Bình Phước | 15 | 40,955,000 | 25,213,640 | 13,784,220 | |
STT | Địa phương | Số dự án | TVĐT | Vốn pháp định | Đầu tư thực hiện |
35 | Quảng Trị | 8 | 40,127,000 | 17,697,100 | 4,288,840 |
36 | Bình Định | 15 | 38,712,000 | 20,567,000 | 20,805,000 |
37 | Quảng Ngãi | 9 | 38,463,689 | 17,430,000 | 12,816,032 |
38 | Thái Bình | 14 | 35,190,506 | 12,757,200 | 1,780,000 |
39 | Quảng Bình | 4 | 32,333,800 | 9,733,800 | 25,490,197 |
40 | Hà Tĩnh | 7 | 30,595,000 | 11,890,000 | 1,595,000 |
41 | Ninh Thuận | 8 | 30,471,000 | 12,908,839 | 6,040,442 |
42 | Tuyên Quang | 2 | 26,000,000 | 5,500,000 | - |
43 | Vĩnh Long | 8 | 25,495,000 | 11,985,000 | 9,141,630 |
44 | Bạc Liêu | 6 | 25,178,646 | 13,922,687 | 23,993,658 |
45 | Sơn La | 5 | 25,070,000 | 9,171,000 | 10,670,898 |
46 | Bắc Giang | 22 | 23,050,320 | 16,286,320 | 12,555,893 |
47 | Gia Lai | 5 | 20,500,000 | 10,660,000 | 19,100,500 |
48 | Yên Bái | 9 | 18,500,688 | 11,347,081 | 7,197,373 |
49 | Bắc Cạn | 5 | 15,906,667 | 6,538,667 | 3,220,331 |
50 | Đắc Lắc | 2 | 15,232,280 | 4,518,750 | 15,232,280 |
51 | Kon Tum | 3 | 15,080,000 | 10,015,000 | 1,800,000 |
52 | An Giang | 3 | 14,831,895 | 4,516,000 | 14,813,401 |
53 | Bến Tre | 5 | 10,994,048 | 4,945,175 | 3,550,397 |
54 | Cao Bằng | 5 | 9,570,000 | 6,270,000 | 200,000 |
55 | Đắc Nông | 5 | 8,350,770 | 3,391,770 | 3,074,738 |
56 | Đồng Tháp | 8 | 7,203,037 | 5,733,037 | 1,514,970 |
57 | Trà Vinh | 4 | 6,606,636 | 6,442,636 | 917,147 |
58 | Hà Nam | 3 | 6,200,000 | 2,590,000 | 3,807,156 |
59 | Hà Giang | 2 | 5,925,000 | 2,633,000 | - |
60 | Sóc Trăng | 3 | 5,286,000 | 2,706,000 | 2,055,617 |
61 | Cà Mau | 3 | 5,175,000 | 3,175,000 | 5,130,355 |
62 | Lai Châu | 2 | 3,000,000 | 2,000,000 | 180,898 |
63 | Hậu Giang | 1 | 804,000 | 804,000 | 804,000 |
64 | Điện Biên | 1 | 129,000 | 129,000 | - |
Tổng số | 5,617 | 48,154,971,106 | 21,555,956,808 | 25,769,527,089 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đầu tư trực tiếp của các công ty xuyên quốc gia tại Việt Nam - 13
- Đầu tư trực tiếp của các công ty xuyên quốc gia tại Việt Nam - 14
- Đầu tư trực tiếp của các công ty xuyên quốc gia tại Việt Nam - 15
Xem toàn bộ 134 trang tài liệu này.
Nguồn: Cục Đầu tư nước ngoài - Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Phụ lục 6. Các dự án đầu tư của các công ty xuyên quốc gia ở Việt Nam
Số giấy phép | Tên dự án | Tổng vốn đầu tư đăng ký | TVĐT thực hiện |
1130 | CTLD Lever Vietnam, SX bột giặt và dầu gội đầu | 56,280,470 | 32,010,000 |
1528 | Cty TNHH Wall's Vietnam, sx kem ăn và đá khô | 30,000,000 | 27,864,286 |
1783 | CTLD Elida P/S, sx các SP vệ sinh răng miệng | 17,500,000 | 14,000,000 |
Số lượng = 3 | 103,780,470 | 73,874,286 | |
2. Ford | |||
Số giấy phép | Tên dự án | TVĐT | ĐTTH |
1365 | Công ty TNHH Ford Việt Nam | 102,700,000 | 75,538,811 |
Số lượng =1 | 102,700,000 | 75,538,811 | |
3. Toyota Motor + Toyota Tsusho | |||
Số giấy phép | Tên dự án | TVĐT | ĐTTH |
888 | CTLD Toyota TC Hà Nội, sửa chữa, bảo hành xe Toyota | 2,424,242 | 1,658,930 |
1367 | Cty ôtô Toyota Việt Nam | 89,609,490 | 51,837,974 |
1781 | CTLD Toyota Tsuscho Sài Gòn Moto, bảo trì xe Toyota | 3,000,000 | 3,000,000 |
Số lượng = 3 | 95,033,732 | 56,496,904 | |
4. Heineken | |||
Số giấy phép | Tên dự án | TVĐT | ĐTTH |
287 | Nhà máy Bia Việt Nam | 93,000,000 | 93,000,000 |
1600 | CTLD Nhà máy bia Hà Tây | 190,000,000 | 55,300,000 |
Số lượng = 2 | 283,000,000 | 148,300,000 | |
5. Fujitsu | |||
Số giấy phép | Tên dự án | TVĐT | ĐTTH |
1377 | Cty sản phẩm máy tinh Fujitsu Việt Nam TNHH | 198,818,719 | 42,300,000 |
1878 | Cty TNHH các hệ thống viễn thông VNPT-Fujitsu | 12,000,000 | 6,950,000 |
44 | Cty TNHH các hệ thống máy tính Fujitsu tại VN | 800,000 | 700,000 |
Số lượng = 3 | 211,618,719 | 49,950,000 | |
6. Telstra | |||
Số giấy phép | Tên dự án | TVĐT | ĐTTH |
Hợp doanh INTELSAT | 327,150,000 | 310,904,500 | |
Số lượng = 1 | 327,150,000 | 310,904,500 | |
7. Keppel | |||
Số giấy phép | Tên dự án | TVĐT | ĐTTH |
263 | Trung tâm Quốc tế (XD V.P cho thuê) | 17,660.000 | 18,212,000 |
283 | CTLD Vietcombank-bonday (XD VP tại 35 Nguyễn Huệ) | 10,671,263 | 8,224,891 |
626 | Cty TNHH FPSL Watco (XD K.S 5 sao và Trung tâm Sài Gòn) | 270,087,898 | 48,577,290 |
1090 | Cty TNHH vườn Hoàng Viên- Quảng Bá | 50,931,000 | 37,512,790 |
1157 | Cty Keppel Land Agtex, XD cao ốc văn phòng | 45,000,000 | 9,888,147 |
1221 | Cty TNHH kinh doanh văn phòng dầu khí | 22,162,260 | 11,435,847 |
1369 | CTLD tư vấn kỹ thuật và xây dựng FOLEC | 5,000,000 | 2,918,820 |
Số lượng = 7 | 421,512,421 | 136,769,785 | |
8. Coca-Cola | |||
Số giấy phép | Tên dự án | TVĐT | ĐTTH |
2026 | Cty TNHH nước ngọt Coca-Cola Non nước | 25,000,000 | 22,572,757 |
834 | Cty TNHH nước ngọt Coca-Cola Ngọc Hồi | 151,092,000 | 35,400,000 |
1384 | Cty TNHH nước ngọt Coca-Cola Việt Nam | 182,519,000 | 51,459,000 |
Số lượng = 3 | 358,611,000 | 109,431,757 | |
9. BP Amoco | |||
Số giấy phép | Tên dự án | TVĐT | ĐTTH |
7 | HĐ thăm dò khai thác dầu khí, Lô 6,9,12E | 17,000,000 | 148,464,892 |
369 | HĐ kh/thác dầu khí Lô 05-3 với aedc, bp Exp…, Den No | 42,400,000 | 138,223,219 |
407 | CTLD BP PETCO TNHH (SX dầu mỡ bôi trơn) | 48,000,000 | 35,553,000 |
371 | HĐ dầu khí lô 05-2 với BP và statoil-Anh và NaUy | 103,000,000 | 197,204,387 |
Số lượng = 4 | 210,400,000 | 519,445,498 | |
10. Pou Yuen | |||
Số giấy phép | Tên dự án | TVĐT | ĐTTH |
1045 | Cty Hưng Hiệp cổ phần TNHH Pouchen VN, SX giày | 74,049,350 | 63,505,000 |
1497 | Cty cổ phần TNHH Pou Yuen Việt nam, SX giày thể thao | 120,259,000 | 158,358,090 |
Số lượng = 2 | 194,308,350 | 221,863,090 | |
11. Comvik | |||
Số giấy phép | Tên dự án | TVĐT | ĐTTH |
1242 | Hợp đồng hợp tác kinh doanh thông tin di động | 341,500,000 | 87,236,266 |
Số lượng = 1 | 341,500,000 | 87,236,266 | |
12. Charoen Pokphand | |||
Số giấy phép | Tên dự án | TVĐT | ĐTTH |
1587 | Cty TNHH Charoen Pokphand-Việtnam, SX thức ăn gia súc | 33,000,000 | 10,500,000 |
545 | Cty TNHH Chăn nuôi C.P. Việt Nam | 78,188,000 | 56,654,599 |
19 | VINASIAM Bank | 15,000,000 | 15,000,000 |
Số lương = 3 | 126,188,000 | 82,154,599 | |
13. Bourbon | |||
Số giấy phép | Tên dự án | TVĐT | ĐTTH |
1849 | CTLD V/tải đg sông, đg bộ cho Cty đường Tây Ninh | 2,800,000 | - |
2051 | Cty TNHH vận tải Bourbon - Đức Hạnh | 3,700,000 | 1,129,850 |
2104 | Cty chế biến, đóng gói b.bì n.sản t.phẩm Bourbon Bến Lức | 15,000,000 | - |
1950 | Cty TNHH mía đường Bourbon Gia Lai | 25,550,000 | 16,799,500 |
2013 | Cty TNHH Th.mại và d.vụ l.doanh Đại siêu thị An Lạc | 30,000,000 | 14,295,000 |
2128 | Cty TNHH TMQT và d.vụ siêu thị Bourbon Thăng Long | 30,000,000 | - |
1751 | Cty TNHH TMDV quốc tế Bourbon Đồng Nai, XD VP | 54,000,000 | 19,000,000 |
1316 | Cty TNHH mía đường Bourbon - Tây Ninh | 111,000,000 | 54,000,312 |
Số lượng = 8 | 272,050,000 | 105,224,662 | |
14. Hyundai | |||
Số giấy phép | Tên dự án | TVĐT | ĐTTH |
68 | CTLD TNHH Quốc tế Hyundai Việt Nam | 500,000 | - |
1522 | Cty chế tạo cột thép Hyundai - Đông Anh | 8,100,000 | 8,100,000 |
1419 | Cty TNHH Hyundai-Huy Hoàng Pipe (SX ống thép) | 11,000,000 | 10,127,395 |
1686 | Cty TNHH nhà máy tàu biển Hyundai- Vinashin | 149,496,000 | 140,844,000 |
Số lượng = 4 | 169,096,000 | 159,071,395 | |
15. ChinFon Group | |||
Số giấy phép | TVĐT | ĐTTH | |
341 | Cty TNHH chế tạo CN và G.Công C.Biến | 120,000,000 | 87,827,000 |
hàng XK Việt Nam | |||
11 | Chi nhánh NH Cathay Investment & Trust Co.Ltd tại Hà Nội | 15,000,000 | 15,000,000 |
490 | Cty xi măng ChinFon - HảI Phòng | 288,300,000 | 263,705,555 |
1069 | CtyTN HH ốc vít Lâm Viễn, SX ốc vít xe máy, ô tô | 1,287,130 | 1,287,130 |
1071 | CtyTN HH Hong Chi, SX phanh xe máy, ô tô | 1,500,000 | 714,030 |
1072 | Cty TNHH Công nghiệp Ztong Yee-Việt Nam, SX ắc quy | 3,230,390 | 3,230,390 |
1073 | Cty TNHH đầu tư See Well, SX đèn ôtô, xe máy | 3,543,310 | 1,758,086 |
1075 | Cty TNHH CN Kai Fa-Việt Nam, SX giảm xóc | 4,000,000 | 1,768,790 |
1077 | CtyTN HH CN Broad Bright, SX ống xả xe máy | 4,099,500 | 2,255,175 |
1086 | Cty dầu khí Đài Hải, phân phối khí hoá lỏng | 13,028,000 | 11,028,000 |
1087 | Cty TNHH điện cơ Shih Lin-ViệtNam, SX thiết bị cho xe máy | 2,678,000 | 2,678,000 |
1088 | Cty TNHH Công nghiệp Sơn Chung Yang-Việt Nam, Sx sơn xe | 1,096,750 | 564,380 |
1096 | Cty TNHH Chiu Yi Việt Nam, SX đồng hồ báo tốc, báo xăng | 2,436,110 | 1,402,600 |
1219 | Cty Súc sản (Việt Nam) ChinFon, SX thức ăn chăn nuôi | 30,000,000 | 9,865,007 |
1873 | Cty TNHH cao su Kenda (Việt Nam), SX săm lốp | 15,000,000 | 7,590,226 |
2122 | Cty TNHH bảo hiểm ChinFon-Manulife | 8,500,000 | 6,000,000 |
Số lượng = 16 | 505,199,190 | 410,674,369 | |
16. Korea Telecom | |||
Số giấy phép | Tên dự án | TVĐT | ĐTTH |
1588 | Hợp đồng phát triển mạng viễn thông nội hạt HN, HP, QN | 53,243,818 | 29,056,452 |
Số lượng = 1 | 53,243,818 | 29,056,452 | |