Đặc điểm sinh trưởng và mối tương quan đa hình gen POU1F1 với tính trạng sinh trưởng của dê địa phương Định Hóa - 32


KL 9TT = 16.726 + 0.262 Kiểu gen_D1 - 0.262 Kiểu gen_D2 - 1.149 Mức TA_B0 -

0.082 Mức TA_B15

+ 1.231 Mức TA_B30 - 0.031 Kiểu gen*Mức TA_D1 B0

+ 0.028 Kiểu gen*Mức TA_D1 B15

+ 0.003 Kiểu gen*Mức TA_D1 B30 + 0.031 Kiểu gen*Mức TA_D2 B0

- 0.028 Kiểu gen*Mức TA_D2 B15 - 0.003 Kiểu gen*Mức TA_D2 B30


Fits and Diagnostics for Unusual Observations



Std

Obs

KL 9TT

Fit

Resid Resid

25

19.900

16.354

3.546 2.02 R

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 306 trang tài liệu này.

Đặc điểm sinh trưởng và mối tương quan đa hình gen POU1F1 với tính trạng sinh trưởng của dê địa phương Định Hóa - 32


R Large residual


General Linear Model: KL10TT versus Kiểu gen, Mức TA

Method

Factor coding (-1, 0, +1) Factor Information

Factor Type Levels Values Kiểu gen Fixed 2 D1, D2

Mức TA Fixed 3 B0, B15, B30

Analysis of Variance


Source


DF

Adj SS

Adj MS

F-Value

P-Value

Kiểu gen


1

12.960

12.9600

3.53

0.062

Mức TA


2

191.629

95.8144

26.11

0.000

Kiểu gen*Mức

TA

2

0.112

0.0558

0.02

0.985

Error


138

506.428

3.6698



Total


143

711.129




Model Summary


S R-sq

R-sq(adj)

R-sq(pred)

1.91566 28.79%

26.21%

22.46%


Coefficients


Term Constant

Kiểu gen



Coef 18.628


SE Coef 0.160


T-Value 116.69


P-Value 0.000


VIF

D1


0.300

0.160

1.88

0.062

1.00

Mức TA







B0


-1.394

0.226

-6.18

0.000

1.33

B15


-0.036

0.226

-0.16

0.873

1.33

Kiểu gen*Mức

TA






D1 B0


-0.038

0.226

-0.17

0.868

1.33

D1 B15


0.008

0.226

0.04

0.971

1.33


Regression Equation


KL10TT = 18.628 + 0.300 Kiểu gen_D1 - 0.300 Kiểu gen_D2 - 1.394 Mức TA_B0 -

0.036 Mức TA_B15

+ 1.431 Mức TA_B30 - 0.038 Kiểu gen*Mức TA_D1 B0

+ 0.008 Kiểu gen*Mức TA_D1 B15

+ 0.029 Kiểu gen*Mức TA_D1 B30 + 0.038 Kiểu gen*Mức TA_D2 B0

- 0.008 Kiểu gen*Mức TA_D2 B15 - 0.029 Kiểu gen*Mức TA_D2 B30

Comparisons for KL10TT

Tukey Pairwise Comparisons: Response = KL10TT, Term = Kiểu gen

Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence Kiểu

gen N Mean Grouping D1 72 18.9278 A

D2 72 18.3278 A

Means that do not share a letter are significantly different.

Tukey Pairwise Comparisons: Response = KL10TT, Term = Mức TA

Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence


Mức

TA

N

Mean

Grouping

B30


48

20.0583

A

B15


48

18.5917

B

B0


48

17.2333

C

Means that do not share a letter are significantly different.

Tukey Pairwise Comparisons: Response = KL10TT, Term = Kiểu gen*Mức TA


Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence


Kiểu

gen*Mức TA N Mean Grouping


D1

B30

24

20.3875

A



D2

B30

24

19.7292

A

B

D1

B15

24

18.9000

A

B

C


D2

B15

24

18.2833


B

C

D

D1

B0

24

17.4958



C

D

D2

B0

24

16.9708




D


Means that do not share a letter are significantly different.


General Linear Model: KL11 TT versus Kiểu gen, Mức TA

Method

Factor coding (-1, 0, +1) Factor Information

Factor Type Levels Values


Kiểu gen Fixed

2

D1, D2



Mức TA Fixed

3

B0, B15,

B30

Analysis of Variance




Source DF


Adj SS

Adj MS

F-Value

P-Value

Kiểu gen 1


15.471

15.471

3.83

0.052

Mức TA 2


230.082

115.041

28.48

0.000

Kiểu gen*Mức TA 2


0.229

0.114

0.03

0.972

Error 138


557.336

4.039



Total 143


803.117





Model Summary


S R-sq

R-sq(adj)

R-sq(pred)

2.00964 30.60%

28.09%

24.44%


Coefficients


Term Constant Kiểu gen



Coef 20.612


SE Coef 0.167


T-Value 123.08


P-Value 0.000


VIF

D1


0.328

0.167

1.96

0.052

1.00

Mức TA







B0


-1.533

0.237

-6.47

0.000

1.33

B15


-0.029

0.237

-0.12

0.902

1.33

Kiểu gen*Mức

TA






D1 B0


-0.036

0.237

-0.15

0.879

1.33

D1 B15


-0.019

0.237

-0.08

0.935

1.33


Regression Equation


KL11 TT = 20.612 + 0.328 Kiểu gen_D1 - 0.328 Kiểu gen_D2 - 1.533 Mức TA_B0 -

0.029 Mức TA_B15

+ 1.562 Mức TA_B30 - 0.036 Kiểu gen*Mức TA_D1 B0 -

0.019 Kiểu gen*Mức TA_D1 B15

+ 0.056 Kiểu gen*Mức TA_D1 B30 + 0.036 Kiểu gen*Mức TA_D2 B0

+ 0.019 Kiểu gen*Mức TA_D2 B15 - 0.056 Kiểu gen*Mức TA_D2 B30

Comparisons for KL11 TT

Tukey Pairwise Comparisons: Response = KL11 TT, Term = Kiểu gen

Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence Kiểu

gen N Mean Grouping D1 72 20.9403 A

D2 72 20.2847 A

Means that do not share a letter are significantly different.

Tukey Pairwise Comparisons: Response = KL11 TT, Term = Mức TA

Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence


Mức

TA

N

Mean

Grouping

B30


48

22.1750

A

B15


48

20.5833

B

B0


48

19.0792

C

Means that do not share a letter are significantly different.

Tukey Pairwise Comparisons: Response = KL11 TT, Term = Kiểu gen*Mức TA

Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence Kiểu

gen*Mức TA N Mean Grouping


D1

B30

24

22.5583

A



D2

B30

24

21.7917

A

B

D1

B15

24

20.8917

A

B

C


D2

B15

24

20.2750


B

C

D

D1

B0

24

19.3708



C

D

D2

B0

24

18.7875




D


Means that do not share a letter are significantly different.


General Linear Model: KL 12TT versus Kiểu gen, Mức TA

Method

Factor coding (-1, 0, +1) Factor Information



Factor

Type

Levels

Values


Kiểu gen

Fixed

2

D1, D2


Mức TA

Fixed

3

B0, B15,

B30


Analysis of Variance


Source


DF

Adj SS

Adj MS

F-Value

P-Value

Kiểu gen


1

15.537

15.537

3.75

0.055

Mức TA


2

270.755

135.378

32.70

0.000

Kiểu gen*Mức

TA

2

0.740

0.370

0.09

0.915

Error


138

571.301

4.140



Total


143

858.333




Model Summary


S R-sq

R-sq(adj)

R-sq(pred)

2.03467 33.44%

31.03%

27.53%

Coefficients




Term

Constant Kiểu gen


Coef 22.684

SE Coef 0.170

T-Value 133.79

P-Value 0.000

VIF

D1


0.328

0.170

1.94

0.055

1.00

Mức TA







B0


-1.663

0.240

-6.94

0.000

1.33

B15


-0.032

0.240

-0.13

0.894

1.33

Kiểu gen*Mức

TA






D1 B0


-0.099

0.240

-0.41

0.679

1.33

D1 B15


0.032

0.240

0.13

0.894

1.33


Regression Equation


KL 12TT = 22.684 + 0.328 Kiểu gen_D1 - 0.328 Kiểu gen_D2 - 1.663 Mức TA_B0 -

0.032 Mức TA_B15

+ 1.695 Mức TA_B30 - 0.099 Kiểu gen*Mức TA_D1 B0

+ 0.032 Kiểu gen*Mức TA_D1 B15

+ 0.067 Kiểu gen*Mức TA_D1 B30 + 0.099 Kiểu gen*Mức TA_D2 B0

- 0.032 Kiểu gen*Mức TA_D2 B15 - 0.067 Kiểu gen*Mức TA_D2 B30


Fits and Diagnostics for Unusual Observations


Obs

KL 12TT

Fit

Resid

Std

Resid


18

25.100

20.792

4.308


2.16

R

104

19.000

23.013

-4.013


-2.01

R

140

20.200

24.775

-4.575


-2.30

R

R Large residual

Comparisons for KL 12TT

Tukey Pairwise Comparisons: Response = KL 12TT, Term = Kiểu gen

Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence Kiểu

gen N Mean Grouping D1 72 23.0125 A

D2 72 22.3556 A

Means that do not share a letter are significantly different.


Tukey Pairwise Comparisons: Response = KL 12TT, Term = Mức TA


Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence Mức TA N Mean Grouping

B30 48 24.3792 A

B15 48 22.6521 B

B0 48 21.0208 C

Means that do not share a letter are significantly different.


Tukey Pairwise Comparisons: Response = KL 12TT, Term = Kiểu gen*Mức TA


Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence


Kiểu

gen*Mức


TA


N


Mean


Grouping

D1 B30


24

24.7750

A

D2 B30


24

23.9833

A B

D1 B15


24

23.0125

B

D2 B15


24

22.2917

B C

D1 B0


24

21.2500

C

D2 B0


24

20.7917

C


Means that do not share a letter are significantly different.

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 19/02/2023