Hoàn thiện phân tích báo cáo tài chính tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam - 15



Chtiêu

Năm 2017

Năm 2018

Nămz 2019


Số tiền

Tỷ trọngz

(%)


Số tiền

Tỷ trọng

(%)


Số tiền

Tỷ trọngz

(%)

Thuz nhập lãi từz choz vay

kháchz hàng

36.165.352

62,8%

43.756.805

63,7%

53.185.411

62,8%

Thuz nhập từ lãiz tiềnz gửi

1.974.911

3,4%

2.880.373

4,2%

4.412.907

5,2%

Thuz nhập lãi từz kinh doanh,

đầuz tư CK

9.197.869

16,0%

8.304.634

12,1%

8.893.830

10,5%

Thuz nhập lãi cho thuêz tàiz

chính

253.228

0,4%

287.078

0,4%

326.787

0,4%

Thuz phíz từ nghiệp vụ bảo

lãnh

390.347

0,7%

411.962

0,6%

454.131

0,5%

Thuz khác từ hoạt động tín

dụng

177.061

0,3%

223.099

0,3%

451.124

0,5%

Thuz từ dịch vụz thanhz toán

3.451.048

6,0%

4.590.636

6,7%

6.199.194

7,3%

Thuz từ dịch vụz ngânz quỹ

243.295

0,4%

245.694

0,4%

164.507

0,2%

Thuz từ nghiệp vụz ủy thác vàz

đạiz

30.477

0,1%

6.321

0,0%

1.278

0,0%

Thuz khác từ hoạt động dịch

vụ

1.653.356

2,9%

2.179.504

3,2%

2.637.528

3,1%

Thuz từ kinhz doanhz ngoại tệ

giaoz ngay

3.033.367

5,3%

4.449.872

6,5%

6.397.100

7,6%

Thuz từ các công cụ tàiz

chínhz phái sinhz tiền tê

333.649

0,6%

363.485

0,5%

781.001

0,9%

Lãiz chênh lệchz tỷ giáz ngoại

tệ KD

921

0,0%

325.992

0,5%

562.523

0,7%

Lãiz đánhz giáz lại các hợpz

đồng phái sinh

86.975

0,2%

87.041

0,1%

40.323

0,0%

Thuz từ mua bán CKKD

598.033

1,0%

539.389

0,8%

207.337

0,2%

Tổngz cộng

57.589.889

100,0%

68.651.885

100,0%

84.714.981

100,0%

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 121 trang tài liệu này.

Hoàn thiện phân tích báo cáo tài chính tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam - 15



Chtiêu

Năm 2017

Năm 2018

Năm 2019


Số tiền

Tỷ trọng

(%)


Số tiền

Tỷ trọng

(%)


Sốz tiền

Tỷ trọng

(%)

Chiz phí lãiz tiềnz gửi

22.348.284z

77,6%

25.365.310

73,3%

31.224.709


73,2%

Chiz phí lãiz tiềnz vay

773.985

2,7%

544.079

1,6%

337.223

0,8%

Chiz phí lãiz phátz hànhz giấy tờ có

giá

1.067.368

3,7%

1.516.041

4,4%

1.500.039


3,5%

Chiz phí khác choz hoạt động tín

dụng

31.585

0,1%

30.005

0,1%

84.869


0,2%

Chiz vềz dịchz vụ thanh toán

2.190.939

7,6%

2.907.563

8,4%

3.877.007

9,1%

Chiz vềz dịchz vụ ngân quỹ

59.688

0,2%

69.372z

0,2%

96.571

0,2%

Chiz vềz dịchz vụ viễn thông

94.812

0,3%

100.790

0,3%

114.680

0,3%

Chiz vềz nghiệpz vụ ủy thác và đại

7.093

0,0%

746z

0,0%

3.485


0,0%

Chiz khác từ hoạtz độngz dịch vụ

487.435

1,7%

541.192

1,6%

603.920

1,4%

Chiz vềz kinh doanh ngoại tệz giaoz

ngay

681.035

2,4%

865.920

2,5%

3.627.773


8,5%

Chiz vềz cácz côngz cụz tài chính

pháiz sinh

573.197

2,0%

983.543

2,8%

653.967


1,5%

Lỗ chênh lệch tỷ giáz ngoại tệ

KD

37.520

0,1%

466.445

1,3%

73.863


0,2%

Lỗ đánhz giáz lạiz cácz hợpz đồng

pháiz sinh

120.743

0,4%

644.053

1,9%

47.070


0,1%

Chiz phí về mua bán chứng

khoánz KD

78.255

0,3%

299.893

0,9%

43.098


0,1%

Chiz phí khác

256.301

0,9%

281.539

0,8%

357.970z

0,8%

Tổng cộng

28.808.240z

100,0

%

34.616.491

100,0%

42.646.244


100,0%


Chỉ tiêu

Năm 2017

Năm 2018

Năm 2019

ROAz (%)

0,88%

1,36%

1,52%

ROE

17,3%

23,5%

22,9%


Bảng 2.11: Mộtz số chỉ tiêuz tàiz chínhz thể hiện rủiz ro tínz dụng của

Vietcombankz giai đoạn 2017-2019

ĐVT: Triệu đồng, %


Chtiêu

Năm 2017

Năm 2018

Nămz 2019

Tổngz dư nợ

535.321.404

621.573.249

724.290.102

Tổngz nợ quá hạn

10.991.947

10.004.079

8.364.465

Tỷ lệ nợ quá hạn

2,05%

1,61%

1,15%

Nợ quá hạn nhómz 1

524.329.457

611.569.170

715.925.637

Nợ quá hạn nhómz 2

4.783.258

3.781.086

2.560.532

Nợ quá hạn nhómz 3

684.223

291.788

686.839

Nợ quá hạn nhómz 4

3.584.263

1.160.507

587.253

Nợ quá hạn nhómz 5

1.940.203

4.770.698

4.529.841

Nợ xấu

6.208.689

6.222.993

5.803.933

Số DPRRTD đượcz trích lập

8.113.056

10.293.509

10.416.789

Tỷ lệ nợ xấu

1,16%

1,00%

0,80%

Tỷ lệ trích lập DPRRTD

1,52%

1,66%

1,44%

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 01/06/2022