Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu Khu vực Nam Trung bộ - 31


PHỤ LỤC 9:

Công ty cổ phần gỗ xuất khẩu Tân Thành Dung Quất

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2009, 2010 (Trích)

Đvt: đồng


CHỈ TIÊU

Năm 2009

Năm 2010

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

9.538.947.005

14.580.087.241

2. Các khoản giảm trừ doanh thu



3. Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch

vụ


9.538.947.005


14.580.087.241

4. Giá vốn hàng bán

8.816.915.660

12.435.683.867

5. Lợi nhuận gộp từ bán hàng và cung cấp dịch vụ


722.031.345


2.144.403.374

6. Doanh thu hoạt động tài chính

297.504.000

4.325.920

7. Chi phí tài chính

497.432.733

124.515.456

Trong đó: chi phí lãi vay

424.389.496

123.327.272

8. Chi phí bán hàng

407.993.186

312.706.632

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

1.100.857.237

1.785.127.011

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

(986.747.811)

(73.619.805)

11. Thu nhập khác

374.107.687


12. Chi phí khác

416.451.788


13. Lợi nhuận khác

(42.344.101)


14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

(1.029.091.912)

(73.619.805)

15. Chi phí thuế TNDN hiện hành



16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại



17. Lợi nhuận sau thuế TNDN

(1.029.091.912)

(73.619.805)

18. Lợi nhuận cơ bản trên cổ phiếu



Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 278 trang tài liệu này.

Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh trong các doanh nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu Khu vực Nam Trung bộ - 31


PHỤ LỤC 10:

Công ty cổ phần Gia Đại Toàn (Quảng Nam)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN NĂM 2009, 2010 (Trích)

Đvt: đồng


TÀI SẢN

Năm 2009

Năm 2010

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN

2.518.429.706

2.893.429.298

I. Tiền và các khoản tương đương tiền

843.346.563

925.721.645

1. Tiền

843.346.563

925.721.645

2. Các khoản tương đương tiền



II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn



1. Đầu tư ngắn hạn



2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*)



III. Các khoản phải thu ngắn hạn

877.919.258

961.394.912

1. Phải thu của khách hàng

877.919.258

961.394.912

2. Trả trước cho người bán



3. Phải thu nội bộ ngắn hạn



4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây

dựng



5. Các khoản phải thu khác



6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)



IV. Hàng tồn kho

797.163.885

1.006.312.741

1. Hàng tồn kho

797.163.885

1.006.312.741

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)



V. Tài sản ngắn hạn khác



1. Chi phí trả trước ngắn hạn



2. Thuế GTGT được khấu trừ



3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước



4. Tài sản ngắn hạn khác



B. TÀI SẢN DÀI HẠN

1.020.833.333

933.333.333

I. Các khoản phải thu dài hạn



1. Phải thu dài hạn của khách hàng



2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc



3. Phải thu dài hạn nội bộ



4. Phải thu dài hạn khác



5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)



II. Tài sản cố định

1.020.833.333

933.333.333

1. Tài sản cố định hữu hình

1.020.833.333

933.333.333


Nguyên giá

1.050.000.000

1.050.000.000

Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

(29.166.667)

(116.666.667)

2. Tài sản cố định thuê tài chính



Nguyên giá



Giá trị hao mòn luỹ kế (*)



3. Tài sản cố định vô hình



Nguyên giá



Giá trị hao mòn luỹ kế (*)



4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang



III. Bất động sản đầu tư



Nguyên giá



Giá trị hao mòn luỹ kế (*)



IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn



1. Đầu tư vào công ty con



2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh



3. Đầu tư dài hạn khác



4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)



V. Tài sản dài hạn khác



1. Chi phí trả trước dài hạn



2. Tài sản thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại



3. Tài sản dài hạn khác



TỔNG CỘNG TÀI SẢN

3.539.263.039

3.826.762.631


NGUỒN VỐN

Năm 2009

Năm 2010

A. NỢ PHẢI TRẢ

1.138.160.265

1.014.825.468

I. Nợ ngắn hạn

1.138.160.265

1.014.825.468

1. Vay và nợ ngắn hạn

700.000.000

700.000.000

2. Phải trả người bán

436.714.287

6.714.287

3. Người mua trả tiền trước



4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

1.445.978

8.111.181

5. Phải trả người lao động



6. Chi phí phải trả



7. Phải trả nội bộ



8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây

dựng



9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác


300.000.000

10. Dự phòng phải trả ngắn hạn



II. Nợ dài hạn




1. Phải trả dài hạn người bán



2. Phải trả dài hạn nội bộ



3. Phải trả dài hạn khác



4. Vay và nợ dài hạn



5. Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả



6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm



7. Dự phòng phải trả dài hạn



B. VỐN CHỦ SỞ HỮU

2.401.102.774

2.811.937.163

I. Vốn chủ sở hữu

2.401.102.774

2.811.937.163

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

2.050.000.000

2.050.000.000

2. Thặng dư vốn cổ phần



3. Vốn khác của chủ sở hữu



4. Cổ phiếu quỹ (*)



5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản



6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái



7. Quỹ đầu tư phát triển



8. Quỹ dự phòng tài chính



9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu



10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

351.102.774

761.937.163

11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản



II. Nguồn kinh phí và quỹ khác



1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi



2. Nguồn kinh phí



3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định



TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

3.539.263.039

3.826.762.631


PHỤ LỤC 11:

