PHỤ LỤC 9:
Công ty cổ phần gỗ xuất khẩu Tân Thành Dung Quất
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2009, 2010 (Trích)
Đvt: đồng
Năm 2009 | Năm 2010 | |
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 9.538.947.005 | 14.580.087.241 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||
3. Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ | 9.538.947.005 | 14.580.087.241 |
4. Giá vốn hàng bán | 8.816.915.660 | 12.435.683.867 |
5. Lợi nhuận gộp từ bán hàng và cung cấp dịch vụ | 722.031.345 | 2.144.403.374 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 297.504.000 | 4.325.920 |
7. Chi phí tài chính | 497.432.733 | 124.515.456 |
Trong đó: chi phí lãi vay | 424.389.496 | 123.327.272 |
8. Chi phí bán hàng | 407.993.186 | 312.706.632 |
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1.100.857.237 | 1.785.127.011 |
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | (986.747.811) | (73.619.805) |
11. Thu nhập khác | 374.107.687 | |
12. Chi phí khác | 416.451.788 | |
13. Lợi nhuận khác | (42.344.101) | |
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | (1.029.091.912) | (73.619.805) |
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||
17. Lợi nhuận sau thuế TNDN | (1.029.091.912) | (73.619.805) |
18. Lợi nhuận cơ bản trên cổ phiếu |
Có thể bạn quan tâm!
- Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu Khu vực Nam Trung bộ - 28
- Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu Khu vực Nam Trung bộ - 29
- Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu Khu vực Nam Trung bộ - 30
- Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu Khu vực Nam Trung bộ - 32
- Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu Khu vực Nam Trung bộ - 33
- Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu Khu vực Nam Trung bộ - 34
Xem toàn bộ 278 trang tài liệu này.
PHỤ LỤC 10:
Công ty cổ phần Gia Đại Toàn (Quảng Nam)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN NĂM 2009, 2010 (Trích)
Đvt: đồng
Năm 2009 | Năm 2010 | |
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 2.518.429.706 | 2.893.429.298 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 843.346.563 | 925.721.645 |
1. Tiền | 843.346.563 | 925.721.645 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||
1. Đầu tư ngắn hạn | ||
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) | ||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 877.919.258 | 961.394.912 |
1. Phải thu của khách hàng | 877.919.258 | 961.394.912 |
2. Trả trước cho người bán | ||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||
5. Các khoản phải thu khác | ||
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) | ||
IV. Hàng tồn kho | 797.163.885 | 1.006.312.741 |
1. Hàng tồn kho | 797.163.885 | 1.006.312.741 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) | ||
V. Tài sản ngắn hạn khác | ||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||
2. Thuế GTGT được khấu trừ | ||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||
4. Tài sản ngắn hạn khác | ||
B. TÀI SẢN DÀI HẠN | 1.020.833.333 | 933.333.333 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc | ||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||
4. Phải thu dài hạn khác | ||
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) | ||
II. Tài sản cố định | 1.020.833.333 | 933.333.333 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1.020.833.333 | 933.333.333 |
1.050.000.000 | 1.050.000.000 | |
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | (29.166.667) | (116.666.667) |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||
Nguyên giá | ||
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | ||
3. Tài sản cố định vô hình | ||
Nguyên giá | ||
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | ||
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||
III. Bất động sản đầu tư | ||
Nguyên giá | ||
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | ||
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||
1. Đầu tư vào công ty con | ||
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | ||
3. Đầu tư dài hạn khác | ||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) | ||
V. Tài sản dài hạn khác | ||
1. Chi phí trả trước dài hạn | ||
2. Tài sản thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | ||
3. Tài sản dài hạn khác | ||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 3.539.263.039 | 3.826.762.631 |
NGUỒN VỐN | Năm 2009 | Năm 2010 |
A. NỢ PHẢI TRẢ | 1.138.160.265 | 1.014.825.468 |
I. Nợ ngắn hạn | 1.138.160.265 | 1.014.825.468 |
1. Vay và nợ ngắn hạn | 700.000.000 | 700.000.000 |
2. Phải trả người bán | 436.714.287 | 6.714.287 |
3. Người mua trả tiền trước | ||
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | 1.445.978 | 8.111.181 |
5. Phải trả người lao động | ||
6. Chi phí phải trả | ||
7. Phải trả nội bộ | ||
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác | 300.000.000 | |
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||
II. Nợ dài hạn |
2. Phải trả dài hạn nội bộ | ||
3. Phải trả dài hạn khác | ||
4. Vay và nợ dài hạn | ||
5. Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả | ||
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||
7. Dự phòng phải trả dài hạn | ||
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 2.401.102.774 | 2.811.937.163 |
I. Vốn chủ sở hữu | 2.401.102.774 | 2.811.937.163 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 2.050.000.000 | 2.050.000.000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||
3. Vốn khác của chủ sở hữu | ||
4. Cổ phiếu quỹ (*) | ||
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||
7. Quỹ đầu tư phát triển | ||
8. Quỹ dự phòng tài chính | ||
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 351.102.774 | 761.937.163 |
