nghe phan nan cua khach | 7.86 | 2.175 | .491 | .341 | .661 |
hang | |||||
II.19 - Nhan vien giai quyet | |||||
thac mac, su co cua khach | 7.82 | 1.936 | .681 | .465 | .411 |
hang nhiet tinh, nhanh chong | |||||
II.20 - Chuyen vien the huong | |||||
dan cho khach hang ro rang | |||||
ve thao tac giao dich, cung | 7.50 | 2.537 | .420 | .245 | .736 |
cap day du thong tin ve dich | |||||
vu |
Có thể bạn quan tâm!
- Đánh Giá Của Khách Hàng Về Chất Lượng Dịch Vụ Atm
- Thống Kê Mô Tả Biến Quý Khách Dự Định Sử Dụng Thêm Thẻ Atm Khác Song Song
- Đánh giá chất lượng dịch vụ thẻ atm của ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn – chi nhánh nam sông hương - 7
Xem toàn bộ 73 trang tài liệu này.
Nhân tố sự đáp ứng
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.930 | .931 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
II.12 - Thu tuc lam the don | |||||
gian, thoi gian cap the nhanh | 16.94 | 13.552 | .766 | .618 | .921 |
chong | |||||
II.17 - Duong day nong 24/24 | |||||
luon phuc vu moi luc khach | 16.94 | 13.573 | .753 | .612 | .923 |
hang can | |||||
II.22 - May ATM rat it khi gap su co | 17.24 | 12.280 | .810 | .663 | .916 |
II.23 - Khach hang chua that | |||||
thoat tien khi giao dich tai cay | 17.05 | 12.617 | .811 | .664 | .915 |
ATM | |||||
II.24 - Cay ATM luon co du tien de khach hang rut | 17.37 | 12.637 | .847 | .728 | .910 |
II.25 - Chat luong tien duoc dam bao | 17.04 | 12.855 | .794 | .661 | .917 |
Nhân tố sự tin cậy
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.916 | .916 | 10 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
II.13 - Giao dien cac cay ATM | |||||
dep, de su dung, de tim kiem | 34.39 | 21.795 | .761 | .593 | .903 |
cac muc khach hang can | |||||
II.14 - Cac giao dich luon | |||||
duoc xu ly nhanh chong, | 34.74 | 22.618 | .687 | .573 | .908 |
chinh xac | |||||
II.15 - The cua ngan hang de | |||||
giao dich voi cac ngan hang | 34.71 | 22.675 | .677 | .551 | .908 |
khac | |||||
II.16 - Han su dung cua the | |||||
phu hop voi chi phi bo ra va nhu cau su dung cua khach | 34.59 | 23.301 | .619 | .467 | .912 |
hang | |||||
II.21 - Khach hang cam thay | |||||
an toan khi giao dich voi | 34.51 | 22.749 | .653 | .467 | .910 |
ngan hang | |||||
II.26 - Ngan hang thuc hien | |||||
dung loi hua dua ra ve dich | 34.53 | 23.002 | .687 | .530 | .908 |
vu | |||||
II.27 - Cac dich vu khach | |||||
hang nhan duoc giong voi quang cao, gioi thieu cua | 34.54 | 22.874 | .692 | .561 | .908 |
ngan hang | |||||
II.28 - Ngan hang khong lam | |||||
dung thong tin ca nhan cua | 34.54 | 22.261 | .714 | .533 | .906 |
khach hang |
hang dang cung cap rat phu hop voi nhu cau cua khach | 34.51 | 22.442 | .694 | .537 | .907 |
hang | |||||
II.11 - May ATM co day du | |||||
cac tinh nang phuc vu giao | 34.42 | 22.297 | .702 | .541 | .907 |
dich |
Nhân tố giá cả
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.851 | .849 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
II.29 - Phi gia nhap (lam the) phu hop | 17.77 | 7.255 | .664 | .471 | .820 |
II.30 - So du toi thieu dua ra hop ly | 17.93 | 7.222 | .684 | .554 | .817 |
II.31 - Phi quan ly (giao dich) hop ly | 18.14 | 6.849 | .723 | .644 | .808 |
II.32 - Phi lam lai (gia han) hop ly | 18.08 | 7.036 | .706 | .596 | .812 |
II.33 - Cac chuong trinh | |||||
khuyen mai cua ngan hang | 18.10 | 7.995 | .482 | .271 | .853 |
hap dan, gia tri lon | |||||
II.34 - Lai suat hop ly, hap dan | 18.12 | 7.881 | .552 | .347 | .841 |
Ma trận hệ số tương quan
Correlations
PTHH | STC | STCay | DU | NLPV | Gia | shl | ||
PTHH | Pearson Correlation | 1 | -.148* | .305** | .236** | .268** | .236** | .548** |
Sig. (2-tailed) | .041 | .000 | .001 | .000 | .001 | .000 | ||
N | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | |
STC | Pearson Correlation | -.148* | 1 | .049 | -.072 | -.008 | .023 | .072 |
Sig. (2-tailed) | .041 | .503 | .322 | .908 | .752 | .320 | ||
N | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | |
STCay | Pearson Correlation | .305** | .049 | 1 | .609** | .370** | .376** | .815** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .503 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | |
DU | Pearson Correlation | .236** | -.072 | .609** | 1 | .242** | .217** | .687** |
Sig. (2-tailed) | .001 | .322 | .000 | .001 | .003 | .000 | ||
N | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | |
NLPV | Pearson Correlation | .268** | -.008 | .370** | .242** | 1 | .188** | .496** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .908 | .000 | .001 | .009 | .000 | ||
N | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | |
Gia | Pearson Correlation | .236** | .023 | .376** | .217** | .188** | 1 | .532** |
Sig. (2-tailed) | .001 | .752 | .000 | .003 | .009 | .000 | ||
N | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | |
shl | Pearson Correlation | .548** | .072 | .815** | .687** | .496** | .532** | 1 |
Sig. (2-tailed) | .000 | .320 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 | 190 |
*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
Mã số phiếu: PHIẾU THĂM DÒ Ý KIẾN KHÁCH HÀNG
--------*--------
Kính chào quý khách hàng,
Nhằm mục đích hoàn thiện và nâng cao chất lượng dịch vụ thẻ ATM tại ngân hàng Agribank Thừa Thiên Huế, tôi thực hiện đề tài nghiên cứu: “Đánh giá chất lượng dịch vụ ATM của ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Agribank Thừa Thiên Huế chi nhánh Nam sông Hương”.
Kính mong quý khách dành chút ít thời gian trả lời một số câu hỏi sau đây. Tất cả những thông tin do quý khách cung cấp rất có giá trị cho nghiên cứu của tôi, tôi xin cam kết những thông tin riêng của quý khách sẽ được giữ kín và chỉ sử dụng phục cho mục đích nghiên cứu này. Rất mong nhận được sự giúp đỡ của quý khách.
Xin chân thành cảm ơn!
-------- *--------
Phần 1: Cảm nhận về chất lượng dịch vụ ATM
Hướng dẫn:
2 | 3 | 4 | 5 | |
Hoàn toàn không đồng ý | Không đồng ý | Bình thường | Đồng ý | Hoàn toàn đồng ý |
Vui lòng đánh dấu vào ô tương ứng với mức độ mà Quý khách lựa chọn
Phòng giao dịch của Agribank tiện nghi, khang trang | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
2 | Số lượng cột ATM của ngân hàng nhiều, phân bổ hợp lý dễ tìm kiếm | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
3 | Thiết kế cây ATM đẹp, bắt mắt, dễ nhân diện | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
4 | Cây ATM sạch sẽ thoáng mát | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
5 | Vị trí các cột ATM có giao thông thuận lợi, an toàn, có bãi đậu xe rộng rãi, an toàn | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | Hình thức thẻ ATM đẹp, bền | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
7 | Nhân viên Agribank có trang phục đẹp, gọn gang | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
8 | Ngân hàng thực sự hiểu được những gì KH cần ngay từ lần gặp đầu tiên | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
9 | Ngân hàng có quan tâm, tìm hiểu nhu cầu của khách hàng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
10 | Dịch vụ ATM ngân hàng đang cung cấp rất phù hợp với nhu cầu của khách hàng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
11 | Máy ATM có đầy đủ các tính năng phục vụ giao dịch | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
12 | Thủ tục làm thẻ đơn giản, thời gian cấp thẻ nhanh chóng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
13 | Giao diện của các cây ATM đẹp, dễ sử dụng, dễ tìm kiếm các mục khách hàng cần | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
14 | Các giao dịch luôn được xử lý nhanh chóng chính xác | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Thẻ của ngân hàng dễ giao dịch với các ngân hàng khác | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
16 | Hạn sử dụng của thẻ phù hợp với chi phí bỏ ra và nhu cầu của khách hàng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
17 | Đường dây nóng 24/24 luôn phục vụ mọi lúc khách hàng cần | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
18 | Nhân viên luôn lắng nghe phàn nàn của khách hàng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
19 | Nhân viên giải quyết thắc mắc, sự cố của khách hàng nhiệt tình, nhanh chóng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
20 | Chuyên viên thẻ hướng dẫn cho khách hàng rõ ràng về thao tác giao dịch, cung cấp đầy đủ thông tin về dịch vụ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
21 | Khách hàng cảm thấy an toàn trong giao dịch với ngân hàng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
22 | Máy ATM rất ít khi gặp sự cố | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
23 | Khách hàng chưa thất thoát tiền khi giao dịch tại cây ATM | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
24 | Cây ATM luôn có đủ tiền để khách hàng rút | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
25 | Chất lượng tiền được đảm bảo | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
26 | Ngân hàng thực hiện đúng lời hứa đưa ra về dịch vụ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
27 | Các dịch vụ khách hàng nhận dược giống với quảng cáo, giới thiệu của ngân hàng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
28 | Ngân hàng không lạm dụng thông tin cá nhân của | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
khách hàng | ||||||
29 | Phí gia nhập (làm thẻ) phù hợp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
30 | Số dư tối thiểu đưa ra hợp lý | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
31 | Phí quản lý (giao dịch) hợp lý | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
32 | Phí làm lại (gia hạn) hợp lý | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
33 | Các chương trình khuyến mại của ngân hàng hấp dẫn, giá trị lớn | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
34 | Lãi suất hợp lý, hấp dẫn | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
35 | Nhìn chung, quý khách hài lòng với chất lượng dịch vụ ATM | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
36 | Trong thời gian tới quý khách có dự định tiếp tục sử dụng dịch vụ thẻ của Agribank | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
37 | Quý khách sự định dử dụng thêm thẻ của ngân hàng khác song song với thẻ của Agribank | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
38 | Quý khách sẽ giới thiệu tính hữu dụng của dịch vụ ATM của Agribank đến người thân và bạn bè | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
39. Để dịch vụ thẻ ATM của ngân hàng Agribank ngày càng tốt hơn, chúng tôi
rất mong nhận được ý kiến đóng góp chân thành từ phía quý khách hàng
……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………
Phần 2: Thông tin khách hàng:
40. Giới tính Nữ Nam
41. Độ tuổi
<=22 tuổi 23- 30 tuổi 31- 45 tuổi
46- 55 tuổi >55 tuổi
42. Mức thu nhập bình quân mỗi tháng của quý khách
Chưa có thu nhập <1.5 triệu 1,5- 3 triệu
3- 5 triệu 5- 7 triệu > 7 triệu
43. Nghề nghiệp
Học sinh, sinh viên Kinh doanh, buôn bán
Cán bộ công chức Hưu trí
Khác
44. Tình trạng gia đình
Độc thân sống riêng Độc thân sống với gia đình Đã lập gia đình Khác
45.Thời gia sử dụng thẻ ATM của quý khách
< 6 tháng 6 tháng – 1 năm
1 năm – 3 năm > 3 năm
46.Mục đích sử dụng thẻ ATM của Ngân hàng Agribank
Nhận lương Chuyển tiền kinh doanh, ăn học
Mua sắm online Khác
CHÂN THÀNH CẢM ƠN SỰ HỢP TÁC VÀ GIÚP ĐỠ NHIỆT TÌNH CỦA QUÝ KHÁCH!