Thông Tin Kí Hiệu 336 Mẫu Mô Tai Dê Định Hóa Sử Dụng Trong Phân Tích Gen.


Tukey Pairwise Comparisons: Response = Tỷ lệ thịt xẻ, Term = Kiểu gen_1*TABS


Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence


Kiểu


gen_1*TABS

N

Mean

Grouping

D1 30.00%

4

48.2700

A

D2 30.00%

4

46.9223

A B

D1 15.00%

4

45.9330

A B

D2 15.00%

4

45.3753

B

D1 0.00%

4

44.8438

B

D2 0.00%

4

44.6459

B


Means that


do


not share


a letter are significantly different.

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 306 trang tài liệu này.

Đặc điểm sinh trưởng và mối tương quan đa hình gen POU1F1 với tính trạng sinh trưởng của dê địa phương Định Hóa - 36

General Linear Model: Tỷ lệ thịt tinh versus Kiểu gen_1, TABS

Method

Factor coding (-1, 0, +1) Factor Information



Factor

Type

Levels

Values

Kiểu gen_1

Fixed

2

D1, D2

TABS

Fixed

3

0.00%, 15.00%, 30.00%

Analysis of Variance


Source


DF

Adj SS

Adj MS

F-Value

P-Value

Kiểu

gen_1

1

2.349

2.3488

2.29

0.148

TABS


2

26.795

13.3976

13.06

0.000

Kiểu

gen_1*TABS

2

1.244

0.6221

0.61

0.556

Error


18

18.470

1.0261



Total


23

48.858




Model Summary


S R-sq R-sq(adj) R-sq(pred) 1.01297 62.20% 51.70% 32.79%


Coefficients


Term


Coef


SE Coef


T-Value


P-Value


VIF

Constant

34.648

0.207

167.57

0.000


Kiểu gen_1






D1

0.313

0.207

1.51

0.148

1.00

TABS






0.00%

-1.110

0.292

-3.79

0.001

1.33

15.00%

-0.312

0.292

-1.07

0.300

1.33

Kiểu gen_1*TABS






D1 0.00%

-0.237

0.292

-0.81

0.427

1.33

D1 15.00%

-0.070

0.292

-0.24

0.814

1.33

Regression Equation

Tỷ lệ thịt tinh = 34.648 + 0.313 Kiểu gen_1_D1 - 0.313 Kiểu gen_1_D2 -

1.110 TABS_0.00%

- 0.312 TABS_15.00% + 1.422 TABS_30.00% -

0.237 Kiểu gen_1*TABS_D1 0.00%

- 0.070 Kiểu gen_1*TABS_D1 15.00% + 0.307 Kiểu gen_1*TABS_D1

30.00%


15.00%


+ 0.237 Kiểu gen_1*TABS_D2 0.00% + 0.070 Kiểu gen_1*TABS_D2


- 0.307 Kiểu gen_1*TABS_D2 30.00%

Fits and Diagnostics for Unusual Observations



Obs

Tỷ lệ

thịt tinh


Fit


Resid


Std


Resid

4

31.500

33.613

-2.113


-2.41 R

8

32.176

34.579

-2.403


-2.74 R


R Large residual

Comparisons for Tỷ lệ thịt tinh

Tukey Pairwise Comparisons: Response = Tỷ lệ thịt tinh, Term = Kiểu gen_1

Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence Kiểu

gen_1

N

Mean

Grouping

D1

12

34.9606

A

D2

12

34.3349

A


Means that do not share a letter are significantly different.


Tukey Pairwise Comparisons: Response = Tỷ lệ thịt tinh, Term = TABS


Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence


TABS

N

Mean

Grouping

30.00%

8

36.0693

A

15.00%

8

34.3358

B

0.00%

8

33.5381

B


Means that do not share a letter are significantly different.


Tukey Pairwise Comparisons: Response = Tỷ lệ thịt tinh, Term = Kiểu gen_1*TABS


Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence


Kiểu


gen_1*TABS

N

Mean

Grouping

D1 30.00%

4

36.6892

A

D2 30.00%

4

35.4494

A B

D1 15.00%

4

34.5790

A B

D2 15.00%

4

34.0926

B

D1 0.00%

4

33.6135

B

D2 0.00%

4

33.4627

B


Means that do not share a letter are significantly different.


