40.Requirements to be addressed quickly | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
41.The complaints are satisfactorily resolved | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
42. Company highy complies with the agreement committed | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nghiên Cứu, Xây Dựng Các Chương Trình, Tuyến Điểm Du Lịch Mới.
- Đánh giá chất lượng dịch vụ tour sinh thái, sông nước miệt vườn của Công ty TNHH Du lịch Công đoàn Tiền Giang - 16
- Đánh giá chất lượng dịch vụ tour sinh thái, sông nước miệt vườn của Công ty TNHH Du lịch Công đoàn Tiền Giang - 17
- Đánh giá chất lượng dịch vụ tour sinh thái, sông nước miệt vườn của Công ty TNHH Du lịch Công đoàn Tiền Giang - 19
- Phân Tích Nhân Tố Khám Phá (Exploration Factor Analysis)
- Kiểm Tra Các Mẫu Cập Giữa Cảm Nhận-Kỳ Vọng (Paired Sample T-Test)
Xem toàn bộ 208 trang tài liệu này.
6. Your overall assessment of the quality of the eco-garden tour services
1 =Very bad; 2 = Bad; 3 =Average; 4 = Good; 5= Excellent.
7. Would you like to take a ecological garden trip of our company somedays in the future
Yes No Don’t know
8. Would you recommend our tour for another one ?
Yes No Don’t know
9. After this tour do you have the suggestions about our tour Improving tourism products
Improving tourism services Introducing more visit sites All of these ideas
Others comments ………………………………………………………
Personal Information
10. Sex: Male Female
11. Age : <18 18-25 26-40 41-55 >55
12. Education, Professional level
High School Collage
University Others (detail)
13. Career
Government employee Worker Farmer Students Businessmen Retire
Others(detail)………………………………………………………
Thank you!
BẢNG MÃ HÓA
Mã hóa | |
Thông tin tour rõ ràng | q4.1 |
Hành trình tour có tính hấp dẫn, đa dạng | q4.2 |
Lịch trình được sắp xếp thích hợp | q4.3 |
Chương trình tour du lịch hợp lý về thời gian | q4.4 |
Không khí tại các điểm tham quan dễ chịu | q4.5 |
Hài hòa với lợi ích của bạn | q4.6 |
Hành trình tour và chương trình tour hấp dẫn | q4.7 |
Hành trình tour và chương trình tour an toàn | q4.8 |
Chương trình uống mật ong bổ dưỡng, hấp dẫn | q4.9 |
Chương trình nghe đờn ca tài tử hấp dẫn | q4.10 |
Tham quan các làng nghề (làm kẹo dừa…) đa dạng | q4.11 |
Tham quan các mặt hàng lưu niệm phong phú | q4.12 |
Tham quan bằng hình thức chèo thuyền trên sông rạch thú vị | q4.13 |
Hướng dẫn viên có thái độ lịch sự, niềm nở | q4.14 |
Hướng dẫn viên phục vụ nhiệt tình, chăm sóc khách chu đáo | q4.15 |
Hướng dẫn viên giải quyết vấn đề có hiệu quả | q4.16 |
Hướng dẫn viên có kiến thức đầy đủ về các điểm du lịch | q4.17 |
Hướng dẫn viên có khả năng tổ chức trò chơi, tạo ra không khí vui vẻ | q4.18 |
Hướng dẫn viên có kỹ năng giao tiếp tốt (thành thạo bằng tiếng nước ngoài ) | q4.19 |
Hướng dẫn viên có tính chuyên nghiệp | q4.20 |
Hình thức, ngoại hình, trang phục của hướng dẫn viên | q4.21 |
Đúng giờ của hướng dẫn viên | q4.22 |
Hình thức bên ngoài của đò du lịch | q4.23 |
Đò du lịch luôn thoáng, sạch | q4.24 |
Khách sạn đầy đủ tiện nghi | q4.25 |
Cảnh quan khách sạn đẹp, thoáng mát | q4.26 |
q4.27 | |
Nhà ăn có phong cách thoáng đẹp | q4.28 |
Vệ sinh thực phẩm nhà ăn bảo đảm an toàn | q4.29 |
Thực đơn nhà ăn đa dạng phù hợp với khẩu vị | q4.30 |
Công tác tổ chức tour chu đáo | q4.31 |
Phong cách phục vụ nhiệt tình, tạo niềm tin cho du khách | q4.32 |
Phương tiện vận chuyển (đò) đảm bảo an toàn | q4.33 |
Người điều khiển đò có nhiều kinh nghiệm, cẩn thận, an toàn | q4.34 |
Tiếng ồn của động cơ đò du lịch có ảnh hưởng đến du khách | q4.35 |
Giá cả phù hợp với chương trình tham quan | q4.36 |
Giá cả thấp hơn so với công ty khác cùng chất lượng | q4.37 |
Giá cả dịch vụ ăn uống, giải khát | q4.38 |
Nhân viên giải quyết các yêu cầu của du khách bằng thái độ quan tâm, chân tình và có trách nhiệm | q4.39 |
Nhân viên giải quyết nhanh chóng các yêu cầu | q4.40 |
Các khiếu nại đều được giải quyết thỏa đáng | q4.41 |
Công ty thực hiện đúng theo thỏa thuận đã cam kết | q4.42 |
PHỤ LỤC 2: THỐNG KÊ MÔ TẢ
So lan quy khach den voi t du lich sinh thai song nuoc miet vuon o Tien Giang do Cong ty TNHH Cong doan
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Lan thu 1 | 118 | 59.0 | 59.0 | 59.0 |
Lan thu 2 | 41 | 20.5 | 20.5 | 79.5 | |
Lan thu 3 | 26 | 13.0 | 13.0 | 92.5 | |
Tren 3 lan | 15 | 7.5 | 7.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Muc dich cua chuyen di
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Tham quan, nghi duong | 67 | 33.5 | 33.5 | 18.0 |
Tham quan nghien cuu hoc | 50 | 25.0 | 25.0 | 58.5 | |
tap | |||||
Di cong tac ket hop tham | 38 | 19.0 | 19.0 | 77.5 | |
quan | |||||
Muc dich khac | 45 | 22.5 | 22.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Quy khach biet den tour sinh thai song nuoc, miet vuon do Cong ty TNHH Cong doan qua phuong tien
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | To roi | 17 | 8.5 | 8.5 | 10.0 |
Tivi, Radio | 6 | 3.0 | 3.0 | 11.5 | |
Internet | 29 | 14.5 | 14.5 | 26.0 | |
Nguoi quen | 35 | 17.5 | 17.5 | 43.5 | |
Cong ty lu hanh | 97 | 48.5 | 48.5 | 92.0 | |
Bao chi | 5 | 2.5 | 2.5 | 94.5 | |
Cac phuong tien khac | 11 | 5.5 | 5.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Quy khach co tham gia chuong trinh tour cua cong ty TNHH Du lich Cong doan trong thoi gian toi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Co | 122 | 61.0 | 61.0 | 61.0 |
Khong | 38 | 19.0 | 19.0 | 80.0 | |
Khong biet | 40 | 20.0 | 20.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Quy khach co muon gioi thieu tour cua cong ty TNHH Du lich Cong doan doi voi du khach khac
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Co | 146 | 73.0 | 73.0 | 73.0 |
Khong | 30 | 15.0 | 15.0 | 88.0 | |
Khong biet | 24 | 12.0 | 12.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Sau chuyen tham quan nay quy khach co nhung de xuat
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nang cao chat luong cac | 10 | 5.0 | 5.0 | 5.0 |
san pham dich vu | |||||
Nang cao chat luong dich | 14 | 7.0 | 7.0 | 12.0 | |
vu du lich | |||||
Mo them cac diem du lich | 120 | 60.0 | 60.0 | 72.0 | |
tham quan khac | |||||
Tat ca cac y tren | 48 | 24.0 | 24.0 | 96.0 | |
Y kien khac | 8 | 4.0 | 4.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Gioi tinh
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nam | 93 | 46.5 | 46.5 | 46.5 |
Nu | 107 | 53.5 | 53.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Tuoi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Duoi 18 tuoi | 10 | 5.0 | 5.0 | 5.0 |
Tu 18 - 25 tuoi | 10 | 5.0 | 5.0 | 10.0 | |
Tu 26 - 40 tuoi | 100 | 50.0 | 50.0 | 60.0 | |
Tu 41 - 55 tuoi | 66 | 33.0 | 33.0 | 93.0 | |
Tren 55 tuoi | 14 | 7.0 | 7.0 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Trinh do van hoa, chuyen mon
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Duoi trung hoc pho thong | 27 | 13.5 | 13.5 | 13.5 |
Cao dang | 53 | 26.5 | 26.5 | 40.0 | |
Dai hoc | 79 | 39.5 | 39.5 | 79.5 | |
Trinh do khac | 41 | 20.5 | 20.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
Nghe nghiep
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Hoc sinh, sinh vien | 9 | 4.5 | 4.5 | 4.5 |
Nong dan | 16 | 8.0 | 8.0 | 12.5 | |
Cong chuc, vien chuc | 92 | 46.0 | 46.0 | 58.5 | |
Thuong gia | 41 | 20.5 | 20.5 | 79.0 | |
Cong nhan | 5 | 2.5 | 2.5 | 81.5 | |
Huu tri | 18 | 9.0 | 9.0 | 90.5 | |
khac | 19 | 9.5 | 9.5 | 100.0 | |
Total | 200 | 100.0 | 100.0 |
PHỤ LỤC 3:
TỔNG HỢP 5 NHAN TỐ TRƯỚC KHI LOẠI BỎ 1 BIẾN QUAN SÁT
KMO and Bartlett's Test
.722 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 12846.630 |
df | 3486 | |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | ||||||||
Total | % of Varianc e | Cumulativ e % | Total | % of Varianc e | Cumulativ e % | Total | % of Varianc e | Cumulativ e % | ||
di mensi on0 | 1 | 9.72 0 | 11.571 | 11.571 | 9.72 0 | 11.571 | 11.571 | 8.08 4 | 9.624 | 9.624 |
2 | 7.91 0 | 9.417 | 20.988 | 7.91 0 | 9.417 | 20.988 | 5.50 5 | 6.553 | 16.177 | |
3 | 6.19 9 | 7.380 | 28.368 | 6.19 9 | 7.380 | 28.368 | 5.09 2 | 6.062 | 22.239 | |
4 | 4.18 5 | 4.982 | 33.349 | 4.18 5 | 4.982 | 33.349 | 3.76 5 | 4.482 | 26.721 | |
5 | 3.79 6 | 4.519 | 37.868 | 3.79 6 | 4.519 | 37.868 | 3.08 3 | 3.670 | 30.391 | |
6 | 3.44 0 | 4.096 | 41.964 | 3.44 0 | 4.096 | 41.964 | 3.05 3 | 3.634 | 34.025 | |
7 | 3.06 6 | 3.650 | 45.614 | 3.06 6 | 3.650 | 45.614 | 2.83 2 | 3.372 | 37.397 | |
8 | 2.66 6 | 3.174 | 48.788 | 2.66 6 | 3.174 | 48.788 | 2.81 6 | 3.353 | 40.750 | |
9 | 2.33 9 | 2.784 | 51.572 | 2.33 9 | 2.784 | 51.572 | 2.77 8 | 3.308 | 44.057 | |
10 | 2.19 6 | 2.614 | 54.186 | 2.19 6 | 2.614 | 54.186 | 2.76 6 | 3.293 | 47.350 | |
11 | 1.98 1 | 2.358 | 56.544 | 1.98 1 | 2.358 | 56.544 | 2.50 8 | 2.986 | 50.336 | |
12 | 1.91 5 | 2.280 | 58.824 | 1.91 5 | 2.280 | 58.824 | 2.42 0 | 2.881 | 53.217 | |
13 | 1.59 6 | 1.900 | 60.724 | 1.59 6 | 1.900 | 60.724 | 2.32 6 | 2.769 | 55.987 | |
14 | 1.55 5 | 1.851 | 62.575 | 1.55 5 | 1.851 | 62.575 | 2.19 3 | 2.611 | 58.598 | |
15 | 1.44 9 | 1.725 | 64.300 | 1.44 9 | 1.725 | 64.300 | 2.10 5 | 2.506 | 61.104 | |
16 | 1.39 4 | 1.660 | 65.960 | 1.39 4 | 1.660 | 65.960 | 1.90 7 | 2.270 | 63.374 | |
17 | 1.25 8 | 1.497 | 67.457 | 1.25 8 | 1.497 | 67.457 | 1.75 7 | 2.091 | 65.465 | |
18 | 1.24 5 | 1.482 | 68.939 | 1.24 5 | 1.482 | 68.939 | 1.50 2 | 1.788 | 67.254 | |
19 | 1.20 1 | 1.429 | 70.368 | 1.20 1 | 1.429 | 70.368 | 1.40 2 | 1.669 | 68.923 | |
20 | 1.13 0 | 1.345 | 71.713 | 1.13 0 | 1.345 | 71.713 | 1.39 8 | 1.665 | 70.587 | |
21 | 1.10 1 | 1.311 | 73.024 | 1.10 1 | 1.311 | 73.024 | 1.37 9 | 1.641 | 72.228 | |
22 | 1.05 1 | 1.251 | 74.275 | 1.05 1 | 1.251 | 74.275 | 1.37 1 | 1.633 | 73.861 | |
23 | 1.02 1 | 1.215 | 75.490 | 1.02 1 | 1.215 | 75.490 | 1.36 9 | 1.629 | 75.490 | |
24 | .928 | 1.104 | 76.595 | |||||||
25 | .901 | 1.073 | 77.668 |
26 | .877 | 1.044 | 78.711 | ||||||
27 | .844 | 1.004 | 79.716 | ||||||
28 | .766 | .912 | 80.628 | ||||||
29 | .723 | .861 | 81.489 | ||||||
30 | .698 | .831 | 82.321 | ||||||
31 | .690 | .821 | 83.142 | ||||||
32 | .681 | .811 | 83.953 | ||||||
33 | .653 | .777 | 84.730 | ||||||
34 | .643 | .766 | 85.496 | ||||||
35 | .590 | .702 | 86.198 | ||||||
36 | .575 | .685 | 86.882 | ||||||
37 | .533 | .634 | 87.517 | ||||||
38 | .497 | .592 | 88.109 | ||||||
39 | .485 | .577 | 88.686 | ||||||
40 | .480 | .571 | 89.257 | ||||||
41 | .468 | .558 | 89.814 | ||||||
42 | .456 | .543 | 90.357 | ||||||
43 | .428 | .509 | 90.866 | ||||||
44 | .414 | .493 | 91.359 | ||||||
45 | .401 | .478 | 91.837 | ||||||
46 | .391 | .465 | 92.303 | ||||||
47 | .382 | .454 | 92.757 | ||||||
48 | .362 | .431 | 93.188 | ||||||
49 | .344 | .410 | 93.598 | ||||||
50 | .319 | .380 | 93.978 | ||||||
51 | .310 | .369 | 94.347 | ||||||
52 | .303 | .361 | 94.708 | ||||||
53 | .288 | .343 | 95.051 | ||||||
54 | .270 | .321 | 95.372 | ||||||
55 | .255 | .304 | 95.676 | ||||||
56 | .250 | .297 | 95.974 | ||||||
57 | .233 | .278 | 96.251 | ||||||
58 | .232 | .276 | 96.527 | ||||||
59 | .227 | .270 | 96.797 | ||||||
60 | .215 | .256 | 97.053 | ||||||
61 | .201 | .240 | 97.293 | ||||||
62 | .199 | .237 | 97.530 | ||||||
63 | .182 | .217 | 97.747 | ||||||
64 | .168 | .200 | 97.947 | ||||||
65 | .166 | .197 | 98.144 | ||||||
66 | .156 | .186 | 98.331 | ||||||
67 | .143 | .170 | 98.501 | ||||||
68 | .140 | .166 | 98.667 | ||||||
69 | .133 | .158 | 98.825 | ||||||
70 | .129 | .153 | 98.978 | ||||||
71 | .118 | .140 | 99.119 |
72 | .108 | .128 | 99.247 | |||||||
73 | .102 | .121 | 99.368 | |||||||
74 | .094 | .112 | 99.481 | |||||||
75 | .088 | .105 | 99.586 | |||||||
76 | .078 | .093 | 99.679 | |||||||
77 | .067 | .080 | 99.759 | |||||||
78 | .062 | .074 | 99.833 | |||||||
79 | .056 | .067 | 99.900 | |||||||
80 | .050 | .060 | 99.960 | |||||||
81 | .017 | .021 | 99.980 | |||||||
82 | .007 | .009 | 99.989 | |||||||
83 | .050 | .060 | 99.994 | |||||||
84 | .005 | .006 | 99.995 | |||||||
85 | .004 | .005 | 100.000 | |||||||
Extraction Method: Principal Component Analysis. |