6. Kiểm định giá trị trung bình tổng thể
Kiểm định giá trị trung bình tổng thể nhân tố “Nhận biết”
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
NB 3 | 150 | 3.22 | 1.128 | .092 |
NB 4 | 150 | 2.89 | .973 | .079 |
NB 5 | 150 | 3.13 | 1.082 | .088 |
NB 2 | 150 | 3.01 | 1.114 | .091 |
NB 1 | 150 | 3.21 | 1.333 | .109 |
Có thể bạn quan tâm!
- Anh/chị Đã Sử Dụng Dịch Vụ Tgtk Tại Sacombank Hà Tĩnh Trong Bao Lâu?
- Đánh Giá Độ Tin Cậy Thang Đo Bằng Cronbach’S Alpha Trước Khi Rút Trích
- Đánh giá mức độ ảnh hưởng của thương hiệu đến quyết định lựa chọn dịch vụ tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín - Chi nhánh Hà Tĩnh - 14
Xem toàn bộ 123 trang tài liệu này.
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
NB 3 | -8.466 | 149 | .000 | -.780 | -.96 | -.60 |
NB 4 | -14.013 | 149 | .000 | -1.113 | -1.27 | -.96 |
NB 5 | -9.881 | 149 | .000 | -.873 | -1.05 | -.70 |
NB 2 | -10.918 | 149 | .000 | -.993 | -1.17 | -.81 |
NB 1 | -7.291 | 149 | .000 | -.793 | -1.01 | -.58 |
Kiểm định giá trị trung bình tổng thể nhân tố “Thái độ tiếp thị”
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
TDTT 5 | 150 | 3.23 | .986 | .080 |
TDTT 6 | 150 | 2.75 | 1.336 | .109 |
TDTT 4 | 150 | 3.00 | 1.087 | .089 |
TDTT 1 | 150 | 3.00 | 1.068 | .087 |
TDTT 3 | 150 | 3.07 | 1.056 | .086 |
One-Sample Test
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
TDTT 5 | -9.524 | 149 | .000 | -.767 | -.93 | -.61 |
TDTT 6 | -11.430 | 149 | .000 | -1.247 | -1.46 | -1.03 |
TDTT 4 | -11.269 | 149 | .000 | -1.000 | -1.18 | -.82 |
TDTT 1 | -11.466 | 149 | .000 | -1.000 | -1.17 | -.83 |
TDTT 3 | -10.746 | 149 | .000 | -.927 | -1.10 | -.76 |
Kiểm định giá trị trung bình tổng thể nhân tố “Chất lượng dịch vụ"
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
CLCN 3 | 150 | 3.85 | .908 | .074 |
CLCN 7 | 150 | 3.89 | .863 | .070 |
CLCN 6 | 150 | 3.89 | .848 | .069 |
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
CLCN 3 | -1.979 | 149 | .050 | -.147 | -.29 | .00 |
CLCN 7 | -1.608 | 149 | .110 | -.113 | -.25 | .03 |
CLCN 6 | -1.637 | 149 | .104 | -.113 | -.25 | .02 |
Kiểm định giá trị trung bình tổng thể nhân tố “Lòng trung thành"
One-Sample Statistics | ||||||
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |||
LHM 2 | 150 | 3.47 | .720 | .059 | ||
LTT 4 | 150 | 3.65 | .787 | .064 | ||
LTT 1 | 150 | 3.53 | .775 | .063 | ||
150 | 3.01 | .803 | .066 | |
LHM 4 | 150 | 3.50 | .801 | .065 |
LHM 1 | 150 | 3.50 | .702 | .057 |
Test Value = 4 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
LHM 2 | -9.067 | 149 | .000 | -.533 | -.65 | -.42 |
LTT 4 | -5.499 | 149 | .000 | -.353 | -.48 | -.23 |
LTT 1 | -7.484 | 149 | .000 | -.473 | -.60 | -.35 |
LTT 3 | -15.057 | 149 | .000 | -.987 | -1.12 | -.86 |
LHM 4 | -7.649 | 149 | .000 | -.500 | -.63 | -.37 |
LHM 1 | -8.719 | 149 | .000 | -.500 | -.61 | -.39 |
7. Phân tích hồi quy đo lường mức độ và chiều hướng ảnh hưởng của từng nhóm nhân tố
Kiểm định mô hình
Model | R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate |
1 | .737a | .542 | .530 | .68570098 |
a. Predictors: (Constant), X4, X3, X2, X1 |
Model | Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
1 | Regression | 80.823 | 4 | 20.206 | 42.974 | .000a |
Residual | 68.177 | 145 | .470 | |||
Total | 149.000 | 149 | ||||
a. Predictors: (Constant), X4, X3, X2, X1 | ||||||
b. Dependent Variable: Y |
Kết quả phân tích hồi quy đa biến và đánh giá mức độ quan trọng của từng nhân tố
Model | Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | ||
B | Std. Error | Beta | ||||
1 | (Constant) | 2.588E-16 | .056 | .000 | 1.000 | |
X1 | .585 | .056 | .585 | 10.413 | .000 | |
X2 | .164 | .056 | .164 | 2.918 | .004 | |
X3 | .233 | .056 | .233 | 4.154 | .000 | |
X4 | .345 | .056 | .345 | 6.140 | .000 | |
a. Dependent Variable: Y |