Phụ lục 3. Tổng hợp kết quả điều tra về thực trạng và nhu cầu vay vốn sửa chữa, cải tạo, xây/mua mới nhà ở trên địa bàn đô thị Hà Nội
1.1 Tuoi nguoi tra loi
Chỉ tiêu | Tần số | % | % hợp lệ | % cộng dồn | ||
< 25 tuoi | 69 | 18.0 | 18.0 | 18.0 | ||
25- < 35 tuoi | 199 | 51.8 | 51.8 | 69.8 | ||
Hợp lệ | 35- <45 tuoi | 58 | 15.1 | 15.1 | 84.9 | |
45- <55 tuoi | 39 | 10.2 | 10.2 | 95.1 | ||
>= 55 tuoi | 19 | 4.9 | 4.9 | 100.0 | ||
Tổng số | 384 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Chính sách tài chính nhà ở trên địa bàn đô thị Hà Nội - 28
- Chính sách tài chính nhà ở trên địa bàn đô thị Hà Nội - 29
- Chính sách tài chính nhà ở trên địa bàn đô thị Hà Nội - 30
- Nhu Cau Ve Von Cho Nha O Cua Nguoi Tra Loi Trong Vong 1 Nam Toi
- Chính sách tài chính nhà ở trên địa bàn đô thị Hà Nội - 33
- Chính sách tài chính nhà ở trên địa bàn đô thị Hà Nội - 34
Xem toàn bộ 291 trang tài liệu này.
1.2 Loai hinh nghe nghiep cua nguoi tra loi
Chỉ tiêu | Tần số | % | % hợp lệ | % cộng dồn | |
Chua di lam | 17 | 4.4 | 4.7 | 4.7 | |
Nghi huu | 16 | 4.2 | 4.4 | 9.1 | |
Hợp lệ | Lao dong pho thong | 21 | 5.5 | 5.8 | 14.8 |
Nghe phai qua dao tao | 263 | 68.5 | 72.3 | 87.1 | |
Chuyen gia | 47 | 12.2 | 12.9 | 100.0 | |
Tổng số | 364 | 94.8 | 100.0 | ||
Khuyết Khong tra loi | 20 | 5.2 | |||
Tổng số | 384 | 100.0 |
1.3 So nguoi trong gia dinh
Tần số | % | % hợp lệ | % cộng dồn | ||
1 nguoi | 10 | 2.6 | 2.7 | 2.7 | |
2 nguoi | 37 | 9.6 | 9.9 | 12.6 | |
Hợp lệ 3 nguoi | 93 | 24.2 | 24.9 | 37.5 | |
4 nguoi | 142 | 37.0 | 38.1 | 75.6 | |
Tren 4 nguoi | 91 | 23.7 | 24.4 | 100.0 | |
Tổng số | 373 | 97.1 | 100.0 |
Khuyết Khong tra loi 11 2.9
Tổng số 384 100.0
1.4 Tong thu nhap cua ca gia dinh
Chỉ tiêu | Tần số | % | % hợp lệ | % cộng dồn | ||
< 5 trieu | 149 | 38.8 | 39.7 | 39.7 | ||
5- < 7 trieu | 90 | 23.4 | 24.0 | 63.7 | ||
Hợp lệ | 7- <10 trieu | 59 | 15.4 | 15.7 | 79.5 | |
10- <15 trieu | 45 | 11.7 | 12.0 | 91.5 | ||
>= 15 trieu | 32 | 8.3 | 8.5 | 100.0 | ||
Tổng số | 375 | 97.7 | 100.0 |
Khuyết Khong tra loi 9 2.3
Tổng số 384 100.0
1.5 Loai nha o hien tai
Chỉ tiêu | Tần số | % | % hợp lệ | % cộng dồn | ||
Nha tam | 48 | 12.5 | 12.8 | 12.8 | ||
Nha cap IV | 77 | 20.1 | 20.5 | 33.2 | ||
Hợp lệ | Chung cu | 68 | 17.7 | 18.1 | 51.3 | |
Nha lien ke | 166 | 43.2 | 44.1 | 95.5 | ||
Biet thu | 17 | 4.4 | 4.5 | 100.0 | ||
Tổng số | 376 | 97.9 | 100.0 |
Khuyết Khong tra loi 8 2.1
Tổng số 384 100.0
1.6 Tinh trang so huu nha o hien tai
Chỉ tiêu | Tần số | % | % hợp lệ | % cộng dồn | |
Thue cua tu nhan | 65 | 16.9 | 17.2 | 17.2 | |
Thue cua NN | 17 | 4.4 | 4.5 | 21.7 | |
Hợp lệ | O nha cua Bo me/Anh chi em | 139 | 36.2 | 36.8 | 58.5 |
Nha so huu rieng (thua ke) | 59 | 15.4 | 15.6 | 74.1 | |
Nha so huu rieng (tu mua) | 98 | 25.5 | 25.9 | 100.0 |
Tổng số 378 98.4 100.0
Khuyết Khong tra loi 6 1.6
Tổng số 384 100.0
1.7 Dien tich nha o hien tai
Chỉ tiêu Tần số % % hợp lệ % cộng dồn
< 25 m2 | 52 | 13.5 | 13.6 | 13.6 | ||
25 - 45 m2 | 109 | 28.4 | 28.5 | 42.1 | ||
Hợp lệ | 45- 65 m2 | 70 | 18.2 | 18.3 | 60.5 | |
65- 85 m2 | 56 | 14.6 | 14.7 | 75.1 | ||
>= 85 m2 | 95 | 24.7 | 24.9 | 100.0 | ||
Tổng số | 382 | 99.5 | 100.0 |
Khuyết Khong tra loi 2 0.5
Tổng số 384 100.0
1.8 Tinh trang ky thuat cua nha o hien tai
Chỉ tiêu | Tần số | % | % hợp lệ | % cộng dồn | ||
Rat xau | 12 | 3.1 | 3.1 | 3.1 | ||
Xau | 30 | 7.8 | 7.9 | 11.0 | ||
Hợp lệ | Trung binh | 186 | 48.4 | 48.8 | 59.8 | |
Tot | 129 | 33.6 | 33.9 | 93.7 | ||
Rat tot | 24 | 6.3 | 6.3 | 100.0 | ||
Tổng số | 381 | 99.2 | 100.0 |
Khuyết Khong tra loi 3 0.8
Tổng số 384 100.0
1.9 Tinh hinh sua chua, cai tao nha o hien tai
Chỉ tiêu | Tần số | % | % hợp lệ | % cộng dồn | ||
Chua | 174 | 45.3 | 45.5 | 45.5 | ||
Cai tao noi that | 99 | 25.8 | 25.9 | 71.5 | ||
Hợp lệ | Cai tao mo rong | 45 | 11.7 | 11.8 | 83.2 | |
Nang tang | 27 | 7.0 | 7.1 | 90.3 | ||
Pha di xay lai | 37 | 9.6 | 9.7 | 100.0 | ||
Tổng số | 382 | 99.5 | 100.0 |
Khuyết Khong tra loi 2 0.5
Tổng số 384 100.0
1.10 Muc do hai long ve noi o
Chỉ tiêu | Tần số | % | % hợp lệ | % cộng dồn | |
Rat khong hai long | 13 | 3.4 | 3.4 | 3.4 | |
Khong hai long | 84 | 21.9 | 22.0 | 25.4 | |
Hợp lệ | Tuong doi hai long | 157 | 40.9 | 41.1 | 66.5 |
Hai long | 95 | 24.7 | 24.9 | 91.4 | |
Rat hai long | 33 | 8.6 | 8.6 | 100.0 |
Tổng số 382 99.5 100.0
Khuyết Khong tra loi 2 0.5
Tổng số 384 100.0
1.11 Nhu cau, y dinh ve noi o moi
Chỉ tiêu | Tần số | % | % hợp lệ | % cộng dồn | |
Khong co nhu cau | 73 | 19.0 | 19.4 | 19.4 | |
Da co y dinh | 99 | 25.8 | 26.3 | 45.6 | |
Hợp lệ | Co nhu cau | 88 | 22.9 | 23.3 | 69.0 |
Rat co nhu cau | 51 | 13.3 | 13.5 | 82.5 | |
Da mua/Xay nha o | 66 | 17.2 | 17.5 | 100.0 |
Tổng số 377 98.2 100.0
Khuyết Khong tra loi 7 1.8
Tổng số 384 100.0
1.12 Mong muon loai nha o khi mua
Chỉ tiêu Tần | số | % | % hợp lệ | % cộng dồn | |
Nha cap IV | 12 | 3.1 | 4.9 | 4.9 | |
Chung cu thap tang | 28 | 7.3 | 11.5 | 16.4 | |
Hợp lệ | Nha lien ke | 72 | 18.8 | 29.5 | 45.9 |
Chung cu cao tang (> 5 tang) | 68 | 17.7 | 27.9 | 73.8 | |
Biet thu | 64 | 16.7 | 26.2 | 100.0 | |
Tổng số | 244 | 63.5 | 100.0 | ||
Khong phai tra loi | 126 | 32.8 |
Khuyết
Khong tra loi 14 3.6
Tổng số 140 36.5
Tổng số 384 100.0
1.13 Khu vuc mong muon khi mua/xay nha o
Chỉ tiêu | Tần số | % | % hợp lệ | % cộng dồn | |
Chuyen sang tinh khac | 5 | 1.3 | 2.0 | 2.0 | |
Chuyen ra ngoai thanh | 15 | 3.9 | 6.1 | 8.2 | |
Hợp lệ | O cho hien tai | 61 | 15.9 | 25.0 | 33.2 |
KV da duoc quy hoach | 123 | 32.0 | 50.4 | 83.6 | |
Trung tam TP | 40 | 10.4 | 16.4 | 100.0 | |
Tổng số | 244 | 63.5 | 100.0 | ||
Khong phai tra loi | 127 | 33.1 |
Khuyết
Khong tra loi 13 3.4
Tổng số 140 36.5
Tổng số 384 100.0
1.14 Muc dich xay/mua nha
Tần số | % | % hợp lệ | % cộng dồn | ||
De o | 214 | 55.7 | 87.7 | 87.7 | |
Vua o, vua sxkd | 27 | 7.0 | 11.1 | 98.8 | |
Hợp lệ Cho thue | 1 | 0.3 | 0.4 | 99.2 | |
Khac | 2 | 0.5 | 0.8 | 100.0 | |
Tổng số | 244 | 63.5 | 100.0 | ||
Khong phai tra loi | 127 | 33.1 | |||
Khuyết Khong tra loi | 13 | 3.4 | |||
Tổng số | 140 | 36.5 | |||
Tổng số | 384 | 100.0 |
1.15 So tien tich luy de mua nha
Chỉ tiêu | Tần số | % | % hợp lệ | % cộng dồn | ||
< 20% | 117 | 30.5 | 49.6 | 49.6 | ||
20- < 40% | 53 | 13.8 | 22.5 | 72.0 | ||
Hợp lệ | 40- < 60% | 45 | 11.7 | 19.1 | 91.1 | |
60- < 80% | 19 | 4.9 | 8.1 | 99.2 | ||
80- <100% | 2 | 0.5 | 0.8 | 100.0 | ||
Tổng số | 236 | 61.5 | 100.0 | |||
Khong phai tra loi | 127 | 33.1 | ||||
Khuyết Khong tra loi | 21 | 5.5 | ||||
Tổng số | 148 | 38.5 | ||||
Tổng số | 384 | 100.0 |
1.16 Vay muon nguoi than de mua/xay nha
Chỉ tiêu | Tần số | % | % hợp lệ | % cộng dồn | ||
< 20% | 102 | 26.6 | 44.3 | 44.3 | ||
20- < 40% | 78 | 20.3 | 33.9 | 78.3 | ||
Hợp lệ | 40- < 60% | 37 | 9.6 | 16.1 | 94.3 | |
60- < 80% | 10 | 2.6 | 4.3 | 98.7 | ||
80- <100% | 3 | .8 | 1.3 | 100.0 | ||
Total | 230 | 59.9 | 100.0 | |||
Khong phai tra loi | 127 | 33.1 |
Khuyết
Khong tra loi 27 7.0
Total 154 40.1
Tổng số 384 100.0
1.17 Y dinh vay von NH de sua chua, xay, mua nha o
% | % hợp lệ | % cộng dồn | |
Khong vay 69 | 18.0 | 30.8 | 30.8 |
Hợp lệ Se mua, co y dinh vay von NH 155 | 40.4 | 69.2 | 100.0 |
Tổng số 224 | 58.3 | 100.0 | |
Khong phai tra loi 133 | 34.6 | ||
Khuyết Khong tra loi 27 | 7.0 | ||
Tổng số 160 | 41.7 | ||
Tổng số 384 | 100.0 |
2.1 Phuong thuc xay dung | ||||
Chỉ tiêu Tần số | % | % hợp lệ | % cộng dồn | |
Tu xay 4 | 1.0 | 6.3 | 6.3 | |
Thue tron goi 1 doi XD tu nhan 20 | 5.2 | 31.7 | 38.1 | |
Tu thue thiet ke va thue doi26 | 6.8 | 41.3 | 79.4 | |
Thue tron goi 1 Cty XD | 9 | 2.3 | 14.3 | 93.7 |
Khac | 4 | 1.0 | 6.3 | 100.0 |
Tổng số | 63 | 16.4 | 100.0 | |
Khong phai tra loi | 319 | 83.1 | ||
Khuyết Khong tra loi | 2 | 0.5 | ||
Tổng số | 321 | 83.6 | ||
Tổng số | 384 | 100.0 |
Hợp lệ XDTN xay
2.2 Tinh trang giay to cua ngoi nha
Tần số | % | % hợp lệ | % cộng dồn | |
Khong co giay to | 3 | 0.8 | 4.8 | 4.8 |
Giay to viet tay | 4 | 1.0 | 6.3 | 11.1 |
Hợp lệ
Giay to mua ban co xac nhan cua dia phuong
15 3.9 23.8 34.9
Hop dong mua ban 4 1.0 6.3 41.3
Da co Giay CN QSD dat/ 37 | 9.6 | 58.7 | 100.0 | ||
Tổng số | 63 | 16.4 | 100.0 | ||
Khong phai tra loi | 319 | 83.1 | |||
Khuyết | Khong tra loi | 2 | 0.5 | ||
Tổng số | 321 | 83.6 | |||
Tổng số | 384 | 100.0 |
QSH nha o
2.3 So tien tich luy de mua nha
Chỉ tiêu | Tần số | % | % hợp lệ | % cộng dồn | ||
< 20% | 9 | 2.3 | 14.8 | 14.8 | ||
20- < 40% | 8 | 2.1 | 13.1 | 27.9 | ||
Hợp lệ | 40- < 60% | 13 | 3.4 | 21.3 | 49.2 | |
60- < 80% | 20 | 5.2 | 32.8 | 82.0 | ||
80- <100% | 11 | 2.9 | 18.0 | 100.0 | ||
Tổng số | 61 | 15.9 | 100.0 | |||
Khong phai tra loi | 319 | 83.1 | ||||
Khuyết Khong tra loi | 4 | 1.0 | ||||
Tổng số | 323 | 84.1 | ||||
Tổng số | 384 | 100.0 |
2.4 Vay muon nguoi than de mua/xay nha
Chỉ tiêu | Tần số | % | % hợp lệ | % cộng dồn | ||
< 20% | 23 | 6.0 | 38.3 | 38.3 | ||
20- < 40% | 20 | 5.2 | 33.3 | 71.7 | ||
Hợp lệ | 40- < 60% | 13 | 3.4 | 21.7 | 93.3 | |
60- < 80% | 3 | 0.8 | 5.0 | 98.3 | ||
80- <100% | 1 | 0.3 | 1.7 | 100.0 | ||
Tổng số | 60 | 15.6 | 100.0 | |||
Khong phai tra loi | 319 | 83.1 | ||||
Khuyết Khong tra loi | 5 | 1.3 | ||||
Tổng số | 324 | 84.4 | ||||
Tổng số | 384 | 100.0 |
2.5 Khi mua/xay nha co vay von NH khong?
Tần số | % | % hợp lệ | % cộng dồn | |
Khong vay | 32 | 8.3 | 53.3 | 53.3 |
Hợp lệ Co vay von NH | 28 | 7.3 | 46.7 | 100.0 |
Tổng số | 60 | 15.6 | 100.0 | |
Khong phai tra loi | 319 | 83.1 | ||
Khuyết Khong tra loi | 5 | 1.3 | ||
Tổng số | 324 | 84.4 | ||
Tổng số | 384 | 100.0 |
2.6 So tien vay von NH nguoi than de mua/xay nha
Chỉ tiêu | Tần số | % | % hợp lệ | % cộng dồn | ||
< 20% | 9 | 2.3 | 34.6 | 34.6 | ||
20- < 40% | 11 | 2.9 | 42.3 | 76.9 | ||
Hợp lệ | 40- < 60% | 2 | 0.5 | 7.7 | 84.6 | |
60- < 80% | 3 | 0.8 | 11.5 | 96.2 | ||
80- <100% | 1 | 0.3 | 3.8 | 100.0 | ||
Tổng số | 26 | 6.8 | 100.0 | |||
Khong phai tra loi | 351 | 91.4 | ||||
Khuyết Khong tra loi | 7 | 1.8 | ||||
Tổng số | 358 | 93.2 | ||||
Tổng số | 384 | 100.0 |
2.6 Vay von tai Ngan hang nao?
Tần số | % | % hợp lệ | % cộng dồn | |
NHTM Quoc Doanh | 13 | 3.4 | 48.1 | 48.1 |
Hợp lệ NHTM Co Phan | 14 | 3.6 | 51.9 | 100.0 |
Tổng số | 27 | 7.0 | 100.0 | |
Khong phai tra loi | 351 | 91.4 | ||
Khuyết Khong tra loi | 6 | 1.6 | ||
Tổng số | 357 | 93.0 | ||
Tổng số | 384 | 100.0 |