Phụ lục số 2.3:
TRÍCH YẾU BẢNG CHI LƯƠNG THÁNG 12/2012 CỦA CÁN BỘ VĂN PHÒNG BHXH TỈNH NINH BÌNH
Họ và tên | HS lương | PCCV | PCTNVK | PC TN | PCĐ H | Cộng HS 1 lần | Hệ số 0.8 | Tổng hệ số | Tổng mức lương (ĐVT: Nghìn đồng) | Trích nộp các khoản theo lương ( ĐVT: Nghìn đồng) | Còn nhận | |||
BHXH | BHYT | BHTN | ||||||||||||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=1+2+3+ 4+5 | 7= 6*80% | 8 =6+7 | 9 = 8*1.050 | 10 =6*1050* 7% | 11 =6*1050* 1.5% | 12 =6*105 0*1% | 13 = 9-10- 11-12 |
1 | Lê Hùng Sơn | 4,74 | 0,9 | 5,64 | 4,512 | 10,152 | 10.659 | 414 | 88 | 0 | 10.156 | |||
2 | Trần Văn Tuyến | 4,98 | 0,7 | 0,249 | 5,929 | 4,743 | 10,672 | 11.205 | 435 | 93 | 0 | 10.676 | ||
3 | Đặng Thị Thanh Hà | 5,08 | 0,8 | 5,88 | 4,704 | 10,584 | 11.113 | 432 | 92 | 0 | 10.588 | |||
4 | Nguyễn Thị Phương | 4,98 | 0,3 | 5,28 | 4,224 | 9,504 | 9.979 | 388 | 83 | 55 | 9.452 | |||
5 | Lê Thanh Tuấn | 3,66 | 0,5 | 4,16 | 3,328 | 7,488 | 7.862 | 305 | 65 | 43 | 7.447 | |||
6 | Ninh Thị Hải | 3,46 | 3,46 | 2,768 | 6,228 | 6.539 | 254 | 54 | 36 | 6.194 | ||||
7 | Phạm Văn Khương | 4,03 | 0,645 | 4,675 | 3,740 | 8,415 | 8.835 | 343 | 73 | 49 | 8.369 | |||
8 | Vũ Văn Hóa | 4,03 | 0,605 | 4,635 | 3,708 | 8,342 | 8.759 | 340 | 73 | 48 | 8.296 | |||
9 | Vũ Quốc Đoạt | 2,95 | 2,95 | 2,36 | 5,310 | 5.575 | 216 | 46 | 31 | 5.281 | ||||
10 | Đinh Tố Tâm | 2,66 | 2,66 | 2,128 | 4,788 | 5.027 | 195 | 41 | 27 | 4.762 | ||||
11 | Nguyễn Hoàng Long | 2,67 | 2,67 | 2,136 | 4,806 | 5.046 | 196 | 42 | 28 | 4.780 | ||||
12 | Bùi Thị Phương | 3,06 | 3,06 | 2,448 | 5,508 | 5.783 | 224 | 48 | 32 | 5.478 |
Có thể bạn quan tâm!
- Cải Thiện, Duy Trì Môi Trường Và Điều Kiện Làm Việc Thuận Lợi Cho Người Lao Động
- Rất Không Đồng Ý 2: Không Đồng Ý 3: Không Có Ý Kiến Rõ Ràng 4: Đồng Ý Một Phần 5: Hoàn Toàn Đồng Ý
- Chính sách tạo động lực cho nguồn nhân lực ngành Bảo hiểm xã hội tỉnh Ninh Bình - 15
Xem toàn bộ 136 trang tài liệu này.
Đàm Thị Nhàn | 1,989 | 1,989 | 1,591 | 3,58 | 3.759 | 146 | 31 | 20 | 3.560 | |||||
14 | Bùi Hồng Huy | 1,68 | 1,68 | 1,344 | 3,024 | 3.175 | 123 | 26 | 17 | 3.007 | ||||
15 | Nguyễn T.Thu Hà | 1,18 | 1,18 | 0,944 | 2,124 | 2.230 | 86 | 18 | 12 | 2.112 | ||||
16 | Phạm Mạnh Linh | 1,68 | 1,68 | 1,344 | 3,024 | 3.175 | 123 | 26 | 17 | 3.007 | ||||
17 | Nguyễn Thị Huệ | 1,00 | 1,00 | 0,8 | 1,8 | 1.890 | 73 | 15 | 10 | 1.790 | ||||
18 | Đinh Quốc Chấn | 4,98 | 0,5 | 0,299 | 5,779 | 4,623 | 10,402 | 10.921 | 424 | 91 | 60 | 10.345 | ||
19 | Phạm Thị Kim Hoa | 5,08 | 0,5 | 5,58 | 4,464 | 10,044 | 10.546 | 410 | 87 | 58 | 8.061 | |||
20 | Đinh Thị Tuyết | 3,99 | 0,2 | 4,19 | 3,352 | 7,542 | 7.919 | 293 | 62 | 41 | 5.593 | |||
21 | Nguyễn Phương Nga | 4,06 | 0,2 | 4,26 | 3,408 | 7,668 | 8.051 | 298 | 63 | 42 | 5.718 | |||
Cộng: | 71,93 | 4,2 | 1.797 | 0 | 0.4 | 78,336 | 62,669 | 141,005 | 148.055 | 5.728 | 1.228 | 635 | 134.680 |
( Nguồn: Phòng KH-TC BHXH tỉnh Ninh Bình)