Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 15


Các loại hình du lịch đa dạng


.806



Nhân viên tại nhà hàng, khách sạn, điểm đến nhiệt tình, trung thực


.798



Dịch vụ giải trí phong phú


.786



Các loại dịch vụ liên quan(ngân hàng, y tế...) sẵn có.


.777



Người dân địa phương thân thiện


.760



Giá cả và các loại dịch vụ phù hợp


.757



Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thích


.745



Lễ hôi dân gian/festival thu hút


.652



Dịch vụ lưu trú nghĩ dưỡng tiện lợi


.646



Bãi biển đẹp và hấp dẫn


.550



.487

An ninh trật tự đảm bảo


.523



.467

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 161 trang tài liệu này.

Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch Thừa Thiên Huế - 15


7

.530

2.943

83.779




8

.509

2.827

86.606

9

.420

2.334

88.940

10

.383

2.130

91.069

11

.350

1.947

93.017

12

.291

1.618

94.634

13

.237

1.318

95.953

14

.227

1.262

97.214

15

.155

.859

98.073

16

.147

.819

98.893

17

.111

.616

99.509

18

.088

.491

100.000




Component Matrixa




Component

1

2

3

4

Nguời bán hàng rong, xích lô lịch sự trung thực


.878




Đường xá, phương tiện đi lại thuận tiện


.871

Hướng dẫn viên am hiểu, ngoại ngữ tốt


.837


Nguời bán hàng rong, xích lô lịch sự trung thực


.773


Đường xá, phương tiện đi lại thuận tiện


.753


Các loại hình du lịch đa dạng


.692


Giá cả và các loại dịch vụ phù hợp


.637


Người dân địa phương thân thiện


.538


.471

Bãi biển đẹp và hấp dẫn


.774


Lễ hôi dân gian/festival thu hút


.710


Dịch vụ lưu trú nghĩ dưỡng tiện lợi


.654


Các di tích lịch sử, văn hoá thú vị


.859


Nghề thủ công mỹ nghệ hấp dẫn


.832


Môi trường sạch, trong lành và an toàn


.571


.529


Phong cách thiên

nhiên đa dạng





Nghề thủ công mỹ nghệ hấp dẫn


.794

Các di tích lịch sử, văn hoá thú vị


.752

Môi trường sạch, trong lành và an toàn


.468


.612



Rotated Component Matrixa




Component

1

2

3

4

Dịch vụ giải trí phong phú

.917




Hướng dẫn viên am hiểu, ngoại ngữ tốt


.833

Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thích


.817

Các loại dịch vụ liên quan(ngân hàng, y tế...) sẵn có.


.791

Nhân viên tại nhà hàng, khách sạn, điểm đến nhiệt tình, trung thực


.774


An ninh trật tự đảm bảo




.780

Phong cách thiên nhiên đa dạng




.738


Lần 2

KMO and Bartlett's Test



Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.865

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi- Square

2078.18

4


df

120


Sig.

.000

Anti-image Matrices





Phong cách thiên nhiên đa dạng

Các di tích lịch sử, văn hoá thú vị

Nghề thủ công mỹ nghệ hấp dẫn


Bãi biển đẹp và hấp dẫn


Lễ hôi dân gian/fe stival thu hút

Đườn g xá, phươn g tiện đi lại thuận tiện

Dịch vụ lưu trú nghĩ dưỡn g tiện lợi

Anti- image Covarianc

Phong cách thiên nhiên đa dạng


.569


-.056


-.105


-.037


.060


-.096


-.104









e

Các di tích lịch sử, văn hoá thú vị









-.056

.498

-.203

.065

-.049

.073

.050


Nghề thủ công mỹ nghệ hấp dẫn


-.105


-.203


.443


-.094


-.095


-.031


.037


Bãi biển đẹp và hấp dẫn


-.037


.065


-.094


.541


-.109


-.033


-.040


Lễ hôi dân gian/festival thu hút


.060


-.049


-.095


-.109


.369


-.038


-.079


Đường xá, phương tiện đi lại thuận tiện


-.096


.073


-.031


-.033


-.038


.218


.035


Dịch vụ lưu trú nghĩ dưỡng tiện lợi


-.104


.050


.037


-.040


-.079


.035


.442


An ninh trật tự đảm bảo


-.182


-.073


.047


-.056


-.087


.075


.031


Dịch vụ giải trí phong phú


.025


-.021


.040


.026


.051


-.029


.068




Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thích


-.050


-.033


-.091


.030


-.013


.022


-.034

Các loại dịch vụ liên quan(ngân hàng, y tế...) sẵn có.


.011


-.043


-.019


-.004


-.051


-.055


-.060

Hướng dẫn viên am hiểu, ngoại ngữ tốt


-.063


.083


.027


-.038


.017


.010


.028

Nhân viên tại nhà hàng, khách sạn, điểm đến nhiệt tình, trung thực


.130


-.098


.007


.025


.015


-.051


-.147

Nguời bán hàng rong, xích lô lịch sự trung thực


.046


-.005


.025


.012


-.094


-.061


.010



Giá cả và các loại dịch vụ phù hợp


-.014


.036


.067


-.006


.021


-.017


-.029

Các loại hình du lịch đa dạng


-.007


-.001


-.022


-.067


.010


-.048


-.088

Anti- image Correlatio n

Phong cách thiên nhiên đa dạng


.711a


-.105


-.209


-.068


.130


-.272


-.206

Các di tích lịch sử, văn hoá thú vị


-.105


.563a


-.432


.125


-.114


.223


.106

Nghề thủ công mỹ nghệ hấp dẫn


-.209


-.432


.643a


-.192


-.235


-.100


.083

Bãi biển đẹp và hấp dẫn


-.068


.125


-.192


.905a


-.243


-.095


-.083

Lễ hôi dân gian/festival thu hút


.130


-.114


-.235


-.243


.864a


-.134


-.195


Đường xá, phương tiện đi lại thuận tiện


-.272


.223


-.100


-.095


-.134


.911a


.112

Dịch vụ lưu trú nghĩ dưỡng tiện lợi


-.206


.106


.083


-.083


-.195


.112


.842a

An ninh trật tự đảm bảo


-.334


-.143


.097


-.106


-.197


.223


.064

Dịch vụ giải trí phong phú


.084


-.077


.153


.089


.211


-.155


.259

Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thích


-.132


-.093


-.269


.082


-.044


.092


-.103

Các loại dịch vụ liên quan(ngân hàng, y tế...) sẵn có.


.028


-.116


-.054


-.011


-.158


-.223


-.169

Hướng dẫn viên am hiểu, ngoại ngữ tốt


-.170


.241


.085


-.106


.057


.042


.086




Nhân viên tại nhà hàng, khách sạn, điểm đến nhiệt tình, trung thực


.336


-.270


.020


.067


.047


-.212


-.431

Nguời bán hàng rong, xích lô lịch sự trung thực


.135


-.015


.082


.035


-.340


-.288


.033

Giá cả và các loại dịch vụ phù hợp


-.033


.089


.178


-.015


.061


-.064


-.077

Các loại hình du lịch đa dạng


-.019


-.002


-.063


-.174


.031


-.198


-.251

Anti-image Matrices

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 02/06/2023