Hoàn thiện chính sách Marketing mix đối với gói dịch vụ Home Combo của Trung tâm kinh doanh VNPT Thừa Thiên Huế - 16

PHỤ LỤC 2

Kết quả số liệu điều tra

Phần 1: Phân tích thống kê mô tả


Khi nhắc đến DV Internet - truyền hình, anh/chị nghĩ đến mạng nào


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Mạng VNPT

53

35,3

35,3

35,3


Mạng FPT

45

30,0

30,0

65,3

Valid

Mạng Viettel

50

33,3

33,3

98,7


Khác

2

1,3

1,3

100,0


Total

150

100,0

100,0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 138 trang tài liệu này.

Hoàn thiện chính sách Marketing mix đối với gói dịch vụ Home Combo của Trung tâm kinh doanh VNPT Thừa Thiên Huế - 16


Anh/chị sử dụng gói cước nào của gói dịch vụ Home Combo


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Home Tiết kiệm

58

38,7

38,7

38,7


Home Kết nối

35

23,3

23,3

62,0


Home Giải trí

9

6,0

6,0

68,0

Valid

Home Thể thao

11

7,3

7,3

75,3


Home Game

23

15,3

15,3

90,7


Home Đỉnh

14

9,3

9,3

100,0


Total

150

100,0

100,0



Vì sao anh/chị lựa chọn dịch vụ Internet - truyền hình của TTKD VNPT TT Huế


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Giá gói cước

41

27,3

27,3

27,3


Valid

Chất lượng dịch vụ

Sản phẩm hấp dẫn

86

23

57,3

15,3

57,3

15,3

84,7

100,0


Total

150

100,0

100,0



Anh/chị tiếp cận dịch vụ của TTKD VNPT TT Huế bằng cách nào


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Quảng cáo

Mạng xã hội

22

44

14,7

29,3

14,7

29,3

14,7

44,0


Người quen giới thiệu

82

54,7

54,7

98,7

Kênh truyền thông khác

2

1,3

1,3

100,0

Total

150

100,0

100,0



Anh/chị sử dụng dịch vụ Internet - truyền hình của TTKD VNPT TT Huế được bao lâu


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Dưới 1 năm

21

14,0

14,0

14,0


Từ 1 năm - dưới 2 năm

64

42,7

42,7

56,7

Valid

Từ 2 năm - dưới 5 năm

47

31,3

31,3

88,0


Từ 5 năm trở lên

18

12,0

12,0

100,0


Total

150

100,0

100,0



Giới tính


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Nam

66

44,0

44,0

44,0

Valid

Nữ

84

56,0

56,0

100,0


Total

150

100,0

100,0



Độ tuổi


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Dưới 23 tuổi

12

8,0

8,0

8,0


Từ 23 - 30 tuổi

43

28,7

28,7

36,7

Valid

Từ 30 - 45 tuổi

69

46,0

46,0

82,7


Trên 45 tuổi

26

17,3

17,3

100,0


Total

150

100,0

100,0



Nghề nghiệp


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Học sinh, sinh viên

12

8,0

8,0

8,0


Valid

Kinh doanh, buôn bán

Công nhân, viên chức

51

58

34,0

38,7

34,0

38,7

42,0

80,7


Khác

29

19,3

19,3

100,0


Total

150

100,0

100,0



Số nhân khẩu trong HGD


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


3

34

22,7

22,7

22,7


4

54

36,0

36,0

58,7

Valid

5

46

30,7

30,7

89,3


6

16

10,7

10,7

100,0


Total

150

100,0

100,0



Thu nhập HGD


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Dưới 10 triệu

6

4,0

4,0

4,0


Valid

Từ 10 - 15 triệu

Trên 15 triệu

35

109

23,3

72,7

23,3

72,7

27,3

100,0


Total

150

100,0

100,0



Phần 2: Hệ số Cronbach’s alpha

1. Chính sách sản phẩm

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

,860

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

Tín hiệu đường truyền tốt, ổn định


15,52


9,124


,755


,812

Tính năng mới liên tục được

bổ sung


15,87


10,143


,858


,791

Chất lượng phù hợp với

mức giá


15,72


9,438


,870


,780

Thiết bị phát sóng đảm bảo

15,55

12,169

,531

,865


Chất lượng đồng đều giữa Internet và truyền hình


15,67


11,324


,454


,891


2. Chính sách giá

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

,728

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

Gia cuoc phu hop voi chat luong san pham


11,53


3,714


,673


,563

Goi cuoc phu hop voi nhu

cau cua anh/chi


11,61


4,158


,700


,550

Gia goi cuoc on dinh

11,28

5,773

,353

,751

Anh/chi cam thay goi cuoc

co gia canh tranh


11,82


5,894


,387


,734


3. Chính sách phân phối

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

,678

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

Mang luoi phan phoi dich vu da dang


11,95


2,877


,485


,596

Anh/chi de dang tim thay





nhieu kenh giao tiep, cung

ung goi dich vu Home


11,98


2,892


,511


,580

Combo






Cach thuc trao doi nhanh





chong va hieu qua o cac

12,03

3,100

,355

,682

kenh phan phoi





Kenh phan phoi dap ung

duoc nhu cau cua anh/chi


11,94


2,916


,500


,587


4. Chính sách xúc tiến

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

,834

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected

Item-Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

Quang cao goi dich vu





Home Combo pho bien tren

cac phuong tien truyen


10,56


4,275


,748


,750

thong





Cac chuong trinh khuyen

mai hap dan, thu hut


10,51


4,708


,703


,773

Thuong xuyen co cac uu dai

doi voi cac goi cuoc


10,65


4,966


,563


,834

Hinh thuc quang cao da

dang va thu vi


10,62


4,841


,648


,797


5. Chính sách nhân lực

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

,772

6


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected

Item-Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

Nhan vien co thai do tot, than thien


19,83


7,630


,369


,772


Nhan vien tu van co trinh do chuyen mon cao


19,93


7,673


,337


,779

Nhan vien xu ly su co nhanh

va nhiet tinh


20,13


6,407


,649


,704

Nhan vien luon theo doi va





cham soc khach hang chu

20,33

6,895

,447

,758

dao





Cach thuc lam viec chuyen





nghiep, nhiet tinh va nhanh

20,03

6,381

,715

,689

chong





Trang phuc va mau sac





trang phuc nhan vien de

20,07

6,162

,610

,713

nhan biet






6. Chính sách quy trình

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

,809

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected

Item-Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

Thu tuc dang ky don gian, nhanh gon le


15,66


6,253


,516


,795

Quy trinh lap dat nhanh

chong va thuan tien


15,79


5,055


,571


,787

Quy trinh huong dan va xu ly





su co chuyen nghiep, tao an

15,92

4,920

,825

,698

tuong tot





Quy trinh bao hanh va thay





the thiet bi hong kip thoi,

16,02

5,362

,717

,736

nhanh chong





Quy trinh cham soc khach





hang ro rang, nhiet tinh va

15,76

6,117

,410

,826

can than





7. Chính sách cơ sở vật chất

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

,858

3


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected

Item-Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

Diem giao dich sach se va





lich su, thong tin chi dan ro

7,42

1,816

,639

,937

rang





Trang thiet bi may moc o





trung tam hien dai, dung cu

7,47

2,224

,804

,753

ky thuat tien tien





Thiet bi lap dat cho khach

hang moi va hien dai


7,45


2,141


,817


,735

Phần 3: Giá trị trung bình của khách hàng đối với chiến lược marketing mix

1. Chính sách sản phẩm

Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

Tin hieu, duong truyen tot, on dinh


150


1


5


4,06


1,160

Tinh nang moi lien tuc duoc

bo sung


155


1


5


3,70


,877

Chat luong phu hop voi muc

gia


155


1


5


3,85


,988

Thiet bi phat song dam bao

150

2

5

4,03

,798

Chat luong dong deu giua

Internet va truyen hinh


150


1


5


3,91


1,074

Valid N (listwise)

150






2. Chính sách giá


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

Gia cuoc phu hop voi chat luong san pham


150


1


5


3,89


1,138

Goi cuoc phu hop voi nhu

cau cua anh/chi


150


2


5


3,80


,990

Gia goi cuoc on dinh

150

3

5

4,13

,857

Anh/chi cam thay goi cuoc

co gia canh tranh


150


2


5


3,59


,778

Valid N (listwise)

150






3. Chính sách phân phối


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

Mang luoi phan phoi dich vu da dang


150


2


5


4,01


,768

Anh/chi de dang tim thay






nhieu kenh giao tiep, cung

ung goi dich vu Home


150


2


5


3,99


,742

Combo






Cach thuc trao doi nhanh






chong va hieu qua o cac

150

2

5

3,94

,796

kenh phan phoi






Xem tất cả 138 trang.

Ngày đăng: 01/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí