AB50
PHỤ LỤC 2
BÁO CÁO TÀIz CHÍNHz –z BÁO CÁO KẾT QUẢz HOẠT ĐỘNG
KINHz DOANH
NGÂN HÀNG TMCP NGOẠI THƯƠNG VIỆT NAM Mẫuz số:
z B03/TCTD
z
BÁO CÁO KẾT QUẢz HOẠT ĐỘNG KINHz DOANH
Đơn vị tính: Triệu đồng Việt Nam
TT | Chỉ tiêu | Nămz 2017 | Nămz 2018 | Nămz 2019 | |
A110 | 1 | Thu nhậpz lãi vàz các khoảnz thuz nhập tương tự | 46.158.768 | 55.863.951 | 67.724.190z |
A120 | 2 | Chi phíz lãi và các chiz phí tương tự | (24.221.222) | (27.455.435) | (33.146.840) |
A100 | I | Thu nhậpz lãi thuần | 21.937.546 | 28.408.516 | 34.577.350z |
A210 | 3 | Thu nhậpz từ hoạt động dịchz vụ | 5.378.176 | 7.022.155 | 9.002.507 |
A220 | 4 | Chi phíz hoạt động dịchz vụ | (2.839.967) | (3.619.663) | (4.695.663) |
A200 | II | Lãi/ lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ | 2.538.209 | 3.402.492 | 4.306.844z |
A300 | III | Lãi/ lỗ thuần từ hoạt động kinhz doanh ngoại hối | 2.042.417 | 2.266.429 | 3.378.274z |
A400 | IV | Lãi/ lỗ thuần từ mua bán chứngz khoánz kinh doanh | 476.400 | 250.462 | 145.982 |
A500 | V | Lãi/ lỗ thuần từ muaz bánz chứng khoán đầu tư | (19.742) | - | 7.040 |
A610 | 5 | Thu nhập từ hoạt động khác | 2.355.831 | 3.234.365 | 3.427.765 |
A620 | 6 | Chi phíz hoạt động khác | (256.301) | (281.539) | (357.970) |
A600 | VI | Lãi/ lỗ thuần từ hoạt động khác | 2.099.530 | 3.234.365 | 3.069.795 |
A700 | VII | Thu nhậpz từ góp vốn, mua cổ phần | 331.761 | 1.716.169 | 245.096 |
Tổng thu nhập hoạt động | 29.406.121 | 39.278.433 | 45.730.381 | ||
A800 | VIII | Chi phíz hoạt động | (11.866.345) | (13.611.094) | (15.817.575) |
A900 | IX | Lợiz nhuận thuầnz trướcz chi phíz dự phòngz rủi ro tínz dụng | 17.539.776 | 25.667.339 | 29.912.806z |
AA00 | X | Chi phíz dự phòng rủiz roz tínz dụng | (6.198.415) | (7.398.113) | (6.790.429) |
AB00 | XI | Tổng lợi nhuậnz trước thuế | 11.341.361 | 18.269.226 | 23.122.377 |
AC10 | 7 | Chi phíz thuế TNDN hiệnz hành | (2.334.378) | (3.648.356) | (4.992.464) |
AC20 | 8 | Chi phíz thuế TNDN hoănz lại | 3.605 | 1.192 | 396.075 |
AC00 | XII | Chi phíz thuế TNDN | (2.230.773) | (3.647.164) | (4.596.389) |
AD00 | XIII | Lợiz nhuận sauz thuế | 9.110.588 | 14.622.062 | 18.525.988z |
Có thể bạn quan tâm!
- Định Hướng Phát Z Triển Của Ngân Z Hàng Và Nguyên Tắc Hoàn Z Thiện Phân Tích Báo Cáo Tài Chính Z Tại Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương Việt Nam Zx
- Hoàn Thiện Phương Pháp Phân Tích Báo Cáo Tài Chính Tại Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương Việt Nam
- Hoàn thiện phân tích báo cáo tài chính tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam - 13
- Hoàn thiện phân tích báo cáo tài chính tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam - 15
Xem toàn bộ 121 trang tài liệu này.
Ngày 12 tháng 05
nămz 2020z
LẬP BẢNG TP KẾ TOÁN GIÁMz ĐỐC
Bảng 2.1. Cơ cấu tài sản –z nguồn vốn
ĐVT: triệu đồng
Năm 2017 | Năm 2018 | Năm 2019 | ||||
Số tiền | Tỷ trọng (%) | Số tiền | Tỷ trọng (%) | Số tiền | Tỷ trọng (%) | |
Tiềnz mặt,z vàngz bạc, đá quí | 10.102.861 | 0,98% | 12.792.045 | 1,19% | 13.778.358 | 1,13% |
Tiềnz gửiz tại NHNN | 93.615.618 | 9,04% | 10.845.701 | 1,01% | 34.684.091 | 2,84% |
Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác vàz c.vay cácz TCTD khác | 232.973.403 | 22,50% | 250.228.037 | 23,30% | 249.470.372 | 20,40% |
Chứng khoánz kinh doanh | 9.669.033 | 0,93% | 2.654.806 | 0,25% | 1.801.126 | 0,15% |
Công cụ tàiz chínhz phái sinhz vàz cácz tài sản tàiz chính khác | 832.354 | 0,08% | 275.983 | 0,03% | 98.312 | 0,01% |
Cho vay kháchz hàng | 535.321.404 | 51,71% | 621.573.249 | 57,87% | 724.290.102 | 59,24% |
Chứngz khoánz đầuz tư | 129.952.272 | 12,55% | 149.296.430 | 13,90% | 167.529.689 | 13,70% |
Gópz vốn,z đầuz tư dàiz hạn | 3.552.828 | 0,34% | 2.476.067 | 0,23% | 2.464.493 | 0,20% |
Tài sảnz cốz định | 6.162.361 | 0,60% | 6.527.466 | 0,61% | 6.710.443 | 0,55% |
Bất động sảnz đầuz tư | 0,00% | 0,00% | 0,00% | |||
Tài sảnz Có khác | 13.111.149 | 1,27% | 17.356.776 | 1,62% | 21.891.872 | 1,79% |
Tổngz tàiz sản | 1.035.293.283 | 100,00% | 1.074.026.560 | 100,00% | 1.222.718.858 | 100,00% |
Nợ phảiz trảz vàz vốnz chủz sở hữu | 0,00% | 0,00% | ||||
Các khoản nợ Chínhz phủz vàz NHNN | 171.385.068 | 16,55% | 90.685.315 | 8,44% | 92.365.806 | 7,55% |
Tiềnz gửi vàz vay cácz TCTD khác | 66.942.203 | 6,47% | 76.524.079 | 7,12% | 73.617.085 | 6,02% |
Tiềnz gửiz của kháchz hàng | 708.519.717 | 68,44% | 801.929.115 | 74,67% | 928.450.869 | 75,93% |
Công cụ tàiz chínhz phái sinhz vàz cácz khoảnz nợ tàiz chính khác | 0,00% | 0,00% | 0,00% | |||
Vốnz tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay TCTDz chịu rủiz ro | 23.153 | 0,00% | 25.803 | 0,00% | 20.431 | 0,00% |
Phát hành giấy tờ cóz giá | 18.214.504 | 1,76% | 21.461.132 | 2,00% | 21.383.932 | 1,75% |
Các khoản nợ khác | 17.650.679 | 1,70% | 21.221.737 | 1,98% | 25.997.753 | 2,13% |
Vốnz chủz sở hữu | 52.557.959 | 5,08% | 62.179.379 | 5,79% | 80.882.982 | 6,62% |
Tổngz nợ phải trả và vốn chủ sở hữu | 1.035.293.283 | 100,00% | 1.074.026.560 | 100,00% | 1.222.718.858 | 100,00% |
Năm 2017 | Năm 2018 | So với năm trước | ||
Số tiền | Số tiền | +/- | % | |
Tiền mặt, vàng bạc, đá quí | 10,102,861 | 12,792,045 | 2,689,184 | 26.6% |
Tiền gửi tại NHNN | 93,615,618 | 10,845,701 | (82,769,917) | -88.4% |
Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và c.vay các TCTD khác | 232,973,403 | 250,228,037 | 17,254,634 | 7.4% |
Chứng khoán kinh doanh | 9,669,033 | 2,654,806 | (7,014,227) | -72.5% |
Công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác | 832,354 | 275,983 | (556,371) | -66.8% |
Cho vay khách hàng | 535,321,404 | 621,573,249 | 86,251,845 | 16.1% |
Chứng khoán đầu tư | 129,952,272 | 149,296,430 | 19,344,158 | 14.9% |
Góp vốn, đầu tư dài hạn | 3,552,828 | 2,476,067 | (1,076,761) | -30.3% |
Tài sản cố định | 6,162,361 | 6,527,466 | 365,105 | 5.9% |
Bất động sản đầu tư | ||||
Tài sản Có khác | 13,111,149 | 17,356,776 | 4,245,627 | 32.4% |
Tổng tài sản | 1,035,293,283 | 1,074,026,560 | 38,733,277 | 3.7% |
Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu | ||||
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN | 171,385,068 | 90,685,315 | (80,699,753) | -47.1% |
Tiền gửi và vay các TCTD khác | 66,942,203 | 76,524,079 | 9,581,876 | 14.3% |
Tiền gửi của khách hàng | 708,519,717 | 801,929,115 | 93,409,398 | 13.2% |
Công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác | ||||
Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro | 23,153 | 25,803 | 2,650 | 11.4% |
Phát hành giấy tờ có giá | 18,214,504 | 21,461,132 | 3,246,628 | 17.8% |
Các khoản nợ khác | 17,650,679 | 21,221,737 | 3,571,058 | 20.2% |
Vốn chủ sở hữu | 52,557,959 | 62,179,379 | 9,621,420 | 18.3% |
Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu | 1,035,293,283 | 1,074,026,560 | 38,733,277 | 3.7% |
Năm 2018 | Năm 2019 | So với năm trước | ||
Số tiền | Số tiền | +/- | % | |
Tiền mặt, vàng bạc, đá quí | 12,792,045 | 13,778,358 | 986,313 | 7.7% |
Tiền gửi tại NHNN | 10,845,701 | 34,684,091 | 23,838,390 | 219.8% |
Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và c.vay các TCTD khác | 250,228,037 | 249,470,372 | (757,665) | -0.3% |
Chứng khoán kinh doanh | 2,654,806 | 1,801,126 | (853,680) | -32.2% |
Công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác | 275,983 | 98,312 | (177,671) | -64.4% |
Cho vay khách hàng | 621,573,249 | 724,290,102 | 102,716,853 | 16.5% |
Chứng khoán đầu tư | 149,296,430 | 167,529,689 | 18,233,259 | 12.2% |
Góp vốn, đầu tư dài hạn | 2,476,067 | 2,464,493 | (11,574) | -0.5% |
Tài sản cố định | 6,527,466 | 6,710,443 | 182,977 | 2.8% |
Bất động sản đầu tư | ||||
Tài sản Có khác | 17,356,776 | 21,891,872 | 4,535,096 | 26.1% |
Tổng tài sản | 1,074,026,560 | 1,222,718,858 | 148,692,298 | 13.8% |
Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu | ||||
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN | 90,685,315 | 92,365,806 | 1,680,491 | 1.9% |
Tiền gửi và vay các TCTD khác | 76,524,079 | 73,617,085 | (2,906,994) | -3.8% |
Tiền gửi của khách hàng | 801,929,115 | 928,450,869 | 126,521,754 | 15.8% |
Công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác | ||||
Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro | 25,803 | 20,431 | (5,372) | -20.8% |
Phát hành giấy tờ có giá | 21,461,132 | 21,383,932 | (77,200) | -0.4% |
Các khoản nợ khác | 21,221,737 | 25,997,753 | 4,776,016 | 22.5% |
Vốn chủ sở hữu | 62,179,379 | 80,882,982 | 18,703,603 | 30.1% |
Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu | 1,074,026,560 | 1,222,718,858 | 148,692,298 | 13.8% |
Năm 2017 | Nămz 2018 | Năm 2019 | ||||
Số tiền | Tỷ trọngz (%) | Số tiền | Tỷ trọngz (%) | Sốz tiền | Tỷ trọng (%) | |