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi | ||
2. Nguồn kinh phí | ||
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 3.539.263.039 | 3.826.762.631 |
PHỤ LỤC 11:
Công ty cổ phần Gia Đại Toàn
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2009, 2010 (Trích)
Đvt: đồng
Năm 2009 | Năm 2010 | |
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 11.895.947.660 | 16.376.614.504 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||
3. Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ | 11.895.947.660 | 16.376.614.504 |
4. Giá vốn hàng bán | 11.216.866.987 | 14.699.846.158 |
5. Lợi nhuận gộp từ bán hàng và cung cấp dịch vụ | 679.080.673 | 1.676.768.346 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 615.771 | 1.433.436 |
7. Chi phí tài chính | 42.000.000 | 117.600.000 |
Trong đó: chi phí lãi vay | 42.000.000 | 117.600.000 |
8. Chi phí quản lý kinh doanh | 286.593.670 | 1.061.991.699 |
9. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 351.102.774 | 498.610.083 |
10. Thu nhập khác | ||
11. Chi phí khác | ||
12. Lợi nhuận khác | ||
13. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 351.102.774 | 498.610.083 |
14. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 87.775.694 | |
15. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||
16. Lợi nhuận sau thuế TNDN | 351.102.774 | 410.834.389 |
17. Lợi nhuận cơ bản trên cổ phiếu |
PHỤ LỤC 12:
Xí nghiệp chế biến lâm sản An Nhơn (Bình Định)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN NĂM 2009 (Trích)
Đvt: đồng
Đầu năm | Cuối năm | |
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 14.619.724.025 | 16.048.101.971 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 59.005.996 | 16.716.819 |
1. Tiền | 59.005.996 | 16.716.819 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||
1. Đầu tư ngắn hạn | ||
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*) | ||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 4.040.850.808 | 5.912.404.875 |
1. Phải thu của khách hàng | 3.922.239.876 | 5.894.204.875 |
2. Trả trước cho người bán | 86.118.932 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||
5. Các khoản phải thu khác | 32.492.000 | 18.200.000 |
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) | ||
IV. Hàng tồn kho | 9.922.808.525 | 9.409.583.801 |
1. Hàng tồn kho | 9.922.808.525 | 9.409.583.801 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) | ||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 597.058.696 | 709.396.476 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | ||
2. Thuế GTGT được khấu trừ | 583.266.498 | 547.169.278 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||
4. Tài sản ngắn hạn khác | 13.792.198 | 16.227.198 |
B. TÀI SẢN DÀI HẠN | 8.153.342.419 | 6.819.182.462 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc | ||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||
4. Phải thu dài hạn khác | ||
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) | ||
II. Tài sản cố định | 8.153.342.419 | 6.819.182.462 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 8.153.342.419 | 6.819.182.462 |
12.379.925.378 | 12.561.842.022 | |
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | (4.226.582.959) | (5.742.659.560) |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||
Nguyên giá | ||
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | ||
3. Tài sản cố định vô hình | ||
Nguyên giá | ||
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | ||
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||
III. Bất động sản đầu tư | ||
Nguyên giá | ||
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) | ||
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||
1. Đầu tư vào công ty con | ||
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | ||
3. Đầu tư dài hạn khác | ||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) | ||
V. Tài sản dài hạn khác | ||
1. Chi phí trả trước dài hạn | ||
2. Tài sản thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | ||
3. Tài sản dài hạn khác | ||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 22.773.066.444 | 22.867.284.433 |
Đầu năm | Cuối năm | |
A. NỢ PHẢI TRẢ | 19.272.165.016 | 18.324.588.281 |
I. Nợ ngắn hạn | 19.272.165.016 | 18.324.588.281 |
1. Vay và nợ ngắn hạn | ||
2. Phải trả người bán | 1.726.616.491 | 3.046.828.223 |
3. Người mua trả tiền trước | ||
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | 8.884.405 | |
5. Phải trả người lao động | 200.000.000 | 1.016.000.000 |
6. Chi phí phải trả | 17.345.548.525 | 14.252.875.653 |
7. Phải trả nội bộ | ||
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác | ||
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||
II. Nợ dài hạn |
2. Phải trả dài hạn nội bộ | ||
3. Phải trả dài hạn khác | ||
4. Vay và nợ dài hạn | ||
5. Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả | ||
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||
7. Dự phòng phải trả dài hạn | ||
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 3.500.901.428 | 4.542.696.152 |
I. Vốn chủ sở hữu | 3,504,101,428 | 4.542.696.152 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 2.957.810.670 | 2.957.810.670 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||
3. Vốn khác của chủ sở hữu | ||
4. Cổ phiếu quỹ (*) | ||
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 88,357,559 | |
7. Quỹ đầu tư phát triển | ||
8. Quỹ dự phòng tài chính | ||
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 546.290.758 | 1,496,527,923 |
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | (3.200.000) | |
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi | (3.200.000) | |
2. Nguồn kinh phí | ||
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 22.773.066.444 | 22.867.284.433 |