General Linear Model: 7-8 TT versus Kiểu gen, Mức TA
Method
Factor coding (-1, 0, +1)
Factor Information
Factor Type Levels Values
| Fixed | 2 | D1, D2 | ||
| Mức TA | Fixed | 3 | B0, B15, | B30 | 
Có thể bạn quan tâm!
-   Đặc điểm sinh trưởng và mối tương quan đa hình gen POU1F1 với tính trạng sinh trưởng của dê địa phương Định Hóa - 31 Đặc điểm sinh trưởng và mối tương quan đa hình gen POU1F1 với tính trạng sinh trưởng của dê địa phương Định Hóa - 31
-   Đặc điểm sinh trưởng và mối tương quan đa hình gen POU1F1 với tính trạng sinh trưởng của dê địa phương Định Hóa - 32 Đặc điểm sinh trưởng và mối tương quan đa hình gen POU1F1 với tính trạng sinh trưởng của dê địa phương Định Hóa - 32
-   Ảnh Hưởng Của Kiểu Gen, Thức Ăn Đến Sinh Trưởng Tuyệt Đối Của Dê Định Hóa Ảnh Hưởng Của Kiểu Gen, Thức Ăn Đến Sinh Trưởng Tuyệt Đối Của Dê Định Hóa
-   Xử Lý Số Liệu Về Mổ Khảo Sát Dê Xử Lý Số Liệu Về Mổ Khảo Sát Dê
-   Thông Tin Kí Hiệu 336 Mẫu Mô Tai Dê Định Hóa Sử Dụng Trong Phân Tích Gen. Thông Tin Kí Hiệu 336 Mẫu Mô Tai Dê Định Hóa Sử Dụng Trong Phân Tích Gen.
-   Đặc điểm sinh trưởng và mối tương quan đa hình gen POU1F1 với tính trạng sinh trưởng của dê địa phương Định Hóa - 37 Đặc điểm sinh trưởng và mối tương quan đa hình gen POU1F1 với tính trạng sinh trưởng của dê địa phương Định Hóa - 37
Xem toàn bộ 306 trang tài liệu này.

| Source DF Adj SS Adj MS | F-Value | P-Value | 
| Kiểu gen 1 170.4 170.45 | 0.98 | 0.324 | 
| Mức TA 2 5636.3 2818.13 | 16.22 | 0.000 | 
| Kiểu gen*Mức TA 2 83.5 41.74 Error 138 23981.9 173.78 Total 143 29872.1 | 0.24 | 0.787 | 
| Model Summary | ||
| S R-sq R-sq(adj) R-sq(pred) 13.1826 19.72% 16.81% 12.59% | ||
| Coefficients | ||
| Term Coef SE Coef T-Value Constant 60.81 1.10 55.35 Kiểu gen D1 1.09 1.10 0.99 | P-Value 0.000 0.324 | VIF 1.00 | 
| Mức TA B0 -7.06 1.55 -4.54 | 0.000 | 1.33 | 
| B15 -1.09 1.55 -0.70 | 0.485 | 1.33 | 
| Kiểu gen*Mức TA D1 B0 -0.67 1.55 -0.43 | 0.666 | 1.33 | 
| D1 B15 -0.39 1.55 -0.25 | 0.800 | 1.33 | 
Regression Equation
7-8 TT = 60.81 + 1.09 Kiểu gen_D1 - 1.09 Kiểu gen_D2 - 7.06 Mức TA_B0 -
1.09 Mức TA_B15
+ 8.15 Mức TA_B30 - 0.67 Kiểu gen*Mức TA_D1 B0 - 0.39 Kiểu gen*Mức TA_D1
B15
+ 1.06 Kiểu gen*Mức TA_D1 B30 + 0.67 Kiểu gen*Mức TA_D2 B0
+ 0.39 Kiểu gen*Mức TA_D2
| 4 | 26.67 | 53.33 | -26.67 | -2.07 | R | 
| 47 | 26.67 | 59.03 | -32.36 | -2.51 | R | 
| 87 | 23.33 | 54.17 | -30.83 | -2.39 | R | 
| 113 | 86.67 | 60.42 | 26.25 | 2.03 | R | 
| 114 | 110.00 | 60.42 | 49.58 | 3.84 | R | 
| 138 | 100.00 | 71.11 | 28.89 | 2.24 | R | 
B15 - 1.06 Kiểu gen*Mức TA_D2 B30 Fits and Diagnostics for Unusual Observations Obs 7-8 TT Fit Resid Std Resid
R Large residual
Comparisons for 7-8 TT
Tukey Pairwise Comparisons: Response = 7-8 TT, Term = Kiểu gen
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence
| N | Mean | Grouping | |
| D1 | 72 | 61.8981 | A | 
| D2 | 72 | 59.7222 | A | 
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey Pairwise Comparisons: Response = 7-8 TT, Term = Mức TA
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence Mức TA N Mean Grouping
B30 48 68.9583 A
B15 48 59.7222 B
B0 48 53.7500 B
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey Pairwise Comparisons: Response = 7-8 TT, Term = Kiểu gen*Mức TA
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence
| N Mean | Grouping | |
| D1 B30 | 24 71.1111 | A | 
| D2 B30 | 24 66.8056 | A B | 
| D1 B15 | 24 60.4167 | A B C | 
| D2 B15 | 24 59.0278 | B C | 
| D1 B0 | 24 54.1667 | C | 
| D2 B0 | 24 53.3333 | C | 
Means that do not share a letter are significantly different.
General Linear Model: 8-9 TT versus Kiểu gen, Mức TA
Method
Factor coding (-1, 0, +1)
Factor Information
Factor Type Levels Values
| Fixed | 2 | D1, D2 | |
| Mức TA | Fixed | 3 | B0, B15, B30 | 
Analysis of Variance
| DF | Adj SS | Adj MS | F-Value | P-Value | |
| Kiểu gen | 1 | 185.3 | 185.26 | 0.29 | 0.592 | 
| Mức TA | 2 | 5568.5 | 2784.26 | 4.33 | 0.015 | 
| Kiểu gen*Mức | TA 2 | 82.1 | 41.05 | 0.06 | 0.938 | 
| Error | 138 | 88741.2 | 643.05 | ||
| Total | 143 | 94577.1 | |||
| Model Summary | |||||
| S R-sq | R-sq(adj) | R-sq(pred) | |||
| 25.3585 6.17% | 2.77% | 0.00% | |||
| Coef 62.71 | SE | Coef 2.11 | T-Value 29.67 | P-Value 0.000 | VIF | ||
| D1 | 1.13 | 2.11 | 0.54 | 0.592 | 1.00 | ||
| Mức TA | |||||||
| B0 | -8.06 | 2.99 | -2.70 | 0.008 | 1.33 | ||
| B15 | 0.97 | 2.99 | 0.33 | 0.745 | 1.33 | ||
| Kiểu gen*Mức | TA | ||||||
| D1 B0 | -0.23 | 2.99 | -0.08 | 0.938 | 1.33 | ||
| D1 B15 | -0.79 | 2.99 | -0.26 | 0.793 | 1.33 | 
Regression Equation
8-9 TT = 62.71 + 1.13 Kiểu gen_D1 - 1.13 Kiểu gen_D2 - 8.06 Mức TA_B0
+ 0.97 Mức TA_B15
+ 7.08 Mức TA_B30 - 0.23 Kiểu gen*Mức TA_D1 B0 - 0.79 Kiểu gen*Mức TA_D1
B15
+ 1.02 Kiểu gen*Mức TA_D1 B30 + 0.23 Kiểu gen*Mức TA_D2 B0
+ 0.79 Kiểu gen*Mức TA_D2
B15 - 1.02 Kiểu gen*Mức TA_D2 B30 Fits and Diagnostics for Unusual Observations
| 8-9 TT | Fit | Resid | Std | Resid | ||
| 25 | 123.33 | 63.33 | 60.00 | 2.42 | R | |
| 42 | 113.33 | 63.33 | 50.00 | 2.01 | R | |
| 62 | 153.33 | 67.64 | 85.69 | 3.45 | R | |
| 71 | -40.00 | 67.64 | -107.64 | -4.34 | R | |
| 97 | 140.00 | 64.03 | 75.97 | 3.06 | R | |
| 106 | 116.67 | 64.03 | 52.64 | 2.12 | R | 
R Large residual
Comparisons for 8-9 TT
Tukey Pairwise Comparisons: Response = 8-9 TT, Term = Kiểu gen
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence
| N | Mean | Grouping | |
| D1 | 72 | 63.8426 | A | 
| D2 | 72 | 61.5741 | A | 
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey Pairwise Comparisons: Response = 8-9 TT, Term = Mức TA
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence Mức TA N Mean Grouping
B30 48 69.7917 A
B15 48 63.6806 A B
B0 48 54.6528 B
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey Pairwise Comparisons: Response = 8-9 TT, Term = Kiểu gen*Mức TA
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence
| N Mean | Grouping | |
| D1 B30 | 24 71.9444 | A | 
| D2 B30 | 24 67.6389 | A | 
| D1 B15 | 24 64.0278 | A | 
| D2 B15 | 24 63.3333 | A | 
| D1 B0 | 24 55.5556 | A | 
| D2 B0 | 24 53.7500 | A | 
Means that do not share a letter are significantly different.
General Linear Model: 9-10 TT versus Kiểu gen, Mức TA
Method
Factor coding (-1, 0, +1) Factor Information
Factor Type Levels Values
| Fixed | 2 | D1, D2 | ||
| Mức TA | Fixed | 3 | B0, B15, | B30 | 
Analysis of Variance
| DF | Adj SS | Adj MS | F-Value | P-Value | |||
| Kiểu gen | 1 | 233.4 | 233.41 | 0.51 | 0.477 | ||
| Mức TA | 2 | 5468.5 | 2734.26 | 5.97 | 0.003 | ||
| Kiểu gen*Mức | TA 2 | 59.9 | 29.94 | 0.07 | 0.937 | ||
| Error | 138 | 63204.2 | 458.00 | ||||
| Total Model Summary | 143 | 68966.0 | |||||
| S R-sq | R-sq(adj) | R-sq(pred) | |||||
| 21.4010 8.35% | 5.03% | 0.21% | |||||
| Coefficients | |||||||
| Term Constant Kiểu gen D1 | Coef 63.40 1.27 | SE | Coef 1.78 1.78 | T-Value 35.55 0.71 | P-Value 0.000 0.477 | VIF 1.00 | |
| Mức TA B0 | -8.19 | 2.52 | -3.25 | 0.001 | 1.33 | ||
| B15 Kiểu gen*Mức D1 B0 | TA | 1.53 -0.23 | 2.52 2.52 | 0.61 -0.09 | 0.546 0.927 | 1.33 1.33 | |
| D1 B15 | -0.65 | 2.52 | -0.26 | 0.798 | 1.33 | ||
Regression Equation
9-10 TT = 63.40 + 1.27 Kiểu gen_D1 - 1.27 Kiểu gen_D2 - 8.19 Mức TA_B0
+ 1.53 Mức TA_B15
+ 6.67 Mức TA_B30 - 0.23 Kiểu gen*Mức TA_D1 B0 -
0.65 Kiểu gen*Mức TA_D1 B15
+ 0.88 Kiểu gen*Mức TA_D1 B30 + 0.23 Kiểu gen*Mức TA_D2 B0
| Obs | 9-10 TT | Fit | Resid Std | Resid | |
| 33 | 20.00 | 64.31 | -44.31 | -2.11 | R | 
| 42 | 116.67 | 64.31 | 52.36 | 2.50 | R | 
| 61 | 123.33 | 67.92 | 55.42 | 2.65 | R | 
| 69 | 110.00 | 67.92 | 42.08 | 2.01 | R | 
| 70 | 113.33 | 67.92 | 45.42 | 2.17 | R | 
| 77 | 103.33 | 56.25 | 47.08 | 2.25 | R | 
| 122 | 120.00 | 72.22 | 47.78 | 2.28 | R | 
+ 0.65 Kiểu gen*Mức TA_D2 B15 - 0.88 Kiểu gen*Mức TA_D2 B30 Fits and Diagnostics for Unusual Observations
R Large residual
Comparisons for 9-10 TT
Tukey Pairwise Comparisons: Response = 9-10 TT, Term = Kiểu gen
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence
| N | Mean | Grouping | |
| D1 | 72 | 64.6759 | A | 
| D2 | 72 | 62.1296 | A | 
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey Pairwise Comparisons: Response = 9-10 TT, Term = Mức TA
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence Mức TA N Mean Grouping
B30 48 70.0694 A
B15 48 64.9306 A B
B0 48 55.2083 B
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey Pairwise Comparisons: Response = 9-10 TT, Term = Kiểu gen*Mức TA
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence
| N Mean | Grouping | |
| D1 B30 | 24 72.2222 | A | 
| D2 B30 | 24 67.9167 | A B | 
| D1 B15 | 24 65.5556 | A B | 
| D2 B15 | 24 64.3056 | A B | 
| D1 B0 | 24 56.2500 | A B | 
| D2 B0 | 24 54.1667 | B | 
Means that do not share a letter are significantly different.
General Linear Model: 10 -11 TT versus Kiểu gen, Mức TA
Method
Factor coding (-1, 0, +1)
Factor Information
Factor Type Levels Values
| Fixed | 2 | D1, D2 | |
| Mức TA | Fixed | 3 | B0, B15, B30 | 
Analysis of Variance
| DF | Adj SS | Adj MS | F-Value | P-Value | |
| Kiểu gen | 1 | 123.5 | 123.46 | 0.27 | 0.605 | 
| Mức TA | 2 | 1959.9 | 979.94 | 2.13 | 0.122 | 
| Kiểu gen*Mức | TA 2 | 78.4 | 39.20 | 0.09 | 0.918 | 
| Error | 138 | 63400.9 | 459.43 | ||
| Total | 143 | 65562.7 | |||
| Model Summary | |||||
| S R-sq 21.4342 3.30% | R-sq(adj) 0.00% | R-sq(pred) 0.00% | |||
| Coefficients | |||||
| Term Constant Kiểu gen D1 | Coef SE 66.16 0.93 | Coef T-Value 1.79 37.04 1.79 0.52 | P-Value 0.000 0.605 | VIF 1.00 | |
| Mức TA B0 | -4.63 | 2.53 -1.83 | 0.069 | 1.33 | |
| B15 Kiểu gen*Mức TA D1 B0 | 0.23 0.05 | 2.53 0.09 2.53 0.02 | 0.927 0.985 | 1.33 1.33 | |
| D1 B15 | -0.93 | 2.53 -0.37 | 0.715 | 1.33 | |
Regression Equation
10 -11 TT = 66.16 + 0.93 Kiểu gen_D1 - 0.93 Kiểu gen_D2 - 4.63 Mức TA_B0
+ 0.23 Mức TA_B15
+ 4.40 Mức TA_B30 + 0.05 Kiểu gen*Mức TA_D1 B0 -
0.93 Kiểu gen*Mức TA_D1 B15
+ 0.88 Kiểu gen*Mức TA_D1 B30 - 0.05 Kiểu gen*Mức TA_D2 B0
+ 0.93 Kiểu gen*Mức TA_D2 B15 - 0.88 Kiểu gen*Mức TA_D2 B30 Fits and Diagnostics for Unusual Observations
| 10 | -11 TT | Fit | Resid | Std | Resid | ||
| 17 | -6.67 | 60.56 | -67.22 | -3.20 | R | ||
| 18 | 130.00 | 60.56 | 69.44 | 3.31 | R | ||
| 21 | 13.33 | 60.56 | -47.22 | -2.25 | R | ||
| 22 | 106.67 | 60.56 | 46.11 | 2.20 | R | ||
| 38 | 110.00 | 66.39 | 43.61 | 2.08 | R | ||
| 40 | 3.33 | 66.39 | -63.06 | -3.01 | R | ||
| 94 | 13.33 | 62.50 | -49.17 | -2.34 | R | 
R Large residual
Comparisons for 10 -11 TT
Tukey Pairwise Comparisons: Response = 10 -11 TT, Term = Kiểu gen
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence
| N | Mean | Grouping | |
| D1 | 72 | 67.0833 | A | 
| D2 | 72 | 65.2315 | A | 
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey Pairwise Comparisons: Response = 10 -11 TT, Term = Mức TA
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence
| N | Mean Grouping | |
| B30 | 48 | 70.5556 A | 
| B15 | 48 | 66.3889 A | 
| B0 | 48 | 61.5278 A | 
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey Pairwise Comparisons: Response = 10 -11 TT, Term = Kiểu gen*Mức TA
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence
| N Mean | Grouping | |
| D1 B30 | 24 72.3611 | A | 
| D2 B30 | 24 68.7500 | A | 
| D1 B15 | 24 66.3889 | A | 
| D2 B15 | 24 66.3889 | A | 
| D1 B0 | 24 62.5000 | A | 
| D2 B0 | 24 60.5556 | A | 
Means that do not share a letter are significantly different.