General Linear Model: Tỷ lệ xương versus Kiểu gen_1, TABS

Method

Factor coding (-1, 0, +1) Factor Information

Factor Type Levels Values Kiểu gen_1 Fixed 2 D1, D2

TABS Fixed 3 0.00%, 15.00%, 30.00%

Analysis of Variance


Source


DF

Adj SS

Adj MS

F-Value

P-Value

Kiểu

gen_1

1

0.00102

0.001022

0.00

0.965

TABS


2

0.26851

0.134253

0.26

0.776

Kiểu

gen_1*TABS

2

0.00842

0.004210

0.01

0.992

Error


18

9.37115

0.520619



Total


23

9.64910




Model

Summary







S R-sq

R-sq(adj)

R-sq(pred)

0.721540 2.88%

0.00%

0.00%


Coefficients


Term


Coef


SE Coef


T-Value


P-Value


VIF

Constant

11.101

0.147

75.37

0.000


Kiểu gen_1






D1

-0.007

0.147

-0.04

0.965

1.00

TABS






0.00%

-0.127

0.208

-0.61

0.550

1.33

15.00%

-0.005

0.208

-0.02

0.981

1.33

Kiểu gen_1*TABS






D1 0.00%

-0.022

0.208

-0.11

0.915

1.33

D1 15.00%

-0.001

0.208

-0.00

0.997

1.33


Regression Equation


Tỷ lệ xương = 11.101 - 0.007 Kiểu gen_1_D1 + 0.007 Kiểu gen_1_D2 -

0.127 TABS_0.00%

- 0.005 TABS_15.00% + 0.132 TABS_30.00% - 0.022 Kiểu gen_1*TABS_D1

0.00%


- 0.001 Kiểu gen_1*TABS_D1 15.00% + 0.023 Kiểu gen_1*TABS_D1 30.00%

+ 0.022 Kiểu gen_1*TABS_D2 0.00% + 0.001 Kiểu gen_1*TABS_D2 15.00%

- 0.023 Kiểu gen_1*TABS_D2 30.00%

Comparisons for Tỷ lệ xương

Tukey Pairwise Comparisons: Response = Tỷ lệ xương, Term = Kiểu gen_1

Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence Kiểu


gen_1

N

Mean

Grouping

D2

12

11.1075

A

D1

12

11.0944

A

Means that do not share a letter are significantly different.

Tukey Pairwise Comparisons: Response = Tỷ lệ xương, Term = TABS

Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence


TABS

N

Mean

Grouping

30.00%

8

11.2330

A

15.00%

8

11.0959

A

0.00%

8

10.9740

A

Means that do not share a letter are significantly different.

Tukey Pairwise Comparisons: Response = Tỷ lệ xương, Term = Kiểu gen_1*TABS

Grouping Information Using the Tukey Method and 95% Confidence


Kiểu


gen_1*TABS

N

Mean

Grouping

D1 30.00%

4

11.2498

A

D2 30.00%

4

11.2161

A

D2 15.00%

4

11.1033

A

D1 15.00%

4

11.0885

A

D2 0.00%

4

11.0030

A

D1 0.00%

4

10.9450

A


Means that


do


not share


a letter are significantly different.


PHỤ LỤC 3: THÔNG TIN KÍ HIỆU 336 MẪU MÔ TAI DÊ ĐỊNH HÓA SỬ DỤNG TRONG PHÂN TÍCH GEN.

Số thứ tự

Kí hiệu mẫu

Tên mẫu


Ngày thu mẫu


Hộ thu mẫu

Kết quả phân tích kiểu gen

1

TH 1

1

3/2/2017

Lê Đình Thượng

D1D2

2

TH 2

2

3/2/2017

Nt

D1D1

3

TH 5

3

3/2/2017

Nt

D1D1

4

TH9

4

3/2/2017

Nt

D1D1

5

TH10

5

3/2/2017

Nt

D1D2

6

TH13

6

3/2/2017

Nt

D1D1

7

L2

7

3/3/2017

Nguyễn Văn Luyến

D1D1

8

L3

8

3/3/2017

Nt

D1D1

9

L10

9

3/3/2017

Nt

D1D1

10

L17

10

3/3/2017

Nt

D1D1

11

Q5

11

9/3/2017

Trần Đình Quang

D1D1

12

Q9

12

9/3/2017

Nt

D1D2

13

Q11

13

9/3/2017

Nt

D1D2

14

Q13

14

9/3/2017

Nt

D1D1

15

Tr3

15

16/3/2017

Phạm Thị Trang

D1D1

16

Tr12

16

16/3/2017

Nt

D1D2

17

Tr15

17

16/3/2017

Nt

D1D1

18

Tr3’

