| 4 | 
Có thể bạn quan tâm!
-   Mục Đích Chính Của Chuyến Đi Này Của Quý Khách? (Chỉ Chọn 01 Phương Án Trả Lời) Mục Đích Chính Của Chuyến Đi Này Của Quý Khách? (Chỉ Chọn 01 Phương Án Trả Lời)
-   Đánh Giá Của Du Khách Sau Khi Đến Du Lịch Tại Thừa Thiên Huế Đánh Giá Của Du Khách Sau Khi Đến Du Lịch Tại Thừa Thiên Huế
-   Kết Quả Kiểm Định Cronbach Alpha Kết Quả Kiểm Định Cronbach Alpha
-   Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 13 Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 13
-   Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 14 Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 14
-   Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 15 Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 15
Xem toàn bộ 161 trang tài liệu này.

Item Statistics
| Mean | Std. Deviation | N | |
| Dịch vụ lưu trú nghĩ dưỡng tiện lợi | 2.43 | .975 | 180 | 
| An ninh trật tự đảm bảo | 2.13 | .922 | 180 | 
| Môi trường sạch, trong lành và an toàn | 2.14 | .694 | 180 | 
| Đường xá, phương tiện đi lại thuận tiện | 2.63 | 1.114 | 180 | 
Item-Total Statistics
| Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
| Dịch vụ lưu trú nghĩ dưỡng tiện lợi | 6.90 | 4.347 | .494 | .613 | 
| An ninh trật tự đảm bảo | 7.20 | 4.820 | .404 | .668 | 
| Môi trường sạch, trong lành và an toàn | 7.18 | 5.223 | .504 | .627 | 
| 6.70 | 3.742 | .539 | .585 | 
Scale Statistics
| Varianc e | Std. Deviation | N of Items | |
| 9.33 | 7.305 | 2.703 | 4 | 
Dịch vụ du lịch lần 1
| N of Items | |
| .784 | 7 | 
Item Statistics
| Mean | Std. Deviation | N | |
| Các loại hình du lịch đa dạng | 2.70 | 1.113 | 180 | 
| Dịch vụ giải trí phong phú | 2.57 | 1.173 | 180 | 
| Các món ăn đặc sản, ngon | 1.85 | 1.573 | 180 | 
| Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thích | 2.48 | .960 | 180 | 
| Giá cả và các loại dịch vụ phù hợp | 2.53 | 1.016 | 180 | 
| 2.38 | .727 | 180 | |
| Các loại dịch vụ liên quan(ngân hàng, y tế...) sẵn có. | 2.37 | .903 | 180 | 
Item-Total Statistics
| Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
| Các loại hình du lịch đa dạng | 14.18 | 18.158 | .650 | .728 | 
| Dịch vụ giải trí phong phú | 14.31 | 17.042 | .738 | .706 | 
| Các món ăn đặc sản, ngon | 15.03 | 21.748 | .091 | .874 | 
| Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thích | 14.40 | 18.934 | .683 | .727 | 
| Giá cả và các loại dịch vụ phù hợp | 14.34 | 18.842 | .645 | .732 | 
| Thực phẩm bảo đảm an toàn, vệ sinh | 14.49 | 22.162 | .419 | .775 | 
| 14.51 | 19.302 | .687 | .729 | 
Scale Statistics
| Varianc e | Std. Deviation | N of Items | |
| 16.88 | 25.560 | 5.056 | 7 | 
Dịch vụ du lịch lần 2
| N of Items | |
| .874 | 6 | 
Item Statistics
| Mean | Std. Deviation | N | |
| Các loại hình du lịch đa dạng | 2.70 | 1.113 | 180 | 
| Dịch vụ giải trí phong phú | 2.57 | 1.173 | 180 | 
| Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thích | 2.48 | .960 | 180 | 
| Giá cả và các loại dịch vụ phù hợp | 2.53 | 1.016 | 180 | 
| 2.38 | .727 | 180 | |
| Các loại dịch vụ liên quan(ngân hàng, y tế...) sẵn có. | 2.37 | .903 | 180 | 
Item-Total Statistics
| Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
| Các loại hình du lịch đa dạng | 12.33 | 14.613 | .693 | .850 | 
| Dịch vụ giải trí phong phú | 12.46 | 13.445 | .805 | .828 | 
| Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thích | 12.55 | 15.389 | .722 | .845 | 
| Giá cả và các loại dịch vụ phù hợp | 12.49 | 15.268 | .686 | .851 | 
| Thực phẩm bảo đảm an toàn, vệ sinh | 12.64 | 18.566 | .424 | .888 | 
| Các loại dịch vụ liên quan(ngân hàng, y tế...) sẵn có. | 12.66 | 15.622 | .744 | .842 | 
Dịch vụ du lịch lần 3
| N of Items | |
| .888 | 5 | 
Item Statistics
| Mean | Std. Deviation | N | |
| Các loại hình du lịch đa dạng | 2.70 | 1.113 | 180 | 
| Dịch vụ giải trí phong phú | 2.57 | 1.173 | 180 | 
| Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thích | 2.48 | .960 | 180 | 
| Giá cả và các loại dịch vụ phù hợp | 2.53 | 1.016 | 180 | 
| Các loại dịch vụ liên quan(ngân hàng, y tế...) sẵn có. | 2.37 | .903 | 180 | 
Item-Total Statistics
| Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | 
| 9.94 | 11.930 | .702 | .870 | |
| Dịch vụ giải trí phong phú | 10.08 | 10.720 | .842 | .835 | 
| Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thích | 10.17 | 12.687 | .725 | .864 | 
| Giá cả và các loại dịch vụ phù hợp | 10.11 | 12.714 | .665 | .877 | 
| Các loại dịch vụ liên quan(ngân hàng, y tế...) sẵn có. | 10.28 | 13.029 | .725 | .866 | 
Con người
| N of Items | |
| .892 | 4 | 
Item Statistics
| Mean | Std. Deviation | N | |
| Hướng dẫn viên am hiểu, ngoại ngữ tốt | 2.50 | 1.038 | 180 | 
| Nhân viên tại nhà hàng, khách sạn, điểm đến nhiệt tình, trung thực | 2.55 | .841 | 180 | 
| 2.35 | .972 | 180 | |
| Nguời bán hàng rong, xích lô lịch sự trung thực | 2.86 | 1.025 | 180 | 
Item-Total Statistics
| Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
| Hướng dẫn viên am hiểu, ngoại ngữ tốt | 7.76 | 6.186 | .805 | .845 | 
| Nhân viên tại nhà hàng, khách sạn, điểm đến nhiệt tình, trung thực | 7.71 | 7.371 | .732 | .874 | 
| Người dân địa phương thân thiện | 7.91 | 6.913 | .698 | .884 | 
| Nguời bán hàng rong, xích lô lịch sự trung thực | 7.40 | 6.152 | .829 | .835 | 






