General Linear Model: 11-12TT versus Kiểu gen, Mức TA
Method
Factor coding (-1, 0, +1)
Factor Information
Factor Type Levels Values
| Fixed | 2 | D1, | D2 | |
| Mức TA | Fixed | 3 | B0, | B15, B30 | 
Có thể bạn quan tâm!
-   Đặc điểm sinh trưởng và mối tương quan đa hình gen POU1F1 với tính trạng sinh trưởng của dê địa phương Định Hóa - 32 Đặc điểm sinh trưởng và mối tương quan đa hình gen POU1F1 với tính trạng sinh trưởng của dê địa phương Định Hóa - 32
-   Ảnh Hưởng Của Kiểu Gen, Thức Ăn Đến Sinh Trưởng Tuyệt Đối Của Dê Định Hóa Ảnh Hưởng Của Kiểu Gen, Thức Ăn Đến Sinh Trưởng Tuyệt Đối Của Dê Định Hóa
-   Đặc điểm sinh trưởng và mối tương quan đa hình gen POU1F1 với tính trạng sinh trưởng của dê địa phương Định Hóa - 34 Đặc điểm sinh trưởng và mối tương quan đa hình gen POU1F1 với tính trạng sinh trưởng của dê địa phương Định Hóa - 34
-   Thông Tin Kí Hiệu 336 Mẫu Mô Tai Dê Định Hóa Sử Dụng Trong Phân Tích Gen. Thông Tin Kí Hiệu 336 Mẫu Mô Tai Dê Định Hóa Sử Dụng Trong Phân Tích Gen.
-   Đặc điểm sinh trưởng và mối tương quan đa hình gen POU1F1 với tính trạng sinh trưởng của dê địa phương Định Hóa - 37 Đặc điểm sinh trưởng và mối tương quan đa hình gen POU1F1 với tính trạng sinh trưởng của dê địa phương Định Hóa - 37
-   Đặc điểm sinh trưởng và mối tương quan đa hình gen POU1F1 với tính trạng sinh trưởng của dê địa phương Định Hóa - 38 Đặc điểm sinh trưởng và mối tương quan đa hình gen POU1F1 với tính trạng sinh trưởng của dê địa phương Định Hóa - 38
Xem toàn bộ 306 trang tài liệu này.

| Source DF Adj SS Adj MS | F-Value | P-Value | |||||
| Kiểu gen 1 0.1 0.077 | 0.00 | 0.990 | |||||
| Mức TA 2 1838.1 919.059 | 1.96 | 0.145 | |||||
| Kiểu gen*Mức TA 2 361.3 180.633 Error 138 64726.4 469.032 Total 143 66925.8 | 0.39 | 0.681 | |||||
| Model Summary | |||||||
| S R-sq R-sq(adj) R-sq(pred) 21.6571 3.29% 0.00% 0.00% | |||||||
| Coefficients | |||||||
| Term Constant Kiểu gen D1 | Coef 69.05 0.02 | SE | Coef 1.80 1.80 | T-Value 38.26 0.01 | P-Value 0.000 0.990 | VIF 1.00 | |
| Mức TA B0 | -4.33 | 2.55 | -1.70 | 0.092 | 1.33 | ||
| B15 Kiểu gen*Mức D1 B0 | TA | -0.09 -2.11 | 2.55 2.55 | -0.04 -0.83 | 0.971 0.411 | 1.33 1.33 | |
| D1 B15 | 1.71 | 2.55 | 0.67 | 0.503 | 1.33 | ||
Regression Equation
11-12TT = 69.05 + 0.02 Kiểu gen_D1 - 0.02 Kiểu gen_D2 - 4.33 Mức TA_B0 -
0.09 Mức TA_B15
+ 4.42 Mức TA_B30 - 2.11 Kiểu gen*Mức TA_D1 B0
+ 1.71 Kiểu gen*Mức TA_D1 B15
+ 0.39 Kiểu gen*Mức TA_D1 B30 + 2.11 Kiểu gen*Mức TA_D2 B0
- 1.71 Kiểu gen*Mức TA_D2 B15 - 0.39 Kiểu gen*Mức TA_D2 B30 Fits and Diagnostics for Unusual Observations
| 11-12TT | Fit | Resid Std | Resid | |
| 18 | 116.67 | 66.81 | 49.86 | 2.35 R | 
| 21 | 23.33 | 66.81 | -43.47 | -2.05 R | 
| 33 | 20.00 | 67.22 | -47.22 | -2.23 R | 
| 34 | 126.67 | 67.22 | 59.44 | 2.80 R | 
| 36 | 110.00 | 67.22 | 42.78 | 2.02 R | 
R Large residual
Comparisons for 11-12TT
Tukey Pairwise Comparisons: Response = 11-12TT, Term = Kiểu gen
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence
| N | Mean | Grouping | |
| D1 | 72 | 69.0741 | A | 
| D2 | 72 | 69.0278 | A | 
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey Pairwise Comparisons: Response = 11-12TT, Term = Mức TA
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence
| N | Mean Grouping | |
| B30 | 48 | 73.4722 A | 
| B15 | 48 | 68.9583 A | 
| B0 | 48 | 64.7222 A | 
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey Pairwise Comparisons: Response = 11-12TT, Term = Kiểu gen*Mức TA
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence
| N Mean | Grouping | |
| D1 B30 | 24 73.8889 | A | 
| D2 B30 | 24 73.0556 | A | 
| D1 B15 | 24 70.6944 | A | 
| D2 B15 | 24 67.2222 | A | 
| D2 B0 | 24 66.8056 | A | 
| D1 B0 | 24 62.6389 | A | 
Means that do not share a letter are significantly different.
General Linear Model: 3-12TT versus Kiểu gen, Mức TA
Method
Factor coding (-1, 0, +1)
Factor Information
Factor Type Levels Values
| Fixed | 2 | D1, D2 | ||
| Mức TA | Fixed | 3 | B0, B15, B30 | |
| Analysis of Variance | ||||
| Source DF | Adj SS | Adj MS | F-Value | P-Value | 
| Kiểu gen 1 | 92.91 | 92.91 | 3.08 | 0.081 | 
| Mức TA 2 | 2931.25 | 1465.63 | 48.59 | 0.000 | 
| Kiểu gen*Mức TA 2 | 11.60 | 5.80 | 0.19 | 0.825 | 
| Error 138 | 4162.17 | 30.16 | ||
| Total 143 | 7197.94 | |||
| Model Summary | ||||
S R-sq R-sq(adj) R-sq(pred) 5.49187 42.18% 40.08% 37.04%
| Coef 53.590 | SE Coef 0.458 | T-Value 117.10 | P-Value 0.000 | VIF | ||
| D1 | 0.803 | 0.458 | 1.76 | 0.081 | 1.00 | |
| Mức TA | ||||||
| B0 | -5.451 | 0.647 | -8.42 | 0.000 | 1.33 | |
| B15 | -0.146 | 0.647 | -0.23 | 0.822 | 1.33 | |
| Kiểu gen*Mức | TA | |||||
| D1 B0 | -0.387 | 0.647 | -0.60 | 0.551 | 1.33 | |
| D1 B15 | 0.100 | 0.647 | 0.15 | 0.878 | 1.33 | 
Regression Equation
3-12TT = 53.590 + 0.803 Kiểu gen_D1 - 0.803 Kiểu gen_D2 - 5.451 Mức TA_B0 -
0.146 Mức TA_B15
+ 5.597 Mức TA_B30 - 0.387 Kiểu gen*Mức TA_D1 B0
+ 0.100 Kiểu gen*Mức TA_D1 B15
+ 0.287 Kiểu gen*Mức TA_D1 B30 + 0.387 Kiểu gen*Mức TA_D2 B0
- 0.100 Kiểu gen*Mức TA_D2 B15 - 0.287 Kiểu gen*Mức TA_D2 B30
| 18 62.67 | 47.72 14.94 | 2.78 R | 
| 104 42.67 | 54.35 -11.68 | -2.17 R | 
| 140 47.00 | 60.28 -13.28 | -2.47 R | 
Fits and Diagnostics for Unusual Observations Obs 3-12TT Fit Resid Std Resid
R Large residual
Comparisons for 3-12TT
Tukey Pairwise Comparisons: Response = 3-12TT, Term = Kiểu gen
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence
| N | Mean | Grouping | |
| D1 | 72 | 54.3935 | A | 
| D2 | 72 | 52.7870 | A | 
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey Pairwise Comparisons: Response = 3-12TT, Term = Mức TA
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence Mức TA N Mean Grouping
B30 48 59.1875 A
B15 48 53.4444 B
B0 48 48.1389 C
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey Pairwise Comparisons: Response = 3-12TT, Term = Kiểu gen*Mức TA
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence Kiểu
gen*Mức TA N Mean Grouping D1 B30 24 60.2778 A
D2 B30 24 58.0972 A B
D1 B15 24 54.3472 B C
D2 B15 24 52.5417 C D
D1 B0 24 48.5556 D E
D2 B0 24 47.7222 E
Means that do not share a letter are significantly different.
