Đánh giá nhận thức của người dân đối với tác động du lịch và sự hỗ trợ của người dân cho sự phát triển du lịch trên địa bàn tỉnh Vĩnh long - 12


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

Tăng ý thức giữ gìn văn hóa nếp sống của người dân


12.59


3.204


.530


.637

Có cơ hội giải trí nhiều hơn

12.71

3.064

.529

.637

Tăng hiểu biết giao lưu văn





hóa giữa người dân và du

12.44

3.437

.466

.675

khách





Cơ sở hạ tầng của địa

phương được nâng cấp


12.61


3.130


.488


.663

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 121 trang tài liệu này.

Đánh giá nhận thức của người dân đối với tác động du lịch và sự hỗ trợ của người dân cho sự phát triển du lịch trên địa bàn tỉnh Vĩnh long - 12


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.749

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

Giảm sự gắn bó giữa chính quyền và người dân


8.98


8.399


.507


.713

Khó có thể kiếm được chỗ

yên tĩnh quanh khu vực


8.23


7.608


.551


.688

Làm tăng các tệ nạn xã hội

8.26

6.923

.602

.658

Người dân chạy theo văn





hóa của du khách từ bỏ văn

8.44

7.482

.525

.703

hóa truyền thống







Cronbach's Alpha

N of Items

.607

3


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

Tạo động cơ cho việc phục

hồi công trình kiến trúc


7.88


1.751


.483


.433

Có diện mạo mới có tính

thẩm mỹ hơn


7.98


1.777


.495


.426

Cải thiện môi trường sinh

thái địa phương


8.52


1.371


.333


.708


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.869

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

Gây ra ô nhiễm môi trường

đất, nước, không khí


13.20


15.052


.702


.839

Làm mất vẻ đẹp tự nhiên

vốn có


13.67


15.536


.606


.865

Các dịch vụ ăn uống, giao

thông bị quá tải


13.49


15.417


.738


.832

Diện tích đất nông nghiệp bị

mất


13.12


15.614


.624


.859

Gây ô nhiệm môi trường

xung quanh


13.15


14.965


.822


.812



Cronbach's Alpha

N of Items

.542

2


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

Lợi ích mang lại từ du lịch

nhiều hơn chi phí


4.09


.650


.372


.

Việc phát triển du lịch đem





lại nhiều tác động tích cực

3.82

.660

.372

.

hơn là tiêu cực






Phụ lục 4: Phân tích nhân tố EFA

KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.827

Approx. Chi-Square

1985.301

Bartlett's Test of Sphericity df

325

Sig.

.000


Total Variance Explained

Compo nent

Initial

Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings

Total

% of

Variance

Cumulativ

e %

Total

% of

Variance

Cumulativ

e %

Total

% of

Variance

Cumulativ

e %

1

5.586

21.483

21.483

5.586

21.483

21.483

3.969

15.266

15.266

2

5.134

19.746

41.230

5.134

19.746

41.230

2.962

11.391

26.657

3

1.882

7.237

48.466

1.882

7.237

48.466

2.869

11.033

37.690

4

1.426

5.483

53.949

1.426

5.483

53.949

2.735

10.520

48.210

5

1.170

4.501

58.451

1.170

4.501

58.451

2.663

10.241

58.451

6

.989

3.804

62.254







7

.915

3.518

65.772







8

.878

3.378

69.150







9

.819

3.149

72.299







10

.730

2.807

75.106







11

.700

2.691

77.797







12

.632

2.432

80.229







13

.578

2.222

82.451







14

.551

2.121

84.572







15

.505

1.941

86.513








16

.482

1.855

88.368







17

.444

1.709

90.077

18

.398

1.530

91.606

19

.367

1.411

93.018

20

.322

1.240

94.257

21

.311

1.197

95.454

22

.293

1.126

96.580

23

.272

1.047

97.627

24

.242

.932

98.560

25

.227

.872

99.432

26

.148

.568

100.000

Extraction Method: Principal Component Analysis.

Rotated Component Matrixa


Component

1

2

3

4

5

Giảm sự gắn bó giữa chính quyền và người dân


.760





Các dịch vụ ăn uống, giao thông

bị quá tải


.707


Làm mất vẻ đẹp tự nhiên vốn có

.680


Làm tăng các tệ nạn xã hội

.671


Khó có thể kiếm được chỗ yên

tĩnh quanh khu vực


.653


Người dân chạy theo văn hóa của



du khách từ bỏ văn hóa truyền

.651


thống



Trở ngại kế sinh nhai của người

dân


.545


Tăng giá cả hàng hóa dịch vụ


.741

Diện tích đất nông nghiệp bị mất


.666

Gây ra ô nhiễm môi trường đất, nước, không khí



.651

Lợi nhuận từ du lịch chảy vào túi



cá nhân tổ chức ngoài địa


.642

phương



Gây ô nhiệm môi trường xung

quanh


.549


.617



Giúp doanh nghiệp phát triên




.683



Góp phần xóa đói giảm nghèo

.678

Chất lượng dịch vụ công cộng tốt hơn


.648

Có cơ hội giải trí nhiều hơn

.578

Cơ sở hạ tầng của địa phương

được nâng cấp


.514

Cải thiện chất lượng đời sống


Tạo động cơ cho việc phục hồi công trình kiến trúc





.703


Tăng ý thức giữ gìn văn hóa nếp

sống của người dân





.674


Có diện mạo mới có tính thẩm mỹ

hơn


.659


Cải thiện môi trường sinh thái địa

phương


.624


Du lịch làm tăng thêm cơ hội việc

làm



.774

Du lịch hỗ trợ kinh tế địa phương


.745

Tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh



Tăng hiểu biết giao lưu văn hóa



giữa người dân và du khách



Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 10 iterations.

Ma trận xoay lần 2


Rotated Component Matrixa


Component

1

2

3

4

5

Giảm sự gắn bó giữa chính quyền và người dân

Các dịch vụ ăn uống, giao

thông bị quá tải


.757


.708






Làm mất vẻ đẹp tự nhiên vốn có


.686





Làm tăng các tệ nạn xã hội

.671


Người dân chạy theo văn



hóa của du khách từ bỏ văn

.654


hóa truyền thống



Khó có thể kiếm được chỗ

yên tĩnh quanh khu vực


.646


Trở ngại kế sinh nhai của

người dân


.552


Giúp doanh nghiệp phát

triên



.711

Góp phần xóa đói giảm nghèo



.693




Chất lượng dịch vụ công cộng tốt hơn



.629




Có cơ hội giải trí nhiều hơn


.608



Cơ sở hạ tầng của địa

phương được nâng cấp



.559



Cải thiện chất lượng đời

sống



.504



Tạo ra nhiều cơ hội kinh





doanh





Tăng giá cả hàng hóa dịch

vụ




.749


Diện tích đất nông nghiệp bị

mất




.664


Lợi nhuận từ du lịch chảy





vào túi cá nhân tổ chức



.652


ngoài địa phương





Gây ra ô nhiễm môi trường

đất, nước, không khí




.650


Gây ô nhiệm môi trường

xung quanh


.552



.605


Tạo động cơ cho việc phục

hồi công trình kiến trúc





.702

Tăng ý thức giữ gìn văn hóa

nếp sống của người dân





.663

Có diện mạo mới có tính

thẩm mỹ hơn





.660


Cải thiện môi trường sinh thái địa phương





.636


Du lịch làm tăng thêm cơ

hội việc làm



.779

Du lịch hỗ trợ kinh tế địa

phương



.737

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 8 iterations.


Ma trận xoay lần 3


Rotated Component Matrixa


Component

1

2

3

4

5

Giảm sự gắn bó giữa chính quyền và người dân


.758





Các dịch vụ ăn uống, giao

thông bị quá tải


.706



Làm mất vẻ đẹp tự nhiên

vốn có


.687



Làm tăng các tệ nạn xã hội

.669



Người dân chạy theo văn




hóa của du khách từ bỏ văn

.652



hóa truyền thống




Khó có thể kiếm được chỗ

yên tĩnh quanh khu vực


.644



Trở ngại kế sinh nhai của

người dân


.548



Tăng giá cả hàng hóa dịch

vụ



.743


Diện tích đất nông nghiệp bị

mất



.664


Gây ra ô nhiễm môi trường

đất, nước, không khí



.653


Lợi nhuận từ du lịch chảy




vào túi cá nhân tổ chức


.653


ngoài địa phương




Gây ô nhiệm môi trường

xung quanh


.550


.608


Giúp doanh nghiệp phát

triên




.712

Góp phần xóa đói giảm

nghèo




.699

Chất lượng dịch vụ công

cộng tốt hơn




.632

Có cơ hội giải trí nhiều hơn



.596

Cơ sở hạ tầng của địa

phương được nâng cấp




.556

Cải thiện chất lượng đời

sống




.510

Xem tất cả 121 trang.

Ngày đăng: 19/04/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí