Hoàn thiện phân tích báo cáo tài chính tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam - 14

AB50

PHỤ LỤC 2

BÁO CÁO TÀIz CHÍNHz z BÁO CÁO KẾT QUẢz HOẠT ĐỘNG

KINHz DOANH

NGÂN HÀNG TMCP NGOI THƯƠNG VIT NAM Mẫuz số:

z B03/TCTD

z

BÁO CÁO KẾT QUẢz HOẠT ĐỘNG KINHz DOANH

Đơn vị tính: Triệu đồng Việt Nam

MCT

TT

Chỉ tiêu

Nămz 2017

Nămz 2018

Nămz 2019

A110

1

Thu nhậpz lãi vàz các khoảnz thuz

nhập tương tự

46.158.768

55.863.951

67.724.190z

A120

2

Chi phíz lãi và các chiz phí tương

tự

(24.221.222)

(27.455.435)

(33.146.840)

A100

I

Thu nhậpz lãi thuần

21.937.546

28.408.516

34.577.350z

A210

3

Thu nhậpz từ hoạt động dịchz vụ

5.378.176

7.022.155

9.002.507

A220

4

Chi phíz hoạt động dịchz vụ

(2.839.967)

(3.619.663)

(4.695.663)

A200

II

Lãi/ lỗ thuần từ hoạt động dịch

vụ

2.538.209

3.402.492

4.306.844z

A300

III

Lãi/ lỗ thuần từ hoạt động kinhz

doanh ngoại hối

2.042.417

2.266.429

3.378.274z

A400

IV

Lãi/ lỗ thuần từ mua bán

chứngz khoánz kinh doanh

476.400

250.462

145.982

A500

V

Lãi/ lỗ thuần từ muaz bánz chứng

khoán đầu tư

(19.742)

-

7.040

A610

5

Thu nhập từ hoạt động khác

2.355.831

3.234.365

3.427.765

A620

6

Chi phíz hoạt động khác

(256.301)

(281.539)

(357.970)

A600

VI

Lãi/ lỗ thuần từ hoạt động khác

2.099.530

3.234.365

3.069.795

A700

VII

Thu nhậpz từ góp vốn, mua cổ

phần

331.761

1.716.169

245.096



Tổng thu nhập hoạt động

29.406.121

39.278.433

45.730.381

A800

VIII

Chi phíz hoạt động

(11.866.345)

(13.611.094)

(15.817.575)

A900

IX

Lợiz nhuận thuầnz trướcz chi phíz

dự phòngz rủi ro tínz dụng

17.539.776

25.667.339

29.912.806z

AA00

X

Chi phíz dự phòng rủiz roz tínz

dụng

(6.198.415)

(7.398.113)

(6.790.429)

AB00

XI

Tổng lợi nhuậnz trước thuế

11.341.361

18.269.226

23.122.377

AC10

7

Chi phíz thuế TNDN hiệnz hành

(2.334.378)

(3.648.356)

(4.992.464)

AC20

8

Chi phíz thuế TNDN hoănz lại

3.605

1.192

396.075

AC00

XII

Chi phíz thuế TNDN

(2.230.773)

(3.647.164)

(4.596.389)

AD00

XIII

Lợiz nhuận sauz thuế

9.110.588

14.622.062

18.525.988z

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 121 trang tài liệu này.

Hoàn thiện phân tích báo cáo tài chính tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam - 14

Ngày 12 tháng 05

nămz 2020z

LẬP BẢNG TP KẾ TOÁN GIÁMz ĐỐC

Bảng 2.1. Cơ cấu tài sản –z nguồn vốn

ĐVT: triệu đồng



Chỉ tiêu

Năm 2017

Năm 2018

Năm 2019

Số tiền

Tỷ trọng

(%)

Số tiền

Tỷ trọng

(%)

Số tiền

Tỷ trọng

(%)

Tiềnz mặt,z vàngz

bạc, đá quí

10.102.861

0,98%

12.792.045

1,19%

13.778.358

1,13%

Tiềnz gửiz tại

NHNN

93.615.618

9,04%

10.845.701

1,01%

34.684.091

2,84%

Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác vàz c.vay

cácz TCTD khác


232.973.403


22,50%


250.228.037


23,30%


249.470.372


20,40%

Chứng khoánz

kinh doanh

9.669.033

0,93%

2.654.806

0,25%

1.801.126

0,15%

Công cụ tàiz chínhz phái sinhz z cácz tài sản

tàiz chính khác


832.354


0,08%


275.983


0,03%


98.312


0,01%

Cho vay kháchz

hàng

535.321.404

51,71%

621.573.249

57,87%

724.290.102

59,24%

Chứngz khoánz

đầuz

129.952.272

12,55%

149.296.430

13,90%

167.529.689

13,70%

Gópz vốn,z đầuz

tư dàiz hạn

3.552.828

0,34%

2.476.067

0,23%

2.464.493

0,20%

Tài sảnz cốz định

6.162.361

0,60%

6.527.466

0,61%

6.710.443

0,55%

Bất động sảnz

đầuz


0,00%


0,00%


0,00%

Tài sảnz Có khác

13.111.149

1,27%

17.356.776

1,62%

21.891.872

1,79%

Tổngz tàiz sản

1.035.293.283

100,00%

1.074.026.560

100,00%

1.222.718.858

100,00%

Nợ phảiz trảz z

vốnz chủz sở hữu




0,00%


0,00%

Các khoản nợ

Chínhz phủz z NHNN


171.385.068


16,55%


90.685.315


8,44%


92.365.806


7,55%

Tiềnz gửi vàz vay

cácz TCTD khác

66.942.203

6,47%

76.524.079

7,12%

73.617.085

6,02%

Tiềnz gửiz của

kháchz hàng

708.519.717

68,44%

801.929.115

74,67%

928.450.869

75,93%

Công cụ tàiz chínhz phái sinhz z cácz khoảnz nợ

tàiz chính khác



0,00%



0,00%



0,00%

Vốnz tài trợ, uỷ

thác đầu tư, cho vay TCTDz chịu rủiz ro


23.153


0,00%


25.803


0,00%


20.431


0,00%

Phát hành giấy

tờ cóz giá

18.214.504

1,76%

21.461.132

2,00%

21.383.932

1,75%

Các khoản nợ

khác

17.650.679

1,70%

21.221.737

1,98%

25.997.753

2,13%

Vốnz chủz sở hữu

52.557.959

5,08%

62.179.379

5,79%

80.882.982

6,62%

Tổngz nợ phải

trả và vốn chủ sở hữu


1.035.293.283


100,00%


1.074.026.560


100,00%


1.222.718.858


100,00%



Chtiêu

Năm 2017

Năm 2018

So với năm trước

Số tiền

Số tiền

+/-

%

Tiền mặt, vàng bạc, đá quí


10,102,861

12,792,045


2,689,184

26.6%

Tiền gửi tại NHNN


93,615,618

10,845,701


(82,769,917)

-88.4%

Tiền, vàng gửi tại các TCTD

khác và c.vay các TCTD khác


232,973,403

250,228,037


17,254,634

7.4%

Chứng khoán kinh doanh


9,669,033

2,654,806


(7,014,227)

-72.5%

Công cụ tài chính phái sinh và

các tài sản tài chính khác


832,354

275,983


(556,371)

-66.8%

Cho vay khách hàng


535,321,404

621,573,249


86,251,845

16.1%

Chứng khoán đầu tư


129,952,272

149,296,430


19,344,158

14.9%

Góp vốn, đầu tư dài hạn


3,552,828

2,476,067


(1,076,761)

-30.3%

Tài sản cố định


6,162,361

6,527,466


365,105

5.9%


Bất động sản đầu tư






Tài sản Có khác

13,111,149

17,356,776

4,245,627

32.4%


Tổng tài sản

1,035,293,283

1,074,026,560

38,733,277

3.7%


Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu





Các khoản nợ Chính phủ và

NHNN


171,385,068

90,685,315


(80,699,753)

-47.1%

Tiền gửi và vay các TCTD khác


66,942,203

76,524,079


9,581,876

14.3%

Tiền gửi của khách hàng


708,519,717

801,929,115


93,409,398

13.2%

Công cụ tài chính phái sinh và

các khoản nợ tài chính khác





Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho

vay TCTD chịu rủi ro


23,153


25,803


2,650


11.4%

Phát hành giấy tờ có giá


18,214,504

21,461,132


3,246,628

17.8%

Các khoản nợ khác


17,650,679

21,221,737


3,571,058

20.2%

Vốn chủ sở hữu


52,557,959

62,179,379


9,621,420

18.3%

Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu


1,035,293,283


1,074,026,560


38,733,277


3.7%


Chtiêu

Năm 2018

Năm 2019

So với năm trước

Số tiền

Số tiền

+/-

%

Tiền mặt, vàng bạc, đá quí


12,792,045


13,778,358


986,313

7.7%

Tiền gửi tại NHNN


10,845,701


34,684,091


23,838,390

219.8%

Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và

c.vay các TCTD khác


250,228,037


249,470,372


(757,665)

-0.3%

Chứng khoán kinh doanh


2,654,806


1,801,126


(853,680)

-32.2%

Công cụ tài chính phái sinh và các tài

sản tài chính khác


275,983


98,312


(177,671)

-64.4%

Cho vay khách hàng


621,573,249


724,290,102


102,716,853

16.5%

Chứng khoán đầu tư


149,296,430


167,529,689


18,233,259

12.2%

Góp vốn, đầu tư dài hạn


2,476,067


2,464,493


(11,574)

-0.5%

Tài sản cố định


6,527,466


6,710,443


182,977

2.8%

Bất động sản đầu tư





Tài sản Có khác


17,356,776


21,891,872


4,535,096

26.1%

Tổng tài sản


1,074,026,560


1,222,718,858

148,692,298

13.8%

Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu





Các khoản nợ Chính phủ và NHNN


90,685,315


92,365,806


1,680,491

1.9%

Tiền gửi và vay các TCTD khác


76,524,079


73,617,085


(2,906,994)

-3.8%

Tiền gửi của khách hàng


801,929,115


928,450,869


126,521,754

15.8%

Công cụ tài chính phái sinh và các

khoản nợ tài chính khác





Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay

TCTD chịu rủi ro


25,803


20,431


(5,372)

-20.8%

Phát hành giấy tờ có giá


21,461,132


21,383,932


(77,200)

-0.4%

Các khoản nợ khác


21,221,737


25,997,753


4,776,016

22.5%

Vốn chủ sở hữu


62,179,379


80,882,982


18,703,603

30.1%

Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu


1,074,026,560


1,222,718,858

148,692,298

13.8%



Loiz hình

Năm 2017

Nămz 2018

Năm 2019


Số tiền

Tỷ trọngz (%)


Số tiền

Tỷ trọngz (%)


Sốz tiền

Tỷ trọng (%)

Doanh nghiệpz nhàz nước

83.310.960

15,6%

68.153.883

11,0%

61.597.154

8,5%

Công ty TNHH

109.118.330z

20,4%

128.333.629

20,6%

139.575.487

19,3%

DN có vốnz đầuz tư nước

ngoài


38.357.370


7,2%


38.567.007


6,2%


43.644.729


6,0%

Hợp tác xã và công ty

tư nhân


5.250.845


1,0%


2.487.292


0,4%


2.268.308


0,3%

z nhân

177.778.008

33,2%

235.884.022

37,9%

315.781.580

43,6%

Khác

121.505.891

22,7%

148.147.416

23,8%

161.422.844

22,3%

Tổngz dư nợ

535.321.404z

100,0%

621.573.249

100,0%

724.290.102

100,0%


Bảng 2.5.2 Cơ cấu dư nợ tín dụngz phânz theo tiêu thứcz kì hạn

ĐVT: Triệu đồng



Loi hình

Năm 2017

Năm 2018

Nămz 2019


Sốz tiền

Tỷ trọngz (%)


Số tiền

Tỷ trọngz

(%)


Số tiền

Tỷ trọngz (%)

Nợ ngắnz hạn

303.366.942z

56,7%

342.212.900z

55,1%

384.355.979

53,1%

Nợ trungz hạn

56.529.525

10,6%

53.310.111

8,6%

48.461.992z

6,7%

Nợ dàiz hạn

175.424.937

32,8%

226.050.238z

36,4%

291.472.131

40,2%

Tổngz dư nợ

535.321.404z

100,0%

621.573.249z

100,0%

724.290.102z

100,0%


Chtiu

Năm 2017

Năm 2018

So với năm trước

+/-

%

Theo đối tượng cho vay





Doanh nghiệp nhà nước


83,310,960


68,153,883


(15,157,077)

-18.2%

Công ty TNHH


109,118,330


128,333,629


19,215,299

17.6%

DN có vốn đầu tư nước ngoài


38,357,370


38,567,007


209,637

0.5%

Hợp tác xã và công ty tư nhân


5,250,845


2,487,292


(2,763,553)

-52.6%

Cá nhân


177,778,008


235,884,022


58,106,014

32.7%

Khác


121,505,891


148,147,416


26,641,525

21.9%

Theo Thời hạn cho vay





Nợ ngắn hạn


303,366,942


342,212,900


38,845,958

12.8%

Nợ trung hạn


56,529,525


53,310,111


(3,219,414)

-5.7%

Nợ dài hạn


175,424,937


226,050,238


50,625,301

28.9%

Tổng dư nợ


535,321,404


621,573,249


86,251,845

16.1%


Bảng 2.6.2 Dư nợ tín dụng năm 2019

ĐVT: Triệu đồng


Chtiêu

2018

2019

So với năm trước

+/-

%

Theo đối tượng cho vay





Doanh nghiệp nhà nước


68,153,883


61,597,154


(6,556,729)

-9.6%

Công ty TNHH


128,333,629


139,575,487


11,241,858

8.8%

DN có vốn đầu tư nước ngoài


38,567,007


43,644,729


5,077,722

13.2%

Hợp tác xã và công ty tư nhân


2,487,292


2,268,308


(218,984)

-8.8%

Cá nhân


235,884,022


315,781,580


79,897,558

33.9%

Khác


148,147,416


161,422,844


13,275,428

9.0%

Theo Thời hạn cho vay





Nợ ngắn hạn


342,212,900


384,355,979


42,143,079

12.3%

Nợ trung hạn


53,310,111


48,461,992


(4,848,119)

-9.1%

Nợ dài hạn


226,050,238


291,472,131


65,421,893

28.9%

Tổng dư nợ


621,573,249


724,290,102


102,716,853

16.5%


Chtiêu

Năm 2017

Nămz 2018

Năm 2019

1.Tiền mặt vàz tiền gửi tại các

TCTD khác

336.691.882

273.865.783

297.932.821

2. Tổng tàiz sản

1.035.293.283

1.074.026.560

1.222.718.858

Chỉ số về trạng tháiz tiềnz mặtz

=(1)/(2)

0,325

0,255

0,244

Xem tất cả 121 trang.

Ngày đăng: 01/06/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí