Hoàn thiện chính sách Marketting mix cho dịch vụ Internet cáp quang tại Công ty Cổ phần Viễn Thông FPT Chi nhánh Huế - 15


22-30 tuổi

77

59.2

59.2

66.2

31-45 tuổi

38

29.2

29.2

95.4

>45 tuổi

6

4.6

4.6

100.0

Total

130

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 147 trang tài liệu này.

Hoàn thiện chính sách Marketting mix cho dịch vụ Internet cáp quang tại Công ty Cổ phần Viễn Thông FPT Chi nhánh Huế - 15


3. Nghề nghiệp Statistics

nghề nghiệp


N

Valid

Missing

130

0

Mean


2.74

Minimum


1

Maximum


5


nghề nghiệp



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


học sinh/ sinh viên

23

17.7

17.7

17.7


kinh doanh

33

25.4

25.4

43.1


Valid

cán bộ/viên chức

nội trợ

45

13

34.6

10.0

34.6

10.0

77.7

87.7


khác

16

12.3

12.3

100.0


Total

130

100.0

100.0



2 Thu nhập Statistics

thu nhập


N

Valid

Missing

Mean

130

0

2.57


Minimum

Maximum

1

4


thu nhập



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


< 5 triệu

17

13.1

13.1

13.1


5 đến < 10 triệu

41

31.5

31.5

44.6

Valid

10 đến < 15 triệu

53

40.8

40.8

85.4


> 15 triệu

19

14.6

14.6

100.0


Total

130

100.0

100.0



3 Trình độ

Statistics

trình độ


N

Valid

Missing

130

0

Mean


2.62

Minimum


1

Maximum


4


trình độ



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Trung cấp

15

11.5

11.5

11.5


cao đẳng

29

22.3

22.3

33.8

Valid

đại học

77

59.2

59.2

93.1


khác

9

6.9

6.9

100.0


Total

130

100.0

100.0


4 Gói cước sử dụng hàng tháng Statistics


N

Valid

Missing

130

0

Mean


2.39

Minimum


1

Maximum


5


Gói cước sử dụng hàng tháng



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Valid

SUPER22/22Mbps 185.000đ SUPER35/35Mbps

195.000đ SUPER50/50Mbps 235.000đ SUPER65/65Mbps 300.000đ

Gói cước doanh nghiệp

Total

12

9.2

9.2

9.2


65


50.0


50.0


59.2


46


35.4


35.4


94.6


4


3.1


3.1


97.7

3

2.3

2.3

100.0

130

100.0

100.0



N

Valid

Missing

130

0

Mean


2.53

Minimum


1

Maximum


4

5 Thời gian sử dụng Statistics


Thời gian sử dụng dịch vụ



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


< 1 năm

16

12.3

12.3

12.3


1 - 2 năm

51

39.2

39.2

51.5

Valid

2 - 5 năm

41

31.5

31.5

83.1


> 5 năm

22

16.9

16.9

100.0


Total

130

100.0

100.0



6 Chính sách sản phẩm Statistics


SP1

SP2

SP3

SP4

SP5

Valid

N

Missing

130

0

130

0

130

0

130

0

130

0

Mean

3.79

4.06

3.79

3.82

3.85

Minimum

1

1

1

1

1

Maximum

5

5

5

5

5


SP1



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng

ý

8

6.2

6.2

6.2


Không đồng ý

8

6.2

6.2

12.3

Valid

bình thường

24

18.5

18.5

30.8


đồng ý

53

40.8

40.8

71.5


hoàn toàn đồng ý

37

28.5

28.5

100.0


Total

130

100.0

100.0



SP2



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng

ý

2

1.5

1.5

1.5


Không đồng ý

11

8.5

8.5

10.0

Valid

bình thường

20

15.4

15.4

25.4


đồng ý

41

31.5

31.5

56.9


hoàn toàn đồng ý

56

43.1

43.1

100.0


Total

130

100.0

100.0



SP3



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng

ý

5

3.8

3.8

3.8


Không đồng ý

10

7.7

7.7

11.5

Valid

bình thường

27

20.8

20.8

32.3


đồng ý

53

40.8

40.8

73.1


hoàn toàn đồng ý

35

26.9

26.9

100.0


Total

130

100.0

100.0



SP4



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent



Hoàn toàn không đồng

ý

2

1.5

1.5

1.5


Không đồng ý

16

12.3

12.3

13.8

Valid

bình thường

23

17.7

17.7

31.5


đồng ý

52

40.0

40.0

71.5


hoàn toàn đồng ý

37

28.5

28.5

100.0


Total

130

100.0

100.0



SP5



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng

ý

4

3.1

3.1

3.1


Không đồng ý

9

6.9

6.9

10.0

Valid

bình thường

27

20.8

20.8

30.8


đồng ý

52

40.0

40.0

70.8


hoàn toàn đồng ý

38

29.2

29.2

100.0


Total

130

100.0

100.0



7 Chính sách giá Statistics



G1

G2

G3

G4

G5

Valid

N

Missing

130

0

130

0

130

0

130

0

130

0

Mean

3.88

3.90

3.78

3.72

3.69

Minimum

1

1

1

1

1

Maximum

5

5

5

5

5


G1



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng

ý

4

3.1

3.1

3.1


Không đồng ý

9

6.9

6.9

10.0

Valid

bình thường

19

14.6

14.6

24.6


đồng ý

64

49.2

49.2

73.8


hoàn toàn đồng ý

34

26.2

26.2

100.0


Total

130

100.0

100.0



G2



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng

ý

3

2.3

2.3

2.3


Không đồng ý

6

4.6

4.6

6.9

Valid

bình thường

25

19.2

19.2

26.2


đồng ý

63

48.5

48.5

74.6


hoàn toàn đồng ý

33

25.4

25.4

100.0


Total

130

100.0

100.0



G3



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

Hoàn toàn không đồng

ý

2

1.5

1.5

1.5


Không đồng ý

13

10.0

10.0

11.5

bình thường

21

16.2

16.2

27.7

đồng ý

70

53.8

53.8

81.5

hoàn toàn đồng ý

24

18.5

18.5

100.0

Total

130

100.0

100.0



G4



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng

ý

5

3.8

3.8

3.8


Không đồng ý

9

6.9

6.9

10.8

Valid

bình thường

24

18.5

18.5

29.2


đồng ý

72

55.4

55.4

84.6


hoàn toàn đồng ý

20

15.4

15.4

100.0


Total

130

100.0

100.0



G5



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative

Percent


Hoàn toàn không đồng

ý

5

3.8

3.8

3.8


Không đồng ý

11

8.5

8.5

12.3

Valid

bình thường

21

16.2

16.2

28.5


đồng ý

75

57.7

57.7

86.2


hoàn toàn đồng ý

18

13.8

13.8

100.0


Total

130

100.0

100.0


..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 13/07/2022