Chính sách tài chính nhà ở trên địa bàn đô thị Hà Nội - 31


Phụ lục 3. Tổng hợp kết quả điều tra về thực trạng và nhu cầu vay vốn sửa chữa, cải tạo, xây/mua mới nhà ở trên địa bàn đô thị Hà Nội

1.1 Tuoi nguoi tra loi



Chỉ tiêu


Tần số

%

% hợp lệ

% cộng dồn


< 25 tuoi


69

18.0

18.0

18.0


25- < 35 tuoi


199

51.8

51.8

69.8

Hợp lệ

35- <45 tuoi


58

15.1

15.1

84.9


45- <55 tuoi


39

10.2

10.2

95.1


>= 55 tuoi


19

4.9

4.9

100.0



Tổng số

384

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 291 trang tài liệu này.

Chính sách tài chính nhà ở trên địa bàn đô thị Hà Nội - 31


1.2 Loai hinh nghe nghiep cua nguoi tra loi



Chỉ tiêu

Tần số

%

% hợp lệ

% cộng dồn


Chua di lam

17

4.4

4.7

4.7


Nghi huu

16

4.2

4.4

9.1

Hợp lệ

Lao dong pho thong

21

5.5

5.8

14.8


Nghe phai qua dao tao

263

68.5

72.3

87.1


Chuyen gia

47

12.2

12.9

100.0

Tổng số

364

94.8

100.0

Khuyết Khong tra loi

20

5.2


Tổng số

384

100.0



1.3 So nguoi trong gia dinh


Chỉ tiêu


Tần số

%

% hợp lệ

% cộng dồn

1 nguoi


10

2.6

2.7

2.7

2 nguoi


37

9.6

9.9

12.6

Hợp lệ 3 nguoi


93

24.2

24.9

37.5

4 nguoi


142

37.0

38.1

75.6

Tren 4 nguoi


91

23.7

24.4

100.0


Tổng số

373

97.1

100.0


Khuyết Khong tra loi 11 2.9

Tổng số 384 100.0


1.4 Tong thu nhap cua ca gia dinh



Chỉ tiêu


Tần số

%

% hợp lệ

% cộng dồn


< 5 trieu


149

38.8

39.7

39.7


5- < 7 trieu


90

23.4

24.0

63.7

Hợp lệ

7- <10 trieu


59

15.4

15.7

79.5


10- <15 trieu


45

11.7

12.0

91.5


>= 15 trieu


32

8.3

8.5

100.0



Tổng số

375

97.7

100.0


Khuyết Khong tra loi 9 2.3

Tổng số 384 100.0


1.5 Loai nha o hien tai



Chỉ tiêu


Tần số

%

% hợp lệ

% cộng dồn


Nha tam


48

12.5

12.8

12.8


Nha cap IV


77

20.1

20.5

33.2

Hợp lệ

Chung cu


68

17.7

18.1

51.3


Nha lien ke


166

43.2

44.1

95.5


Biet thu


17

4.4

4.5

100.0



Tổng số

376

97.9

100.0


Khuyết Khong tra loi 8 2.1

Tổng số 384 100.0


1.6 Tinh trang so huu nha o hien tai



Chỉ tiêu

Tần số

%

% hợp lệ

% cộng dồn


Thue cua tu nhan

65

16.9

17.2

17.2


Thue cua NN

17

4.4

4.5

21.7

Hợp lệ

O nha cua Bo me/Anh chi em

139

36.2

36.8

58.5


Nha so huu rieng (thua ke)

59

15.4

15.6

74.1


Nha so huu rieng (tu mua)