3.3. XỬ LÝ SỐ LIỆU VỀ MỔ KHẢO SÁT DÊ
General Linear Model: Tỷ lệ móc hàm versus Kiểu gen_1, TABS
Method
Factor coding (-1, 0, +1) Factor Information
| Type | Levels | Values | |
| Kiểu gen_1 | Fixed | 2 | D1, D2 | 
| TABS | Fixed | 3 | 0.00%, 15.00%, 30.00% | 
Analysis of Variance
| DF | Adj SS | Adj MS | F-Value | P-Value | ||
| Kiểu | gen_1 | 1 | 3.3189 | 3.3189 | 1.91 | 0.184 | 
| TABS | 2 | 43.1762 | 21.5881 | 12.43 | 0.000 | |
| Kiểu | gen_1*TABS | 2 | 0.8707 | 0.4353 | 0.25 | 0.781 | 
| Error | 18 | 31.2534 | 1.7363 | |||
| Total | 23 | 78.6191 | ||||
| Model | Summary | 
| R-sq(adj) | R-sq(pred) | |
| 1.31769 60.25% | 49.20% | 29.33% | 
| Coefficients | 
| Coef 56.454 | SE Coef 0.269 | T-Value 209.89 | P-Value 0.000 | VIF | |
| D1 | 0.372 | 0.269 | 1.38 | 0.184 | 1.00 | 
| TABS | |||||
| 0.00% | -1.554 | 0.380 | -4.08 | 0.001 | 1.33 | 
| 15.00% | -0.166 | 0.380 | -0.44 | 0.668 | 1.33 | 
| Kiểu gen_1*TABS | |||||
| D1 0.00% | -0.186 | 0.380 | -0.49 | 0.631 | 1.33 | 
| D1 15.00% | -0.076 | 0.380 | -0.20 | 0.844 | 1.33 | 
Regression Equation
Tỷ lệ móc hàm = 56.454 + 0.372 Kiểu gen_1_D1 - 0.372 Kiểu gen_1_D2 -
1.554 TABS_0.00%
- 0.166 TABS_15.00% + 1.719 TABS_30.00% -
0.186 Kiểu gen_1*TABS_D1 0.00%
- 0.076 Kiểu gen_1*TABS_D1 15.00% + 0.262 Kiểu gen_1*TABS_D1
30.00%
15.00%
+ 0.186 Kiểu gen_1*TABS_D2 0.00% + 0.076 Kiểu gen_1*TABS_D2
- 0.262 Kiểu gen_1*TABS_D2 30.00%
Comparisons for Tỷ lệ móc hàm
Tukey Pairwise Comparisons: Response = Tỷ lệ móc hàm, Term = Kiểu gen_1
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence Kiểu
gen_1 N Mean Grouping D1 12 56.8260 A
D2 12 56.0823 A
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey Pairwise Comparisons: Response = Tỷ lệ móc hàm, Term = TABS
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence
| N | Mean | Grouping | |
| 30.00% | 8 | 58.1734 | A | 
| 15.00% | 8 | 56.2885 | B | 
| 0.00% | 8 | 54.9005 | B | 
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey Pairwise Comparisons: Response = Tỷ lệ móc hàm, Term = Kiểu gen_1*TABS
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence Kiểu
| N | Mean | Grouping | |
| D1 30.00% | 4 | 58.8070 | A | 
| D2 30.00% | 4 | 57.5398 | A B | 
| D1 15.00% | 4 | 56.5845 | A B | 
| D2 15.00% | 4 | 55.9924 | A B | 
| D1 0.00% | 4 | 55.0865 | B | 
| D2 0.00% | 4 | 54.7146 | B | 
| Means that | do | not share | a letter are significantly different. | 
General Linear Model: Tỷ lệ thịt xẻ versus Kiểu gen_1, TABS
Method
Factor coding (-1, 0, +1) Factor Information
| Type | Levels | Values | |
| Kiểu gen_1 | Fixed | 2 | D1, D2 | 
| TABS | Fixed | 3 | 0.00%, 15.00%, 30.00% | 
| Source DF | Adj SS | Adj MS | F-Value | P-Value | 
| Kiểu gen_1 1 | 2.949 | 2.9493 | 2.16 | 0.159 | 
| TABS 2 | 33.942 | 16.9712 | 12.44 | 0.000 | 
| Kiểu gen_1*TABS 2 | 1.384 | 0.6919 | 0.51 | 0.611 | 
| Error 18 | 24.561 | 1.3645 | ||
| Total 23 | 62.837 | |||
| Model Summary | 
| R-sq(adj) 50.05% | R-sq(pred) 30.51% | |||
| Coefficients | ||||
| Term Constant Kiểu gen_1 D1 | Coef SE 45.998 0.351 | Coef T-Value 0.238 192.91 0.238 1.47 | P-Value 0.000 0.159 | VIF 1.00 | 
| TABS 0.00% | -1.254 | 0.337 -3.72 | 0.002 | 1.33 | 
| 15.00% | -0.344 | 0.337 -1.02 | 0.321 | 1.33 | 
| Kiểu gen_1*TABS D1 0.00% | -0.252 | 0.337 -0.75 | 0.465 | 1.33 | 
| D1 15.00% | -0.072 | 0.337 -0.21 | 0.834 | 1.33 | 
Regression Equation
Tỷ lệ thịt xẻ = 45.998 + 0.351 Kiểu gen_1_D1 - 0.351 Kiểu gen_1_D2 -
1.254 TABS_0.00%
- 0.344 TABS_15.00% + 1.598 TABS_30.00% -
0.252 Kiểu gen_1*TABS_D1 0.00%
- 0.072 Kiểu gen_1*TABS_D1 15.00% + 0.323 Kiểu gen_1*TABS_D1
30.00%
15.00%
+ 0.252 Kiểu gen_1*TABS_D2 0.00% + 0.072 Kiểu gen_1*TABS_D2
- 0.323 Kiểu gen_1*TABS_D2 30.00%
Fits and Diagnostics for Unusual Observations
| Tỷ lệ thịt xẻ | Fit | Resid | Std | Resid | |
| 4 | 42.300 | 44.844 | -2.544 | -2.51 R | |
| 8 | 43.704 | 45.933 | -2.229 | -2.20 R | 
R Large residual
Comparisons for Tỷ lệ thịt xẻ
Tukey Pairwise Comparisons: Response = Tỷ lệ thịt xẻ, Term = Kiểu gen_1
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence Kiểu
| N | Mean | Grouping | |
| D1 | 12 | 46.3489 | A | 
| D2 | 12 | 45.6478 | A | 
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey Pairwise Comparisons: Response = Tỷ lệ thịt xẻ, Term = TABS
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence
| N | Mean | Grouping | |
| 30.00% | 8 | 47.5962 | A | 
| 15.00% | 8 | 45.6541 | B | 
| 0.00% | 8 | 44.7449 | B | 
Means that do not share a letter are significantly different.






