KL 9TT = 16.726 + 0.262 Kiểu gen_D1 - 0.262 Kiểu gen_D2 - 1.149 Mức TA_B0 -
0.082 Mức TA_B15
+ 1.231 Mức TA_B30 - 0.031 Kiểu gen*Mức TA_D1 B0
+ 0.028 Kiểu gen*Mức TA_D1 B15
+ 0.003 Kiểu gen*Mức TA_D1 B30 + 0.031 Kiểu gen*Mức TA_D2 B0
- 0.028 Kiểu gen*Mức TA_D2 B15 - 0.003 Kiểu gen*Mức TA_D2 B30
Fits and Diagnostics for Unusual Observations
Std | |||
Obs | KL 9TT | Fit | Resid Resid |
25 | 19.900 | 16.354 | 3.546 2.02 R |
Có thể bạn quan tâm!
- Sinh Trưởng Tích Lũy Của Dê Đực, Dê Cái Định Hóa Có Kiểu Gen D1D1, D1D2
- Kết Quả Xử Lý Tương Tác Kiểu Gen, Thức Ăn Đến Sinh
- Đặc điểm sinh trưởng và mối tương quan đa hình gen POU1F1 với tính trạng sinh trưởng của dê địa phương Định Hóa - 31
- Ảnh Hưởng Của Kiểu Gen, Thức Ăn Đến Sinh Trưởng Tuyệt Đối Của Dê Định Hóa
- Đặc điểm sinh trưởng và mối tương quan đa hình gen POU1F1 với tính trạng sinh trưởng của dê địa phương Định Hóa - 34
- Xử Lý Số Liệu Về Mổ Khảo Sát Dê
Xem toàn bộ 306 trang tài liệu này.
R Large residual
General Linear Model: KL10TT versus Kiểu gen, Mức TA
Method
Factor coding (-1, 0, +1) Factor Information
Factor Type Levels Values Kiểu gen Fixed 2 D1, D2
Mức TA Fixed 3 B0, B15, B30
Analysis of Variance
DF | Adj SS | Adj MS | F-Value | P-Value | ||
Kiểu gen | 1 | 12.960 | 12.9600 | 3.53 | 0.062 | |
Mức TA | 2 | 191.629 | 95.8144 | 26.11 | 0.000 | |
Kiểu gen*Mức | TA | 2 | 0.112 | 0.0558 | 0.02 | 0.985 |
Error | 138 | 506.428 | 3.6698 | |||
Total | 143 | 711.129 |
Model Summary
R-sq(adj) | R-sq(pred) | |
1.91566 28.79% | 26.21% | 22.46% |
Coef 18.628 | SE Coef 0.160 | T-Value 116.69 | P-Value 0.000 | VIF | ||
D1 | 0.300 | 0.160 | 1.88 | 0.062 | 1.00 | |
Mức TA | ||||||
B0 | -1.394 | 0.226 | -6.18 | 0.000 | 1.33 | |
B15 | -0.036 | 0.226 | -0.16 | 0.873 | 1.33 | |
Kiểu gen*Mức | TA | |||||
D1 B0 | -0.038 | 0.226 | -0.17 | 0.868 | 1.33 | |
D1 B15 | 0.008 | 0.226 | 0.04 | 0.971 | 1.33 |
Regression Equation
KL10TT = 18.628 + 0.300 Kiểu gen_D1 - 0.300 Kiểu gen_D2 - 1.394 Mức TA_B0 -
0.036 Mức TA_B15
+ 1.431 Mức TA_B30 - 0.038 Kiểu gen*Mức TA_D1 B0
+ 0.008 Kiểu gen*Mức TA_D1 B15
+ 0.029 Kiểu gen*Mức TA_D1 B30 + 0.038 Kiểu gen*Mức TA_D2 B0
- 0.008 Kiểu gen*Mức TA_D2 B15 - 0.029 Kiểu gen*Mức TA_D2 B30
Comparisons for KL10TT
Tukey Pairwise Comparisons: Response = KL10TT, Term = Kiểu gen
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence Kiểu
gen N Mean Grouping D1 72 18.9278 A
D2 72 18.3278 A
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey Pairwise Comparisons: Response = KL10TT, Term = Mức TA
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence
TA | N | Mean | Grouping | |
B30 | 48 | 20.0583 | A | |
B15 | 48 | 18.5917 | B | |
B0 | 48 | 17.2333 | C |
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey Pairwise Comparisons: Response = KL10TT, Term = Kiểu gen*Mức TA
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence
Kiểu
gen*Mức TA N Mean Grouping
B30 | 24 | 20.3875 | A | ||||
D2 | B30 | 24 | 19.7292 | A | B | ||
D1 | B15 | 24 | 18.9000 | A | B | C | |
D2 | B15 | 24 | 18.2833 | B | C | D | |
D1 | B0 | 24 | 17.4958 | C | D | ||
D2 | B0 | 24 | 16.9708 | D |
Means that do not share a letter are significantly different.
General Linear Model: KL11 TT versus Kiểu gen, Mức TA
Method
Factor coding (-1, 0, +1) Factor Information
Factor Type Levels Values
2 | D1, D2 | ||||
Mức TA Fixed | 3 | B0, B15, | B30 | ||
Analysis of Variance | |||||
Source DF | Adj SS | Adj MS | F-Value | P-Value | |
Kiểu gen 1 | 15.471 | 15.471 | 3.83 | 0.052 | |
Mức TA 2 | 230.082 | 115.041 | 28.48 | 0.000 | |
Kiểu gen*Mức TA 2 | 0.229 | 0.114 | 0.03 | 0.972 | |
Error 138 | 557.336 | 4.039 | |||
Total 143 | 803.117 |
Model Summary
R-sq(adj) | R-sq(pred) | |
2.00964 30.60% | 28.09% | 24.44% |
Coef 20.612 | SE Coef 0.167 | T-Value 123.08 | P-Value 0.000 | VIF | ||
D1 | 0.328 | 0.167 | 1.96 | 0.052 | 1.00 | |
Mức TA | ||||||
B0 | -1.533 | 0.237 | -6.47 | 0.000 | 1.33 | |
B15 | -0.029 | 0.237 | -0.12 | 0.902 | 1.33 | |
Kiểu gen*Mức | TA | |||||
D1 B0 | -0.036 | 0.237 | -0.15 | 0.879 | 1.33 | |
D1 B15 | -0.019 | 0.237 | -0.08 | 0.935 | 1.33 |
Regression Equation
KL11 TT = 20.612 + 0.328 Kiểu gen_D1 - 0.328 Kiểu gen_D2 - 1.533 Mức TA_B0 -
0.029 Mức TA_B15
+ 1.562 Mức TA_B30 - 0.036 Kiểu gen*Mức TA_D1 B0 -
0.019 Kiểu gen*Mức TA_D1 B15
+ 0.056 Kiểu gen*Mức TA_D1 B30 + 0.036 Kiểu gen*Mức TA_D2 B0
+ 0.019 Kiểu gen*Mức TA_D2 B15 - 0.056 Kiểu gen*Mức TA_D2 B30
Comparisons for KL11 TT
Tukey Pairwise Comparisons: Response = KL11 TT, Term = Kiểu gen
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence Kiểu
gen N Mean Grouping D1 72 20.9403 A
D2 72 20.2847 A
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey Pairwise Comparisons: Response = KL11 TT, Term = Mức TA
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence
TA | N | Mean | Grouping | |
B30 | 48 | 22.1750 | A | |
B15 | 48 | 20.5833 | B | |
B0 | 48 | 19.0792 | C |
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey Pairwise Comparisons: Response = KL11 TT, Term = Kiểu gen*Mức TA
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence Kiểu
gen*Mức TA N Mean Grouping
B30 | 24 | 22.5583 | A | ||||
D2 | B30 | 24 | 21.7917 | A | B | ||
D1 | B15 | 24 | 20.8917 | A | B | C | |
D2 | B15 | 24 | 20.2750 | B | C | D | |
D1 | B0 | 24 | 19.3708 | C | D | ||
D2 | B0 | 24 | 18.7875 | D |
Means that do not share a letter are significantly different.
General Linear Model: KL 12TT versus Kiểu gen, Mức TA
Method
Factor coding (-1, 0, +1) Factor Information
Type | Levels | Values | ||
Kiểu gen | Fixed | 2 | D1, D2 | |
Mức TA | Fixed | 3 | B0, B15, | B30 |
Analysis of Variance
DF | Adj SS | Adj MS | F-Value | P-Value | ||
Kiểu gen | 1 | 15.537 | 15.537 | 3.75 | 0.055 | |
Mức TA | 2 | 270.755 | 135.378 | 32.70 | 0.000 | |
Kiểu gen*Mức | TA | 2 | 0.740 | 0.370 | 0.09 | 0.915 |
Error | 138 | 571.301 | 4.140 | |||
Total | 143 | 858.333 |
Model Summary
R-sq(adj) | R-sq(pred) | |
2.03467 33.44% | 31.03% | 27.53% |
Coefficients |
Coef 22.684 | SE Coef 0.170 | T-Value 133.79 | P-Value 0.000 | VIF | ||
D1 | 0.328 | 0.170 | 1.94 | 0.055 | 1.00 | |
Mức TA | ||||||
B0 | -1.663 | 0.240 | -6.94 | 0.000 | 1.33 | |
B15 | -0.032 | 0.240 | -0.13 | 0.894 | 1.33 | |
Kiểu gen*Mức | TA | |||||
D1 B0 | -0.099 | 0.240 | -0.41 | 0.679 | 1.33 | |
D1 B15 | 0.032 | 0.240 | 0.13 | 0.894 | 1.33 |
Regression Equation
KL 12TT = 22.684 + 0.328 Kiểu gen_D1 - 0.328 Kiểu gen_D2 - 1.663 Mức TA_B0 -
0.032 Mức TA_B15
+ 1.695 Mức TA_B30 - 0.099 Kiểu gen*Mức TA_D1 B0
+ 0.032 Kiểu gen*Mức TA_D1 B15
+ 0.067 Kiểu gen*Mức TA_D1 B30 + 0.099 Kiểu gen*Mức TA_D2 B0
- 0.032 Kiểu gen*Mức TA_D2 B15 - 0.067 Kiểu gen*Mức TA_D2 B30
Fits and Diagnostics for Unusual Observations
KL 12TT | Fit | Resid | Std | Resid | ||
18 | 25.100 | 20.792 | 4.308 | 2.16 | R | |
104 | 19.000 | 23.013 | -4.013 | -2.01 | R | |
140 | 20.200 | 24.775 | -4.575 | -2.30 | R |
R Large residual
Comparisons for KL 12TT
Tukey Pairwise Comparisons: Response = KL 12TT, Term = Kiểu gen
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence Kiểu
gen N Mean Grouping D1 72 23.0125 A
D2 72 22.3556 A
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey Pairwise Comparisons: Response = KL 12TT, Term = Mức TA
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence Mức TA N Mean Grouping
B30 48 24.3792 A
B15 48 22.6521 B
B0 48 21.0208 C
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey Pairwise Comparisons: Response = KL 12TT, Term = Kiểu gen*Mức TA
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence
TA | N | Mean | Grouping | |
D1 B30 | 24 | 24.7750 | A | |
D2 B30 | 24 | 23.9833 | A B | |
D1 B15 | 24 | 23.0125 | B | |
D2 B15 | 24 | 22.2917 | B C | |
D1 B0 | 24 | 21.2500 | C | |
D2 B0 | 24 | 20.7917 | C |
Means that do not share a letter are significantly different.