98

25.5

25.9

100.0

Tổng số 378 98.4 100.0

Khuyết Khong tra loi 6 1.6

Tổng số 384 100.0


1.7 Dien tich nha o hien tai


Chỉ tiêu Tần số % % hợp lệ % cộng dồn


< 25 m2


52

13.5

13.6

13.6

25 - 45 m2


109

28.4

28.5

42.1

Hợp lệ

45- 65 m2


70

18.2

18.3

60.5


65- 85 m2


56

14.6

14.7

75.1


>= 85 m2


95

24.7

24.9

100.0



Tổng số

382

99.5

100.0


Khuyết Khong tra loi 2 0.5

Tổng số 384 100.0


1.8 Tinh trang ky thuat cua nha o hien tai



Chỉ tiêu


Tần số

%

% hợp lệ

% cộng dồn


Rat xau


12

3.1

3.1

3.1


Xau


30

7.8

7.9

11.0

Hợp lệ

Trung binh


186

48.4

48.8

59.8


Tot


129

33.6

33.9

93.7


Rat tot


24

6.3

6.3

100.0



Tổng số

381

99.2

100.0


Khuyết Khong tra loi 3 0.8

Tổng số 384 100.0


1.9 Tinh hinh sua chua, cai tao nha o hien tai



Chỉ tiêu


Tần số

%

% hợp lệ

% cộng dồn


Chua


174

45.3

45.5

45.5


Cai tao noi that


99

25.8

25.9

71.5

Hợp lệ

Cai tao mo rong


45

11.7

11.8

83.2


Nang tang


27

7.0

7.1

90.3


Pha di xay lai


37

9.6

9.7

100.0



Tổng số

382

99.5

100.0


Khuyết Khong tra loi 2 0.5

Tổng số 384 100.0


1.10 Muc do hai long ve noi o



Chỉ tiêu

Tần số

%

% hợp lệ

% cộng dồn


Rat khong hai long

13

3.4

3.4

3.4


Khong hai long

84

21.9

22.0

25.4

Hợp lệ

Tuong doi hai long

157

40.9

41.1

66.5


Hai long

95

24.7

24.9

91.4


Rat hai long

33

8.6

8.6

100.0

Tổng số 382 99.5 100.0

Khuyết Khong tra loi 2 0.5

Tổng số 384 100.0


1.11 Nhu cau, y dinh ve noi o moi



Chỉ tiêu

Tần số

%

% hợp lệ

% cộng dồn


Khong co nhu cau

73

19.0

19.4

19.4


Da co y dinh

99

25.8

26.3

45.6

Hợp lệ

Co nhu cau

88

22.9

23.3

69.0


Rat co nhu cau

51

13.3

13.5

82.5


Da mua/Xay nha o

66

17.2

17.5

100.0

Tổng số 377 98.2 100.0

Khuyết Khong tra loi 7 1.8

Tổng số 384 100.0


1.12 Mong muon loai nha o khi mua



Chỉ tiêu Tần

số

%

% hợp lệ

% cộng dồn


Nha cap IV

12

3.1

4.9

4.9


Chung cu thap tang

28

7.3

11.5

16.4

Hợp lệ

Nha lien ke

72

18.8

29.5

45.9


Chung cu cao tang (> 5 tang)

68

17.7

27.9

73.8


Biet thu

64

16.7

26.2

100.0


Tổng số

244

63.5

100.0



Khong phai tra loi

126

32.8



Khuyết

Khong tra loi 14 3.6

Tổng số 140 36.5

Tổng số 384 100.0


1.13 Khu vuc mong muon khi mua/xay nha o



Chỉ tiêu

Tần số

%

% hợp lệ

% cộng dồn


Chuyen sang tinh khac

5

1.3

2.0

2.0


Chuyen ra ngoai thanh

15

3.9

6.1

8.2

Hợp lệ

O cho hien tai

61

15.9

25.0

33.2


KV da duoc quy hoach

123

32.0

50.4

83.6


Trung tam TP

40

10.4

16.4

100.0


Tổng số

244

63.5

100.0



Khong phai tra loi

127

33.1



Khuyết

Khong tra loi 13 3.4

Tổng số 140 36.5

Tổng số 384 100.0

1.14 Muc dich xay/mua nha


Chỉ tiêu


Tần số

%

% hợp lệ

% cộng dồn

De o


214

55.7

87.7

87.7

Vua o, vua sxkd


27

7.0

11.1

98.8

Hợp lệ Cho thue


1

0.3

0.4

99.2

Khac


2

0.5

0.8

100.0


Tổng số

244

63.5

100.0


Khong phai tra loi

127

33.1

Khuyết Khong tra loi

13

3.4

Tổng số

140

36.5

Tổng số

384

100.0


1.15 So tien tich luy de mua nha



Chỉ tiêu


Tần số

%

% hợp lệ

% cộng dồn


< 20%


117

30.5

49.6

49.6


20- < 40%


53

13.8

22.5

72.0

Hợp lệ

40- < 60%


45

11.7

19.1

91.1


60- < 80%


19

4.9

8.1

99.2


80- <100%


2

0.5

0.8

100.0



Tổng số

236

61.5

100.0


Khong phai tra loi

127

33.1

Khuyết Khong tra loi

21

5.5

Tổng số

148

38.5

Tổng số

384

100.0


1.16 Vay muon nguoi than de mua/xay nha



Chỉ tiêu


Tần số

%

% hợp lệ

% cộng dồn


< 20%


102

26.6

44.3

44.3


20- < 40%


78

20.3

33.9

78.3

Hợp lệ

40- < 60%


37

9.6

16.1

94.3


60- < 80%


10

2.6

4.3

98.7


80- <100%


3

.8

1.3

100.0



Total

230

59.9

100.0



Khong phai tra loi


127

33.1



Khuyết

Khong tra loi 27 7.0

Total 154 40.1

Tổng số 384 100.0

1.17 Y dinh vay von NH de sua chua, xay, mua nha o


Chỉ tiêu Tần số

%

% hợp lệ

% cộng dồn

Khong vay 69

18.0

30.8

30.8

Hợp lệ Se mua, co y dinh vay von NH 155

40.4

69.2

100.0

Tổng số 224

58.3

100.0


Khong phai tra loi 133

34.6



Khuyết Khong tra loi 27

7.0



Tổng số 160

41.7



Tổng số 384

100.0




2.1 Phuong thuc xay dung


Chỉ tiêu Tần số

%

% hợp lệ

% cộng dồn

Tu xay 4

1.0

6.3

6.3

Thue tron goi 1 doi XD tu nhan 20

5.2

31.7

38.1

Tu thue thiet ke va thue doi26

6.8

41.3

79.4

Thue tron goi 1 Cty XD

9

2.3

14.3

93.7

Khac

4

1.0

6.3

100.0

Tổng số

63

16.4

100.0


Khong phai tra loi

319

83.1



Khuyết Khong tra loi

2

0.5



Tổng số

321

83.6



Tổng số

384

100.0



Hợp lệ XDTN xay


2.2 Tinh trang giay to cua ngoi nha


Chỉ tiêu

Tần số

%

% hợp lệ

% cộng dồn

Khong co giay to

3

0.8

4.8

4.8

Giay to viet tay

4

1.0

6.3

11.1


Hợp lệ

Giay to mua ban co xac nhan cua dia phuong

15 3.9 23.8 34.9

Hop dong mua ban 4 1.0 6.3 41.3


Da co Giay CN QSD dat/ 37

9.6

58.7

100.0


Tổng số

63

16.4

100.0


Khong phai tra loi

319

83.1


Khuyết

Khong tra loi

2

0.5



Tổng số

321

83.6



Tổng số

384

100.0


QSH nha o


2.3 So tien tich luy de mua nha



Chỉ tiêu


Tần số

%

% hợp lệ

% cộng dồn


< 20%


9

2.3

14.8

14.8


20- < 40%


8

2.1

13.1

27.9

Hợp lệ

40- < 60%


13

3.4

21.3

49.2


60- < 80%


20

5.2

32.8

82.0


80- <100%


11

2.9

18.0

100.0



Tổng số

61

15.9

100.0


Khong phai tra loi

319

83.1

Khuyết Khong tra loi

4

1.0

Tổng số

323

84.1

Tổng số

384

100.0


2.4 Vay muon nguoi than de mua/xay nha



Chỉ tiêu


Tần số

%

% hợp lệ

% cộng dồn


< 20%


23

6.0

38.3

38.3


20- < 40%


20

5.2

33.3

71.7

Hợp lệ

40- < 60%


13

3.4

21.7

93.3


60- < 80%


3

0.8

5.0

98.3


80- <100%


1

0.3

1.7

100.0



Tổng số

60

15.6

100.0


Khong phai tra loi

319

83.1

Khuyết Khong tra loi

5

1.3

Tổng số

324

84.4

Tổng số

384

100.0


2.5 Khi mua/xay nha co vay von NH khong?


Chỉ tiêu

Tần số

%

% hợp lệ

% cộng dồn

Khong vay

32

8.3

53.3

53.3

Hợp lệ Co vay von NH

28

7.3

46.7

100.0

Tổng số

60

15.6

100.0


Khong phai tra loi

319

83.1



Khuyết Khong tra loi

5

1.3



Tổng số

324

84.4



Tổng số

384

100.0




2.6 So tien vay von NH nguoi than de mua/xay nha



Chỉ tiêu


Tần số

%

% hợp lệ

% cộng dồn


< 20%


9

2.3

34.6

34.6


20- < 40%


11

2.9

42.3

76.9

Hợp lệ

40- < 60%


2

0.5

7.7

84.6


60- < 80%


3

0.8

11.5

96.2


80- <100%


1

0.3

3.8

100.0



Tổng số

26

6.8

100.0


Khong phai tra loi

351

91.4

Khuyết Khong tra loi

7

1.8

Tổng số

358

93.2

Tổng số

384

100.0


2.6 Vay von tai Ngan hang nao?


Chỉ tiêu

Tần số

%

% hợp lệ

% cộng dồn

NHTM Quoc Doanh

13

3.4

48.1

48.1

Hợp lệ NHTM Co Phan

14

3.6

51.9

100.0

Tổng số

27

7.0

100.0


Khong phai tra loi

351

91.4



Khuyết Khong tra loi

6

1.6



Tổng số

357

93.0



Tổng số

384

100.0



..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 19/09/2022