Công ty cổ phần Gia Đại Toàn

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2009, 2010 (Trích)

Đvt: đồng


CHỈ TIÊU

Năm 2009

Năm 2010

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

11.895.947.660

16.376.614.504

2. Các khoản giảm trừ doanh thu



3. Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch

vụ


11.895.947.660


16.376.614.504

4. Giá vốn hàng bán

11.216.866.987

14.699.846.158

5. Lợi nhuận gộp từ bán hàng và cung cấp dịch vụ


679.080.673


1.676.768.346

6. Doanh thu hoạt động tài chính

615.771

1.433.436

7. Chi phí tài chính

42.000.000

117.600.000

Trong đó: chi phí lãi vay

42.000.000

117.600.000

8. Chi phí quản lý kinh doanh

286.593.670

1.061.991.699

9. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

351.102.774

498.610.083

10. Thu nhập khác



11. Chi phí khác



12. Lợi nhuận khác



13. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

351.102.774

498.610.083

14. Chi phí thuế TNDN hiện hành


87.775.694

15. Chi phí thuế TNDN hoãn lại



16. Lợi nhuận sau thuế TNDN

351.102.774

410.834.389

17. Lợi nhuận cơ bản trên cổ phiếu




PHỤ LỤC 12:

Xí nghiệp chế biến lâm sản An Nhơn (Bình Định)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN NĂM 2009 (Trích)

Đvt: đồng


TÀI SẢN

Đầu năm

Cuối năm

A. TÀI SẢN NGẮN HẠN

14.619.724.025

16.048.101.971

I. Tiền và các khoản tương đương tiền

59.005.996

16.716.819

1. Tiền

59.005.996

16.716.819

2. Các khoản tương đương tiền



II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn



1. Đầu tư ngắn hạn



2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*)



III. Các khoản phải thu ngắn hạn

4.040.850.808

5.912.404.875

1. Phải thu của khách hàng

3.922.239.876

5.894.204.875

2. Trả trước cho người bán

86.118.932


3. Phải thu nội bộ ngắn hạn



4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây

dựng



5. Các khoản phải thu khác

32.492.000

18.200.000

6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)



IV. Hàng tồn kho

9.922.808.525

9.409.583.801

1. Hàng tồn kho

9.922.808.525

9.409.583.801

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)



V. Tài sản ngắn hạn khác

597.058.696

709.396.476

1. Chi phí trả trước ngắn hạn



2. Thuế GTGT được khấu trừ

583.266.498

547.169.278

3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước



4. Tài sản ngắn hạn khác

13.792.198

16.227.198

B. TÀI SẢN DÀI HẠN

8.153.342.419

6.819.182.462

I. Các khoản phải thu dài hạn



1. Phải thu dài hạn của khách hàng



2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc



3. Phải thu dài hạn nội bộ



4. Phải thu dài hạn khác



5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)



II. Tài sản cố định

8.153.342.419

6.819.182.462

1. Tài sản cố định hữu hình

8.153.342.419

6.819.182.462


Nguyên giá

12.379.925.378

12.561.842.022

Giá trị hao mòn luỹ kế (*)

(4.226.582.959)

(5.742.659.560)

2. Tài sản cố định thuê tài chính



Nguyên giá



Giá trị hao mòn luỹ kế (*)



3. Tài sản cố định vô hình



Nguyên giá



Giá trị hao mòn luỹ kế (*)



4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang



III. Bất động sản đầu tư



Nguyên giá



Giá trị hao mòn luỹ kế (*)



IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn



1. Đầu tư vào công ty con



2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh



3. Đầu tư dài hạn khác



4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)



V. Tài sản dài hạn khác



1. Chi phí trả trước dài hạn



2. Tài sản thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại



3. Tài sản dài hạn khác



TỔNG CỘNG TÀI SẢN

22.773.066.444

22.867.284.433


NGUỒN VỐN

Đầu năm

Cuối năm

A. NỢ PHẢI TRẢ

19.272.165.016

18.324.588.281

I. Nợ ngắn hạn

19.272.165.016

18.324.588.281

1. Vay và nợ ngắn hạn



2. Phải trả người bán

1.726.616.491

3.046.828.223

3. Người mua trả tiền trước



4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước


8.884.405

5. Phải trả người lao động

200.000.000

1.016.000.000

6. Chi phí phải trả

17.345.548.525

14.252.875.653

7. Phải trả nội bộ



8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây

dựng



9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác



10. Dự phòng phải trả ngắn hạn



II. Nợ dài hạn




1. Phải trả dài hạn người bán



2. Phải trả dài hạn nội bộ



3. Phải trả dài hạn khác



4. Vay và nợ dài hạn



5. Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả



6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm



7. Dự phòng phải trả dài hạn



B. VỐN CHỦ SỞ HỮU

3.500.901.428

4.542.696.152

I. Vốn chủ sở hữu

3,504,101,428

4.542.696.152

1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu

2.957.810.670

2.957.810.670

2. Thặng dư vốn cổ phần



3. Vốn khác của chủ sở hữu



4. Cổ phiếu quỹ (*)



5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản



6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái


88,357,559

7. Quỹ đầu tư phát triển



8. Quỹ dự phòng tài chính



9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu



10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

546.290.758

1,496,527,923

11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản



II. Nguồn kinh phí và quỹ khác

(3.200.000)


1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi

(3.200.000)


2. Nguồn kinh phí



3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định



TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

22.773.066.444

22.867.284.433

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 24/09/2022