PHỤ LỤC 2
Kết quả số liệu điều tra
Phần 1: Phân tích thống kê mô tả
Khi nhắc đến DV Internet - truyền hình, anh/chị nghĩ đến mạng nào
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Mạng VNPT | 53 | 35,3 | 35,3 | 35,3 | |
Mạng FPT | 45 | 30,0 | 30,0 | 65,3 | |
Valid | Mạng Viettel | 50 | 33,3 | 33,3 | 98,7 |
Khác | 2 | 1,3 | 1,3 | 100,0 | |
Total | 150 | 100,0 | 100,0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh Giá Của Khách Hàng Về Chính Sách Quy Trình Chỉ Tiêu
- Các Giải Pháp Nhằm Hoàn Thiện Chính Sách Marketing - Mix Tại Trung Tâm Kinh Doanh Vnpt Thừa Thiên Huế
- Hoàn thiện chính sách Marketing mix đối với gói dịch vụ Home Combo của Trung tâm kinh doanh VNPT Thừa Thiên Huế - 15
- Hoàn thiện chính sách Marketing mix đối với gói dịch vụ Home Combo của Trung tâm kinh doanh VNPT Thừa Thiên Huế - 17
Xem toàn bộ 138 trang tài liệu này.
Anh/chị sử dụng gói cước nào của gói dịch vụ Home Combo
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Home Tiết kiệm | 58 | 38,7 | 38,7 | 38,7 | |
Home Kết nối | 35 | 23,3 | 23,3 | 62,0 | |
Home Giải trí | 9 | 6,0 | 6,0 | 68,0 | |
Valid | Home Thể thao | 11 | 7,3 | 7,3 | 75,3 |
Home Game | 23 | 15,3 | 15,3 | 90,7 | |
Home Đỉnh | 14 | 9,3 | 9,3 | 100,0 | |
Total | 150 | 100,0 | 100,0 |
Vì sao anh/chị lựa chọn dịch vụ Internet - truyền hình của TTKD VNPT TT Huế
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Giá gói cước | 41 | 27,3 | 27,3 | 27,3 | |
Valid | Chất lượng dịch vụ Sản phẩm hấp dẫn | 86 23 | 57,3 15,3 | 57,3 15,3 | 84,7 100,0 |
Total | 150 | 100,0 | 100,0 |
Anh/chị tiếp cận dịch vụ của TTKD VNPT TT Huế bằng cách nào
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Quảng cáo Mạng xã hội | 22 44 | 14,7 29,3 | 14,7 29,3 | 14,7 44,0 |
82 | 54,7 | 54,7 | 98,7 | |
Kênh truyền thông khác | 2 | 1,3 | 1,3 | 100,0 |
Total | 150 | 100,0 | 100,0 |
Anh/chị sử dụng dịch vụ Internet - truyền hình của TTKD VNPT TT Huế được bao lâu
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Dưới 1 năm | 21 | 14,0 | 14,0 | 14,0 | |
Từ 1 năm - dưới 2 năm | 64 | 42,7 | 42,7 | 56,7 | |
Valid | Từ 2 năm - dưới 5 năm | 47 | 31,3 | 31,3 | 88,0 |
Từ 5 năm trở lên | 18 | 12,0 | 12,0 | 100,0 | |
Total | 150 | 100,0 | 100,0 |
Giới tính
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Nam | 66 | 44,0 | 44,0 | 44,0 | |
Valid | Nữ | 84 | 56,0 | 56,0 | 100,0 |
Total | 150 | 100,0 | 100,0 |
Độ tuổi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Dưới 23 tuổi | 12 | 8,0 | 8,0 | 8,0 | |
Từ 23 - 30 tuổi | 43 | 28,7 | 28,7 | 36,7 | |
Valid | Từ 30 - 45 tuổi | 69 | 46,0 | 46,0 | 82,7 |
Trên 45 tuổi | 26 | 17,3 | 17,3 | 100,0 | |
Total | 150 | 100,0 | 100,0 |
Nghề nghiệp
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Học sinh, sinh viên | 12 | 8,0 | 8,0 | 8,0 | |
Valid | Kinh doanh, buôn bán Công nhân, viên chức | 51 58 | 34,0 38,7 | 34,0 38,7 | 42,0 80,7 |
Khác | 29 | 19,3 | 19,3 | 100,0 |
150 | 100,0 | 100,0 |
Số nhân khẩu trong HGD
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
3 | 34 | 22,7 | 22,7 | 22,7 | |
4 | 54 | 36,0 | 36,0 | 58,7 | |
Valid | 5 | 46 | 30,7 | 30,7 | 89,3 |
6 | 16 | 10,7 | 10,7 | 100,0 | |
Total | 150 | 100,0 | 100,0 |
Thu nhập HGD
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Dưới 10 triệu | 6 | 4,0 | 4,0 | 4,0 | |
Valid | Từ 10 - 15 triệu Trên 15 triệu | 35 109 | 23,3 72,7 | 23,3 72,7 | 27,3 100,0 |
Total | 150 | 100,0 | 100,0 |
Phần 2: Hệ số Cronbach’s alpha
1. Chính sách sản phẩm
Reliability Statistics
N of Items | |
,860 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Tín hiệu đường truyền tốt, ổn định | 15,52 | 9,124 | ,755 | ,812 |
Tính năng mới liên tục được bổ sung | 15,87 | 10,143 | ,858 | ,791 |
Chất lượng phù hợp với mức giá | 15,72 | 9,438 | ,870 | ,780 |
Thiết bị phát sóng đảm bảo | 15,55 | 12,169 | ,531 | ,865 |
15,67 | 11,324 | ,454 | ,891 |
2. Chính sách giá
Reliability Statistics
N of Items | |
,728 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Gia cuoc phu hop voi chat luong san pham | 11,53 | 3,714 | ,673 | ,563 |
Goi cuoc phu hop voi nhu cau cua anh/chi | 11,61 | 4,158 | ,700 | ,550 |
Gia goi cuoc on dinh | 11,28 | 5,773 | ,353 | ,751 |
Anh/chi cam thay goi cuoc co gia canh tranh | 11,82 | 5,894 | ,387 | ,734 |
3. Chính sách phân phối
Reliability Statistics
N of Items | |
,678 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Mang luoi phan phoi dich vu da dang | 11,95 | 2,877 | ,485 | ,596 |
Anh/chi de dang tim thay | ||||
nhieu kenh giao tiep, cung ung goi dich vu Home | 11,98 | 2,892 | ,511 | ,580 |
Combo |
chong va hieu qua o cac | 12,03 | 3,100 | ,355 | ,682 |
kenh phan phoi | ||||
Kenh phan phoi dap ung duoc nhu cau cua anh/chi | 11,94 | 2,916 | ,500 | ,587 |
4. Chính sách xúc tiến
Reliability Statistics
N of Items | |
,834 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Quang cao goi dich vu | ||||
Home Combo pho bien tren cac phuong tien truyen | 10,56 | 4,275 | ,748 | ,750 |
thong | ||||
Cac chuong trinh khuyen mai hap dan, thu hut | 10,51 | 4,708 | ,703 | ,773 |
Thuong xuyen co cac uu dai doi voi cac goi cuoc | 10,65 | 4,966 | ,563 | ,834 |
Hinh thuc quang cao da dang va thu vi | 10,62 | 4,841 | ,648 | ,797 |
5. Chính sách nhân lực
Reliability Statistics
N of Items | |
,772 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Nhan vien co thai do tot, than thien | 19,83 | 7,630 | ,369 | ,772 |
19,93 | 7,673 | ,337 | ,779 | |
Nhan vien xu ly su co nhanh va nhiet tinh | 20,13 | 6,407 | ,649 | ,704 |
Nhan vien luon theo doi va | ||||
cham soc khach hang chu | 20,33 | 6,895 | ,447 | ,758 |
dao | ||||
Cach thuc lam viec chuyen | ||||
nghiep, nhiet tinh va nhanh | 20,03 | 6,381 | ,715 | ,689 |
chong | ||||
Trang phuc va mau sac | ||||
trang phuc nhan vien de | 20,07 | 6,162 | ,610 | ,713 |
nhan biet |
6. Chính sách quy trình
Reliability Statistics
N of Items | |
,809 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Thu tuc dang ky don gian, nhanh gon le | 15,66 | 6,253 | ,516 | ,795 |
Quy trinh lap dat nhanh chong va thuan tien | 15,79 | 5,055 | ,571 | ,787 |
Quy trinh huong dan va xu ly | ||||
su co chuyen nghiep, tao an | 15,92 | 4,920 | ,825 | ,698 |
tuong tot | ||||
Quy trinh bao hanh va thay | ||||
the thiet bi hong kip thoi, | 16,02 | 5,362 | ,717 | ,736 |
nhanh chong | ||||
Quy trinh cham soc khach | ||||
hang ro rang, nhiet tinh va | 15,76 | 6,117 | ,410 | ,826 |
can than |
7. Chính sách cơ sở vật chất
Reliability Statistics
N of Items | |
,858 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Diem giao dich sach se va | ||||
lich su, thong tin chi dan ro | 7,42 | 1,816 | ,639 | ,937 |
rang | ||||
Trang thiet bi may moc o | ||||
trung tam hien dai, dung cu | 7,47 | 2,224 | ,804 | ,753 |
ky thuat tien tien | ||||
Thiet bi lap dat cho khach hang moi va hien dai | 7,45 | 2,141 | ,817 | ,735 |
Phần 3: Giá trị trung bình của khách hàng đối với chiến lược marketing mix
1. Chính sách sản phẩm
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Tin hieu, duong truyen tot, on dinh | 150 | 1 | 5 | 4,06 | 1,160 |
Tinh nang moi lien tuc duoc bo sung | 155 | 1 | 5 | 3,70 | ,877 |
Chat luong phu hop voi muc gia | 155 | 1 | 5 | 3,85 | ,988 |
Thiet bi phat song dam bao | 150 | 2 | 5 | 4,03 | ,798 |
Chat luong dong deu giua Internet va truyen hinh | 150 | 1 | 5 | 3,91 | 1,074 |
Valid N (listwise) | 150 |
2. Chính sách giá
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Gia cuoc phu hop voi chat luong san pham | 150 | 1 | 5 | 3,89 | 1,138 |
Goi cuoc phu hop voi nhu cau cua anh/chi | 150 | 2 | 5 | 3,80 | ,990 |
Gia goi cuoc on dinh | 150 | 3 | 5 | 4,13 | ,857 |
Anh/chi cam thay goi cuoc co gia canh tranh | 150 | 2 | 5 | 3,59 | ,778 |
Valid N (listwise) | 150 |
3. Chính sách phân phối
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Mang luoi phan phoi dich vu da dang | 150 | 2 | 5 | 4,01 | ,768 |
Anh/chi de dang tim thay | |||||
nhieu kenh giao tiep, cung ung goi dich vu Home | 150 | 2 | 5 | 3,99 | ,742 |
Combo | |||||
Cach thuc trao doi nhanh | |||||
chong va hieu qua o cac | 150 | 2 | 5 | 3,94 | ,796 |
kenh phan phoi |