Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 14




Mua sắm nhiề u hàng hoá ưa thích


Các loại dịch vụ liên quan (ngâ n hàng

, y tế...) sẵn có.


Hướ ng dẫn viên am hiểu, ngoạ i ngữ tốt

Nhân viên tại nhà hàng

,

khác h sạn, điểm đến nhiệt tình, trung thực


Ngu ời bán hàng rong, xích lô lịch sự trung thực


Môi trườ ng sạch, trong lành và an toàn


Giá cả và các loại dịch vụ phù hợp


Ngư ời dân địa phư ơng thân thiện


Các loại hình du lịch đa dạng

Anti- image Covaria nce

Phong cách thiên nhiên đa dạng


-.022


.011


-.061


.131


.051


-.090


-.030


-.100


-.021

Các di tích lịch sử, văn hoá thú vị


-.025


-.052


.032


-.066


-.023


-.133


.035


.053


-.029

Nghề thủ công mỹ nghệ hấp dẫn


-.092


-.027


.010


.008


.005


-.033


.073


.076


-.029

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 161 trang tài liệu này.

Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 14



Bãi biển đẹp và hấp dẫn


.037


-.007


-.045


.034


.011


-.061


-.011


-.023


-.073

Lễ hôi dân gian/festi val thu hút


-.014


-.043


.029


.006


-.077


.056


.018


-.020


.021

Đường xá, phương tiện đi lại thuận tiện


.029


-.051


-.015


-.022


-.049


-.109


-.020


-.021


-.058

Dịch vụ lưu trú nghĩ dưỡng tiện lợi


-.028


-.064


.006


-.125


.001


-.078


-.027


.014


-.095

An ninh trật tự đảm bảo


.109


.003


-.012


-.012


-.010


-.121


-.142


-.091


-.002

Dịch vụ giải trí phong phú


-.104


-.104


-.011


-.020


-.007


-.009


.022


.045


-.070



Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thích


.247


.035


-.041


-.006


-.026


-.026


-.071


-.047


.054

Các loại dịch vụ liên quan(ngâ n hàng, y tế...) sẵn có.


.035


.277


-.042


.018


.013


.033


-.003


-.031


.072

Hướng dẫn viên am hiểu, ngoại ngữ tốt


-.041


-.042


.214


-.075


-.022


.086


-.015


-.037


-.017

Nhân viên tại nhà hàng, khách sạn, điểm đến nhiệt tình, trung thực


-.006


.018


-.075


.254


-.024


-.057


.026


-.013


-.029



Nguời bán hàng rong, xích lô lịch sự trung thực


-.026


.013


-.022


-.024


.191


.032


-.068


-.069


.000

Môi trường sạch, trong lành và an toàn


-.026


.033


.086


-.057


.032


.385


.006


-.031


.078

Giá cả và các loại dịch vụ phù hợp


-.071


-.003


-.015


.026


-.068


.006


.310


.054


-.065

Người dân địa phương thân thiện


-.047


-.031


-.037


-.013


-.069


-.031


.054


.350


-.019

Các loại hình du lịch đa dạng


.054


.072


-.017


-.029


.000


.078


-.065


-.019


.258


Anti- image Correlati on


Phong cách thiên nhiên đa dạng


-.063


.029


-.185


.364


.163


-.203


-.077


-.236


-.057


Các di tích lịch sử, văn hoá thú vị


-.077


-.150


.105


-.196


-.080


-.323


.095


.135


-.086


Nghề thủ công mỹ nghệ hấp dẫn


-.284


-.078


.032


.023


.018


-.082


.202


.198


-.088


Bãi biển đẹp và hấp dẫn


.102


-.018


-.133


.094


.034


-.136


-.028


-.054


-.197


Lễ hôi dân gian/festi val thu hút


-.048


-.136


.103


.021


-.294


.149


.055


-.055


.069


Đường xá, phương tiện đi lại thuận tiện


.136


-.230


-.077


-.105


-.268


-.418


-.084


-.083


-.271



Dịch vụ lưu trú nghĩ dưỡng tiện lợi


-.086


-.185


.020


-.381


.003


-.194


-.075


.037


-.287

An ninh trật tự đảm bảo


.329


.008


-.037


-.037


-.035


-.293


-.382


-.232


-.007

Dịch vụ giải trí phong phú


-.541


-.510


-.063


-.101


-.043


-.036


.104


.198


-.357

Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thích


.846a


.133


-.178


-.025


-.118


-.084


-.255


-.161


.214

Các loại dịch vụ liên quan(ngâ n hàng, y tế...) sẵn có.


.133


.888a


-.172


.066


.057


.100


-.010


-.100


.269




Hướng dẫn viên am hiểu, ngoại ngữ tốt


-.178


-.172


.931a


-.322


-.111


.300


-.060


-.136


-.073

Nhân viên tại nhà hàng, khách sạn, điểm đến nhiệt tình, trung thực


-.025


.066


-.322


.897a


-.108


-.182


.091


-.043


-.115

Nguời bán hàng rong, xích lô lịch sự trung thực


-.118


.057


-.111


-.108


.933a


.118


-.279


-.265


.001

Môi trường sạch, trong lành và an toàn


-.084


.100


.300


-.182


.118


.728a


.016


-.085


.247




Giá cả và các loại dịch vụ phù hợp


-.255


-.010


-.060


.091


-.279


.016


.900a


.165


-.230

Người dân địa phương thân thiện


-.161


-.100


-.136


-.043


-.265


-.085


.165


.914a


-.062

Các loại hình du lịch đa dạng


.214


.269


-.073


-.115


.001


.247


-.230


-.062


.886a

Total Variance Explained




Compone nt


Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings


Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance

Cumulative

%

1

8.363

46.461

46.461

8.363

46.461

46.461

2

2.207

12.259

58.720

2.207

12.259

58.720

3

1.472

8.176

66.896

1.472

8.176

66.896

4

1.025

5.696

72.592

1.025

5.696

72.592

5

.800

4.445

77.036




6

.684

3.799

80.836




..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 02/06/2023