Chính sách tạo động lực cho nguồn nhân lực ngành Bảo hiểm xã hội tỉnh Ninh Bình - 16


Phụ lục số 2.3:

TRÍCH YẾU BẢNG CHI LƯƠNG THÁNG 12/2012 CỦA CÁN BỘ VĂN PHÒNG BHXH TỈNH NINH BÌNH




STT


Họ và tên


HS

lương


PCCV


PCTNVK


PC TN


PCĐ H


Cộng HS 1 lần


Hệ số 0.8


Tổng hệ số

Tổng mức lương (ĐVT:

Nghìn

đồng)

Trích nộp các khoản theo lương ( ĐVT: Nghìn đồng)

Còn nhận


BHXH


BHYT


BHTN


A


B


1


2


3


4


5


6=1+2+3+

4+5


7= 6*80%


8 =6+7


9 =

8*1.050


10

=6*1050* 7%


11

=6*1050* 1.5%


12

=6*105 0*1%


13 = 9-10-

11-12

1

Lê Hùng Sơn

4,74

0,9




5,64

4,512

10,152

10.659

414

88

0

10.156

2

Trần Văn Tuyến

4,98

0,7

0,249



5,929

4,743

10,672

11.205

435

93

0

10.676

3

Đặng Thị Thanh Hà

5,08

0,8




5,88

4,704

10,584

11.113

432

92

0

10.588

4

Nguyễn Thị Phương

4,98

0,3




5,28

4,224

9,504

9.979

388

83

55

9.452

5

Lê Thanh Tuấn

3,66

0,5




4,16

3,328

7,488

7.862

305

65

43

7.447

6

Ninh Thị Hải

3,46





3,46

2,768

6,228

6.539

254

54

36

6.194

7

Phạm Văn Khương

4,03


0,645



4,675

3,740

8,415

8.835

343

73

49

8.369

8

Vũ Văn Hóa

4,03


0,605



4,635

3,708

8,342

8.759

340

73

48

8.296

9

Vũ Quốc Đoạt

2,95





2,95

2,36

5,310

5.575

216

46

31

5.281

10

Đinh Tố Tâm

2,66





2,66

2,128

4,788

5.027

195

41

27

4.762

11

Nguyễn Hoàng Long

2,67





2,67

2,136

4,806

5.046

196

42

28

4.780

12

Bùi Thị Phương

3,06





3,06

2,448

5,508

5.783

224

48

32

5.478

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 136 trang tài liệu này.

Chính sách tạo động lực cho nguồn nhân lực ngành Bảo hiểm xã hội tỉnh Ninh Bình - 16



13

Đàm Thị Nhàn

1,989





1,989

1,591

3,58

3.759

146

31

20

3.560

14

Bùi Hồng Huy

1,68





1,68

1,344

3,024

3.175

123

26

17

3.007

15

Nguyễn T.Thu Hà

1,18





1,18

0,944

2,124

2.230

86

18

12

2.112

16

Phạm Mạnh Linh

1,68





1,68

1,344

3,024

3.175

123

26

17

3.007

17

Nguyễn Thị Huệ

1,00





1,00

0,8

1,8

1.890

73

15

10

1.790

18

Đinh Quốc Chấn

4,98

0,5

0,299



5,779

4,623

10,402

10.921

424

91

60

10.345

19

Phạm Thị Kim Hoa

5,08

0,5




5,58

4,464

10,044

10.546

410

87

58

8.061

20

Đinh Thị Tuyết

3,99




0,2

4,19

3,352

7,542

7.919

293

62

41

5.593

21

Nguyễn Phương Nga

4,06




0,2

4,26

3,408

7,668

8.051

298

63

42

5.718


Cộng:

71,93

4,2

1.797

0

0.4

78,336

62,669

141,005

148.055

5.728

1.228

635

134.680


( Nguồn: Phòng KH-TC BHXH tỉnh Ninh Bình)

Xem tất cả 136 trang.

Ngày đăng: 29/06/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí