2.2. KIẾN NGHỊ NHNN 93
KẾT LUẬN 96
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO 98
THUẬT NGỮ VIẾT TẮT | THUẬT NGỮ VIẾT ĐẦY ĐỦ | |
1 | ATM | Automated Teller Machine (Máy rút tiền tự động) |
2 | CDs | Certificate of Deposit (Chứng chỉ tiền gửi) |
3 | FED | The Federal Reserve (Quỹ dự trữ liên bang) |
4 | L/C | Letter of Credit (Thư tín dụng) |
5 | NH | |
6 | NHNN | Ngân hàng Nhà nước |
7 | NHTM | Ngân hàng Thương mại |
8 | NHNTVN | Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam |
9 | SWIFT | Society for worlwide Interbank Financial Telecommunications (hệ thống thanh toán viễn thông liên ngân hàng) |
10 | TCKT | Tổ chức kinh tế |
11 | TCTD | Tổ chức tín dụng |
12 | USD | U.S Dollar (đô la Mỹ) |
13 | VND | Vietnam Dong (đồng Việt Nam) |
Có thể bạn quan tâm!
- Giải pháp tăng cường huy động vốn tại Ngân hàng ngoại thương Việt Nam - 11
- Một Số Kiến Nghị Nhằm Nâng Cao Hiệu Quả Hoạt Động Huy Động Vốn Của Nhntvn
- Giải pháp tăng cường huy động vốn tại Ngân hàng ngoại thương Việt Nam - 13
Xem toàn bộ 118 trang tài liệu này.
STT