Mua sắm nhiề u hàng hoá ưa thích | Các loại dịch vụ liên quan (ngâ n hàng , y tế...) sẵn có. | Hướ ng dẫn viên am hiểu, ngoạ i ngữ tốt | Nhân viên tại nhà hàng , khác h sạn, điểm đến nhiệt tình, trung thực | Ngu ời bán hàng rong, xích lô lịch sự trung thực | Môi trườ ng sạch, trong lành và an toàn | Giá cả và các loại dịch vụ phù hợp | Ngư ời dân địa phư ơng thân thiện | Các loại hình du lịch đa dạng | ||
Anti- image Covaria nce | Phong cách thiên nhiên đa dạng | -.022 | .011 | -.061 | .131 | .051 | -.090 | -.030 | -.100 | -.021 |
Các di tích lịch sử, văn hoá thú vị | -.025 | -.052 | .032 | -.066 | -.023 | -.133 | .035 | .053 | -.029 | |
Nghề thủ công mỹ nghệ hấp dẫn | -.092 | -.027 | .010 | .008 | .005 | -.033 | .073 | .076 | -.029 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kết Quả Kiểm Định Cronbach Alpha
- Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 12
- Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 13
- Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 15
- Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 16
- Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 17
Xem toàn bộ 161 trang tài liệu này.
.037 | -.007 | -.045 | .034 | .011 | -.061 | -.011 | -.023 | -.073 | |
Lễ hôi dân gian/festi val thu hút | -.014 | -.043 | .029 | .006 | -.077 | .056 | .018 | -.020 | .021 |
Đường xá, phương tiện đi lại thuận tiện | .029 | -.051 | -.015 | -.022 | -.049 | -.109 | -.020 | -.021 | -.058 |
Dịch vụ lưu trú nghĩ dưỡng tiện lợi | -.028 | -.064 | .006 | -.125 | .001 | -.078 | -.027 | .014 | -.095 |
An ninh trật tự đảm bảo | .109 | .003 | -.012 | -.012 | -.010 | -.121 | -.142 | -.091 | -.002 |
Dịch vụ giải trí phong phú | -.104 | -.104 | -.011 | -.020 | -.007 | -.009 | .022 | .045 | -.070 |
.247 | .035 | -.041 | -.006 | -.026 | -.026 | -.071 | -.047 | .054 | |
Các loại dịch vụ liên quan(ngâ n hàng, y tế...) sẵn có. | .035 | .277 | -.042 | .018 | .013 | .033 | -.003 | -.031 | .072 |
Hướng dẫn viên am hiểu, ngoại ngữ tốt | -.041 | -.042 | .214 | -.075 | -.022 | .086 | -.015 | -.037 | -.017 |
Nhân viên tại nhà hàng, khách sạn, điểm đến nhiệt tình, trung thực | -.006 | .018 | -.075 | .254 | -.024 | -.057 | .026 | -.013 | -.029 |
Nguời bán hàng rong, xích lô lịch sự trung thực | -.026 | .013 | -.022 | -.024 | .191 | .032 | -.068 | -.069 | .000 |
Môi trường sạch, trong lành và an toàn | -.026 | .033 | .086 | -.057 | .032 | .385 | .006 | -.031 | .078 |
Giá cả và các loại dịch vụ phù hợp | -.071 | -.003 | -.015 | .026 | -.068 | .006 | .310 | .054 | -.065 |
Người dân địa phương thân thiện | -.047 | -.031 | -.037 | -.013 | -.069 | -.031 | .054 | .350 | -.019 |
Các loại hình du lịch đa dạng | .054 | .072 | -.017 | -.029 | .000 | .078 | -.065 | -.019 | .258 |
Anti- image Correlati on | Phong cách thiên nhiên đa dạng | -.063 | .029 | -.185 | .364 | .163 | -.203 | -.077 | -.236 | -.057 |
Các di tích lịch sử, văn hoá thú vị | -.077 | -.150 | .105 | -.196 | -.080 | -.323 | .095 | .135 | -.086 | |
Nghề thủ công mỹ nghệ hấp dẫn | -.284 | -.078 | .032 | .023 | .018 | -.082 | .202 | .198 | -.088 | |
Bãi biển đẹp và hấp dẫn | .102 | -.018 | -.133 | .094 | .034 | -.136 | -.028 | -.054 | -.197 | |
Lễ hôi dân gian/festi val thu hút | -.048 | -.136 | .103 | .021 | -.294 | .149 | .055 | -.055 | .069 | |
Đường xá, phương tiện đi lại thuận tiện | .136 | -.230 | -.077 | -.105 | -.268 | -.418 | -.084 | -.083 | -.271 |
Dịch vụ lưu trú nghĩ dưỡng tiện lợi | -.086 | -.185 | .020 | -.381 | .003 | -.194 | -.075 | .037 | -.287 |
An ninh trật tự đảm bảo | .329 | .008 | -.037 | -.037 | -.035 | -.293 | -.382 | -.232 | -.007 |
Dịch vụ giải trí phong phú | -.541 | -.510 | -.063 | -.101 | -.043 | -.036 | .104 | .198 | -.357 |
Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thích | .846a | .133 | -.178 | -.025 | -.118 | -.084 | -.255 | -.161 | .214 |
Các loại dịch vụ liên quan(ngâ n hàng, y tế...) sẵn có. | .133 | .888a | -.172 | .066 | .057 | .100 | -.010 | -.100 | .269 |
Hướng dẫn viên am hiểu, ngoại ngữ tốt | -.178 | -.172 | .931a | -.322 | -.111 | .300 | -.060 | -.136 | -.073 |
Nhân viên tại nhà hàng, khách sạn, điểm đến nhiệt tình, trung thực | -.025 | .066 | -.322 | .897a | -.108 | -.182 | .091 | -.043 | -.115 |
Nguời bán hàng rong, xích lô lịch sự trung thực | -.118 | .057 | -.111 | -.108 | .933a | .118 | -.279 | -.265 | .001 |
Môi trường sạch, trong lành và an toàn | -.084 | .100 | .300 | -.182 | .118 | .728a | .016 | -.085 | .247 |
-.255 | -.010 | -.060 | .091 | -.279 | .016 | .900a | .165 | -.230 | |
Người dân địa phương thân thiện | -.161 | -.100 | -.136 | -.043 | -.265 | -.085 | .165 | .914a | -.062 |
Các loại hình du lịch đa dạng | .214 | .269 | -.073 | -.115 | .001 | .247 | -.230 | -.062 | .886a |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 8.363 | 46.461 | 46.461 | 8.363 | 46.461 | 46.461 |
2 | 2.207 | 12.259 | 58.720 | 2.207 | 12.259 | 58.720 |
3 | 1.472 | 8.176 | 66.896 | 1.472 | 8.176 | 66.896 |
4 | 1.025 | 5.696 | 72.592 | 1.025 | 5.696 | 72.592 |
5 | .800 | 4.445 | 77.036 | |||
6 | .684 | 3.799 | 80.836 |