| | | | | |
8. Lăng Tự Đức | | | | | |
9. Lăng Minh Mạng | | | | | |
10. Biển Cảnh Dương | | | | | |
11. Núi Bạch Mã | | | | | |
12. Phố đi bộ Nguyễn Đình Chiểu | | | | | |
13. Trường Quốc Học Huế | | | | | |
14. Khác…………………………… …(ghi rõ) | | | | | |
Có thể bạn quan tâm!
- Mức Độ Tác Động Của Từng Nhân Tố Lên Sự Hài Lòng Của Du Khách
- Định Hướng Phát Triển Du Lịch Của Thừa Thiên Huế Trong Tương Lai
- Mục Đích Chính Của Chuyến Đi Này Của Quý Khách? (Chỉ Chọn 01 Phương Án Trả Lời)
- Kết Quả Kiểm Định Cronbach Alpha
- Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 12
- Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 13
Xem toàn bộ 161 trang tài liệu này.
10. Đánh giá của du khách sau khi đến du lịch tại Thừa Thiên Huế
Rất tốt | Tốt | Trung bình | Kém | Rất kém | |
A: Nhóm Tài nguyên du lịch | |||||
A1 : Phong cảnh thiên nhiên | | | | | |
A2: Các di tích, lịch sử văn hoá | | | | | |
A3: Nghề thủ công mỹ nghệ hấp dẫn | | | | | |
A4: Bãi biển đẹp và hấp dẫn | | | | | |
A5: Lễ hội dân gian/festival thu hút | | | | | |
B: Cơ sở lưu trú – Hạ tầng kỹ thuật | |||||
B1: Môi trường sạch, trong lành và an toàn | | | | | |
B2: Đường xá, phương tiện đi lại thuận tiền | | | | | |
B3: Dịch vụ lưu trú nghĩ dưỡng tiện lợi | | | | | |
B4: An ninh trật tự đảm bảo | | | | | |
C: Dịch vụ | |||||
C1: Các loại hình du lịch đa dạng | | | | | |
C2: Dịch vụ giải trí phong phú | | | | | |
C3: Các món ăn đặc sản ngon | | | | | |
C4: Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thích | | | | | |
| | | | | |
C6: Thực phẩm bảo đảm an toàn, vệ sinh | | | | | |
C7: Các loại dịch vụ liên quan( ngân hàng, ý tế…) sẵn có. | | | | | |
D: Con người | |||||
D1: Hướng dẫn viên am hiểu, ngoại ngữ tốt | | | | | |
D2: Nhân viên tại nhà hàng, khách sạn, điểm đến nhiệt tình, trung thực | | | | | |
D3: Người dân địa phương thân thiện | | | | | |
D4:Người bán hàng rong, xích lô lịch sự, trung thực | | | | | |
Hài lòng | |||||
Quý khách sẽ đến Huế vào những chuyến du lịch tiếp theo | | | | | |
11. Quý khách có kiến nghị gì để nâng cao chất lượng du lịch Tỉnh Thừa Thiên Huế.
...........................................................................................................................................
...........................................................................................................................................
...........................................................................................................................................
...........................................................................................................................................
...........................................................................................................................................
...........................................................................................................................................
Xin chân thành cảm ơn Qúy khách !!!
PHỤ LỤC 2: KẾT QUẢ THỐNG KÊ MÔ TẢ
Quý khách thuộc nhóm tuổi nào
Frequen cy | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Từ15 - 24 | 50 | 27.8 | 27.8 | 27.8 |
Từ 25 - 34 | 50 | 27.8 | 27.8 | 55.6 | |
Từ 35 - 44 | 59 | 32.8 | 32.8 | 88.3 | |
Từ 45 - 54 | 11 | 6.1 | 6.1 | 94.4 | |
Từ 55 - 64 | 10 | 5.6 | 5.6 | 100.0 | |
Total | 180 | 100.0 | 100.0 |
Nghề nghiệp
Frequen cy | Percen t | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Công chức, viên chức nhà nước | 66 | 36.7 | 36.7 | 36.7 |
Nhà doanh nghiệp | 22 | 12.2 | 12.2 | 48.9 | |
Công nhân | 11 | 6.1 | 6.1 | 55.0 |
Nông dân | 5 | 2.8 | 2.8 | 57.8 |
Hưu Trí | 7 | 3.9 | 3.9 | 61.7 |
Khác | 69 | 38.3 | 38.3 | 100.0 |
Total | 180 | 100.0 | 100.0 |
Phương tiện khi đến Thừa Thiên Huế
Frequen cy | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Máy bay | 26 | 14.4 | 14.4 | 14.4 |
Tàu hoả | 33 | 18.3 | 18.3 | 32.8 | |
Ô tô | 105 | 58.3 | 58.3 | 91.1 | |
Khác | 16 | 8.9 | 8.9 | 100.0 | |
Total | 180 | 100.0 | 100.0 |
PHỤ LỤC 3: KẾT QUẢ CÁC ĐIỂM DU LỊCH TẠI TT HUẾ
Statistics
Phong cảnh thiên nhiên | Khí hậu, thời tiết | Các di tích, lịch sử văn hoá | Làng nghề truyền thống | Lễ hội dân gian/ festival | ||
N | Valid | 180 | 180 | 180 | 180 | 180 |
Missin g | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 1.79 | 1.84 | 1.86 | 2.23 | 2.14 | |
Mode | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
Std. Deviation | .616 | .662 | .670 | .885 | .902 |
Statistics
Các cơ sở lưu trú và nghĩ dưỡng | Dịch vụ vui chơi và giải trí | Cơ hội mua sắm, quà lưu niệm | Giá cả và các loại phí dịch vụ | Chất lượng các loại dịch vụ có liên quan | ||
N | Valid | 180 | 180 | 180 | 180 | 180 |
Missin g | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 1.98 | 1.78 | 1.92 | 1.56 | 2.06 | |
Mode | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 |
.755 | .882 | .808 | .866 | .817 |
Statistics
Sự thân thiện của người dân địa phương | Sự sẵn có của các tour du lịch | Sự phong phú và đa dạng của các loại nhà hàng và dịch vụ | An ninh trật tự xã hội | ||
N | Valid | 180 | 180 | 180 | 180 |
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Mean | 1.76 | 1.93 | 1.77 | 1.72 | |
Mode | 2 | 2 | 1 | 1a | |
Std. Deviation | .729 | .722 | .818 | .755 |
Phong cảnh thiên nhiên
Frequen cy | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Rất đồng ý | 57 | 31.7 | 31.7 | 31.7 |
Đồng ý | 104 | 57.8 | 57.8 | 89.4 | |
Bình Thường | 19 | 10.6 | 10.6 | 100.0 | |
Total | 180 | 100.0 | 100.0 |
Khí hậu, thời tiết
Frequen cy | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Rất đồng ý | 53 | 29.4 | 29.4 | 29.4 |
Đồng ý | 106 | 58.9 | 58.9 | 88.3 | |
Bình Thường | 18 | 10.0 | 10.0 | 98.3 | |
Không đồng ý | 3 | 1.7 | 1.7 | 100.0 | |
Total | 180 | 100.0 | 100.0 |
Các di tích, lịch sử văn hoá
Frequen cy | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Rất đồng ý | 55 | 30.6 | 30.6 | 30.6 |
Đồng ý | 96 | 53.3 | 53.3 | 83.9 | |
Bình Thường | 29 | 16.1 | 16.1 | 100.0 | |
Total | 180 | 100.0 | 100.0 |
Làng nghề truyền thống
Frequen cy | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent |
Rất đồng ý | 42 | 23.3 | 23.3 | 23.3 | |
Đồng ý | 66 | 36.7 | 36.7 | 60.0 | |
Bình Thường | 60 | 33.3 | 33.3 | 93.3 | |
Không đồng ý | 12 | 6.7 | 6.7 | 100.0 | |
Total | 180 | 100.0 | 100.0 |
Lễ hội dân gian/ festival
Frequen cy | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Rất đồng ý | 51 | 28.3 | 28.3 | 28.3 |
Đồng ý | 64 | 35.6 | 35.6 | 63.9 | |
Bình Thường | 54 | 30.0 | 30.0 | 93.9 | |
Không đồng ý | 11 | 6.1 | 6.1 | 100.0 | |
Total | 180 | 100.0 | 100.0 |
Các cơ sở lưu trú và nghĩ dưỡng
Frequen cy | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Rất đồng ý | 46 | 25.6 | 25.6 | 25.6 |