Đặc điểm lâm học của loài cây Huỷnh Heritiera javanica Blume Kosterm. phân bố tự nhiên tại Khu Bảo tồn thiên nhiên – Văn hóa Đồng Nai, tỉnh Đồng Nai - 13



Residual

2691

35.85459712

0.013324






Total

2692

42.5538247








Coefficients

Standard Error

t Stat

P-value

Lower 95%

Upper 95%

Lower 95,0%

Upper 95,0%

Intercept

0.9321

0.006095687

152.9039

0

0.920102

0.944007

0.920102

0.944007349


X Variable 1


0.2326


0.010373001


22.42316

3.1E-

102


0.212256


0.252935


0.212256


0.252935295

Phương trình tương quan hàm mũ trạng thái rừng IIIA1 có dạng Y^ = 0,9321 +0,2326*X hay lg(hvn)= 0,9321 +0,2326*lg(D1,3)

a= lgk

k=

8.5517

Phương trình chính tắc có dạng Hvn = 8,5517*(Dk tán)^0,9321

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 141 trang tài liệu này.

Đặc điểm lâm học của loài cây Huỷnh Heritiera javanica Blume Kosterm. phân bố tự nhiên tại Khu Bảo tồn thiên nhiên – Văn hóa Đồng Nai, tỉnh Đồng Nai - 13


Phụ biểu 04


Regression Statistics








Multiple R

0.717069808








R Square

0.514189109








Adjusted R Square

0.514017687








Standard Error

0.092602464








Observations

2836











df

SS

MS

F

Significance F




Regression

1

25.72175

25.72175

2999.546

0




Residual

2834

24.30216

0.008575






Total

2835

50.02392









Coefficients

Standard

Error


t Stat


P-value


Lower 95%

Upper

95%

Lower

95,0%

Upper

95,0%

Intercept

0.511431828

0.009579

53.3882

0

0.492648

0.530215

0.492648

0.530215

X Variable 1

0.446730545

0.008157

54.76811

0

0.430737

0.462724

0.430737

0.462724

Phương trình tương quan hàm mũ trạng thái rừng IIB có dạng Y^ = 0,51143 +0,44673*X hay lg(hvn)= 0,51143 +0,44673*lg(D1,3)

a= lgk

k=

3.246623

Phương trình chính tắc có dạng Hvn = 3,246623*(Dk 1,3)^0,446731


Phụ biểu 05


Multiple R

0.292649112








R Square

0.085643503








Adjusted R Square

0.085320865








Standard Error

0.127041817










Observations

2836








ANOVA










df

SS

MS

F

Significance F




Regression

1

4.284223

4.284223

265.4475

4.06E-57




Residual

2834

45.73969

0.01614






Total

2835

50.02392









Coefficients

Standard

Error


t Stat


P-value


Lower 95%


Upper 95%


Lower 95,0%


Upper 95,0%

Intercept

0.920279863

0.006992

131.614

0

0.906569

0.93399

0.906569

0.93399

X Variable 1

0.195076124

0.011973

16.29256

4.06E-57

0.171599

0.218553

0.171599

0.218553

Phương trình tương quan hàm mũ trạng thái rừng IIB có dạng Y^ = 0,92028 +0,195076*X hay lg(hvn)= 0,92028 +0,195076*lg(Dk tán)



a= lgk

k=

8.322999




hụ biểu 06


Multiple R

0.9505137


Quan hệ Hvn với D1.3 tại ô hình tròn



R Square

0.9034763








Adjusted R Square

0.8930596








Standard Error

4.7976961








Observations

97









df

SS

MS

F

Significance F




Regression

1

20683.2828

20683.2828

898.5743

3.22E-50




Residual

96

2209.7172

23.0178875






Total

97

22893








Coefficients

Standard Error

t Stat

P-value

Lower 95%

Upper 95%

Lower 95.0%

Upper 95.0%

Intercept

0

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

#N/A

35.03184713

0.529286

0.01765686

29.9762294

1.56E-50

0.494237

0.564335

0.49423741

0.5643346




TT

Phụ biểu 07 Địa danh


Diện tích (ha)


