Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .771 | |
Approx. Chi-Square | 2821.970 | |
Bartlett's Test of Sphericity | df | 45 |
Sig. | .000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng xuất khẩu tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam - 14
- Rất Thấp; 2: Thấp; 3: Bình Thường; 4: Cao; 5: Rất Cao
- Giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng xuất khẩu tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam - 16
Xem toàn bộ 143 trang tài liệu này.
Biến tổng được giải thích
Các trị số riêng ban đầu | Tổng khai thác của các hệ số tải bình phương | Tổng xoay của các hệ số tải bình phương | |||||||
Tổng | % của biến | Phương sai trích % | Tổng | % của biến | Phương sai trích % | Tổng | % của biến | Phương sai trích % | |
1 | 3.950 | 39.503 | 39.503 | 3.950 | 39.503 | 39.503 | 3.900 | 39.000 | 39.000 |
2 | 3.326 | 33.255 | 72.758 | 3.326 | 33.255 | 72.758 | 3.364 | 33.640 | 72.640 |
3 | 1.149 | 11.495 | 84.253 | 1.149 | 11.495 | 84.253 | 1.161 | 11.613 | 84.253 |
4 | .484 | 4.839 | 89.092 | ||||||
5 | .379 | 3.788 | 92.879 | ||||||
6 | .312 | 3.124 | 96.003 | ||||||
7 | .195 | 1.949 | 97.952 | ||||||
8 | .095 | .946 | 98.897 | ||||||
9 | .060 | .596 | 99.494 | ||||||
10 | .051 | .506 | 100.000 |
Khai thác phương pháp: Phân tích thành phần chính.
Ma tr ận thành tốa
Thành tố | |||
1 | 2 | 3 | |
NLSX | .958 | .941 | |
NLTT | .921 | ||
NLQL | .858 | ||
TCDD | .826 | ||
NCTD | .697 | ||
LSTD | .932 | ||
TSDB | .927 | ||
TCBM | .889 | ||
TCTD | .685 | ||
TTTD |
Phương pháp Khai thác: Phân tích thành phần chính.
a. 3 thành tố được khai thác.
Ma tr ận thành tố đã xoaya
Thành tố | |||
1 | 2 | 3 | |
NLSX | .942 | .952 | |
NLTT | .933 | ||
NLQL | .889 | ||
TCDD | .865 | ||
NCTD | .773 | ||
TSDB | .960 | ||
LSTD | .954 | ||
TCBM | .933 | ||
TCTD | .756 | ||
TTTD |
Phương pháp Khai thác: Phân tích thành phần chính.
Phương pháp xoay: Varimax với Kaiser Đã chuẩn hóa
a. Phép xoay hội tụ sau 4 bước lặp.
PHỤ LỤC 5: HỒI QUY
A.QTTD
Các biến nhập vào/loại r a a
Các biến nhập vào | Các biến loại ra | Phương pháp | |
1 | TTTD_TDDA, NGAN_HANG_ TSDB, KHACH_HANGb | . | Nhập vào |
a. Biến phụ thuộc: QTTD
b. Tất cả các biến yêu cầu được nhập.
ANOVAa
Tổng bình phương | df | Trung bình bình phương | F | Sig. | ||
Hồi quy | 39.437 | 3 | 13.146 | 30.357 | .000b | |
1 | Phần dư | 123.414 | 285 | .433 | ||
Tổng | 162.851 | 288 |
a. Biến phụ thuộc: QTTD
b. Biến độc lập: (không đổi), TTTD_TDDA, NGAN_HANG_TSDB, KHACH_HANG
B.NTTD
Các biến nhập vào/loại r a a
Các biến nhập vào | Các biến loại ra | Phươ ng pháp | |
1 | TTTD_TDDA, NGAN_HANG_TSDB, KHACH_HANGb | . | Enter |
a. Biến phụ thuộc: NTTD
b. Tất cả các biến yêu cầu được nhập.
ANOVAa
Tổng bình phương | df | Trung bình bình phương | F | Sig. | ||
Hồi quy | 20.829 | 3 | 6.943 | 10.060 | .000b | |
1 | Phần dư | 196.694 | 285 | .690 | ||
Tổng | 217.522 | 288 |
a. Biến phụ thuộc: NTTD
b. Biến độc lập: (không đổi), TTTD_TDDA, NGAN_HANG_TSDB, KHACH_HANG
C.MDDU
Var iables Enter ed/Removeda
Các biến nhập vào | Các biến loại ra | Phương pháp | |
1 | TTTD_TDDA, NGAN_HANG_ TSDB, KHACH_HANGb | . | Enter |
a. Biến phụ thuộc: MDDU
b. Tất cả các biến yêu cầu được nhập.
ANOVAa
Tổng bình phương | df | Trung bình bình phương | F | Sig. | ||
Hồi quy | 1.885 | 3 | .628 | 1.131 | .337b | |
1 | Phần dư | 158.357 | 285 | .556 | ||
Tổng | 160.242 | 288 |
a. Biến phụ thuộc: MDDU /
b. Biến độc lập: (Không đổi). TTTD_TDDA, NGAN_HANG_TSDB, KHACH_HANG
Mô hình | Các hệ số không chuẩn | Các hệ số chuẩn | t | Sig. | 95.0% Khoảng tin cậy cho B | Tương quan | Dữ liệu cộng tuyến | |||||
B | Std. Error | Beta | Cận dưới | Cận trên | Bậc không | Từng phần | Part | Độ chấp nhận của biến | VIF | |||
(Không đổi) | 2.495 | .044 | 56.897 | .000 | 2.409 | 2.581 | ||||||
KHACH_HANG | .071 | .044 | .095 | 1.608 | .109 | -.016 | .157 | .095 | .095 | .095 | 1.000 | 1.000 |
NGAN_HANG_TSDB | -.003 | .044 | -.005 | -.077 | .938 | -.090 | .083 | -.005 | -.005 | -.005 | 1.000 | 1.000 |
TTTD_TDDA | -.039 | .044 | -.053 | -.894 | .372 | -.126 | .047 | -.053 | -.053 | -.053 | 1.000 | 1.000 |
Coefficientsa
1
a. Biến phụ thuộc: MDDU
D.CTDL
Các biến nhập vào/Loại ra
Các biến nhập vào | Các biến loại ra | Phương pháp | |
1 | TTTD_TDDA, NGAN_HANG_ TSDB, KHACH_HANGb | . | Nhập vào |
a. Biến phụ thuộc: CTDL /
b. Tất cả các biến yêu cầu nhập vào.
ANOVAa
Tổng bình phương | df | Trung bình bình phương | F | Sig. | ||
Hồi quy | 19.931 | 3 | 6.644 | 15.503 | .000b | |
1 | Phần dư | 122.131 | 285 | .429 | ||
Tổng | 142.062 | 288 |
a. Biến phụ thuộc: CTDL
b. Biến độc lập: (Không đổi) TTTD_TDDA, NGAN_HANG_TSDB, KHACH_HANG