Đánh giá chất lượng dịch vụ tour sinh thái, sông nước miệt vườn của Công ty TNHH Du lịch Công đoàn Tiền Giang - 18


caring attitude, sincere and

responsible











40.Requirements to be

addressed quickly

1

2

3

4

5

1

2

3

4

5

41.The complaints are satisfactorily resolved

1

2

3

4

5

1

2

3

4

5

42. Company highy complies

with the agreement committed

1

2

3

4

5

1

2

3

4

5

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 208 trang tài liệu này.

Đánh giá chất lượng dịch vụ tour sinh thái, sông nước miệt vườn của Công ty TNHH Du lịch Công đoàn Tiền Giang - 18


6. Your overall assessment of the quality of the eco-garden tour services

1 =Very bad; 2 = Bad; 3 =Average; 4 = Good; 5= Excellent.

7. Would you like to take a ecological garden trip of our company somedays in the future

Yes No Don’t know

8. Would you recommend our tour for another one ?

Yes No Don’t know

9. After this tour do you have the suggestions about our tour Improving tourism products

Improving tourism services Introducing more visit sites All of these ideas

Others comments ………………………………………………………


Personal Information


10. Sex: Male Female

11. Age : <18 18-25 26-40 41-55 >55


12. Education, Professional level

High School Collage

University Others (detail)


13. Career

Government employee Worker Farmer Students Businessmen Retire

Others(detail)………………………………………………………

Thank you!

BẢNG MÃ HÓA


Nội dung

Mã hóa

Thông tin tour rõ ràng

q4.1

Hành trình tour có tính hấp dẫn, đa dạng

q4.2

Lịch trình được sắp xếp thích hợp

q4.3

Chương trình tour du lịch hợp lý về thời gian

q4.4

Không khí tại các điểm tham quan dễ chịu

q4.5

Hài hòa với lợi ích của bạn

q4.6

Hành trình tour và chương trình tour hấp dẫn

q4.7

Hành trình tour và chương trình tour an toàn

q4.8

Chương trình uống mật ong bổ dưỡng, hấp dẫn

q4.9

Chương trình nghe đờn ca tài tử hấp dẫn

q4.10

Tham quan các làng nghề (làm kẹo dừa…) đa dạng

q4.11

Tham quan các mặt hàng lưu niệm phong phú

q4.12

Tham quan bằng hình thức chèo thuyền trên sông rạch thú vị

q4.13

Hướng dẫn viên có thái độ lịch sự, niềm nở

q4.14

Hướng dẫn viên phục vụ nhiệt tình, chăm sóc khách chu đáo

q4.15

Hướng dẫn viên giải quyết vấn đề có hiệu quả

q4.16

Hướng dẫn viên có kiến thức đầy đủ về các điểm du lịch

q4.17

Hướng dẫn viên có khả năng tổ chức trò chơi, tạo ra không khí vui

vẻ

q4.18

Hướng dẫn viên có kỹ năng giao tiếp tốt (thành thạo bằng tiếng nước ngoài )

q4.19

Hướng dẫn viên có tính chuyên nghiệp

q4.20

Hình thức, ngoại hình, trang phục của hướng dẫn viên

q4.21

Đúng giờ của hướng dẫn viên

q4.22

Hình thức bên ngoài của đò du lịch

q4.23

Đò du lịch luôn thoáng, sạch

q4.24

Khách sạn đầy đủ tiện nghi

q4.25

Cảnh quan khách sạn đẹp, thoáng mát

q4.26


Phòng khách sạn mới, đẹp

q4.27

Nhà ăn có phong cách thoáng đẹp

q4.28

Vệ sinh thực phẩm nhà ăn bảo đảm an toàn

q4.29

Thực đơn nhà ăn đa dạng phù hợp với khẩu vị

q4.30

Công tác tổ chức tour chu đáo

q4.31

Phong cách phục vụ nhiệt tình, tạo niềm tin cho du khách

q4.32

Phương tiện vận chuyển (đò) đảm bảo an toàn

q4.33

Người điều khiển đò có nhiều kinh nghiệm, cẩn thận, an toàn

q4.34

Tiếng ồn của động cơ đò du lịch có ảnh hưởng đến du khách

q4.35

Giá cả phù hợp với chương trình tham quan

q4.36

Giá cả thấp hơn so với công ty khác cùng chất lượng

q4.37

Giá cả dịch vụ ăn uống, giải khát

q4.38

Nhân viên giải quyết các yêu cầu của du khách bằng thái độ quan

tâm, chân tình và có trách nhiệm

q4.39

Nhân viên giải quyết nhanh chóng các yêu cầu

q4.40

Các khiếu nại đều được giải quyết thỏa đáng

q4.41

Công ty thực hiện đúng theo thỏa thuận đã cam kết

q4.42

PHỤ LỤC 2: THỐNG KÊ MÔ TẢ


So lan quy khach den voi t du lich sinh thai song nuoc miet vuon o Tien Giang do Cong ty TNHH Cong doan


