Hoàn thiện chính sách Marketting mix cho dịch vụ Internet cáp quang tại Công ty Cổ phần Viễn Thông FPT Chi nhánh Huế - 16


PP1

PP2

PP3

PP4

Valid

N

Missing

130

0

130

0

130

0

130

0

Mean

3.75

3.77

3.78

3.75

Minimum

1

1

1

1

Maximum

5

5

5

5

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 147 trang tài liệu này.

Hoàn thiện chính sách Marketting mix cho dịch vụ Internet cáp quang tại Công ty Cổ phần Viễn Thông FPT Chi nhánh Huế - 16

8 Chính sách phân phối Statistics


PP1



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng

ý

10

7.7

7.7

7.7


Không đồng ý

11

8.5

8.5

16.2

Valid

bình thường

16

12.3

12.3

28.5


đồng ý

58

44.6

44.6

73.1


hoàn toàn đồng ý

35

26.9

26.9

100.0


Total

130

100.0

100.0



PP2



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Valid

Hoàn toàn không đồng

ý

Không đồng ý

8


13

6.2


10.0

6.2


10.0

6.2


16.2


bình thường

19

14.6

14.6

30.8


đồng ý

51

39.2

39.2

70.0

hoàn toàn đồng ý

39

30.0

30.0

100.0

Total

130

100.0

100.0



PP3



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng

ý

5

3.8

3.8

3.8


Không đồng ý

11

8.5

8.5

12.3

Valid

bình thường

29

22.3

22.3

34.6


đồng ý

48

36.9

36.9

71.5


hoàn toàn đồng ý

37

28.5

28.5

100.0


Total

130

100.0

100.0



PP4



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng

ý

8

6.2

6.2

6.2


Không đồng ý

11

8.5

8.5

14.6

Valid

bình thường

22

16.9

16.9

31.5


đồng ý

54

41.5

41.5

73.1


hoàn toàn đồng ý

35

26.9

26.9

100.0


Total

130

100.0

100.0



9 Chính sách xúc tiến Statistics


XT1

XT2

XT3

XT4

N Valid

130

130

130

130


Missing

0

0

0

0

Mean

3.78

3.75

4.12

3.79

Minimum

1

1

1

1

Maximum

5

5

5

5


XT1



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng

ý

12

9.2

9.2

9.2


Không đồng ý

6

4.6

4.6

13.8

Valid

bình thường

17

13.1

13.1

26.9


đồng ý

58

44.6

44.6

71.5


hoàn toàn đồng ý

37

28.5

28.5

100.0


Total

130

100.0

100.0



XT2



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng

ý

4

3.1

3.1

3.1


Không đồng ý

12

9.2

9.2

12.3

Valid

bình thường

16

12.3

12.3

24.6


đồng ý

78

60.0

60.0

84.6


hoàn toàn đồng ý

20

15.4

15.4

100.0


Total

130

100.0

100.0


XT3



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng

ý

5

3.8

3.8

3.8


Không đồng ý

4

3.1

3.1

6.9

Valid

bình thường

14

10.8

10.8

17.7


đồng ý

54

41.5

41.5

59.2


hoàn toàn đồng ý

53

40.8

40.8

100.0


Total

130

100.0

100.0



XT4



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng

ý

8

6.2

6.2

6.2


Không đồng ý

9

6.9

6.9

13.1

Valid

bình thường

20

15.4

15.4

28.5


đồng ý

58

44.6

44.6

73.1


hoàn toàn đồng ý

35

26.9

26.9

100.0


Total

130

100.0

100.0



10. Chính sách con người


Statistics



CN1

CN2

CN3

CN4

CN5

CN6

N

Valid

Missing

130

0

130

0

130

0

130

0

130

0

130

0

Mean


3.88

3.88

3.89

3.92

4.02

4.07


Minimum

1

1

1

1

1

1

Maximum

5

5

5

5

5

5


CN1



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng

ý

6

4.6

4.6

4.6


Không đồng ý

10

7.7

7.7

12.3

Valid

bình thường

23

17.7

17.7

30.0


đồng ý

45

34.6

34.6

64.6


hoàn toàn đồng ý

46

35.4

35.4

100.0


Total

130

100.0

100.0



CN2



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng

ý

5

3.8

3.8

3.8


Không đồng ý

7

5.4

5.4

9.2

Valid

bình thường

20

15.4

15.4

24.6


đồng ý

65

50.0

50.0

74.6


hoàn toàn đồng ý

33

25.4

25.4

100.0


Total

130

100.0

100.0



CN3



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent



Hoàn toàn không đồng

ý

4

3.1

3.1

3.1


Không đồng ý

11

8.5

8.5

11.5

Valid

bình thường

19

14.6

14.6

26.2


đồng ý

57

43.8

43.8

70.0


hoàn toàn đồng ý

39

30.0

30.0

100.0


Total

130

100.0

100.0



CN4



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng

ý

8

6.2

6.2

6.2


Không đồng ý

6

4.6

4.6

10.8

Valid

bình thường

17

13.1

13.1

23.8


đồng ý

57

43.8

43.8

67.7


hoàn toàn đồng ý

42

32.3

32.3

100.0


Total

130

100.0

100.0



CN5



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng

ý

4

3.1

3.1

3.1


Valid

Không đồng ý

bình thường

8

13

6.2

10.0

6.2

10.0

9.2

19.2


đồng ý

62

47.7

47.7

66.9


hoàn toàn đồng ý

43

33.1

33.1

100.0


Total

130

100.0

100.0



CN6



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng

ý

6

4.6

4.6

4.6


Không đồng ý

5

3.8

3.8

8.5

Valid

bình thường

16

12.3

12.3

20.8


đồng ý

50

38.5

38.5

59.2


hoàn toàn đồng ý

53

40.8

40.8

100.0


Total

130

100.0

100.0



11. Đánh giá chung


Statistics



DGC1

DGC2

DGC3

Valid

N

Missing

130

0

130

0

130

0

Mean

3.72

3.87

3.86

Minimum

1

1

1

Maximum

5

5

5


DGC1



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Valid

Hoàn toàn không đồng

ý

Không đồng ý

5


10

3.8


7.7

3.8


7.7

3.8


11.5


bình thường

14

10.8

10.8

22.3

đồng ý

88

67.7

67.7

90.0

hoàn toàn đồng ý

13

10.0

10.0

100.0

Total

130

100.0

100.0



DGC2



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng

ý

1

.8

.8

.8


Không đồng ý

10

7.7

7.7

8.5

Valid

bình thường

21

16.2

16.2

24.6


đồng ý

71

54.6

54.6

79.2


hoàn toàn đồng ý

27

20.8

20.8

100.0


Total

130

100.0

100.0



DGC3



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng

ý

2

1.5

1.5

1.5


Không đồng ý

5

3.8

3.8

5.4

Valid

bình thường

27

20.8

20.8

26.2


đồng ý

71

54.6

54.6

80.8


hoàn toàn đồng ý

25

19.2

19.2

100.0


Total

130

100.0

100.0



Phần 2: Kiểm định Cronbach’s Alpha

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 13/07/2022