Trạng thái rừng

Vị trí


Trạm


TK


Kh


SH lô

Diện tích ÔTC

(m2)

Độ cao (m)

Tọa độ OTC


X


Y

1

Bàu Điền

110

4

1-110

26

IIB

2000

72

732806

1247968

2

Bàu Điền

110

7

4-110

15

IIIA1

2000

79

731498

1246658

3

Bàu Điền

110

7

6-110

28

IIB

2000

85

730567

1246157

4

Suối Trau

106

6

4-106

21

IIB

2000

90

729731

1245626

5

Suối Trau

106

6

3-106

27

IIB

2000

94

729731

1245624

6

Suối Trau

106

5

1-106

12

IIB

2000

81

726986

1245092

7

Suối Trau

106

5

2-106

6

IIB

2000

84

727510

1244942

8

Cù Đinh

100

13

1-100

17

IIIA1

2000

89

716810

1247235

9

Khu Ủy

107

6

4-107

29

IIB

2000

92

716687

1246405

10

Khu Ủy

107

6

4-107

13

IIIA1

2000

102

716730

1246112

11

Khu Ủy

107

5

2-107

33

IIB

2000

108

717110

1246690



12

Khu Ủy

107

5

2 -107

22

IIIA1

2000

97

717093

1246057

13

Rang rang

98

1

1-98

7

IIB

2000

84

723591

1254827

14

Rang rang

98

1

1-98

25

IIIA1

2000

96

723383

1255410

15

Cây Gùi

128

2

1-128

52

IIB

2000

103

723768

1237107

16

Cây Gùi

128




IIB

2000

84

723748

1236736

17

Bà Cai

136

3

1-136


IIIA1

2000

96

723371

1232949

18

Cù Đinh

100

12

1-100

44

IIB

2000

96

715965

1247597

19

Cù Đinh

100

12

1-100


IIIA1

2000

126

716218

1247384

20

Suối Trau

116

3

3-116

36

IIB

2000

100

729624

1245149

21

Suối Trau

116

2

2-116

35

IIIA1

2000

90

728295

1244578

22

Bàu Điền

103

6

1-103

50

IIB

2000

87

726060

1248650

23

Bàu Điền

103

6

1-103


IIIA1

2000

90

726082

1248208

24

Rang Rang

92

5

1-92

53

IIIA1

2000

82

723261

1256266

25

Rang Rang

92

5

1-92


IIIA1

2000

105

723144

1255864

26

Khu ủy

101

4

1-101

50

IIIA1

2000

86

717828

1247860

27

Khu Ủy

101

5

2-101


IIB

2000

86

720382

1247250


Phụ biểu 08. Quan hệ vơi cây xung quanh


Multiple R

0,745452








R Square

0,555698








Adjusted R Square

0,55107








Standard Error

0,086969








Observations

98










df


SS


MS


F

Significance

F




Regression

1

0,908153

0,908153

120,0693

1,33E-18




Residual

96

0,726103

0,007564






Total

97

1,634257









Coefficients


Standard Error


t Stat


P-value


Lower 95%

Upper

95%


Lower 95,0%


Upper 95,0%



Intercept


0,457815


0,063885


7,166285

1,58E-

10


0,331005


0,584625


0,331005


0,584625


X Variable 1

0,512435

0,046765

10,95762

1,33E-

0,419607

0,605263

0,419607

0,605263




18


Phụ biểu 09 .Các chỉ số đặc trưng của cây ts dươi tán cây mẹ


Bảng 09: Các chỉ số đặc trưng của cây ts dươi tán cây mẹ

stt

Chỉ số

Hvn

stt

Chỉ số

Hvn

1

Mean

2,482

9

Range

7,8

2

Standard Error

0,081

10

Minimum

0,2

3

Median

2,5

11

Maximum

8

4

Mode

3

12

Sum

717,41

5

Standard Deviation

1,382

13

Count

289

6

Sample Variance

1,910

14

Largest(1)

8

7

Kurtosis

0,657

15

Smallest(1)

0,2

8

Skewness

0,753

16

Confidence Level(95,0%)

0,160

Xem tất cả 141 trang.

Ngày đăng: 26/01/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí