Hình 109. Cơ sở dữ liệu và các mối quan hệ (P2)
Hình 110. Cơ sở dữ liệu và các mối quan hệ (P3)Hình 111. Cơ sở dữ liệu và các mối quan hệ (P2)
Hình 112. Cơ sở dữ liệu và các mối quan hệ (P3)
Hình 113. Trang chủHình 114. Cơ sở dữ liệu và các mối quan hệ (P3)
4.2. THIẾT KẾ CÁC BẢNG CƠ SỞ DỮ LIỆU
Bảng 20. Bảng ApplicationUsers
Tên trường | Kiểu dữ liệu | Ý nghĩa | |
1 | Id | nvarchar(128) | Mã người dùng (khóa chính) |
2 | FullName | nvarchar(256) | Tên người dùng |
3 | Address | nvarchar(256) | Địa chỉ |
4 | BirthDay | datetime | Ngày sinh |
5 | nvarchar(max) | ||
6 | EmailConfirmed | bit | Xác nhận Email |
Có thể bạn quan tâm!
- Sơ Đồ Use Case Quản Lý Phía Người Quản Trịhình 51. Sơ Đồ Use Case Tổng Quát
- Sơ Đồ Tuần Tự Đăng Nhậphình 72. Sơ Đồ Use Case Đặt Hàng
- Sơ Đồ Tuần Tự Thêm Thành Viênhình 78. Sơ Đồ Tuần Tự Đăng Xuất
- Hệ thống quản lý bán hàng online - 11
- Hệ thống quản lý bán hàng online - 12
Xem toàn bộ 102 trang tài liệu này.
PasswordHash | nvarchar(max) | Mật khẩu mã hóa | |
8 | SecurityStamp | nvarchar(max) | Bảo mật Cookie |
9 | PhoneNumber | nvarchar(max) | Số điện thoại |
10 | PhoneNumberConfirmed | bit | Xác nhận số điện thoại |
11 | TwoFactorEnabled | bit | Xác thực 2 yếu tố |
12 | LockoutEndDateUtc | datetime | Ngày khóa tài khoản |
13 | LockoutEnabled | bit | Khóa tài khoản |
14 | AccessFailedCount | int | Số lần truy cập thất bại |
15 | UserName | nvarchar(max) | Tên đăng nhập |
7
Bảng 21. Errors
Tên trường | Kiểu dữ liệu | Ý nghĩa | |
1 | ID | int | id lỗi (khóa chính) |
2 | Message | nvarchar(max) | Thông báo |
3 | StackTrace | nvarchar(max) | Thông tin lỗi |
4 | CreatedDate | datetime | Ngày tạo |
Bảng 22. Bảng Footers
Tên trường | Kiểu dữ liệu | Ý nghĩa | |
1 | ID | nvarchar(50) | Mã footer (khóa chính) |
2 | Content | nvarchar(max) | Nội dung |
Bảng 23. Bảng MenuGroups
Tên trường | Kiểu dữ liệu | Ý nghĩa | |
1 | ID | int | Mã nhóm menu (khóa chính) |
Name | nvarchar(50) | Tên nhóm menu |
2
Bảng 24. Bảng Menus
Tên trường | Kiểu dữ liệu | Ý nghĩa | |
1 | ID | int | Mã người dùng Identity (khóa chính) |
2 | Name | nvarchar(50) | Tên menu |
3 | URL | nvarchar(256) | Đường dẫn |
4 | DisplayOrder | int | Thông tin hiển thị |
5 | GroupID | int | Mã nhóm menu |
6 | Target | nvarchar(256) | Đối tượng |
7 | Status | bit | Trạng thái |
Bảng 25. Bảng OrderDetails
Tên trường | Kiểu dữ liệu | Ý nghĩa | |
1 | OrderID | int | Mã đơn đặt hàng (khóa chính) |
2 | ProductID | int | Mã sản phẩm |
3 | Quantity | int | Số lượng |
4 | Price | decimal(18,2) | Giá |
Bảng 26. Bảng Orders
Tên trường | Kiểu dữ liệu | Ý nghĩa | |
1 | ID | nvarchar(256) | Mã người dùng Identity (khóa chính) |
2 | CustomerName | nvarchar(256) | Tên khách hàng |
3 | CustomerAddress | nvarchar(256) | Địa chỉ khách hàng |
CustomerEmail | nvarchar(256) | Email khách hàng | |
5 | CustomerMobile | nvarchar(256) | Số điện thoại khách hàng |
6 | CustomerMessage | nvarchar(256) | Thông báo khách hàng |
7 | PaymentMethod | nvarchar(256) | Phương thức thanh toán |
8 | CreatedDate | datetime | Ngày tạo |
9 | CreatedBy | nvarchar(max) | Người tạo |
10 | PaymentStatus | nvarchar(max) | Tình trạng thanh toán |
11 | Status | bit |
4
Bảng 27. Bảng Pages
Tên trường | Kiểu dữ liệu | Ý nghĩa | |
1 | ID | int | Mã trang (khóa chính) |
2 | Name | nvarchar(256) | Tên trang |
3 | Alias | nvarchar(256) | Tên trang không dấu |
4 | Content | nvarchar(max) | Nội dung |
5 | MetaKeyWord | nvarchar(256) | Từ khóa Seo |
6 | Status | bit | Trạng thái |
7 | CreatedDate | datetime | Ngày tạo |
8 | CreatedBy | nvarchar(max) | Người tạo |
9 | UpdatedDate | datetime | Ngày cập nhật |
10 | UpdatedBy | nvarchar(256) | Người cập nhật |
11 | MetaDescription | nvarchar(256) | Mô tả Seo |
Bảng 28. Bảng PostCategories
Tên trường | Kiểu dữ liệu | Ý nghĩa |
ID | int | Mã loại tin (khóa chính) | |
2 | Name | nvarchar(256) | Tên loại tin |
3 | Alias | nvarchar(256) | Tên loại tin không dấu |
4 | Description | nvarchar(500) | Mô tả |
5 | ParentID | int | Nội dung |
6 | DisplayOrder | int | Thông tin hiển thị |
7 | Image | nvarchar(256) | Hình ảnh |
8 | HomeFlag | bit | Hiển thị trang chủ |
9 | MetaKeyWord | nvarchar(256) | Từ khóa Seo |
10 | Status | bit | Trạng thái |
11 | CreatedDate | datetime | Ngày tạo |
12 | CreatedBy | nvarchar(256) | Người tạo |
13 | UpdatedDate | datetime | Ngày cập nhật |
14 | UpdatedBy | nvarchar(256) | Người cập nhật |
15 | MetaDescription | nvarchar(256) | Mô tả Seo |
1
Bảng 29. Bảng Posts
Tên trường | Kiểu dữ liệu | Ý nghĩa | |
1 | ID | int | Mã tin tức (khóa chính) |
2 | Name | nvarchar(256) | Tên tin tức |
3 | Alias | nvarchar(256) | Tên tin tức không dấu |
4 | CategoryID | int | Mã loại tin |
5 | Image | nvarchar(256) | Hình ảnh |
6 | Content | nvarchar(max) | Nội dung |
7 | HomeFlag | bit | Hiển thị trang chủ |
HotFlag | bit | Tin tức nổi bật | |
9 | ViewCount | int | Lượt xem |
11 | MetaKeyWord | nvarchar(256) | Từ khóa Seo |
12 | Status | bit | Trạng thái |
13 | CreatedDate | datetime | Ngày tạo |
14 | CreatedBy | nvarchar(max) | Người tạo |
15 | UpdatedDate | datetime | Ngày cập nhật |
16 | UpdatedBy | nvarchar(256) | Người cập nhật |
17 | MetaDescription | nvarchar(256) | Mô tả Seo |
8
Bảng 30. Bảng PostTags
Tên trường | Kiểu dữ liệu | Ý nghĩa | |
1 | PostID | int | Mã tin tức (khóa chính) |
2 | TagID | int | Mã thẻ (khóa chính) |
Bảng 31. Bảng ProductCategories
Tên trường | Kiểu dữ liệu | Ý nghĩa | |
1 | ID | int | Mã danh mục (khóa chính) |
2 | Name | nvarchar(256) | Tên danh mục |
3 | Alias | nvarchar(256) | Tên danh mục không dấu |
4 | Description | nvarchar(500) | Mô tả |
5 | ParentID | int | Nội dung |
6 | DisplayOrder | int | Thông tin hiển thị |
7 | Image | nvarchar(256) | Hình ảnh |
8 | HomeFlag | bit | Hiển thị trang chủ |
MetaKeyWord | nvarchar(256) | Từ khóa Seo | |
10 | Status | bit | Trạng thái |
11 | CreatedDate | datetime | Ngày tạo |
12 | CreatedBy | nvarchar(256) | Người tạo |
13 | UpdatedDate | datetime | Ngày cập nhật |
14 | UpdatedBy | nvarchar(256) | Người cập nhật |
15 | MetaDescription | nvarchar(256) | Mô tả Seo |
9
Bảng 32. Bảng Products
Tên trường | Kiểu dữ liệu | Ý nghĩa | |
1 | ID | int | Mã sản phẩm(khóa chính) |
2 | Name | nvarchar(256) | Tên sản phẩm |
3 | Alias | nvarchar(256) | Tên sản phẩm không dấu |
4 | CategoryID | int | Mã danh mục |
5 | Image | nvarchar(256) | Hình ảnh |
6 | MoreImages | XML(.) | Hình ảnh khác |
7 | Price | decimal(18,2) | Giá |
8 | PromotionPrice | decimal(18,2) | Giá khuyến mãi |
9 | Warranty | int | Bảo hành |
10 | Description | nvarchar(500) | Mô tả |
11 | Content | nvarchar(max) | Nội dung |
12 | HomeFlag | bit | Hiển thị trang chủ |
13 | HotFlag | bit | Sản phẩm nổi bật |
14 | ViewCount | int | Lượt xem |
15 | Tags | nvarchar(max) | Thẻ sản phẩm |
Quantity | int | Số lượng | |
17 | OriginalPrice | decimal(18,2) | Giá gốc |
18 | MetaKeyWord | nvarchar(256) | Từ khóa Seo |
19 | Status | bit | Trạng thái |
20 | CreatedDate | datetime | Ngày tạo |
21 | CreatedBy | nvarchar(max) | Người tạo |
22 | UpdatedDate | datetime | Ngày cập nhật |
23 | UpdatedBy | nvarchar(256) | Người cập nhật |
24 | MetaDescription | nvarchar(256) | Mô tả Seo |