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Lan thu 1

118

59.0

59.0

59.0


Lan thu 2

41

20.5

20.5

79.5


Lan thu 3

26

13.0

13.0

92.5


Tren 3 lan

15

7.5

7.5

100.0


Total

200

100.0

100.0



Muc dich cua chuyen di



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Tham quan, nghi duong

67

33.5

33.5

18.0


Tham quan nghien cuu hoc

50

25.0

25.0

58.5


tap






Di cong tac ket hop tham

38

19.0

19.0

77.5


quan






Muc dich khac

45

22.5

22.5

100.0


Total

200

100.0

100.0



Quy khach biet den tour sinh thai song nuoc, miet vuon do Cong ty TNHH Cong doan qua phuong tien



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

To roi

17

8.5

8.5

10.0


Tivi, Radio

6

3.0

3.0

11.5


Internet

29

14.5

14.5

26.0


Nguoi quen

35

17.5

17.5

43.5


Cong ty lu hanh

97

48.5

48.5

92.0


Bao chi

5

2.5

2.5

94.5


Cac phuong tien khac

11

5.5

5.5

100.0


Total

200

100.0

100.0



Quy khach co tham gia chuong trinh tour cua cong ty TNHH Du lich Cong doan trong thoi gian toi



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Co

122

61.0

61.0

61.0


Khong

38

19.0

19.0

80.0


Khong biet

40

20.0

20.0

100.0


Total

200

100.0

100.0



Quy khach co muon gioi thieu tour cua cong ty TNHH Du lich Cong doan doi voi du khach khac



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Co

146

73.0

73.0

73.0


Khong

30

15.0

15.0

88.0


Khong biet

24

12.0

12.0

100.0


Total

200

100.0

100.0



Sau chuyen tham quan nay quy khach co nhung de xuat



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Nang cao chat luong cac

10

5.0

5.0

5.0


san pham dich vu






Nang cao chat luong dich

14

7.0

7.0

12.0


vu du lich






Mo them cac diem du lich

120

60.0

60.0

72.0


tham quan khac






Tat ca cac y tren

48

24.0

24.0

96.0


Y kien khac

8

4.0

4.0

100.0


Total

200

100.0

100.0



Gioi tinh



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Nam

93

46.5

46.5

46.5


Nu

107

53.5

53.5

100.0


Total

200

100.0

100.0



Tuoi



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Duoi 18 tuoi

10

5.0

5.0

5.0


Tu 18 - 25 tuoi

10

5.0

5.0

10.0


Tu 26 - 40 tuoi

100

50.0

50.0

60.0


Tu 41 - 55 tuoi

66

33.0

33.0

93.0


Tren 55 tuoi

14

7.0

7.0

100.0


Total

200

100.0

100.0



Trinh do van hoa, chuyen mon



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

Duoi trung hoc pho thong

27

13.5

13.5

13.5


Cao dang

53

26.5

26.5

40.0


Dai hoc

79

39.5

39.5

79.5


Trinh do khac

41

20.5

20.5

100.0


Total

200

100.0

100.0



Nghe nghiep



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Hoc sinh, sinh vien

9

4.5

4.5

4.5


Nong dan

16

8.0

8.0

12.5


Cong chuc, vien chuc

92

46.0

46.0

58.5


Thuong gia

41

20.5

20.5

79.0


Cong nhan

5

2.5

2.5

81.5


Huu tri

18

9.0

9.0

90.5


khac

19

9.5

9.5

100.0


Total

200

100.0

100.0


PHỤ LỤC 3:

TỔNG HỢP 5 NHAN TỐ TRƯỚC KHI LOẠI BỎ 1 BIẾN QUAN SÁT


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.722

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

12846.630

df

3486

Sig.

.000


Total Variance Explained

Component


Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared

Loadings

Rotation Sums of Squared

Loadings


Total

% of

Varianc e


Cumulativ e %


Total

% of

Varianc e


Cumulativ e %


Total

% of

Varianc e


Cumulativ e %


di mensi on0

1

9.72

0

11.571

11.571

9.72

0

11.571

11.571

8.08

4

9.624

9.624

2

7.91

0

9.417

20.988

7.91

0

9.417

20.988

5.50

5

6.553

16.177

3

6.19

9

7.380

28.368

6.19

9

7.380

28.368

5.09

2

6.062

22.239

4

4.18

5

4.982

33.349

4.18

5

4.982

33.349

3.76

5

4.482

26.721

5

3.79

6

4.519

37.868

3.79

6

4.519

37.868

3.08

3

3.670

30.391

6

3.44

0

4.096

41.964

3.44

0

4.096

41.964

3.05

3

3.634

34.025

7

3.06

6

3.650

45.614

3.06

6

3.650

45.614

2.83

2

3.372

37.397

8

2.66

6

3.174

48.788

2.66

6

3.174

48.788

2.81

6

3.353

40.750

9

2.33

9

2.784

51.572

2.33

9

2.784

51.572

2.77

8

3.308

44.057

10

2.19

6

2.614

54.186

2.19

6

2.614

54.186

2.76

6

3.293

47.350

11

1.98

1

2.358

56.544

1.98

1

2.358

56.544

2.50

8

2.986

50.336

12

1.91

5

2.280

58.824

1.91

5

2.280

58.824

2.42

0

2.881

53.217

13

1.59

6

1.900

60.724

1.59

6

1.900

60.724

2.32

6

2.769

55.987

14

1.55

5

1.851

62.575

1.55

5

1.851

62.575

2.19

3

2.611

58.598

15

1.44

9

1.725

64.300

1.44

9

1.725

64.300

2.10

5

2.506

61.104

16

1.39

4

1.660

65.960

1.39

4

1.660

65.960

1.90

7

2.270

63.374

17

1.25

8

1.497

67.457

1.25

8

1.497

67.457

1.75

7

2.091

65.465

18

1.24

5

1.482

68.939

1.24

5

1.482

68.939

1.50

2

1.788

67.254

19

1.20

1

1.429

70.368

1.20

1

1.429

70.368

1.40

2

1.669

68.923

20

1.13

0

1.345

71.713

1.13

0

1.345

71.713

1.39

8

1.665

70.587

21

1.10

1

1.311

73.024

1.10

1

1.311

73.024

1.37

9

1.641

72.228

22

1.05

1

1.251

74.275

1.05

1

1.251

74.275

1.37

1

1.633

73.861

23

1.02

1

1.215

75.490

1.02

1

1.215

75.490

1.36

9

1.629

75.490

24

.928

1.104

76.595







25

.901

1.073

77.668







26

.877

1.044

78.711







27

.844

1.004

79.716







28

.766

.912

80.628







29

.723

.861

81.489







30

.698

.831

82.321







31

.690

.821

83.142







32

.681

.811

83.953







33

.653

.777

84.730







34

.643

.766

85.496







35

.590

.702

86.198







36

.575

.685

86.882







37

.533

.634

87.517







38

.497

.592

88.109







39

.485

.577

88.686







40

.480

.571

89.257







41

.468

.558

89.814







42

.456

.543

90.357







43

.428

.509

90.866







44

.414

.493

91.359







45

.401

.478

91.837







46

.391

.465

92.303







47

.382

.454

92.757







48

.362

.431

93.188







49

.344

.410

93.598







50

.319

.380

93.978







51

.310

.369

94.347







52

.303

.361

94.708







53

.288

.343

95.051







54

.270

.321

95.372







55

.255

.304

95.676







56

.250

.297

95.974







57

.233

.278

96.251







58

.232

.276

96.527







59

.227

.270

96.797







60

.215

.256

97.053







61

.201

.240

97.293







62

.199

.237

97.530







63

.182

.217

97.747







64

.168

.200

97.947







65

.166

.197

98.144







66

.156

.186

98.331







67

.143

.170

98.501







68

.140

.166

98.667







69

.133

.158

98.825







70

.129

.153

98.978







71

.118

.140

99.119








72

.108

.128

99.247







73

.102

.121

99.368







74

.094

.112

99.481







75

.088

.105

99.586







76

.078

.093

99.679







77

.067

.080

99.759







78

.062

.074

99.833







79

.056

.067

99.900







80

.050

.060

99.960







81

.017

.021

99.980







82

.007

.009

99.989







83

.050

.060

99.994







84

.005

.006

99.995







85

.004

.005

100.000







Extraction Method: Principal Component Analysis.


Xem tất cả 208 trang.

Ngày đăng: 26/12/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí