LS | .069 | .032 | .135 | 2.128 | .035 | |
DU | .122 | .043 | .178 | 2.816 | .006 | |
NV | .118 | .054 | .147 | 2.201 | .029 | |
a. Dependent Variable: Y |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh Giá Của Khách Hàng Về Chất Lượng Tiền Gửi Theo Thang Đo Của Sự Hài Lòng
- Giải Pháp Nâng Cao Chất Lượng Dịch Vụ Tiền Gửi Riết Kiệm Tại Ngân Hàng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Thừa Thiên Huế - Chi Nhánh Phú Vang
- Đánh giá chất lượng dịch vụ tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Thừa Thiên Huế -chi nhánh phú vang giai đoạn 2011 - 2013 - 9
Xem toàn bộ 82 trang tài liệu này.
5. Các kiểm định liên quan.
a. Kiểm định One Sample T test
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
su dung cong nghe hien dai | 143 | 3.1818 | 1.09825 | .09184 |
Test Value = 3.18 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | Ước lượng khoảng tin cậy | ||
Cận dưới | Cận trên | |||||
su dung cong nghe hien dai | .020 | 142 | .984 | .00182 | 3.00 | 3.36 |
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
khong gian rong rai,thoang mat | 143 | 3.3357 | 1.09380 | .09147 |
Test Value = 3.34 | |||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean | Ước lượng khoảng tin cậy |
Difference | Cận dưới | Cận trên | ||||
khong gian rong rai,thoang mat | -.047 | 142 | .962 | -.00434 | 3.16 | 3.51 |
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
cho gui xe an toan, thuan loi | 143 | 3.2797 | .96710 | .08087 |
Test Value = 3.28 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | Ước lượng khoảng tin cậy | ||
Cận dưới | Cận trên | |||||
cho gui xe an toan, thuan loi | -.003 | 142 | .997 | -.00028 | 3.12 | 3.43 |
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
cac quay giao dich, bang bieu khoa hoc | 143 | 3.3776 | 1.06681 | .08921 |
Test Value = 3.38 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | Ước lượng khoảng tin cậy | ||
Cận dưới | Cận trên | |||||
cac quay giao dich, bang bieu khoa hoc | -.027 | 142 | .979 | -.00238 | 3.20 | 3.55 |
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
thoi gian thuan tien | 143 | 3.3776 | 1.01956 | .08526 |
Test Value = 3.38 | |||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | Ước lượng khoảng tin cậy | |||
Cận dưới | Cận trên | ||||||
thoi gian thuan tien | -.028 | 142 | .978 | -.00238 | 3.21 | 3.54 |
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
tin tuong thong tin duoc cung cap | 143 | 3.4196 | .93758 | .07840 |
Test Value = 3.42 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | Ước lượng khoảng tin cậy | ||
Cận dưới | Cận trên | |||||
tin tuong thong tin duoc cung cap | -.005 | 142 | .996 | -.00042 | 3.27 | 3.57 |
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
cung cap dich vu dung nhu da gioi thieu | 143 | 3.4895 | .91056 | .07614 |
Test Value = 3.49 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | Ước lượng khoảng tin cậy | ||
Cận dưới | Cận trên | |||||
cung cap dich vu dung nhu da gioi thieu | -.006 | 142 | .995 | -.00049 | 3.34 | 3.64 |
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
giao dich chinh xac k sai sot | 143 | 3.5175 | .82097 | .06865 |
Test Value = 3.52 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | Ước lượng khoảng tin cậy | ||
Cận dưới | Cận trên | |||||
giao dich chinh xac k sai sot | -.037 | 142 | .971 | -.00252 | 3.39 | 3.65 |
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
bao mat tot thong tin khach hang | 143 | 3.4545 | .92483 | .07734 |
Test Value = 3.45 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | Ước lượng khoảng tin cậy | ||
Cận dưới | Cận trên | |||||
bao mat tot thong tin khach hang | .059 | 142 | .953 | .00455 | 3.30 | 3.61 |
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
lai suat hop ly | 143 | 3.8881 | .97940 | .08190 |
Test Value = 3.89 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | Ước lượng khoảng tin cậy | ||
Cận dưới | Cận trên | |||||
lai suat hop ly | -.023 | 142 | .982 | -.00189 | 3.73 | 4.05 |
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
lai suat on dinh | 143 | 3.8112 | .99259 | .08300 |
Test Value = 3.81 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | Ước lượng khoảng tin cậy | ||
Cận dưới | Cận trên | |||||
lai suat on dinh | .014 | 142 | .989 | .00119 | 3.65 | 3.97 |
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
cach tinh lai ro rang chinh xac | 143 | 3.8392 | .99045 | .08283 |
Test Value = 3.84 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | Ước lượng khoảng tin cậy | ||
Cận dưới | Cận trên | |||||
cach tinh lai ro rang chinh xac | -.010 | 142 | .992 | -.00084 | 3.68 | 4.00 |
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
thoi gian cho giao dich nhanh | 143 | 3.5944 | .86593 | .07241 |
Test Value = 3.59 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | Ước lượng khoảng tin cậy | ||
Cận dưới | Cận trên | |||||
thoi gian cho giao dich nhanh | .061 | 142 | .952 | .00441 | 3.45 | 3.74 |
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
thu tuc don gian | 143 | 3.5734 | .77359 | .06469 |
Test Value = 3.57 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | Ước lượng khoảng tin cậy | ||
Cận dưới | Cận trên | |||||
thu tuc don gian | .053 | 142 | .958 | .00343 | 3.45 | 3.70 |
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
de dang tim thay thong tin ve dich vu | 143 | 3.5804 | .80852 | .06761 |
Test Value = 3.58 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | Ước lượng khoảng tin cậy | ||
Cận dưới | Cận trên | |||||
de dang tim thay thong tin ve dich vu | .006 | 142 | .995 | .00042 | 3.45 | 3.71 |
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
nhan vien co trang phuc lich su | 143 | 3.8042 | .88221 | .07377 |
Test Value = 3.80 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | Ước lượng khoảng tin cậy | ||
Cận dưới | Cận trên | |||||
nhan vien co trang phuc lich su | .057 | 142 | .955 | .00420 | 3.66 | 3.95 |
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
nhan vien lich su, an can | 143 | 3.3846 | .77753 | .06502 |
Test Value = 3.38 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | Ước lượng khoảng tin cậy | ||
Cận dưới | Cận trên | |||||
nhan vien lich su, an can | .071 | 142 | .944 | .00462 | 3.26 | 3.51 |
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
nhan vien giai dap, huong dan mot cach nhiet tinh | 143 | 3.3986 | .78847 | .06594 |
Test Value = 3.40 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | Ước lượng khoảng tin cậy | ||
Cận dưới | Cận trên |
Test Value = 3.40 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | Ước lượng khoảng tin cậy | ||
Cận dưới | Cận trên | |||||
nhan vien giai dap, huong dan mot cach nhiet tinh | -.021 | 142 | .983 | -.00140 | 3.27 | 3.53 |
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
nhan vien co kien thuc de tu van cho ban | 143 | 3.2727 | .85730 | .07169 |
Test Value = 3.27 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | Ước lượng khoảng tin cậy | ||
Cận dưới | Cận trên | |||||
nhan vien co kien thuc de tu van cho ban | .038 | 142 | .970 | .00273 | 3.13 | 3.41 |
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
phong cach lam viec chuyen nghiep | 143 | 3.5105 | .80375 | .06721 |
Test Value = 3.51 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | Ước lượng khoảng tin cậy | ||
Cận dưới | Cận trên | |||||
phong cach lam viec chuyen nghiep | .007 | 142 | .994 | .00049 | 3.38 | 3.64 |
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
co chuong trinh cham soc khach hang vao dip le | 143 | 3.6224 | .82055 | .06862 |
Test Value = 3.62 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | Ước lượng khoảng tin cậy | ||
Cận dưới | Cận trên | |||||
co chuong trinh cham soc khach hang vao dip le | .035 | 142 | .972 | .00238 | 3.49 | 376 |
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
co nhieu chuong trinh khuyen mai hap dan | 143 | 3.4406 | .84439 | .07061 |
Test Value = 3.44 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | Ước lượng khoảng tin cậy | ||
Cận dưới | Cận trên |
Test Value = 3.44 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | Ước lượng khoảng tin cậy | ||
Cận dưới | Cận trên | |||||
co nhieu chuong trinh khuyen mai hap dan | .008 | 142 | .994 | .00056 | 3.30 | 3.58 |
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
co nhieu uu dai cho khach hang | 143 | 3.6084 | .81392 | .06806 |
Test Value = 3.61 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | Ước lượng khoảng tin cậy | ||
Cận dưới | Cận trên | |||||
co nhieu uu dai cho khach hang | -.024 | 142 | .981 | -.00161 | 3.47 | 3.74 |
b. Kiểm định sự khác biệt.
- Biến giới tính.
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2-tailed) | ||
Y | Equal variances assumed | .492 | .484 | .477 | 141 | .634 |
Equal variances not assumed | .478 | 132.156 | .633 |
- Biến trình độ học vấn.
Y | |||||
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. |
2.282 | 3 | .761 | 3.375 | .020 | |
Within Groups | 31.331 | 139 | .225 | ||
Total | 33.613 | 142 |
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | |
THPT hoac thap hon | 52 | 3.5192 | .43991 | .06100 |
dai hoc | 26 | 3.5000 | .50111 | .09828 |
trung cap hoac cao dang | 31 | 3.2366 | .55239 | .09921 |
sau dai hoc | 34 | 3.2843 | .42745 | .07331 |
Total | 143 | 3.3986 | .48653 | .04069 |