Các loại hình du lịch đa dạng | .806 | ||
Nhân viên tại nhà hàng, khách sạn, điểm đến nhiệt tình, trung thực | .798 | ||
Dịch vụ giải trí phong phú | .786 | ||
Các loại dịch vụ liên quan(ngân hàng, y tế...) sẵn có. | .777 | ||
Người dân địa phương thân thiện | .760 | ||
Giá cả và các loại dịch vụ phù hợp | .757 | ||
Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thích | .745 | ||
Lễ hôi dân gian/festival thu hút | .652 | ||
Dịch vụ lưu trú nghĩ dưỡng tiện lợi | .646 | ||
Bãi biển đẹp và hấp dẫn | .550 | .487 | |
An ninh trật tự đảm bảo | .523 | .467 |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 12
- Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 13
- Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 14
- Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 16
- Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 17
- Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 18
Xem toàn bộ 161 trang tài liệu này.
7 | .530 | 2.943 | 83.779 | |||
8 | .509 | 2.827 | 86.606 | |||
9 | .420 | 2.334 | 88.940 | |||
10 | .383 | 2.130 | 91.069 | |||
11 | .350 | 1.947 | 93.017 | |||
12 | .291 | 1.618 | 94.634 | |||
13 | .237 | 1.318 | 95.953 | |||
14 | .227 | 1.262 | 97.214 | |||
15 | .155 | .859 | 98.073 | |||
16 | .147 | .819 | 98.893 | |||
17 | .111 | .616 | 99.509 | |||
18 | .088 | .491 | 100.000 |
Component Matrixa
Component | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | |
Nguời bán hàng rong, xích lô lịch sự trung thực | .878 | |||
Đường xá, phương tiện đi lại thuận tiện | .871 | |||
Hướng dẫn viên am hiểu, ngoại ngữ tốt | .837 |
Nguời bán hàng rong, xích lô lịch sự trung thực | .773 | |
Đường xá, phương tiện đi lại thuận tiện | .753 | |
Các loại hình du lịch đa dạng | .692 | |
Giá cả và các loại dịch vụ phù hợp | .637 | |
Người dân địa phương thân thiện | .538 | .471 |
Bãi biển đẹp và hấp dẫn | .774 | |
Lễ hôi dân gian/festival thu hút | .710 | |
Dịch vụ lưu trú nghĩ dưỡng tiện lợi | .654 | |
Các di tích lịch sử, văn hoá thú vị | .859 | |
Nghề thủ công mỹ nghệ hấp dẫn | .832 | |
Môi trường sạch, trong lành và an toàn | .571 | .529 |
Phong cách thiên nhiên đa dạng | ||||
Nghề thủ công mỹ nghệ hấp dẫn | .794 | |||
Các di tích lịch sử, văn hoá thú vị | .752 | |||
Môi trường sạch, trong lành và an toàn | .468 | .612 |
Rotated Component Matrixa
Component | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | |
Dịch vụ giải trí phong phú | .917 | |||
Hướng dẫn viên am hiểu, ngoại ngữ tốt | .833 | |||
Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thích | .817 | |||
Các loại dịch vụ liên quan(ngân hàng, y tế...) sẵn có. | .791 | |||
Nhân viên tại nhà hàng, khách sạn, điểm đến nhiệt tình, trung thực | .774 |
.780 | ||||
Phong cách thiên nhiên đa dạng | .738 |
Lần 2
KMO and Bartlett's Test
.865 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi- Square | 2078.18 4 |
df | 120 | |
Sig. | .000 |
Anti-image Matrices
Phong cách thiên nhiên đa dạng | Các di tích lịch sử, văn hoá thú vị | Nghề thủ công mỹ nghệ hấp dẫn | Bãi biển đẹp và hấp dẫn | Lễ hôi dân gian/fe stival thu hút | Đườn g xá, phươn g tiện đi lại thuận tiện | Dịch vụ lưu trú nghĩ dưỡn g tiện lợi | ||
Anti- image Covarianc | Phong cách thiên nhiên đa dạng | .569 | -.056 | -.105 | -.037 | .060 | -.096 | -.104 |
e | Các di tích lịch sử, văn hoá thú vị | |||||||
-.056 | .498 | -.203 | .065 | -.049 | .073 | .050 | ||
Nghề thủ công mỹ nghệ hấp dẫn | -.105 | -.203 | .443 | -.094 | -.095 | -.031 | .037 | |
Bãi biển đẹp và hấp dẫn | -.037 | .065 | -.094 | .541 | -.109 | -.033 | -.040 | |
Lễ hôi dân gian/festival thu hút | .060 | -.049 | -.095 | -.109 | .369 | -.038 | -.079 | |
Đường xá, phương tiện đi lại thuận tiện | -.096 | .073 | -.031 | -.033 | -.038 | .218 | .035 | |
Dịch vụ lưu trú nghĩ dưỡng tiện lợi | -.104 | .050 | .037 | -.040 | -.079 | .035 | .442 | |
An ninh trật tự đảm bảo | -.182 | -.073 | .047 | -.056 | -.087 | .075 | .031 | |
Dịch vụ giải trí phong phú | .025 | -.021 | .040 | .026 | .051 | -.029 | .068 |
-.050 | -.033 | -.091 | .030 | -.013 | .022 | -.034 | |
Các loại dịch vụ liên quan(ngân hàng, y tế...) sẵn có. | .011 | -.043 | -.019 | -.004 | -.051 | -.055 | -.060 |
Hướng dẫn viên am hiểu, ngoại ngữ tốt | -.063 | .083 | .027 | -.038 | .017 | .010 | .028 |
Nhân viên tại nhà hàng, khách sạn, điểm đến nhiệt tình, trung thực | .130 | -.098 | .007 | .025 | .015 | -.051 | -.147 |
Nguời bán hàng rong, xích lô lịch sự trung thực | .046 | -.005 | .025 | .012 | -.094 | -.061 | .010 |
Giá cả và các loại dịch vụ phù hợp | -.014 | .036 | .067 | -.006 | .021 | -.017 | -.029 | |
Các loại hình du lịch đa dạng | -.007 | -.001 | -.022 | -.067 | .010 | -.048 | -.088 | |
Anti- image Correlatio n | Phong cách thiên nhiên đa dạng | .711a | -.105 | -.209 | -.068 | .130 | -.272 | -.206 |
Các di tích lịch sử, văn hoá thú vị | -.105 | .563a | -.432 | .125 | -.114 | .223 | .106 | |
Nghề thủ công mỹ nghệ hấp dẫn | -.209 | -.432 | .643a | -.192 | -.235 | -.100 | .083 | |
Bãi biển đẹp và hấp dẫn | -.068 | .125 | -.192 | .905a | -.243 | -.095 | -.083 | |
Lễ hôi dân gian/festival thu hút | .130 | -.114 | -.235 | -.243 | .864a | -.134 | -.195 |
Đường xá, phương tiện đi lại thuận tiện | -.272 | .223 | -.100 | -.095 | -.134 | .911a | .112 |
Dịch vụ lưu trú nghĩ dưỡng tiện lợi | -.206 | .106 | .083 | -.083 | -.195 | .112 | .842a |
An ninh trật tự đảm bảo | -.334 | -.143 | .097 | -.106 | -.197 | .223 | .064 |
Dịch vụ giải trí phong phú | .084 | -.077 | .153 | .089 | .211 | -.155 | .259 |
Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thích | -.132 | -.093 | -.269 | .082 | -.044 | .092 | -.103 |
Các loại dịch vụ liên quan(ngân hàng, y tế...) sẵn có. | .028 | -.116 | -.054 | -.011 | -.158 | -.223 | -.169 |
Hướng dẫn viên am hiểu, ngoại ngữ tốt | -.170 | .241 | .085 | -.106 | .057 | .042 | .086 |
.336 | -.270 | .020 | .067 | .047 | -.212 | -.431 | |
Nguời bán hàng rong, xích lô lịch sự trung thực | .135 | -.015 | .082 | .035 | -.340 | -.288 | .033 |
Giá cả và các loại dịch vụ phù hợp | -.033 | .089 | .178 | -.015 | .061 | -.064 | -.077 |
Các loại hình du lịch đa dạng | -.019 | -.002 | -.063 | -.174 | .031 | -.198 | -.251 |
Anti-image Matrices