Câu 15 : Mức độ đồng ý của anh/chị về email marketing của Công ty? Đánh dấu X vào ô thích thích hợp với ý kiến đánh giá của anh/ chị theo thang đo:
(1.Rất không đồng ý; 2. Không đồng ý; 3. Trung lập; 4. Đồng ý; 5. Rất đồng ý)
Đánh giá | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Tiêu đề email hấp dẫn, kích thích mở thư | |||||
Thường xuyên gửi email để thực hiện các chương trình khuyến mãi, tặng quà | |||||
Thường gửi thư chúc mừng khách hàng trong những dịp đặc biệt như sinh nhât, lễ tết,.. | |||||
Phản hồi và giải quyết nhanh chóng những thắc mắc của khách hàng | |||||
Thông tin email được bảo mật cao |
Có thể bạn quan tâm!
- Thể Hiện Tỷ Lệ Khách Hàng Đã Từng Truy Cập Vào Fanpage Của Công Ty
- Mức Độ Hài Lòng Của Khách Hàng Đối Với Hệ Thống Hoạt Động
- Đánh giá hoạt động marketing online tại Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Lion Group - 11
- Đánh giá hoạt động marketing online tại Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Lion Group - 13
- Đánh giá hoạt động marketing online tại Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Lion Group - 14
Xem toàn bộ 120 trang tài liệu này.
Câu 16: Mức độ đồng ý của anh/chị về tư vấn trực tuyến của Công ty ? Đánh dấu X vào ô thích thích hợp với ý kiến đánh giá của anh/ chị theo thang đo:
(1.Rất không đồng ý; 2. Không đồng ý; 3. Trung lập; 4. Đồng ý; 5. Rất đồng ý )
Đánh giá | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Nhân viên tư vấn trực tuyến tư nhiệt tình | |||||
Tư vấn viên cung cấp đẩy đủ thông tin, chính xác | |||||
Thông tin được phản hồi nhanh chóng | |||||
Cách thức tư vấn trực tuyến thuận tiện |
Câu 17: Anh/chị cho biết mức độ hài lòng của mình về ứng dụng trực tuyến của Công ty
TNHH Thương mại và Dịch vụ Lion Group?
Rất không hài lòng Hài lòng
Không hài lòng Rất hài lòng
Trung Lập
PHẦN III: THÔNG TIN CÁ NHÂN
Câu 18: Anh/chị vui lòng cho biết Giới tính của mình: Nữ Nam Câu 19: Anh/chị vui lòng cho biết Độ tuổi:
từ 15-20 từ 21-30 từ 31-35 trên 35 Câu 20: Anh/chị vui lòng cho biết nghề nghiệp của mình?
Học sinh / sinh viên Cán bộ viên chức, nhân viên văn phòng
Lao động tự do Kinh doanh buôn bán
Khác (ghi rò)….
Câu 21: Anh/chị vui lòng cho biết thu nhập hàng tháng của mình là bao nhiêu?
Dưới 5 triệu từ 5 - 10 triệu
từ 10-15 triệu trên 15 triệu
Xin chân thành cảm ơn quý anh/chị!
PHỤ LỤC 2
Giới tính
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Nữ | 72 | 72.0 | 72.0 | 72.0 | |
Valid | Nam | 28 | 28.0 | 28.0 | 100.0 |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
Độ tuổi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Từ 15 - 20 tuổi | 35 | 35.0 | 35.0 | 35.0 | |
Từ 21 30 tuổi | 31 | 31.0 | 31.0 | 66.0 | |
Valid | Từ 31 - 35 tuổi | 23 | 23.0 | 23.0 | 89.0 |
Trên 35 tuổi | 11 | 11.0 | 11.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
Nghề nghiệp
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Học sinh/ Sinh viên | 47 | 47.0 | 47.0 | 47.0 | |
Lao động tự do | 15 | 15.0 | 15.0 | 62.0 | |
Valid | Cán bộ viên chức, văn phòng | 22 | 22.0 | 22.0 | 84.0 |
Kinh doanh buôn bán | 6 | 6.0 | 6.0 | 90.0 | |
Khác | 10 | 10.0 | 10.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
Thu nhập
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Dưới 5 triệu | 28 | 28.0 | 28.0 | 28.0 | |
Từ 5 - 10 triệu | 37 | 37.0 | 37.0 | 65.0 | |
Valid | Từ 10 - 15 triệu | 28 | 28.0 | 28.0 | 93.0 |
Trên 15 triệu | 7 | 7.0 | 7.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
Tìm kiếm thông tin trực tuyến
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid Có | 100 | 100.0 | 100.0 | 100.0 |
Công ty
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
HP Uniform | 3 | 3.0 | 3.0 | 3.0 | |
Action | 2 | 2.0 | 2.0 | 5.0 | |
Lion Group | 91 | 91.0 | 91.0 | 96.0 | |
Valid | New Focus | 2 | 2.0 | 2.0 | 98.0 |
Thiên Việt | 1 | 1.0 | 1.0 | 99.0 | |
Khác | 1 | 1.0 | 1.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
Website
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Có | 91 | 91.0 | 91.0 | 91.0 | |
