Năm 2017 | Năm 2018 | Nămz 2019 | ||||
Số tiền | Tỷ trọngz (%) | Số tiền | Tỷ trọng (%) | Số tiền | Tỷ trọngz (%) | |
Thuz nhập lãi từz choz vay kháchz hàng | 36.165.352 | 62,8% | 43.756.805 | 63,7% | 53.185.411 | 62,8% |
Thuz nhập từ lãiz tiềnz gửi | 1.974.911 | 3,4% | 2.880.373 | 4,2% | 4.412.907 | 5,2% |
Thuz nhập lãi từz kinh doanh, đầuz tư CK | 9.197.869 | 16,0% | 8.304.634 | 12,1% | 8.893.830 | 10,5% |
Thuz nhập lãi cho thuêz tàiz chính | 253.228 | 0,4% | 287.078 | 0,4% | 326.787 | 0,4% |
Thuz phíz từ nghiệp vụ bảo lãnh | 390.347 | 0,7% | 411.962 | 0,6% | 454.131 | 0,5% |
Thuz khác từ hoạt động tín dụng | 177.061 | 0,3% | 223.099 | 0,3% | 451.124 | 0,5% |
Thuz từ dịch vụz thanhz toán | 3.451.048 | 6,0% | 4.590.636 | 6,7% | 6.199.194 | 7,3% |
Thuz từ dịch vụz ngânz quỹ | 243.295 | 0,4% | 245.694 | 0,4% | 164.507 | 0,2% |
Thuz từ nghiệp vụz ủy thác vàz đạiz lý | 30.477 | 0,1% | 6.321 | 0,0% | 1.278 | 0,0% |
Thuz khác từ hoạt động dịch vụ | 1.653.356 | 2,9% | 2.179.504 | 3,2% | 2.637.528 | 3,1% |
Thuz từ kinhz doanhz ngoại tệ giaoz ngay | 3.033.367 | 5,3% | 4.449.872 | 6,5% | 6.397.100 | 7,6% |
Thuz từ các công cụ tàiz chínhz phái sinhz tiền tê | 333.649 | 0,6% | 363.485 | 0,5% | 781.001 | 0,9% |
Lãiz chênh lệchz tỷ giáz ngoại tệ KD | 921 | 0,0% | 325.992 | 0,5% | 562.523 | 0,7% |
Lãiz đánhz giáz lại các hợpz đồng phái sinh | 86.975 | 0,2% | 87.041 | 0,1% | 40.323 | 0,0% |
Thuz từ mua bán CKKD | 598.033 | 1,0% | 539.389 | 0,8% | 207.337 | 0,2% |
Tổngz cộng | 57.589.889 | 100,0% | 68.651.885 | 100,0% | 84.714.981 | 100,0% |
Có thể bạn quan tâm!
- Hoàn Thiện Phương Pháp Phân Tích Báo Cáo Tài Chính Tại Ngân Hàng Thương Mại Cổ Phần Ngoại Thương Việt Nam
- Hoàn thiện phân tích báo cáo tài chính tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam - 13
- Hoàn thiện phân tích báo cáo tài chính tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam - 14
Xem toàn bộ 121 trang tài liệu này.
Năm 2017 | Năm 2018 | Năm 2019 | ||||
Số tiền | Tỷ trọng (%) | Số tiền | Tỷ trọng (%) | Sốz tiền | Tỷ trọng (%) | |
Chiz phí lãiz tiềnz gửi | 22.348.284z | 77,6% | 25.365.310 | 73,3% | 31.224.709 | 73,2% |
Chiz phí lãiz tiềnz vay | 773.985 | 2,7% | 544.079 | 1,6% | 337.223 | 0,8% |
Chiz phí lãiz phátz hànhz giấy tờ có giá | 1.067.368 | 3,7% | 1.516.041 | 4,4% | 1.500.039 | 3,5% |
Chiz phí khác choz hoạt động tín dụng | 31.585 | 0,1% | 30.005 | 0,1% | 84.869 | 0,2% |
Chiz vềz dịchz vụ thanh toán | 2.190.939 | 7,6% | 2.907.563 | 8,4% | 3.877.007 | 9,1% |
Chiz vềz dịchz vụ ngân quỹ | 59.688 | 0,2% | 69.372z | 0,2% | 96.571 | 0,2% |
Chiz vềz dịchz vụ viễn thông | 94.812 | 0,3% | 100.790 | 0,3% | 114.680 | 0,3% |
Chiz vềz nghiệpz vụ ủy thác và đại lý | 7.093 | 0,0% | 746z | 0,0% | 3.485 | 0,0% |
Chiz khác từ hoạtz độngz dịch vụ | 487.435 | 1,7% | 541.192 | 1,6% | 603.920 | 1,4% |
Chiz vềz kinh doanh ngoại tệz giaoz ngay | 681.035 | 2,4% | 865.920 | 2,5% | 3.627.773 | 8,5% |
Chiz vềz cácz côngz cụz tài chính pháiz sinh | 573.197 | 2,0% | 983.543 | 2,8% | 653.967 | 1,5% |
Lỗ chênh lệch tỷ giáz ngoại tệ KD | 37.520 | 0,1% | 466.445 | 1,3% | 73.863 | 0,2% |
Lỗ đánhz giáz lạiz cácz hợpz đồng pháiz sinh | 120.743 | 0,4% | 644.053 | 1,9% | 47.070 | 0,1% |
Chiz phí về mua bán chứng khoánz KD | 78.255 | 0,3% | 299.893 | 0,9% | 43.098 | 0,1% |
Chiz phí khác | 256.301 | 0,9% | 281.539 | 0,8% | 357.970z | 0,8% |
Tổng cộng | 28.808.240z | 100,0 % | 34.616.491 | 100,0% | 42.646.244 | 100,0% |
Năm 2017 | Năm 2018 | Năm 2019 | |
ROAz (%) | 0,88% | 1,36% | 1,52% |
ROE | 17,3% | 23,5% | 22,9% |
Bảng 2.11: Mộtz số chỉ tiêuz tàiz chínhz thể hiện rủiz ro tínz dụng của
Vietcombankz giai đoạn 2017-2019
ĐVT: Triệu đồng, %
Năm 2017 | Năm 2018 | Nămz 2019 | |
Tổngz dư nợ | 535.321.404 | 621.573.249 | 724.290.102 |
Tổngz nợ quá hạn | 10.991.947 | 10.004.079 | 8.364.465 |
Tỷ lệ nợ quá hạn | 2,05% | 1,61% | 1,15% |
Nợ quá hạn nhómz 1 | 524.329.457 | 611.569.170 | 715.925.637 |
Nợ quá hạn nhómz 2 | 4.783.258 | 3.781.086 | 2.560.532 |
Nợ quá hạn nhómz 3 | 684.223 | 291.788 | 686.839 |
Nợ quá hạn nhómz 4 | 3.584.263 | 1.160.507 | 587.253 |
Nợ quá hạn nhómz 5 | 1.940.203 | 4.770.698 | 4.529.841 |
Nợ xấu | 6.208.689 | 6.222.993 | 5.803.933 |
Số DPRRTD đượcz trích lập | 8.113.056 | 10.293.509 | 10.416.789 |
Tỷ lệ nợ xấu | 1,16% | 1,00% | 0,80% |
Tỷ lệ trích lập DPRRTD | 1,52% | 1,66% | 1,44% |