18

19/3/2017

Nt

D1D1

19

Tr16

19

19/3/2017

Nt

D1D2

20

KH04

20

10/4/2017

Lương Xuân Khiêm

D1D1

21

KH07

21

10/4/2017

Nt

D1D1

22

KH10

22

10/4/2017

Nt

D1D1


23

KH16

23

10/4/2017

Nt

D1D1

24

V4

24

10/4/2017

Nguyễn Thanh Vinh

D1D1

25

V7

25

10/4/2017

Nt

D1D2

26

V10

26

10/4/2017

Nt

D1D1

27

V11

27

10/4/2017

Nt

D1D2

28

V16

28

10/4/2017

Nt

D1D1

29

V17

29

28/9/2017

Nt

D1D1

30

V18

30

28/9/2017

Nt

D1D1

31

Lg1

2

2/1/2018

Nguyễn Văn Lương

D1D2

32

Lg2

3

2/1/2018

Nt

D1D1

33

Lg3

9

2/1/2018

Nt

D1D1

34

Lg4

42

2/1/2018

Nt

D1D1

35

Lg5

44

2/1/2018

Nt

D1D2

36

K1

46

13/1/2018

Đinh Văn Khánh

D1D1

37

K2

63

13/1/2018

Nt

D1D1

38

K3

68

13/1/2018

Nt

D1D1

39

K4

78

13/1/2018

Nt

D1D1

40

K5

81

14/1/2018

Nt

D1D1

41

K6

114

14/1/2018

Nt

D1D1

42

K7

115

14/1/2018

Nt

D1D2

43

B1

125

16/1/2018

Bùi Văn Luyến

D1D1

44

B2

128

16/1/2018

Nt

D1D1

45

B3

134

16/1/2018

Nt

D1D1

46

Đ1

1

20/1/2018

Nguyễn Văn Đường

D1D2

47

Đ2

4

20/1/2018

Nt

D1D1

48

Đ3

5

20/1/2018

Nt

D1D1

49

Đ4

6

20/1/2018

Nt

D1D2


50

Đ5

15

20/1/2018

Nt

D1D1

51

Đ6

18

20/1/2018

Nt

D1D1

52

TH1

21

21/1/2018

Trần Văn Thành

D1D1

53

TH2

55

21/1/2018

Nt

D1D1

54

TH3

96

21/1/2018

Nt

D1D1

55

TH4

145

21/1/2018

Nt

D1D1

56

TH5

151

21/1/2018

Nt

D1D1

57

M1

162

23/1/2018

Phạm Văn Mùi

D1D1

58

M2

175

23/1/2018

Nt

D1D1

59

M3

188

23/1/2018

Nt

D1D1

60

M4

192

23/1/2018

Nt

D1D1

61

T1

1

24/1/2018

Ma Hồng Tiến

D1D2

62

T2

2

24/1/2018

Nt

D1D1

63

T3

3

24/1/2018

Nt

D1D1

64

T4

4

24/1/2018

Nt

D1D1

65

T5

5

24/1/2018

Nt

D1D2

66

MT1

6

28/1/2018

Ma Quang Trung

D1D1

67

MT2

7

28/1/2018

Nt

D1D1

68

MT3

8

28/1/2018

Nt

D1D1

69

MT4

9

28/1/2018

Nt

D1D1

70

B1

10

30/1/2018

Trần Văn Bảy

D1D1

71

B2

11

30/1/2018

Nt

D1D1

72

B3

12

30/1/2018

Nt

D1D2

73

B4

13

30/1/2018

Nt

D1D2

74

B5

14

31/1/2018

Nt

D1D1

75

B6

15

31/1/2018

Nt

D1D1

76

V1

16

31/1/2018

Nguyễn Thanh Vinh

D1D2

77

V2

17

1/2/2018

Nt

D1D1

78

V3

18

1/2/2018

Nt

D1D1

79

V3

19

1/2/2018

Nt

D1D2

Xem tất cả 306 trang.

Ngày đăng: 19/02/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí