Phụ lục 1
CHỈ TIÊU ĐỊNH TÍNH HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA BIDV
DANH SÁCH GIẢI THƯỞNG THƯƠNG HIỆU CỦA BIDV
Đơn vị trao tặng | Năm | |
Top 100 ngân hàng của Châu Á (thứ 93), top 2 của Việt Nam về giá trị tổng tài sản | Tạp chí Finance Asia | 2007, 2018 |
Sao vàng đất Việt | Trung ương Hội Doanh nghiệp trẻ Việt Nam | 2005, 2006, 2007 |
Giải thương hiệu nổi tiếng 2008 | VCCI | 2008 |
Giải thương hiệu mạnh | Bộ Công Thương, Thời báo kinh tế Việt Nam | 2005,2006, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012 |
Thương hiệu kinh tế đối ngoại uy tín | Ủy Ban quốc gia về hợp tác kinh tế quốc tế | 2009 |
Top 14 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam | 2009 | |
Cúp Ngọn Hải Đăng | Hiệp hội doanh nghiệp N&V Việt Nam | 2006 |
Top 4 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam | UNDP | 2007 |
Top 500 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam | Vietnam Report và Báo điện tử VietnamNet | 2007, 2008. 2009, 2010, 2011, 2012 |
Thương hiệu nổi tiếng | Phòng thương mại và Công nghiệp Việt Nam | 2008 |
Thương hiệu quốc gia | Bộ Công Thương | 2008,2010, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016 |
Top 20 nhãn hiệu nỏi tiếng nhất Việt Nam | Cục sở hữu trí tuệ | 2011 |
Ngôi sao quốc tế về chất lượng | Tổ chức Định hướng sáng kiến doanh nghiệp (BID) | 2011 |
Ngân hàng của năm | Tạp chí Asia Risk | 2012, 2018 |
Có thể bạn quan tâm!
- Tăng Cường Tính Minh Bạch, Công Khai Thông Tin Và Xếp Hạng Tín Nhiệm Khách Hàng
- Ngân Hàng Nhà Nước Cần Đẩy Mạnh Công Tác Quản Lý, Thanh Tra Của Mình Đối Với Các Tổ Chức Tín Dụng
- Hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển Việt Nam - 26
- Hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển Việt Nam - 28
Xem toàn bộ 225 trang tài liệu này.
- 1 -
2012 | ||
Ngân hàng bán lẻ tốt nhất Việt Nam | Tạp chí Asian Banker | 2015, 2016, 2017 2018 |
Huân chương lao động hạng Nhất của Nhà nước Việt Nam | 2017 | |
Top 10 Thương hiệu giá trị nhất Việt Nam | Forbes Việt Nam | 2017 |
Thương hiệu chứng khoán uy tín | Hiệp hội kinh doanh chứng khoán Việt Nam | 1008, 2009, 2010 |
Top 2000 công ty lớn và quyền lực nhất thế giới | Forbes | 2017, 2018 |
Top 500 ngân hàng có giá trị thương hiệu lớn nhất thế giới | Brand Finance | 2017 |
Huân chương độc lập hạng nhất của Nhà nước CHDCND Lào | 2017 | |
Ngân hàng của năm (House of the Year) | AsiaRisk | 2017 |
Ngân hàng đối tác hàng đầu tại Việt Nam | ADB | 2017, 2018 |
Ngân hàng SME tốt nhất Việt Nam | Tạp chí Global Banking and Finance Review; Tạp chí Alpha Southeast Asia; Tạp chí Asian Banking Finance | 2018 |
Nhà tư vấn phát hành trái phiếu tốt nhất Việt nam | Global Banking and Finance Review | 2018 |
- 2 -
Hiệp hội Contact Center Singapore (CCAS) | 2018 | |
Đối tác hàng đầu về tài trợ thương mại | Commerze Bank | 2018 |
Ngân hàng tác nghiệp xuất sắc và ngân hàng kinh doanh xuất sắc | Ngân hàng Wells Fargo | 2018 |
Ngân hàng giao dịch tốt nhất Việt Nam | The Asian Banker | 2018 |
Đối tác đào tạo đạt chuẩn | Viện kế toán công chứng Anh và xứ Wales | 2018 |
Top 10 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam | Vietnam Report | 2017, 2018 |
Nguồn: Báo cáo thường niên BIDV trong các năm [22]
- 3 -
GIẢI THƯỞNG VỀ CÔNG NGHỆ, SẢN PHẨM DỊCH VỤ NGÂN HÀNG CỦA BIDV
Đơn vị trao tặng | Năm | |
Ngân hàng nội địa cung ứng dịch vụ FX tốt nhất năm | Tạp chí AsiaMoney | 2007, 2008, 2009 |
Doanh nghiệp lớn ứng dụng CNTT hiệu quả nhất | Bộ Thông tin và Truyền thông | 2010 |
Ngân hàng có dịch vụ huy động vốn tốt nhất; ngân hàng có dịch vụ tín dụng doanh nghiệp tốt nhất | Diễn đàn kinh tế Việt Nam (VEF) | 2010 |
Ngân hàng hàng đầu về mức độ sẵn sàng cho ứng dụng công nghệ thông tin trong khối ngân hàng thương mại | Hội tin học Việt Nam | 2007, 2008, 2009 |
Giải thưởng sao khuê | Hiệp hội phần mềm và dịch vụ công nghệ thông tin Việt Nam (VINASA) | 2011, 2016, 2018 |
Ngân hàng nội địa cung cấp sản phẩm tài trợ thương mại tốt nhất Việt Nam | Tạp chí Euromoney | 2012 |
Top 100 giải thưởng tin và dùng về CNTT | 2012 | |
Top 10 sản phẩm vàng | 2012 | |
Ngân hàng Việt Nam tốt nhất về công nghệ và vận hành 2016 | Tạp chí Asian Banking and Finance | 2016, 2017 |
Huân chương lao động hạng 3 cho trung tâm CNTT | 2016 | |
Ngân hàng bán lẻ tiêu biểu nhất | Hiệp hội ngân hàng Việt Nam và tập đoàn dữ liệu quốc tế (IDG) | 2016, 2017, 2018 |
- 4 -
Bộ TT&TT cùng Hội tin học Việt Nam | 2017 | |
Ngân hàng có tỷ lệ thanh toán thẳng cao (STP) | Standard Charterd Banking | 2017 |
Dịch vụ thanh toán thẻ trên ATM/POS tốt nhất Việt Nam | International Finance Magazine (IFM) | 2017 |
Ngân hàng nội địa cung cấp sản phẩm kinh doanh ngoại hối tốt nhất Việt Nam | Global Finance | 2017 |
Ngân hàng nội địa cung cấp sản phẩm tài trợ thương mại tốt nhất Việt Nam | Euromoney | 2017 |
Thẻ tín dụng tốt nhất Việt Nam | International Finance Magazine | 2018 |
Giải pháp Sản phẩm dịch vụ khách hàng doanh nghiệp sáng tạo nhất Việt Nam | Asian Banking Finance | 2018 |
Ngân hàng cung cấp dịch vụ ngoại hối tốt nhất Việt Nam | Asian Banking and Finance | 2018 |
Ngân hàng có tỷ lệ thanh toán thẳng cao- STP | Ngân hàng JP Morgan Chase; The Bank of New York Mellon; Standard Chartered | 2018 |
Ngân hàng cung cấp dịch vụ thanh toán tốt nhất Việt nam | The Asian Banker | 2018 |
Sản phẩm dịch vụ sáng tạo tiêu biểu BIDV Pay+ | VNBA và IDG | 2018 |
Nguồn: Báo cáo thường niên BIDV trong các năm [22]
- 5 -
Phụ lục 2
KẾT QUẢ ƯỚC LƯỢNG BẰNG DEA
TE CỦA CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 2007-2018
2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
BIDV | 1 | 1 | 0.88732 | 0.766344 | 0.715372 | 0.526564 | 0.939902 | 0.946536 | 0.807952 | 0.861431 | 1 | 0.927539 |
VCB | 1 | 1 | 1 | 1 | 0.890664 | 0.792811 | 0.778276 | 0.830881 | 1 | 1 | 1 | 1 |
CTG | 1 | 1 | 0.898613 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0.915051 | 0.880805 | 0.941288 | 0.651889 |
MB | 0.921136 | 1 | 1 | 1 | 0.953957 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0.920099 | 1 | 1 |
ACB | 0.723414 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0.78885 | 0.797 | 0.784327 | 0.852568 | 0.886059 | 0.839132 |
TCB | 0.987146 | 1 | 1 | 0.929876 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
STB | 0.912883 | 0.592632 | 0.773049 | 0.89927 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0.598159 | 0.726093 | 0.814254 | 0.634501 |
SHB | 0.686657 | 0.881526 | 1 | 0.94078 | 0.921935 | 0.450094 | 0.541239 | 0.547488 | . | 0.603923 | 0.630354 | . |
SCB | 1 | 1 | 1 | 0.429192 | 0.783776 | 0.697085 | 0.894873 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0.841759 |
NCB | 0.327372 | 0.595637 | 0.783425 | 0.79285 | 0.987644 | 1 | 0.683938 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0.775322 |
HDB | 1 | 0.444736 | 0.746408 | 1 | 1 | 0.925027 | 0.535073 | 0.893079 | 0.883062 | 1 | 1 | 1 |
EIB | 0.860539 | 0.816195 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0.70432 | 0.619531 | 0.724343 | 0.691201 | 0.587259 | 0.521973 |
- 6 -
2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
BIDV | 1 | 1 | 1 | 0.777349 | 0.720575 | 0.564207 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
VCB | 1 | 1 | 1 | 1 | 0.912863 | 1 | 0.929731 | 0.947167 | 1 | 1 | 1 | 1 |
CTG | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0.973243 | 0.674193 |
MB | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0.931871 | 1 | 1 |
ACB | 0.734559 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0.810841 | 0.816507 | 0.805896 | 0.875833 | 0.892513 | 0.865018 |
TCB | 1 | 1 | 1 | 0.944945 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
STB | 0.97738 | 0.643221 | 0.811883 | 0.900977 | 1 | 1 | 1 | . | 0.607614 | 0.939844 | 1 | 0.644698 |
SHB | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0.513075 | 0.598476 | 0.619204 | . | 0.769515 | 0.761969 | 1 |
SCB | 1 | 1 | 1 | 0.786706 | 4.385517 | 0.793625 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0.871056 |
NCB | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
HDB | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
EIB | 0.999514 | 0.852873 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0.762793 | 0.698173 | 0.856644 | 2 | 0.722746 | 0.785219 |
- 7 -
2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | |
BIDV | 1 | 1 | 0.88732 | 0.985842 | 0.99278 | 0.933282 | 0.939902 | 0.946536 | 0.807952 | 0.861431 | 1 | 0.927539 |
VCB | 1 | 1 | 1 | 1 | 0.975681 | 0.792811 | 0.837098 | 0.877227 | 1 | 1 | 1 | 1 |
CTG | 1 | 1 | 0.898613 | 1 | 1 | . | 1 | 1 | 0.915051 | 0.880805 | 0.967167 | 0.966918 |
MB | 0.921136 | 1 | 1 | 1 | 0.953957 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0.987368 | 1 | 1 |
ACB | 0.984827 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0.972879 | 0.97611 | 0.973236 | 0.973437 | 0.992768 | 0.970075 |
TCB | 0.987146 | 1 | 1 | 0.984053 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
STB | 0.934011 | 0.92135 | 0.952168 | 0.998106 | 1 | 1 | 1 | . | 0.984439 | 0.772568 | 0.814254 | 0.984183 |
SHB | 0.686657 | 0.881526 | 1 | 0.94078 | 0.921935 | 0.877249 | 0.904361 | 0.88418 | . | 0.78481 | 0.82727 | . |
SCB | 1 | 1 | 1 | 0.545556 | 0.178719 | 0.878355 | 0.894873 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0.966366 |
NCB | 0.327372 | 0.595637 | 0.783425 | 0.79285 | 0.987644 | 1 | 0.683938 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0.775322 |
HDB | 1 | 0.444736 | 0.746408 | 1 | 1 | 0.925027 | 0.535073 | 0.893079 | 0.883062 | 1 | 1 | 1 |
EIB | 0.860958 | 0.956995 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0.923343 | 0.887361 | 0.845559 | 0.3456 | 0.812539 | 0.664748 |
- 8 -