Valid | Không | 9 | 9.0 | 9.0 | 100.0 |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
Mạng xã hội
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Có | 90 | 90.0 | 90.0 | 90.0 | |
Valid | Không | 10 | 10.0 | 10.0 | 100.0 |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
Kênh truyền hình, báo chí
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Có | 26 | 26.0 | 26.0 | 26.0 | |
Valid | Không | 74 | 74.0 | 74.0 | 100.0 |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
Bạn bè, người thân giới thiệu
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Có | 53 | 53.0 | 53.0 | 53.0 | |
Valid | Không | 47 | 47.0 | 47.0 | 100.0 |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
Nhân viên tư vấn của Lion Group
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Có | 63 | 63.0 | 63.0 | 63.0 | |
Valid | Không | 37 | 37.0 | 37.0 | 100.0 |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
Khác
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Có | 14 | 14.0 | 14.0 | 14.0 | |
Valid | Không | 86 | 86.0 | 86.0 | 100.0 |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
Chất lượng sản phẩm
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Có | 36 | 36.0 | 36.0 | 36.0 | |
Valid | Không | 64 | 64.0 | 64.0 | 100.0 |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
Uy tín
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Có | 59 | 59.0 | 59.0 | 59.0 | |
Valid | Không | 41 | 41.0 | 41.0 | 100.0 |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
Chương trình khuyến mãi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Có | 48 | 48.0 | 48.0 | 48.0 | |
Valid | Không | 52 | 52.0 | 52.0 | 100.0 |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
Mức giá
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Có | 31 | 31.0 | 31.0 | 31.0 | |
Valid | Không | 69 | 69.0 | 69.0 | 100.0 |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
Kiểu dáng, thiết kế sản phẩm
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Có | 15 | 15.0 | 15.0 | 15.0 | |
Valid | Không | 85 | 85.0 | 85.0 | 100.0 |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
Mạng xã hội
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
61 | 61.0 | 61.0 | 61.0 | ||
12 | 12.0 | 12.0 | 73.0 | ||
Valid | Zalo Youtube | 10 14 | 10.0 14.0 | 10.0 14.0 | 83.0 97.0 |
Khác | 3 | 3.0 | 3.0 | 100.0 | |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
Truy cập Website
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Đã từng | 91 | 91.0 | 91.0 | 91.0 | |
Valid | Chưa từng | 9 | 9.0 | 9.0 | 100.0 |
Total | 100 | 100.0 | 100.0 |
Tìm kiếm thông tin và liên lạc trực tiếp
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Có | 62 | 62.0 | 68.9 | 68.9 | |
Valid | Không | 28 | 28.0 | 31.1 | 100.0 |
Total | 90 | 90.0 | 100.0 | ||
Missing | System | 10 | 10.0 | ||
Total | 100 | 100.0 |
Nhắn tin để được tư vấn
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Có | 34 | 34.0 | 37.8 | 37.8 | |
Valid | Không | 56 | 56.0 | 62.2 | 100.0 |
Total | 90 | 90.0 | 100.0 | ||
Missing | System | 10 | 10.0 | ||
Total | 100 | 100.0 |
Tìm hiểu các chính sách ưu đãi, quà tặng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Có | 34 | 34.0 | 37.8 | 37.8 | |
Valid | Không | 56 | 56.0 | 62.2 | 100.0 |
Total | 90 | 90.0 | 100.0 | ||
Missing | System | 10 | 10.0 | ||
Total | 100 | 100.0 |
Khác
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Có | 32 | 32.0 | 35.6 | 35.6 | |
Valid | Không | 58 | 58.0 | 64.4 | 100.0 |
Total | 90 | 90.0 | 100.0 | ||
Missing | System | 10 | 10.0 | ||
Total | 100 | 100.0 |
Tần suất truy cập Website
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
1 lần | 37 | 37.0 | 40.7 | 40.7 | |
2 lần | 28 | 28.0 | 30.8 | 71.4 | |
Valid | 3 lần 4 lần | 11 13 | 11.0 13.0 | 12.1 14.3 | 83.5 97.8 |
Trên 4 lần | 2 | 2.0 | 2.2 | 100.0 | |
Total | 91 | 91.0 | 100.0 | ||
Missing | System | 9 | 9.0 | ||
Total | 100 | 100.0 |
Truy cập Fanpage
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid Đã từng | 100 | 100.0 | 100.0 | 100.0 |