One-way ANOVA: KL12TT versus Tính biệt
Method
Null hypothesis All means are equal Alternative hypothesis At least one mean is different Significance level α = 0.05
Equal variances were assumed for the analysis.
Factor Information
Factor Levels Values
Tính biệt 4 D1c, D1d, D2c, D2d
Analysis of Variance
Source DF Adj SS Adj MS F-Value P-Value Tính biệt 3 141.6 47.211 19.26 0.000
Error 60 147.1 2.451
Total 63 288.7
Model Summary
R-sq | R-sq(adj) | R-sq(pred) | ||
1.56568 | 49.06% | 46.51% | 42.04% | |
Means | ||||
Tính biệt N | Mean | StDev | 95% CI | |
D1c | 16 | 19.000 | 1.103 (18.217, 19.783) | |
D1d | 16 | 22.144 | 1.807 (21.361, 22.927) | |
D2c | 16 | 18.781 | 1.365 (17.998, 19.564) | |
D2d | 16 | 21.512 | 1.860 (20.730, 22.295) |
Có thể bạn quan tâm!
- So Sánh Năng Suất Thịt Tại Thời Điểm 9 Và 12 Tháng Tuổi
- Sinh Trưởng Tích Lũy Của Dê Định Hóa Có Kiểu Gen D1D1, D1D2
- Sinh Trưởng Tích Lũy Của Dê Đực, Dê Cái Định Hóa Có Kiểu Gen D1D1, D1D2
- Đặc điểm sinh trưởng và mối tương quan đa hình gen POU1F1 với tính trạng sinh trưởng của dê địa phương Định Hóa - 31
- Đặc điểm sinh trưởng và mối tương quan đa hình gen POU1F1 với tính trạng sinh trưởng của dê địa phương Định Hóa - 32
- Ảnh Hưởng Của Kiểu Gen, Thức Ăn Đến Sinh Trưởng Tuyệt Đối Của Dê Định Hóa
Xem toàn bộ 306 trang tài liệu này.
Pooled StDev = 1.56568
Tukey Pairwise Comparisons
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence
N | Mean | Grouping | |
D1d | 16 | 22.144 | A |
D2d | 16 | 21.512 | A |
D1c | 16 | 19.000 | B |
D2c | 16 | 18.781 | B |
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey Simultaneous 95% CIs
3. KẾT QUẢ XỬ LÝ NỘI DUNG 3
3.1. KẾT QUẢ XỬ LÝ TƯƠNG TÁC KIỂU GEN, THỨC ĂN ĐẾN SINH
TRƯỞNG TÍCH LŨY DÊ
General Linear Model: KL 3TT versus Kiểu gen, Mức TA
Method
Factor coding (-1, 0, +1) Factor Information
Factor Type Levels Values Kiểu gen Fixed 2 D1, D2
Mức TA Fixed 3 B0, B15, B30
Analysis of Variance
Source DF Adj SS Adj MS F-Value P-Value
1 | 1.1025 | 1.10250 | 3.75 | 0.055 | |||
Mức TA | 2 | 0.0560 | 0.02799 | 0.10 | 0.909 | ||
Kiểu gen*Mức | TA | 2 | 0.0304 | 0.01521 | 0.05 | 0.950 | |
Error | 138 | 40.5442 | 0.29380 | ||||
Total | 143 | 41.7331 | |||||
Model Summary | |||||||
S R-sq R-sq(adj) R-sq(pred) | |||||||
0.542032 2.85% 0.00% 0.00% | |||||||
Coefficients | |||||||
Term Coef SE Coef T-Value P-Value | VIF | ||||||
Constant 6.6069 0.0452 146.27 0.000 | |||||||
Kiểu gen | |||||||
D1 0.0875 0.0452 1.94 0.055 | 1.00 | ||||||
Mức TA | |||||||
B0 -0.0278 0.0639 -0.43 0.664 | 1.33 | ||||||
B15 0.0118 0.0639 0.18 0.854 | 1.33 | ||||||
Kiểu gen*Mức TA | |||||||
D1 B0 0.0167 0.0639 0.26 0.795 | 1.33 | ||||||
D1 B15 0.0021 0.0639 0.03 0.974 | 1.33 | ||||||
Regression Equation | |||||||
KL 3TT = 6.6069 + 0.0875 Kiểu gen_D1 - 0.0875 Kiểu | gen_D2 - | 0.0278 Mức TA_B0 | |||||
+ | 0.0118 | Mức TA_B15 + | 0.0160 Mức TA_B30 + 0.0167 Kiểu gen*Mức TA_D1 B0 | ||||
+ | 0.0021 | Kiểu gen*Mức | TA_D1 B15 - 0.0188 Kiểu gen*Mức TA_D1 B30 | ||||
- | 0.0167 | Kiểu gen*Mức | TA_D2 B0 - 0.0021 Kiểu gen*Mức TA_D2 B15 | ||||
+ | 0.0188 | Kiểu gen*Mức | TA_D2 B3 |
Fits and Diagnostics for Unusual Observations Obs KL 3TT Fit Resid Std Resid
25 7.800 6.529 1.271 2.40 R
88 5.500 6.683 -1.183 -2.23 R
R Large residual
Comparisons for KL 3TT
Tukey Pairwise Comparisons: Response = KL 3TT, Term = Kiểu gen
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence Kiểu
gen N Mean Grouping D1 72 6.69444 A
D2 72 6.51944 A
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey Pairwise Comparisons: Response = KL 3TT, Term = Mức TA
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence
TA | N | Mean | Grouping | |
B30 | 48 | 6.62292 | A | |
B15 | 48 | 6.61875 | A | |
B0 | 48 | 6.57917 | A |
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey Pairwise Comparisons: Response = KL 3TT, Term = Kiểu gen*Mức TA
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence
TA | N | Mean | Grouping | |
D1 B15 | 24 | 6.70833 | A | |
D1 B30 | 24 | 6.69167 | A | |
D1 B0 | 24 | 6.68333 | A | |
D2 B30 | 24 | 6.55417 | A | |
D2 B15 | 24 | 6.52917 | A | |
D2 B0 | 24 | 6.47500 | A |
Means that do not share a letter are significantly different.
General Linear Model: KL4TT versus Kiểu gen, Mức TA
Method
Factor coding (-1, 0, +1) Factor Information
Factor Type Levels Values
2 | D1, D2 | |||
Mức TA Fixed | 3 | B0, B15, B30 | ||
Analysis of Variance | ||||
Source | DF | Adj SS Adj MS | F-Value | P-Value |
Kiểu gen | 1 | 2.695 2.69507 | 3.47 | 0.065 |
Mức TA | 2 | 1.697 0.84840 | 1.09 | 0.339 |
Kiểu gen*Mức TA | 2 | 0.143 0.07132 | 0.09 | 0.912 |
Error 138 107.317 0.77766
Total 143 111.852
Model Summary
S R-sq R-sq(adj) R-sq(pred) 0.881850 4.05% 0.58% 0.00%
Coefficients
Coef 8.0576 | SE Coef 0.0735 | T-Value 109.65 | P-Value 0.000 | VIF | ||
D1 | 0.1368 | 0.0735 | 1.86 | 0.065 | 1.00 | |
Mức TA | ||||||
B0 | -0.108 | 0.104 | -1.04 | 0.302 | 1.33 | |
B15 | -0.041 | 0.104 | -0.39 | 0.694 | 1.33 | |
Kiểu gen*Mức | TA | |||||
D1 B0 | 0.001 | 0.104 | 0.01 | 0.995 | 1.33 | |
D1 B15 | 0.038 | 0.104 | 0.37 | 0.714 | 1.33 |
Regression Equation
KL4TT = 8.0576 + 0.1368 Kiểu gen_D1 - 0.1368 Kiểu gen_D2 - 0.108 Mức TA_B0 -
0.041 Mức TA_B15
+ 0.149 Mức TA_B30 + 0.001 Kiểu gen*Mức TA_D1 B0
+ 0.038 Kiểu gen*Mức TA_D1 B15
- 0.039 Kiểu gen*Mức TA_D1 B30 - 0.001 Kiểu gen*Mức TA_D2 B0
- 0.038 Kiểu gen*Mức TA_D2 B15 + 0.039 Kiểu gen*Mức TA_D2 B30
Fits and Diagnostics for Unusual Observations Obs KL4TT Fit Resid Std Resid
68 6.200 8.108 -1.908 -2.21 R
R Large residual
Comparisons for KL4TT
Tukey Pairwise Comparisons: Response = KL4TT, Term = Kiểu gen
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence
N | Mean | Grouping | |
D1 | 72 | 8.19444 | A |
D2 | 72 | 7.92083 | A |
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey Pairwise Comparisons: Response = KL4TT, Term = Mức TA
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence
TA | N | Mean | Grouping | |
B30 | 48 | 8.20625 | A | |
B15 | 48 | 8.01667 | A | |
B0 | 48 | 7.95000 | A |
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey Pairwise Comparisons: Response = KL4TT, Term = Kiểu gen*Mức TA
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence Kiểu
TA | N | Mean | Grouping | |
D1 B30 | 24 | 8.30417 | A | |
D1 B15 | 24 | 8.19167 | A | |
D2 B30 | 24 | 8.10833 | A | |
D1 B0 | 24 | 8.08750 | A | |
D2 B15 | 24 | 7.84167 | A | |
D2 B0 | 24 | 7.81250 | A |
Means that do not share a letter are significantly different.
General Linear Model: KL5 TT versus Kiểu gen, Mức TA
Method
Factor coding (-1, 0, +1) Factor Information
Type | Levels | Values | |
Kiểu gen | Fixed | 2 | D1, D2 |
Mức TA | Fixed | 3 | B0, B15, B30 |
Analysis of Variance
DF | Adj SS | Adj MS | F-Value | P-Value | ||
Kiểu gen | 1 | 3.547 | 3.54694 | 2.97 | 0.087 | |
Mức TA | 2 | 9.855 | 4.92750 | 4.13 | 0.018 | |
Kiểu gen*Mức | TA | 2 | 0.137 | 0.06861 | 0.06 | 0.944 |
Error | 138 | 164.738 | 1.19376 | |||
Total | 143 | 178.277 | ||||
Model Summary |
S R-sq R-sq(adj) R-sq(pred) 1.09259 7.59% 4.25% 0.00%
Coef 9.6458 | SE Coef 0.0910 | T-Value 105.94 | P-Value 0.000 | VIF | ||
D1 | 0.1569 | 0.0910 | 1.72 | 0.087 | 1.00 | |
Mức TA | ||||||
B0 | -0.300 | 0.129 | -2.33 | 0.021 | 1.33 | |
B15 | -0.038 | 0.129 | -0.29 | 0.771 | 1.33 | |
Kiểu gen*Mức | TA | |||||
D1 B0 | 0.006 | 0.129 | 0.04 | 0.966 | 1.33 | |
D1 B15 | 0.035 | 0.129 | 0.27 | 0.788 | 1.33 |
Regression Equation
KL5 TT = 9.6458 + 0.1569 Kiểu gen_D1 - 0.1569 Kiểu gen_D2 - 0.300 Mức TA_B0
0.038 | Mức TA_B15 + | 0.337 | Mức TA_B30 + 0.006 Kiểu gen*Mức TA_D1 | B0 | |
+ | 0.035 | Kiểu gen*Mức | TA_D1 | B15 - 0.040 Kiểu gen*Mức TA_D1 B30 | |
- | 0.006 | Kiểu gen*Mức | TA_D2 | B0 - 0.035 Kiểu gen*Mức TA_D2 B15 | |
+ | 0.040 | Kiểu gen*Mức | TA_D2 | B30 |
Fits and Diagnostics for Unusual Observations
Obs KL5 TT Fit Resid Std Resid
68 7.500 9.867 -2.367 -2.21 R
R Large residual
Comparisons for KL5 TT
Tukey Pairwise Comparisons: Response = KL5 TT, Term = Kiểu gen
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence
N | Mean | Grouping | |
D1 | 72 | 9.80278 | A |
D2 | 72 | 9.48889 | A |
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey Pairwise Comparisons: Response = KL5 TT, Term = Mức TA
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence
TA | N | Mean | Grouping | |
B30 | 48 | 9.98333 | A | |
B15 | 48 | 9.60833 | A B | |
B0 | 48 | 9.34583 | B |
Means that do not share a letter are significantly different.
Tukey Pairwise Comparisons: Response = KL5 TT, Term = Kiểu gen*Mức TA
Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence
TA | N | Mean | Grouping | |
D1 B30 | 24 | 10.1000 | A | |
D2 B30 | 24 | 9.8667 | A B | |
D1 B15 | 24 | 9.8000 | A B | |
D1 B0 | 24 | 9.5083 | A B | |
D2 B15 | 24 | 9.4167 | A B | |
D2 B0 | 24 | 9.1833 | B |
Means that do not share a letter are significantly different.