Đầu tư trực tiếp của các công ty xuyên quốc gia tại Việt Nam - 16



34

Bình Phước

15

40,955,000

25,213,640

13,784,220


STT


Địa phương

Số dự án


TVĐT

Vốn pháp định

Đầu tư thực hiện

35

Quảng Trị

8

40,127,000

17,697,100

4,288,840

36

Bình Định

15

38,712,000

20,567,000

20,805,000

37

Quảng Ngãi

9

38,463,689

17,430,000

12,816,032

38

Thái Bình

14

35,190,506

12,757,200

1,780,000

39

Quảng Bình

4

32,333,800

9,733,800

25,490,197

40

Hà Tĩnh

7

30,595,000

11,890,000

1,595,000

41

Ninh Thuận

8

30,471,000

12,908,839

6,040,442

42

Tuyên Quang

2

26,000,000

5,500,000

-

43

Vĩnh Long

8

25,495,000

11,985,000

9,141,630

44

Bạc Liêu

6

25,178,646

13,922,687

23,993,658

45

Sơn La

5

25,070,000

9,171,000

10,670,898

46

Bắc Giang

22

23,050,320

16,286,320

12,555,893

47

Gia Lai

5

20,500,000

10,660,000

19,100,500

48

Yên Bái

9

18,500,688

11,347,081

7,197,373

49

Bắc Cạn

5

15,906,667

6,538,667

3,220,331

50

Đắc Lắc

2

15,232,280

4,518,750

15,232,280

51

Kon Tum

3

15,080,000

10,015,000

1,800,000

52

An Giang

3

14,831,895

4,516,000

14,813,401

53

Bến Tre

5

10,994,048

4,945,175

3,550,397

54

Cao Bằng

5

9,570,000

6,270,000

200,000

55

Đắc Nông

5

8,350,770

3,391,770

3,074,738

56

Đồng Tháp

8

7,203,037

5,733,037

1,514,970

57

Trà Vinh

4

6,606,636

6,442,636

917,147

58

Hà Nam

3

6,200,000

2,590,000

3,807,156

59

Hà Giang

2

5,925,000

2,633,000

-

60

Sóc Trăng

3

5,286,000

2,706,000

2,055,617

61

Cà Mau

3

5,175,000

3,175,000

5,130,355

62

Lai Châu

2

3,000,000

2,000,000

180,898

63

Hậu Giang

1

804,000

804,000

804,000

64

Điện Biên

1

129,000

129,000

-

Tổng số

5,617

48,154,971,106

21,555,956,808

25,769,527,089

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 134 trang tài liệu này.

Đầu tư trực tiếp của các công ty xuyên quốc gia tại Việt Nam - 16


Nguồn: Cục Đầu tư nước ngoài - Bộ Kế hoạch và Đầu tư


Phụ lục 6. Các dự án đầu tư của các công ty xuyên quốc gia ở Việt Nam


1. Unilever



Số giấy

phép

Tên dự án

Tổng vốn đầu tư đăng ký

TVĐT thực hiện

1130

CTLD Lever Vietnam, SX bột giặt và dầu

gội đầu

56,280,470

32,010,000

1528

Cty TNHH Wall's Vietnam, sx kem ăn và

đá khô

30,000,000

27,864,286

1783

CTLD Elida P/S, sx các SP vệ sinh răng

miệng

17,500,000

14,000,000


Số lượng = 3

103,780,470

73,874,286

2. Ford



Số giấy phép

Tên dự án

TVĐT

ĐTTH

1365

Công ty TNHH Ford Việt Nam

102,700,000

75,538,811


Số lượng =1

102,700,000

75,538,811

3. Toyota Motor + Toyota Tsusho



Số giấy phép

Tên dự án

TVĐT

ĐTTH

888

CTLD Toyota TC Hà Nội, sửa chữa, bảo

hành xe Toyota

2,424,242

1,658,930

1367

Cty ôtô Toyota Việt Nam

89,609,490

51,837,974

1781

CTLD Toyota Tsuscho Sài Gòn Moto,

bảo trì xe Toyota

3,000,000

3,000,000


Số lượng = 3

95,033,732

56,496,904

4. Heineken



Số giấy phép

Tên dự án

TVĐT

ĐTTH

287

Nhà máy Bia Việt Nam

93,000,000

93,000,000

1600

CTLD Nhà máy bia Hà Tây

190,000,000

55,300,000


Số lượng = 2

283,000,000

148,300,000

5. Fujitsu



Số giấy phép

Tên dự án

TVĐT

ĐTTH

1377

Cty sản phẩm máy tinh Fujitsu Việt Nam

TNHH

198,818,719

42,300,000

1878

Cty TNHH các hệ thống viễn thông

VNPT-Fujitsu

12,000,000

6,950,000

44

Cty TNHH các hệ thống máy tính Fujitsu

tại VN

800,000

700,000


Số lượng = 3

211,618,719

49,950,000

6. Telstra




Số giấy phép

Tên dự án

TVĐT

ĐTTH



127

Hợp doanh INTELSAT

327,150,000

310,904,500


Số lượng = 1

327,150,000

310,904,500

7. Keppel




Số giấy phép

Tên dự án

TVĐT

ĐTTH

263

Trung tâm Quốc tế (XD V.P cho thuê)

17,660.000

18,212,000

283

CTLD Vietcombank-bonday (XD VP tại

35 Nguyễn Huệ)

10,671,263

8,224,891

626

Cty TNHH FPSL Watco (XD K.S 5 sao

và Trung tâm Sài Gòn)

270,087,898

48,577,290

1090

Cty TNHH vườn Hoàng Viên- Quảng Bá

50,931,000

37,512,790

1157

Cty Keppel Land Agtex, XD cao ốc văn

phòng

45,000,000

9,888,147

1221

Cty TNHH kinh doanh văn phòng dầu khí

22,162,260

11,435,847

1369

CTLD tư vấn kỹ thuật và xây dựng

FOLEC

5,000,000

2,918,820


Số lượng = 7

421,512,421

136,769,785

8. Coca-Cola



Số giấy phép

Tên dự án

TVĐT

ĐTTH

2026

Cty TNHH nước ngọt Coca-Cola Non

nước

25,000,000

22,572,757

834

Cty TNHH nước ngọt Coca-Cola Ngọc

Hồi

151,092,000

35,400,000

1384

Cty TNHH nước ngọt Coca-Cola Việt

Nam

182,519,000

51,459,000


Số lượng = 3

358,611,000

109,431,757

9. BP Amoco



Số giấy phép

Tên dự án

TVĐT

ĐTTH

7

HĐ thăm dò khai thác dầu khí, Lô

6,9,12E

17,000,000

148,464,892

369

HĐ kh/thác dầu khí Lô 05-3 với aedc, bp

Exp…, Den No

42,400,000

138,223,219

407

CTLD BP PETCO TNHH (SX dầu mỡ

bôi trơn)

48,000,000

35,553,000

371

HĐ dầu khí lô 05-2 với BP và statoil-Anh

và NaUy

103,000,000

197,204,387


Số lượng = 4

210,400,000

519,445,498

10. Pou Yuen



Số giấy phép

Tên dự án

TVĐT

ĐTTH

1045

Cty Hưng Hiệp cổ phần TNHH Pouchen

VN, SX giày

74,049,350

63,505,000

1497

Cty cổ phần TNHH Pou Yuen Việt nam,

SX giày thể thao

120,259,000

158,358,090




Số lượng = 2

194,308,350

221,863,090

11. Comvik



Số giấy phép

Tên dự án

TVĐT

ĐTTH

1242

Hợp đồng hợp tác kinh doanh thông tin di

động

341,500,000

87,236,266


Số lượng = 1

341,500,000

87,236,266

12. Charoen Pokphand



Số giấy phép

Tên dự án

TVĐT

ĐTTH

1587

Cty TNHH Charoen Pokphand-Việtnam,

SX thức ăn gia súc

33,000,000

10,500,000

545

Cty TNHH Chăn nuôi C.P. Việt Nam

78,188,000

56,654,599

19

VINASIAM Bank

15,000,000

15,000,000


Số lương = 3

126,188,000

82,154,599

13. Bourbon



Số giấy phép

Tên dự án

TVĐT

ĐTTH

1849

CTLD V/tải đg sông, đg bộ cho Cty

đường Tây Ninh

2,800,000

-

2051

Cty TNHH vận tải Bourbon - Đức Hạnh

3,700,000

1,129,850

2104

Cty chế biến, đóng gói b.bì n.sản t.phẩm

Bourbon Bến Lức

15,000,000

-

1950

Cty TNHH mía đường Bourbon Gia Lai

25,550,000

16,799,500

2013

Cty TNHH Th.mại và d.vụ l.doanh Đại

siêu thị An Lạc

30,000,000

14,295,000

2128

Cty TNHH TMQT và d.vụ siêu thị

Bourbon Thăng Long

30,000,000

-

1751

Cty TNHH TMDV quốc tế Bourbon

Đồng Nai, XD VP

54,000,000

19,000,000

1316

Cty TNHH mía đường Bourbon - Tây

Ninh

111,000,000

54,000,312


Số lượng = 8

272,050,000

105,224,662

14. Hyundai



Số giấy phép

Tên dự án

TVĐT

ĐTTH

68

CTLD TNHH Quốc tế Hyundai Việt Nam

500,000

-

1522

Cty chế tạo cột thép Hyundai - Đông Anh

8,100,000

8,100,000

1419

Cty TNHH Hyundai-Huy Hoàng Pipe

(SX ống thép)

11,000,000

10,127,395

1686

Cty TNHH nhà máy tàu biển Hyundai-

Vinashin

149,496,000

140,844,000


Số lượng = 4

169,096,000

159,071,395

15. ChinFon Group



Số giấy phép


TVĐT

ĐTTH

341

Cty TNHH chế tạo CN và G.Công C.Biến

120,000,000

87,827,000




hàng XK Việt Nam



11

Chi nhánh NH Cathay Investment &

Trust Co.Ltd tại Hà Nội

15,000,000

15,000,000

490

Cty xi măng ChinFon - HảI Phòng

288,300,000

263,705,555

1069

CtyTN HH ốc vít Lâm Viễn, SX ốc vít xe

máy, ô tô

1,287,130

1,287,130

1071

CtyTN HH Hong Chi, SX phanh xe máy,

ô tô

1,500,000

714,030

1072

Cty TNHH Công nghiệp Ztong Yee-Việt

Nam, SX ắc quy

3,230,390

3,230,390

1073

Cty TNHH đầu tư See Well, SX đèn ôtô,

xe máy

3,543,310

1,758,086

1075

Cty TNHH CN Kai Fa-Việt Nam, SX

giảm xóc

4,000,000

1,768,790

1077

CtyTN HH CN Broad Bright, SX ống xả

xe máy

4,099,500

2,255,175

1086

Cty dầu khí Đài Hải, phân phối khí hoá

lỏng

13,028,000

11,028,000

1087

Cty TNHH điện cơ Shih Lin-ViệtNam,

SX thiết bị cho xe máy

2,678,000

2,678,000

1088

Cty TNHH Công nghiệp Sơn Chung

Yang-Việt Nam, Sx sơn xe

1,096,750

564,380

1096

Cty TNHH Chiu Yi Việt Nam, SX đồng

hồ báo tốc, báo xăng

2,436,110

1,402,600

1219

Cty Súc sản (Việt Nam) ChinFon, SX

thức ăn chăn nuôi

30,000,000

9,865,007

1873

Cty TNHH cao su Kenda (Việt Nam), SX

săm lốp

15,000,000

7,590,226

2122

Cty TNHH bảo hiểm ChinFon-Manulife

8,500,000

6,000,000


Số lượng = 16

505,199,190

410,674,369

16. Korea Telecom



Số giấy phép

Tên dự án

TVĐT

ĐTTH

1588

Hợp đồng phát triển mạng viễn thông nội

hạt HN, HP, QN

53,243,818

29,056,452


Số lượng = 1

53,243,818

29,056,452





Xem tất cả 134 trang.

Ngày đăng: 07/11/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí