3.2 ẢNH HƯỞNG CỦA KIỂU GEN, THỨC ĂN ĐẾN SINH TRƯỞNG TUYỆT ĐỐI CỦA DÊ ĐỊNH HÓA
General Linear Model: 3-4TT versus Kiểu gen, Mức TA
Method
Factor coding (-1, 0, +1) Factor Information
Factor Type Levels Values
Fixed | 2 | D1, D2 | |
Mức TA | Fixed | 3 | B0, B15, B30 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kết Quả Xử Lý Tương Tác Kiểu Gen, Thức Ăn Đến Sinh
- Đặc điểm sinh trưởng và mối tương quan đa hình gen POU1F1 với tính trạng sinh trưởng của dê địa phương Định Hóa - 31
- Đặc điểm sinh trưởng và mối tương quan đa hình gen POU1F1 với tính trạng sinh trưởng của dê địa phương Định Hóa - 32
- Đặc điểm sinh trưởng và mối tương quan đa hình gen POU1F1 với tính trạng sinh trưởng của dê địa phương Định Hóa - 34
- Xử Lý Số Liệu Về Mổ Khảo Sát Dê
- Thông Tin Kí Hiệu 336 Mẫu Mô Tai Dê Định Hóa Sử Dụng Trong Phân Tích Gen.
Xem toàn bộ 306 trang tài liệu này.
Source DF Adj SS Adj MS | F-Value | P-Value |
Kiểu gen 1 389.0 388.97 | 1.50 | 0.223 |
Mức TA 2 1427.0 713.50 | 2.75 | 0.067 |
Kiểu gen*Mức TA 2 104.8 52.39 Error 138 35768.1 259.19 Total 143 37688.8 | 0.20 | 0.817 |
Model Summary | ||
S R-sq R-sq(adj) R-sq(pred) 16.0993 5.10% 1.66% 0.00% | ||
Coefficients | ||
Term Coef SE Coef T-Value Constant 48.36 1.34 36.04 Kiểu gen D1 1.64 1.34 1.23 | P-Value 0.000 0.223 | VIF 1.00 |
Mức TA B0 -2.66 1.90 -1.40 | 0.163 | 1.33 |
B15 -1.76 1.90 -0.93 | 0.355 | 1.33 |
Kiểu gen*Mức TA D1 B0 -0.53 1.90 -0.28 | 0.779 | 1.33 |
D1 B15 1.20 1.90 0.63 | 0.527 | 1.33 |
Regression Equation
3-4TT = 48.36 + 1.64 Kiểu gen_D1 - 1.64 Kiểu gen_D2 - 2.66 Mức TA_B0 -
1.76 Mức TA_B15
+ 4.42 Mức TA_B30 - 0.53 Kiểu gen*Mức TA_D1 B0 + 1.20 Kiểu gen*Mức TA_D1
B15
- 0.67 Kiểu gen*Mức TA_D1 B30 + 0.53 Kiểu gen*Mức TA_D2 B0 -
1.20 Kiểu gen*Mức TA_D2
B15 + 0.67 Kiểu gen*Mức TA_D2 B30 Fits and Diagnostics for Unusual Observations
Obs 3-4TT Fit Resid Std Resid
83.33 44.58 | 38.75 | 2.46 | R | |
45 | 76.67 43.75 | 32.92 | 2.09 | R |
60 | 83.33 51.81 | 31.53 | 2.00 | R |
68 | 13.33 51.81 | -38.47 | -2.44 | R |
71 | 20.00 51.81 | -31.81 | -2.02 | R |
85 | 80.00 46.81 | 33.19 | 2.11 | R |
R Large residual
Comparisons for 3-4TT
Tukey Pairwise Comparisons: Response = 3-4TT, Term = Kiểu gen
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence
N | Mean | Grouping | |
D1 | 72 | 50.0000 | A |
D2 | 72 | 46.7130 | A |
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey Pairwise Comparisons: Response = 3-4TT, Term = Mức TA
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence
N | Mean Grouping | |
B30 | 48 | 52.7778 A |
B15 | 48 | 46.5972 A |
B0 | 48 | 45.6944 A |
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey Pairwise Comparisons: Response = 3-4TT, Term = Kiểu gen*Mức TA
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence
N | Mean | Grouping | |
D1 B30 | 24 | 53.7500 | A |
D2 B30 | 24 | 51.8056 | A |
D1 B15 | 24 | 49.4444 | A |
D1 B0 | 24 | 46.8056 | A |
D2 B0 | 24 | 44.5833 | A |
D2 B15 | 24 | 43.7500 | A |
Means that do not share a letter are significantly different.
General Linear Model: 4-5TT versus Kiểu gen, Mức TA
Method
Factor coding (-1, 0, +1)
Factor Information
Factor Type Levels Values
Fixed | 2 | D1, | D2 | |
Mức TA | Fixed | 3 | B0, | B15, B30 |
Source DF Adj SS Adj MS | F-Value | P-Value |
Kiểu gen 1 64.9 64.89 | 0.26 | 0.613 |
Mức TA 2 3877.0 1938.50 | 7.68 | 0.001 |
Kiểu gen*Mức TA 2 2.0 1.00 Error 138 34822.7 252.34 Total 143 38766.6 | 0.00 | 0.996 |
Model Summary | ||
S R-sq R-sq(adj) R-sq(pred) 15.8852 10.17% 6.92% 2.19% | ||
Coefficients | ||
Term Coef SE Coef T-Value Constant 52.94 1.32 39.99 Kiểu gen D1 0.67 1.32 0.51 | P-Value 0.000 0.613 | VIF 1.00 |
Mức TA B0 -6.41 1.87 -3.43 | 0.001 | 1.33 |
B15 0.12 1.87 0.06 | 0.951 | 1.33 |
Kiểu gen*Mức TA D1 B0 0.16 1.87 0.09 | 0.931 | 1.33 |
D1 B15 -0.12 1.87 -0.06 | 0.951 | 1.33 |
Regression Equation
4-5TT = 52.94 + 0.67 Kiểu gen_D1 - 0.67 Kiểu gen_D2 - 6.41 Mức TA_B0
+ 0.12 Mức TA_B15
+ 6.30 Mức TA_B30 + 0.16 Kiểu gen*Mức TA_D1 B0 - 0.12 Kiểu gen*Mức TA_D1
B15
- 0.05 Kiểu gen*Mức TA_D1 B30 - 0.16 Kiểu gen*Mức TA_D2 B0
+ 0.12 Kiểu gen*Mức TA_D2
B15 + 0.05 Kiểu gen*Mức TA_D2 B30 Fits and Diagnostics for Unusual Observations
4-5TT | Fit | Resid | Std | Resid | |
16 | 80.00 | 45.69 | 34.31 | 2.21 R | |
23 | 13.33 | 45.69 | -32.36 | -2.08 R | |
73 | 103.33 | 47.36 | 55.97 | 3.60 R | |
97 | 86.67 | 53.61 | 33.06 | 2.13 R | |
100 | 16.67 | 53.61 | -36.94 | -2.38 R |
R Large residual
Comparisons for 4-5TT
Tukey Pairwise Comparisons: Response = 4-5TT, Term = Kiểu gen
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence
N | Mean | Grouping | |
D1 | 72 | 53.6111 | A |
D2 | 72 | 52.2685 | A |
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey Pairwise Comparisons: Response = 4-5TT, Term = Mức TA
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence Mức TA N Mean Grouping
B30 48 59.2361 A
B15 48 53.0556 A B
B0 48 46.5278 B
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey Pairwise Comparisons: Response = 4-5TT, Term = Kiểu gen*Mức TA
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence
N Mean | Grouping | |
D1 B30 | 24 59.8611 | A |
D2 B30 | 24 58.6111 | A B |
D1 B15 | 24 53.6111 | A B |
D2 B15 | 24 52.5000 | A B |
D1 B0 | 24 47.3611 | A B |
D2 B0 | 24 45.6944 | B |
Means that do not share a letter are significantly different.
General Linear Model: 5-6TT versus Kiểu gen, Mức TA
Method
Factor coding (-1, 0, +1)
Factor Information
Factor Type Levels Values
Fixed | 2 | D1, D2 | |
Mức TA | Fixed | 3 | B0, B15, B30 |
Source DF Adj SS Adj MS | F-Value | P-Value |
Kiểu gen 1 89.2 89.20 | 0.31 | 0.577 |
Mức TA 2 4778.2 2389.12 | 8.39 | 0.000 |
Kiểu gen*Mức TA 2 40.0 19.98 Error 138 39312.0 284.87 Total 143 44219.4 | 0.07 | 0.932 |
Model Summary | ||
S R-sq R-sq(adj) R-sq(pred) 16.8781 11.10% 7.88% 3.20% |
Coef 54.03 | SE | Coef 1.41 | T-Value 38.41 | P-Value 0.000 | VIF | ||
D1 | 0.79 | 1.41 | 0.56 | 0.577 | 1.00 | ||
Mức TA | |||||||
B0 | -7.22 | 1.99 | -3.63 | 0.000 | 1.33 | ||
B15 | 0.35 | 1.99 | 0.17 | 0.862 | 1.33 | ||
Kiểu gen*Mức | TA | ||||||
D1 B0 | 0.19 | 1.99 | 0.09 | 0.926 | 1.33 | ||
D1 B15 | 0.53 | 1.99 | 0.27 | 0.789 | 1.33 |
Regression Equation
5-6TT = 54.03 + 0.79 Kiểu gen_D1 - 0.79 Kiểu gen_D2 - 7.22 Mức TA_B0
+ 0.35 Mức TA_B15
+ 6.87 Mức TA_B30 + 0.19 Kiểu gen*Mức TA_D1 B0 + 0.53 Kiểu gen*Mức TA_D1
B15
- 0.72 Kiểu gen*Mức TA_D1 B30 - 0.19 Kiểu gen*Mức TA_D2 B0 -
0.53 Kiểu gen*Mức TA_D2
B15 + 0.72 Kiểu gen*Mức TA_D2 B30 Fits and Diagnostics for Unusual Observations
Obs 5-6TT Fit Resid Std Resid
20.00 | 53.06 | -33.06 | -2.00 | R | |
52 | 23.33 | 60.83 | -37.50 | -2.27 | R |
63 | 13.33 | 60.83 | -47.50 | -2.87 | R |
66 | 110.00 | 60.83 | 49.17 | 2.98 | R |
68 | 106.67 | 60.83 | 45.83 | 2.77 | R |
72 | 16.67 | 60.83 | -44.17 | -2.67 | R |
73 | 90.00 | 47.78 | 42.22 | 2.56 | R |
R Large residual
Comparisons for 5-6TT
Tukey Pairwise Comparisons: Response = 5-6TT, Term = Kiểu gen
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence
N | Mean | Grouping | |
D1 | 72 | 54.8148 | A |
D2 | 72 | 53.2407 | A |
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey Pairwise Comparisons: Response = 5-6TT, Term = Mức TA
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence
Mean | Grouping | |
B30 48 | 60.9028 | A |
B15 48 | 54.3750 | A B |
B0 48 | 46.8056 | B |
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey Pairwise Comparisons: Response = 5-6TT, Term = Kiểu gen*Mức TA
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence
N Mean | Grouping | |
D1 B30 | 24 60.9722 | A |
D2 B30 | 24 60.8333 | A |
D1 B15 | 24 55.6944 | A B |
D2 B15 | 24 53.0556 | A B |
D1 B0 | 24 47.7778 | A B |
D2 B0 | 24 45.8333 | B |
Means that do not share a letter are significantly different.
General Linear Model: 6-7TT versus Kiểu gen, Mức TA
Method
Factor coding (-1, 0, +1)
Factor Information
Factor Type Levels Values
Fixed | 2 | D1, D2 | |
Mức TA | Fixed | 3 | B0, B15, B30 |
Source DF Adj SS Adj MS | F-Value | P-Value |
Kiểu gen 1 34.0 34.03 | 0.12 | 0.729 |
Mức TA 2 4657.6 2328.78 | 8.26 | 0.000 |
Kiểu gen*Mức TA 2 19.9 9.95 Error 138 38886.6 281.79 Total 143 43598.1 | 0.04 | 0.965 |
Model Summary | ||
S R-sq R-sq(adj) R-sq(pred) 16.7865 10.81% 7.58% 2.88% | ||
Coefficients | ||
Term Coef SE Coef T-Value Constant 58.45 1.40 41.78 Kiểu gen D1 0.49 1.40 0.35 | P-Value 0.000 0.729 | VIF 1.00 |
Mức TA B0 -5.95 1.98 -3.01 | 0.003 | 1.33 |
B15 -1.71 1.98 -0.87 | 0.388 | 1.33 |
Kiểu gen*Mức TA D1 B0 -0.49 1.98 -0.25 | 0.806 | 1.33 |
D1 B15 0.42 1.98 0.21 | 0.833 | 1.33 |
Regression Equation
6-7TT = 58.45 + 0.49 Kiểu gen_D1 - 0.49 Kiểu gen_D2 - 5.95 Mức TA_B0 -
1.71 Mức TA_B15
+ 7.66 Mức TA_B30 - 0.49 Kiểu gen*Mức TA_D1 B0 + 0.42 Kiểu gen*Mức TA_D1
B15
+ 0.07 Kiểu gen*Mức TA_D1 B30 + 0.49 Kiểu gen*Mức TA_D2 B0 -
0.42 Kiểu gen*Mức TA_D2
39 | 16.67 | 55.83 | -39.17 | -2.38 | R |
45 | 90.00 | 55.83 | 34.17 | 2.08 | R |
61 | 100.00 | 65.56 | 34.44 | 2.10 | R |
68 | 100.00 | 65.56 | 34.44 | 2.10 | R |
118 | 116.67 | 57.64 | 59.03 | 3.59 | R |
B15 - 0.07 Kiểu gen*Mức TA_D2 B30 Fits and Diagnostics for Unusual Observations Obs 6-7TT Fit Resid Std Resid
R Large residual
Comparisons for 6-7TT
Tukey Pairwise Comparisons: Response = 6-7TT, Term = Kiểu gen
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence
N | Mean | Grouping | |
D1 | 72 | 58.9352 | A |
D2 | 72 | 57.9630 | A |
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey Pairwise Comparisons: Response = 6-7TT, Term = Mức TA
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence Mức TA N Mean Grouping
B30 48 66.1111 A
B15 48 56.7361 B
B0 48 52.5000 B
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey Pairwise Comparisons: Response = 6-7TT, Term = Kiểu gen*Mức TA
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence
N Mean | Grouping | |
D1 B30 | 24 66.6667 | A |
D2 B30 | 24 65.5556 | A B |
D1 B15 | 24 57.6389 | A B |
D2 B15 | 24 55.8333 | A B |
D2 B0 | 24 52.5000 | B |
D1 B0 | 24 52.5000 | B |
Means that do not share a letter are significantly different.