| Đồng ý | 99 | 55.0 | 55.0 | 80.6 | 
| Bình Thường | 28 | 15.6 | 15.6 | 96.1 | 
| Không đồng ý | 7 | 3.9 | 3.9 | 100.0 | 
| Total | 180 | 100.0 | 100.0 | 
Có thể bạn quan tâm!
-   Định Hướng Phát Triển Du Lịch Của Thừa Thiên Huế Trong Tương Lai Định Hướng Phát Triển Du Lịch Của Thừa Thiên Huế Trong Tương Lai
-   Mục Đích Chính Của Chuyến Đi Này Của Quý Khách? (Chỉ Chọn 01 Phương Án Trả Lời) Mục Đích Chính Của Chuyến Đi Này Của Quý Khách? (Chỉ Chọn 01 Phương Án Trả Lời)
-   Đánh Giá Của Du Khách Sau Khi Đến Du Lịch Tại Thừa Thiên Huế Đánh Giá Của Du Khách Sau Khi Đến Du Lịch Tại Thừa Thiên Huế
-   Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 12 Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 12
-   Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 13 Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 13
-   Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 14 Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 14
Xem toàn bộ 161 trang tài liệu này.

Dịch vụ vui chơi và giải trí
| Frequen cy | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
| Valid | Rất đồng ý | 84 | 46.7 | 46.7 | 46.7 | 
| Đồng ý | 62 | 34.4 | 34.4 | 81.1 | |
| Bình Thường | 24 | 13.3 | 13.3 | 94.4 | |
| Không đồng ý | 10 | 5.6 | 5.6 | 100.0 | |
| Total | 180 | 100.0 | 100.0 | 
Cơ hội mua sắm, quà lưu niệm
| Frequen cy | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
| Valid | Rất đồng ý | 60 | 33.3 | 33.3 | 33.3 | 
| Đồng ý | 80 | 44.4 | 44.4 | 77.8 | 
| Bình Thường | 34 | 18.9 | 18.9 | 96.7 | 
| Không đồng ý | 6 | 3.3 | 3.3 | 100.0 | 
| Total | 180 | 100.0 | 100.0 | 
Giá cả và các loại phí dịch vụ
| Frequen cy | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
| Valid | Rất đồng ý | 114 | 63.3 | 63.3 | 63.3 | 
| Đồng ý | 40 | 22.2 | 22.2 | 85.6 | |
| Bình Thường | 18 | 10.0 | 10.0 | 95.6 | |
| Không đồng ý | 7 | 3.9 | 3.9 | 99.4 | |
| Rất không đồng ý | 1 | .6 | .6 | 100.0 | |
| Total | 180 | 100.0 | 100.0 | 
Chất lượng các loại dịch vụ có liên quan
| Frequen cy | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
| Valid | Rất đồng ý | 45 | 25.0 | 25.0 | 25.0 | 
| Đồng ý | 89 | 49.4 | 49.4 | 74.4 | 
| Bình Thường | 38 | 21.1 | 21.1 | 95.6 | 
| Không đồng ý | 7 | 3.9 | 3.9 | 99.4 | 
| Rất không đồng ý | 1 | .6 | .6 | 100.0 | 
| Total | 180 | 100.0 | 100.0 | 
Sự thân thiện của người dân địa phương
| Frequen cy | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
| Valid | Rất đồng ý | 74 | 41.1 | 41.1 | 41.1 | 
| Đồng ý | 77 | 42.8 | 42.8 | 83.9 | |
| Bình Thường | 28 | 15.6 | 15.6 | 99.4 | |
| Không đồng ý | 1 | .6 | .6 | 100.0 | |
| Total | 180 | 100.0 | 100.0 | 
Sự sẵn có của các tour du lịch
| Frequen cy | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
| Valid | Rất đồng ý | 51 | 28.3 | 28.3 | 28.3 | 
| Đồng ý | 92 | 51.1 | 51.1 | 79.4 | 
| Bình Thường | 35 | 19.4 | 19.4 | 98.9 | 
| Không đồng ý | 2 | 1.1 | 1.1 | 100.0 | 
| Total | 180 | 100.0 | 100.0 | 
Sự phong phú và đa dạng của các loại nhà hàng và dịch vụ
| Frequen cy | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
| Valid | Rất đồng ý | 81 | 45.0 | 45.0 | 45.0 | 
| Đồng ý | 63 | 35.0 | 35.0 | 80.0 | |
| Bình Thường | 32 | 17.8 | 17.8 | 97.8 | |
| Không đồng ý | 4 | 2.2 | 2.2 | 100.0 | |
| Total | 180 | 100.0 | 100.0 | 
An ninh trật tự xã hội
| Frequen cy | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
| Valid | Rất đồng ý | 78 | 43.3 | 43.3 | 43.3 | 
| Đồng ý | 78 | 43.3 | 43.3 | 86.7 | 
| Bình Thường | 21 | 11.7 | 11.7 | 98.3 | 
| Không đồng ý | 2 | 1.1 | 1.1 | 99.4 | 
| Rất không đồng ý | 1 | .6 | .6 | 100.0 | 
| Total | 180 | 100.0 | 100.0 | 
Statistics
| Đại Nội | Chùa Thiên Mụ | Sông Hương | Biển Lăng Cô | Cầu Trường Tiền | ||
| N | Valid | 179 | 178 | 180 | 178 | 180 | 
| Missin g | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | |
| Mean | 2.72 | 2.01 | 2.22 | 2.01 | 2.03 | |
| Mode | 2 | 2 | 3 | 2 | 2 | |
| Std. Deviation | 1.233 | .620 | .960 | .689 | .692 | |
Statistics
| Chợ Đông Ba | Lăng Khải Định | Lăng Tự Đức | Lăng Minh Mạng | Biển Cảnh Dương | ||
| N | Valid | 180 | 176 | 176 | 175 | 174 | 
| 0 | 4 | 4 | 5 | 6 | |
| Mean | 3.27 | 2.11 | 2.26 | 2.22 | 2.25 | 
| Mode | 4 | 2 | 2 | 2 | 2 | 
| Std. Deviation | 1.082 | .792 | .805 | .801 | .876 | 
Statistics
| Núi Bạch Mã | Phố đi bộ Nguyễn Đình Chiểu | Trường Quốc Học huế | ||
| N | Valid | 176 | 176 | 177 | 
| Missing | 4 | 4 | 3 | |
| Mean | 2.40 | 2.01 | 1.86 | |
| Mode | 2 | 2 | 2 | |
| Std. Deviation | .895 | .793 | .767 | |
PHỤ LỤC 4: KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH CRONBACH ALPHA
Tài nguyên du lịch
| N of Items | |
| .699 | 5 | 
Item Statistics
| Mean | Std. Deviation | N | |
| Phong cách thiên nhiên đa dạng | 1.81 | .587 | 180 | 
| Các di tích lịch sử, văn hoá thú vị | 1.79 | .677 | 180 | 
| Nghề thủ công mỹ nghệ hấp dẫn | 1.97 | .751 | 180 | 
| Bãi biển đẹp và hấp dẫn | 2.27 | .883 | 180 | 
| Lễ hôi dân gian/festival thu hút | 1.89 | .713 | 180 | 
Item-Total Statistics
| Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
| Phong cách thiên nhiên đa dạng | 7.93 | 4.671 | .399 | .674 | 
| Các di tích lịch sử, văn hoá thú vị | 7.95 | 4.584 | .340 | .695 | 
| Nghề thủ công mỹ nghệ hấp dẫn | 7.77 | 3.766 | .582 | .593 | 
| Bãi biển đẹp và hấp dẫn | 7.47 | 3.815 | .415 | .678 | 
| Lễ hôi dân gian/festival thu hút | 7.84 | 3.897 | .576 | .599 | 
Scale Statistics
| Varianc e | Std. Deviation | N of Items | |
| 9.74 | 6.026 | 2.455 | 5 | 
| Cronbach's Alpha | N of Items | 






