Sacombank
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | thu 1 | 26 | 17.3 | 17.3 | 17.3 |
thu 2 | 39 | 26.0 | 26.0 | 43.3 | |
thu 3 | 27 | 18.0 | 18.0 | 61.3 | |
thu 4 | 18 | 12.0 | 12.0 | 73.3 | |
thu 5 | 12 | 8.0 | 8.0 | 81.3 | |
thu 6 | 19 | 12.7 | 12.7 | 94.0 | |
thu 7 | 7 | 4.7 | 4.7 | 98.7 | |
thu 8 | 2 | 1.3 | 1.3 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Định Hướng Và Giải Pháp Nâng Cao Mức Độ Ảnh Hưởng Của Thương Hiệu Sacombank Đến Quyết Định Lựa Chọn Dịch Vụ Tiền Gửi Tiết Kiệm Của
- Anh/chị Đang Gửi Tiền Tiết Kiệm Tại Ngân Hàng Sacombank Hà Tĩnh?
- Anh/chị Đã Sử Dụng Dịch Vụ Tgtk Tại Sacombank Hà Tĩnh Trong Bao Lâu?
- Đánh giá mức độ ảnh hưởng của thương hiệu đến quyết định lựa chọn dịch vụ tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín - Chi nhánh Hà Tĩnh - 14
- Đánh giá mức độ ảnh hưởng của thương hiệu đến quyết định lựa chọn dịch vụ tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín - Chi nhánh Hà Tĩnh - 15
Xem toàn bộ 123 trang tài liệu này.
Vietcombank
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | thu 1 | 34 | 22.7 | 22.7 | 22.7 |
thu 2 | 38 | 25.3 | 25.3 | 48.0 | |
thu 3 | 31 | 20.7 | 20.7 | 68.7 | |
thu 4 | 23 | 15.3 | 15.3 | 84.0 | |
thu 5 | 8 | 5.3 | 5.3 | 89.3 | |
thu 6 | 10 | 6.7 | 6.7 | 96.0 | |
thu 7 | 6 | 4.0 | 4.0 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
MB Bank
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | thu 2 | 2 | 1.3 | 1.3 | 1.3 |
thu 3 | 10 | 6.7 | 6.7 | 8.0 | |
thu 4 | 17 | 11.3 | 11.3 | 19.3 | |
thu 5 | 24 | 16.0 | 16.0 | 35.3 | |
thu 6 | 19 | 12.7 | 12.7 | 48.0 | |
thu 7 | 56 | 37.3 | 37.3 | 85.3 | |
thu 8 | 22 | 14.7 | 14.7 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Vietinbank
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | thu 1 | 18 | 12.0 | 12.0 | 12.0 |
thu 2 | 19 | 12.7 | 12.7 | 24.7 | |
thu 3 | 27 | 18.0 | 18.0 | 42.7 | |
thu 4 | 29 | 19.3 | 19.3 | 62.0 | |
thu 5 | 24 | 16.0 | 16.0 | 78.0 | |
thu 6 | 21 | 14.0 | 14.0 | 92.0 | |
thu 7 | 9 | 6.0 | 6.0 | 98.0 | |
thu 8 | 3 | 2.0 | 2.0 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
BIDV
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | thu 1 | 23 | 15.3 | 15.3 | 15.3 |
thu 2 | 17 | 11.3 | 11.3 | 26.7 | |
thu 3 | 11 | 7.3 | 7.3 | 34.0 | |
thu 4 | 15 | 10.0 | 10.0 | 44.0 | |
thu 5 | 31 | 20.7 | 20.7 | 64.7 | |
thu 6 | 25 | 16.7 | 16.7 | 81.3 | |
thu 7 | 22 | 14.7 | 14.7 | 96.0 | |
thu 8 | 6 | 4.0 | 4.0 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Techcombank
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | thu 1 | 12 | 8.0 | 8.0 | 8.0 |
thu 2 | 9 | 6.0 | 6.0 | 14.0 | |
thu 3 | 14 | 9.3 | 9.3 | 23.3 | |
thu 4 | 25 | 16.7 | 16.7 | 40.0 | |
thu 5 | 22 | 14.7 | 14.7 | 54.7 | |
thu 6 | 34 | 22.7 | 22.7 | 77.3 | |
thu 7 | 34 | 22.7 | 22.7 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Khac
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | thu 1 | 9 | 6.0 | 6.0 | 6.0 |
thu 2 | 6 | 4.0 | 4.0 | 10.0 | |
thu 3 | 6 | 4.0 | 4.0 | 14.0 | |
thu 4 | 3 | 2.0 | 2.0 | 16.0 | |
thu 6 | 7 | 4.7 | 4.7 | 20.7 | |
thu 7 | 6 | 4.0 | 4.0 | 24.7 | |
thu 8 | 113 | 75.3 | 75.3 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Nhận biết Logo
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | logo Agribank | 21 | 14.0 | 14.0 | 14.0 |
logo Sacombank | 67 | 44.7 | 44.7 | 58.7 | |
logo Vietcombank | 29 | 19.3 | 19.3 | 78.0 | |
logo Techcombank | 19 | 12.7 | 12.7 | 90.7 | |
logo Vietinbank | 14 | 9.3 | 9.3 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
Nhận biết Slogan
nhan biet slogan
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | mang phon thinh den khach hang | 22 | 14.7 | 14.7 | 14.7 |
dong hanh cung phat trien | 62 | 41.3 | 41.3 | 56.0 | |
luon mang den cho khach hang su thanh dat | 29 | 19.3 | 19.3 | 75.3 | |
sang tao gia tri - chia se thanh cong | 20 | 13.3 | 13.3 | 88.7 | |
nang gia tri cuoc song | 17 | 11.3 | 11.3 | 100.0 | |
Total | 150 | 100.0 | 100.0 |
2. Đánh giá độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s alpha trước khi rút trích
2.1. Hệ số Cronnbach’s alpha đối với biến độc lập
Kiểm định độ tin cậy thang đo nhóm “Nhận biết”
N of Items | |
.790 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NB 1 | 12.24 | 11.204 | .497 | .782 |
NB 2 | 12.44 | 11.429 | .630 | .730 |
NB 3 | 12.23 | 11.317 | .636 | .728 |
NB 4 | 12.56 | 12.651 | .552 | .758 |
NB 5 | 12.32 | 12.058 | .557 | .754 |
Kiểm định độ tin cậy thang đo nhóm “Lòng ham muốn”
Reliability Statistics
N of Items | |
.793 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
LHM 1 | 10.65 | 3.463 | .632 | .729 |
LHM 2 | 10.69 | 3.505 | .587 | .750 |
LHM 3 | 10.47 | 3.271 | .603 | .742 |
LHM 4 | 10.65 | 3.248 | .595 | .747 |
Kiểm định độ tin cậy thang đo nhóm “Chất lượng cảm nhận”
Reliability Statistics
N of Items | |
.764 | 8 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CLCN 1 | 25.16 | 16.659 | .492 | .733 |
CLCN 2 | 24.68 | 18.085 | .549 | .730 |
24.69 | 16.966 | .559 | .722 | |
CLCN 4 | 25.50 | 17.164 | .386 | .756 |
CLCN 5 | 25.61 | 17.770 | .294 | .776 |
CLCN 6 | 24.66 | 17.246 | .569 | .722 |
CLCN 7 | 24.66 | 17.004 | .592 | .718 |
CLCN 8 | 24.87 | 18.197 | .386 | .751 |
Sau khi loại biến CLCN 5
Reliability Statistics
N of Items | |
.776 | 7 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CLCN 1 | 22.22 | 12.696 | .533 | .741 |
CLCN 2 | 21.74 | 14.086 | .585 | .737 |
CLCN 3 | 21.75 | 13.113 | .583 | .731 |
CLCN 4 | 22.56 | 13.631 | .353 | .785 |
CLCN 6 | 21.72 | 13.505 | .569 | .735 |
CLCN 7 | 21.72 | 13.250 | .601 | .728 |
CLCN 8 | 21.93 | 14.525 | .355 | .775 |
Sau khi loại biến CLCN 4
Reliability Statistics
N of Items | |
.785 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CLCN 1 | 19.17 | 9.178 | .528 | .757 |
CLCN 2 | 18.69 | 10.563 | .544 | .754 |
CLCN 3 | 18.71 | 9.793 | .531 | .753 |
CLCN 6 | 18.67 | 9.644 | .621 | .732 |
CLCN 7 | 18.67 | 9.550 | .625 | .731 |
CLCN 8 | 18.88 | 10.509 | .396 | .786 |
Sau khi loại biến CLCN 8
Reliability Statistics
N of Items | |
.786 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CLCN 1 | 15.49 | 6.534 | .537 | .760 |
CLCN 2 | 15.01 | 7.691 | .575 | .746 |
CLCN 3 | 15.03 | 6.939 | .574 | .741 |
CLCN 6 | 14.99 | 7.161 | .580 | .740 |
CLCN 7 | 14.99 | 7.107 | .577 | .741 |
Kiểm định độ tin cậy thang đo nhóm “Thái độ tiếp thị”
Reliability Statistics
N of Items | |
.775 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TDTT 1 | 14.86 | 17.772 | .472 | .753 |
TDTT 2 | 15.06 | 17.668 | .292 | .812 |
TDTT 3 | 14.79 | 17.511 | .514 | .744 |
TDTT 4 | 14.86 | 16.175 | .665 | .707 |
TDTT 5 | 14.63 | 16.772 | .672 | .711 |
TDTT 6 | 15.11 | 14.982 | .619 | .714 |
Sau khi loại TĐTT 2
Reliability Statistics
N of Items | |
.812 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TDTT 1 | 12.06 | 12.835 | .482 | .808 |
11.99 | 12.845 | .490 | .806 | |
TDTT 4 | 12.06 | 11.574 | .664 | .756 |
TDTT 5 | 11.83 | 11.742 | .733 | .740 |
TDTT 6 | 12.31 | 10.201 | .666 | .757 |
Kiểm định độ tin cậy thang đo nhóm “Lòng trung thành”
Reliability Statistics
N of Items | |
.711 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
LTT 1 | 9.72 | 3.975 | .596 | .597 |
LTT 2 | 10.19 | 4.233 | .240 | .840 |
LTT 3 | 10.23 | 3.925 | .581 | .602 |
LTT 4 | 9.60 | 3.691 | .696 | .535 |
Sau khi loại LTT 2
Reliability Statistics
N of Items | |
.840 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
LTT 1 | 6.66 | 2.119 | .672 | .807 |
LTT 3 | 7.17 | 2.037 | .678 | .803 |
LTT 4 | 6.54 | 1.941 | .763 | .718 |
2.2. Hệ số Cronnbach’s alpha đối với biến phụ thuộc
Reliability Statistics
N of Items | |
.757 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
thuong hieu Sacombank rat tot | 7.58 | 1.252 | .605 | .654 |
tiep tuc gui tiet kiem tai Sacombank | 7.63 | 1.215 | .640 | .614 |
se gioi thieu ban be, nguoi quen | 7.57 | 1.361 | .519 | .750 |
3. Phân tích nhân tố khám phá EFA
3.1. EFA biến độc lập
Kết quả rút trích nhân tố lần 1 KMO and Bartlett's Test
.885 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 1.536E3 |
df | 231 | |
Sig. | .000 |
Rotated Component Matrixa
Component | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
LTT 4 | .769 | ||||
LHM 2 | .749 | ||||
LTT 3 | .699 | ||||
LTT 1 | .690 | ||||
LHM 4 | .546 | ||||
NB 3 | .774 | ||||
NB 4 | .738 | ||||
NB 2 | .665 | ||||
NB 5 | .600 | ||||
NB 1 | .583 | ||||
CLCN 3 | .741 | ||||
CLCN 6 | .649 | ||||
CLCN 7 | .645 | ||||
CLCN 1 | .597 | ||||
CLCN 2 | .506 | ||||
LHM 3 |