phụ lục
Phụ lục 1
Lập tài liệu về các nhu cầu đào tạo
Nội dung của từng lĩnh vực | |
Kiến thức cơ bản | Các nguyên tắc của kinh tế thị trường Kiến thức kinh tế ngành Nguyên lý kế toán Thống kê và phân tích kinh tế Lý thuyết tiền tệ và tín dụng Các mối quan hệ giao tiếp |
Chính sách, luật lệ và các qui định | Hệ thống luật pháp liên quan Cập nhật các chính sách, luật lệ và qui định mới Tuân thủ các luật lệ và duy trì khả năng sinh lời Luật quốc tế về tài chính - thương mại |
Quan hệ xã hội | Quan hệ với khách hàng Quan hệ với đồng nghiệp tại nơi làm việc Các kỹ năng giao tiếp Quan hệ với các NH khác |
Quản lý | Các phương pháp kiểm tra, theo dõi Phương pháp lãnh đạo trong NH Lập kế hoạch chiến lược Quản lý phát triển nguồn nhân lực Kiểm toán Quản lý kinh doanh |
Hệ thống nhân sự | Phát triển hệ thống mô tả công việc |
Có thể bạn quan tâm!
- Định Hướng Hoàn Thiện Trung Tâm Đào Tạo Ngân Hàng Công Thương
- Định Hướng Công Tác Đào Tạo Và Bồi Dưỡng Cán Bộ Quản Lý Tại Trung Tâm Đào Tạo Ngân Hàng Công Thương Việt Nam
- Đổi Mới, Hoàn Thiện Công Tác Quản Lý Trung Tâm Đào Tạo Ngân Hàng Công Thương
- Đào tạo và đào tạo lại đội ngũ cán bộ quản lý kinh tế tại trung tâm đào tạo ngân hàng công thương Việt Nam - 12
Xem toàn bộ 103 trang tài liệu này.
Nội dung của từng lĩnh vực | |
Đánh giá kết quả công tác cá nhân Đánh giá kết quả đào tạo Các phương pháp tuyển chọn nhân viên Các phương pháp hướng nghiệp nhân viên | |
Nghiệp vụ tín dụng | Thẩm định dự án trong từng ngành kinh tế Phân tích rủi ro trong tín dụng Các dịch vụ bảo lãnh, dịch vụ cầm cố Đánh giá bất động sản Đánh giá tài sản thế chấp Thuê mua tài chính ủy thác đầu tư Nghiệp vụ thị trường mở |
Kiến thức kinh tế ngành | Sản xuất và phân phối sản phẩm công nghiệp Kiến thức chuyên môn về các sản phẩm nông nghiệp và công nghiệp chế biến... Kiến thức về công nghệ trong khai thác chế biến thủy hải sản Kiến thức về ngành du lịch và khách sạn Các qui trình xuất nhập khẩu Kiến thức về ngành tiểu thủ công nghiệp |
Các hệ thống thanh toán | Thanh toán VNĐ Thanh toán ngoại tệ trong lãnh thổ Việt Nam Thanh toán quốc tế Rút tiền tự động (ATM) và các dịch vụ bán lẻ Thẻ quốc tế: VISA CARD, MASTE R CARD.... Phương pháp nhận biết tiền thật, tiền giả.... |
Phân loại nhu cầu
Nội dung của từng lĩnh vực | |
Nghiệp vụ NH quốc tế | Ngoại hối Nghiệp vụ NH đại lý Tài trợ thương mại Kinh doanh vàng bạc đá quí Cân đối quản lý vốn Quan hệ đại lý |
Công nghệ NH | Quản lý thông tin Các giải pháp ứng dụng tin học NH Đào tạo các kỹ năng phần cứng, phần mềm, truyền thông cho cán bộ kỹ thuật Nghiên cứu và phát triển Đào tạo cán bộ vận hành |
Thị trường liên NH | Thị trường liên NH trong nước và quốc tế Thị trường chứng khoán Thị trường vốn Hạn chế rủi ro trong thanh toán |
Tài chính và kế toán | Lập kế hoạch tài chính Kế toán tổng hợp Báo cáo tài chính Phân tích tài chính |
Các dịch vụ tư vấn và bảo hiểm | Trợ giúp kỹ thuật cho cán bộ NH Tư vấn cho các khách hàng trong việc sử dụng các sản phẩm dịch vụ NH Tư vấn đầu tư Các dịch vụ bảo hiểm Quản lý và phát triển các dịch vụ bảo hiểm Tiếp thị và tư vấn khách hàng trong hoạt động bảo hiểm |
Phân loại nhu cầu
Nội dung của từng lĩnh vực | |
Đào tạo ngoại ngữ | Ngoại ngữ chuyên ngành Ngoại ngữ nâng cao Phiên dịch, biên dịch Các kỹ năng khác |
Phân loại nhu cầu
Phụ lục 2
Tổng hợp số liệu đào tạo từ năm 1997 đến năm 2004
(từ tháng 9 năm 1997 đến tháng 12 năm 2004)
1997 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | ||||||
Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | |
Bồi dưỡng CBQL – GVKC | ||||||||||
Nghiệp vụ sư phạm cơ bản | ||||||||||
Phát triển kỹ năng quản lý & lãnh đạo | 1 | 21 | ||||||||
Quản trị NH quốc tế | 1 | 26 | ||||||||
Quản trị NHTM | 2 | 81 | 2 | 102 | ||||||
Nghiệp vụ KD ĐN (cho LĐ CN) | ||||||||||
Đào tạo giảng viên kiêm chức | 1 | 12 | 1 | 18 | ||||||
Quản lý trung tâm đào | 1 | 14 |
1997 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | ||||||
Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | |
tạo | ||||||||||
Nghiệp vụ tín dụng | ||||||||||
Quản lý tín dụng | ||||||||||
Bồi dưỡng nghiệp vụ TD | 15 | 527 | 7 | 399 | 7 | 370 | 6 | 315 | ||
Bồi dỡng nghiệp vụ TD (Việt - Đức) | 10 | 377 | 6 | 228 | 4 | 177 | ||||
Nghiệp vụ tín dụng (chuyên đề) | 5 | 249 | ||||||||
Kế toán & phân tích tài chính DN | 1 | 19 | ||||||||
Nghiệp vụ tài trợ XNK | ||||||||||
Thẩm định dự án đầu tư | 2 | 30 | ||||||||
Marketing | 1 | 25 | 2 | 59 | ||||||
Quản lý rủi ro tín dụng | 1 | 24 | 1 | 26 | 1 | 40 | 2 | 101 | ||
Doanh nghiệp khởi sự lập nghiệp | 10 | 370 | 10 | 373 | 10 | 397 | ||||
nghiệp vụ TTQT – KDĐN | ||||||||||
Nghiệp vụ KD ĐN & TTQT |
1997 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | ||||||
Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | |
Thanh toán quốc tế | 4 | 157 | 2 | 156 | 2 | 98 | 2 | 154 | ||
Thanh toán quốc tế (cơ bản) | 2 | 101 | ||||||||
Tài trợ thơng mại | ||||||||||
Nghiệp vụ chuyển tiền nhanh | 2 | 142 | ||||||||
Kinh doanh ngoại tệ | 2 | 76 | 2 | 104 | ||||||
Nghiệp vụ ATM | ||||||||||
Thẻ tín dụng | 1 | 44 | 2 | 60 | ||||||
Nghiệp vụ Kiểm tra - Kiểm toán | ||||||||||
Kiểm toán | 2 | 83 | 2 | 98 | ||||||
Nghiệp vụ tín dụng (cho CBKT) | 2 | 99 | ||||||||
Nghệp vụ TTQT (cho CBKT) | ||||||||||
Nghiệp vụ kế toán (cho CBKT) | 2 | 107 | ||||||||
Tin học | ||||||||||
Tin học cơ bản | 9 | 101 | 1 | 26 | 2 | 38 | ||||
Tin học cơ bản-Chơng |
1997 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | ||||||
Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | |
trình Samis | ||||||||||
Tin học nâng cao (CB Điện toán) | 2 | 74 | 3 | 100 | ||||||
Tin học văn phòng | ||||||||||
Th điện tử | ||||||||||
Thơng mại điện tử – Internet | ||||||||||
Chuyên viên mạng CISCO | ||||||||||
Chứng chỉ ORACLE | ||||||||||
Các loại nghiệp vụ khác | ||||||||||
Quản trị dự án đầu tư | ||||||||||
Bồi dỡng kế toán tr- ưởng | 2 | 74 | 2 | 81 | 2 | 77 | ||||
Nghiệp vụ kế toán | ||||||||||
Nhận biết ngoại tệ, séc du lịch.... | 3 | 142 | 2 | 79 | 2 | 88 | 2 | 120 | ||
Tiếng Anh TCNH | 1 | 26 | 1 | 25 | ||||||
Hội thảo chiến lợc Marketing |
1997 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | ||||||
Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | |
Nghiệp vụ bảo hiểm | ||||||||||
Nghiệp vụ bảo hiểm phi nhân thọ | ||||||||||
Kế toán doanh nghiệp bảo hiểm | ||||||||||
Dịch vụ NH mới | ||||||||||
Nghiệp vụ pháp chế | 2 | 124 | ||||||||
Nghiệp vụ an toàn kho quĩ | 4 | 111 | ||||||||
Nghiệp vụ chứng khoán | ||||||||||
Nghiệp vụ cho thuê Tài chính | 1 | 23 | ||||||||
Tập huấn TCCB - ĐT | 2 | 75 | 2 | 60 | 3 | 141 | ||||
Tập huấn nghiệp vụ cho CN mới | ||||||||||
Thử nghiệm tài liệu dự án Mê Kông | 1 | 10 | ||||||||
Bồi dỡng Thi Nghiệp vụ NH giỏi | 3 | 85 | ||||||||
Tập huấn Pháp Luật | ||||||||||
Dự án osfa |
1997 | 1998 | 1999 | 2000 | 2001 | ||||||
Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | |
Giao dịch DN & giao dịch khách hàng | ||||||||||
Nghiệp vụ kho quỹ | ||||||||||
Dự án hiện đại hóa | ||||||||||
Đào tạo theo nghiệp vụ | ||||||||||
Cộng | 6 | 105 | 49 | 1503 | 40 | 1654 | 51 | 2116 | 46 | 2161 |
2002 | 2003 | 2004 | Tổng | |||||
Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | |
Bồi dưỡng CBQL – GVKC | ||||||||
Nghiệp vụ sư phạm cơ bản | 1 | 36 | 1 | 36 | ||||
Phát triển kỹ năng quản lý & lãnh đạo | 1 | 21 | ||||||
Quản trị NH quốc tế | 1 | 26 | ||||||
Quản trị NHTM | 2 | 81 | 2 | 69 | 8 | 333 | ||
Nghiệp vụ KD ĐN (cho | 2 | 70 | 1 | 73 | 3 | 143 |
2002 | 2003 | 2004 | Tổng | |||||
Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | |
LĐ CN) | ||||||||
Đào tạo giảng viên kiêm chức | 2 | 30 | ||||||
Quản lý trung tâm đào tạo | 1 | 14 | ||||||
Nghiệp vụ tín dụng | ||||||||
Quản lý tín dụng | 36 | 1781 | 12 | 568 | 48 | 2349 | ||
Bồi dưỡng nghiệp vụ TD | 9 | 504 | 11 | 625 | 55 | 2740 | ||
Bồi dỡng nghiệp vụ TD (Việt - Đức) | 20 | 782 | ||||||
Nghiệp vụ tín dụng (chuyên đề) | 5 | 249 | ||||||
Kế toán & phân tích tài chính DN | 1 | 19 | ||||||
Nghiệp vụ tài trợ XNK | 1 | 113 | 2 | 113 | ||||
Thẩm định dự án đầu tư | 2 | 30 | ||||||
Marketing | 2 | 98 | 5 | 182 | ||||
Quản lý rủi ro tín dụng | 4 | 197 | 9 | 388 | ||||
Doanh nghiệp khởi sự lập nghiệp | 8 | 311 | 38 | 1451 |
2002 | 2003 | 2004 | Tổng | |||||
Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | |
nghiệp vụ TTQT – KDĐN | ||||||||
Nghiệp vụ KD ĐN & TTQT | 2 | 110 | 2 | 110 | ||||
Thanh toán quốc tế | 10 | 565 | ||||||
Thanh toán quốc tế (cơ bản) | 2 | 90 | 4 | 191 | ||||
Tài trợ thơng mại | 2 | 180 | 2 | 180 | ||||
Nghiệp vụ chuyển tiền nhanh | 2 | 142 | ||||||
Kinh doanh ngoại tệ | 4 | 180 | ||||||
Nghiệp vụ ATM | 1 | 15 | 1 | 15 | ||||
Thẻ tín dụng | 3 | 104 | ||||||
Nghiệp vụ Kiểm tra - Kiểm toán | ||||||||
Kiểm toán | 4 | 181 | ||||||
Nghiệp vụ tín dụng (cho CBKT) | 2 | 99 | ||||||
Nghệp vụ TTQT (cho CBKT) | 2 | 105 | 2 | 105 | ||||
Nghiệp vụ kế toán (cho | 2 | 107 |
2002 | 2003 | 2004 | Tổng | |||||
Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | |
CBKT) | ||||||||
Tin học | ||||||||
Tin học cơ bản | 12 | 165 | ||||||
Tin học cơ bản-Chơng trình Samis | 15 | 585 | 15 | 585 | ||||
Tin học nâng cao (CB Điện toán) | 2 | 79 | 2 | 73 | 9 | 326 | ||
Tin học văn phòng | 1 | 39 | 3 | 80 | 8 | 294 | 6 | 413 |
Th điện tử | 2 | 114 | 2 | 114 | ||||
Thơng mại điện tử – Internet | 2 | 77 | 2 | 77 | ||||
Chuyên viên mạng CISCO | 1 | 20 | 2 | 38 | 3 | 58 | ||
Chứng chỉ ORACLE | 1 | 20 | 1 | 20 | ||||
Các loại nghiệp vụ khác | ||||||||
Quản trị dự án đầu tư | 1 | 49 | 1 | 49 | ||||
Bồi dỡng kế toán tr- ưởng | 2 | 103 | 8 | 335 | ||||
Nghiệp vụ kế toán | 2 | 108 | 2 | 108 | ||||
Nhận biết ngoại tệ, séc | 2 | 105 | 2 | 132 | 2 | 128 | 15 | 794 |
2002 | 2003 | 2004 | Tổng | |||||
Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | Số lớp | Số học viên | |
du lịch.... | ||||||||
Tiếng Anh TCNH | 1 | 28 | 1 | 34 | 4 | 113 | ||
Hội thảo chiến lợc Marketing | 1 | 29 | 1 | 29 | ||||
Nghiệp vụ bảo hiểm | 1 | 29 | 1 | 29 | ||||
Nghiệp vụ bảo hiểm phi nhân thọ | 1 | 50 | 1 | 51 | 2 | 101 | ||
Kế toán doanh nghiệp bảo hiểm | 1 | 8 | 1 | 8 | ||||
Dịch vụ NH mới | 2 | 178 | 2 | 178 | ||||
Nghiệp vụ pháp chế | 2 | 124 | ||||||
Nghiệp vụ an toàn kho quĩ | 4 | 111 | ||||||
Nghiệp vụ chứng khoán | 1 | 56 | 1 | 56 | ||||
Nghiệp vụ cho thuê Tài chính | 1 | 23 | ||||||
Tập huấn TCCB - ĐT | 7 | 276 | ||||||
Tập huấn nghiệp vụ cho CN mới | 3 | 49 | 3 | 49 | ||||
Thử nghiệm tài liệu dự án Mê Kông | 1 | 10 |