Doanh nghiệpz nhàz nước | 83.310.960 | 15,6% | 68.153.883 | 11,0% | 61.597.154 | 8,5% |
Công ty TNHH | 109.118.330z | 20,4% | 128.333.629 | 20,6% | 139.575.487 | 19,3% |
DN có vốnz đầuz tư nước ngoài | 38.357.370 | 7,2% | 38.567.007 | 6,2% | 43.644.729 | 6,0% |
Hợp tác xã và công ty tư nhân | 5.250.845 | 1,0% | 2.487.292 | 0,4% | 2.268.308 | 0,3% |
Cáz nhân | 177.778.008 | 33,2% | 235.884.022 | 37,9% | 315.781.580 | 43,6% |
Khác | 121.505.891 | 22,7% | 148.147.416 | 23,8% | 161.422.844 | 22,3% |
Tổngz dư nợ | 535.321.404z | 100,0% | 621.573.249 | 100,0% | 724.290.102 | 100,0% |
Bảng 2.5.2 Cơ cấu dư nợ tín dụngz phânz theo tiêu thứcz kì hạn
ĐVT: Triệu đồng
Năm 2017 | Năm 2018 | Nămz 2019 | ||||
Sốz tiền | Tỷ trọngz (%) | Số tiền | Tỷ trọngz (%) | Số tiền | Tỷ trọngz (%) | |
Nợ ngắnz hạn | 303.366.942z | 56,7% | 342.212.900z | 55,1% | 384.355.979 | 53,1% |
Nợ trungz hạn | 56.529.525 | 10,6% | 53.310.111 | 8,6% | 48.461.992z | 6,7% |
Nợ dàiz hạn | 175.424.937 | 32,8% | 226.050.238z | 36,4% | 291.472.131 | 40,2% |
Tổngz dư nợ | 535.321.404z | 100,0% | 621.573.249z | 100,0% | 724.290.102z | 100,0% |
Năm 2017 | Năm 2018 | So với năm trước | ||
+/- | % | |||
Theo đối tượng cho vay | ||||
Doanh nghiệp nhà nước | 83,310,960 | 68,153,883 | (15,157,077) | -18.2% |
Công ty TNHH | 109,118,330 | 128,333,629 | 19,215,299 | 17.6% |
DN có vốn đầu tư nước ngoài | 38,357,370 | 38,567,007 | 209,637 | 0.5% |
Hợp tác xã và công ty tư nhân | 5,250,845 | 2,487,292 | (2,763,553) | -52.6% |
Cá nhân | 177,778,008 | 235,884,022 | 58,106,014 | 32.7% |
Khác | 121,505,891 | 148,147,416 | 26,641,525 | 21.9% |
Theo Thời hạn cho vay | ||||
Nợ ngắn hạn | 303,366,942 | 342,212,900 | 38,845,958 | 12.8% |
Nợ trung hạn | 56,529,525 | 53,310,111 | (3,219,414) | -5.7% |
Nợ dài hạn | 175,424,937 | 226,050,238 | 50,625,301 | 28.9% |
Tổng dư nợ | 535,321,404 | 621,573,249 | 86,251,845 | 16.1% |
Bảng 2.6.2 Dư nợ tín dụng năm 2019
ĐVT: Triệu đồng
2018 | 2019 | So với năm trước | ||
+/- | % | |||
Theo đối tượng cho vay | ||||
Doanh nghiệp nhà nước | 68,153,883 | 61,597,154 | (6,556,729) | -9.6% |
Công ty TNHH | 128,333,629 | 139,575,487 | 11,241,858 | 8.8% |
DN có vốn đầu tư nước ngoài | 38,567,007 | 43,644,729 | 5,077,722 | 13.2% |
Hợp tác xã và công ty tư nhân | 2,487,292 | 2,268,308 | (218,984) | -8.8% |
Cá nhân | 235,884,022 | 315,781,580 | 79,897,558 | 33.9% |
Khác | 148,147,416 | 161,422,844 | 13,275,428 | 9.0% |
Theo Thời hạn cho vay | ||||
Nợ ngắn hạn | 342,212,900 | 384,355,979 | 42,143,079 | 12.3% |
Nợ trung hạn | 53,310,111 | 48,461,992 | (4,848,119) | -9.1% |
Nợ dài hạn | 226,050,238 | 291,472,131 | 65,421,893 | 28.9% |
Tổng dư nợ | 621,573,249 | 724,290,102 | 102,716,853 | 16.5% |
Năm 2017 | Nămz 2018 | Năm 2019 | |
1.Tiền mặt vàz tiền gửi tại các TCTD khác | 336.691.882 | 273.865.783 | 297.932.821 |
2. Tổng tàiz sản | 1.035.293.283 | 1.074.026.560 | 1.222.718.858 |
Chỉ số về trạng tháiz tiềnz mặtz =(1)/(2) | 0,325 | 0,255 | 0,244 |