4.11 Hệ số tương quan giữa các khái niệm trong mô hình tới hạn
Correlations: (Group number 1 - Default model)
Estimate | ||
XHH <--> | DHQH | .880 |
camket <--> | DHQH | .835 |
hanhdong <--> | DHQH | .893 |
tiepnhan <--> | DHQH | .801 |
nhucaudapung <--> | DHQH | .842 |
Camket <--> | XHH | .848 |
XHH <--> | hanhdong | .894 |
tiepnhan <--> | XHH | .825 |
nhucaudapung <--> | XHH | .823 |
camket <--> | hanhdong | .888 |
camket <--> | tiepnhan | .814 |
nhucaudapung <--> | camket | .830 |
tiepnhan <--> | hanhdong | .877 |
nhucaudapung <--> | hanhdong | .890 |
nhucaudapung <--> | tiepnhan | .788 |
Có thể bạn quan tâm!
-
Thang Đo Biến Số Cam Kết Với Thương Hiệu Của Kimparkon And Tocquer (2010)
-
Khám Phá Khái Niệm Smth Bên Trong Và Cách Thức Đo Lường
-
Các yếu tố ảnh hưởng đến sức mạnh thương hiệu trong nội bộ các ngân hàng thương mại Việt Nam - 15
Xem toàn bộ 130 trang: Các yếu tố ảnh hưởng đến sức mạnh thương hiệu trong nội bộ các ngân hàng thương mại Việt Nam
4.12 Bảng tính hệ số tin cậy tổng hợp và tổng phương sai trích
lămđai | 1- lăm đai 2 | lăm đai 2 | |||||
CK1 | 0.706 | 0.501564 | 0.498436 | tổng lămđai | 4.355 | tổng lămđai 2 | 3.168899 |
CK2 | 0.727 | 0.471471 | 0.528529 | bình phương tổng lămđai | 18.96603 | tổng (1- lămđai 2) | 2.831101 |
CK3 | 0.689 | 0.525279 | 0.474721 | ||||
CK4 | 0.686 | 0.529404 | 0.470596 | độ tin cậy tổng hợp | 0.870116 | Tổng phương sai trích | 0.52814983 |
CK5 | 0.776 | 0.397824 | 0.602176 | ||||
CK6 | 0.771 | 0.405559 | 0.594441 | ||||
HD1 | 0.675 | 0.544375 | 0.455625 | tổng lămđai | 5.271 | tổng lămđai 2 | 3.984517 |
HD2 | 0.789 | 0.377479 | 0.622521 | bình phương tổng lămđai | 27.78344 | tổng (1- lămđai 2) | 3.015483 |
HD3 | 0.769 | 0.408639 | 0.591361 | ||||
HD4 | 0.713 | 0.491631 | 0.508369 | độ tin cậy tổng hợp | 0.916378 | Tổng phương sai trích | 0.56921671 |
HD5 | 0.788 | 0.379056 | 0.620944 |
0.816 | 0.334144 | 0.665856 | |||||
HD7 | 0.721 | 0.480159 | 0.519841 | ||||
DHQH 5 | 0.759 | 0.423919 | 0.576081 | tổng lăm đai | 3.837 | tổng lămđai 2 | 2.963581 |
DHQH4 | 0.832 | 0.307776 | 0.692224 | bình phương tổng lămđai | 14.72257 | tổng (1- lămđai 2) | 2.036419 |
DHQH3 | 0.838 | 0.297756 | 0.702244 | ||||
DHQH2 | 0.674 | 0.545724 | 0.454276 | độ tin cậy tổng hợp | 0.860824 | Tổng phương sai trích | 0.5927162 |
DHQH1 | 0.734 | 0.461244 | 0.538756 | ||||
xhh 7 | 0.81 | 0.3439 | 0.6561 | tổng lăm đai | 4.813 | tổng lămđai 2 | 3.865971 |
xhh6 | 0.799 | 0.361599 | 0.638401 | bình phương tổng lămđai | 23.16497 | tổng (1- lămđai 2) | 2.134029 |
xhh5 | 0.808 | 0.347136 | 0.652864 | ||||
xhh4 | 0.83 | 0.3111 | 0.6889 | độ tin cậy tổng hợp | 0.915648 | Tổng phương sai trích | 0.6443285 |
xhh3 | 0.741 | 0.450919 | 0.549081 | ||||
xhh1 | 0.825 | 0.319375 | 0.680625 | ||||
TN6 | 0.837 | 0.299431 | 0.700569 | tổng lăm đai | 4.737 | tổng lămđai 2 | 3.759889 |
TN5 | 0.869 | 0.244839 | 0.755161 | bình phương tổng lăm đai | 22.43917 | tổng (1- lămđai 2) | 2.240111 |
TN4 | 0.738 | 0.455356 | 0.544644 | ||||
TN3 | 0.791 | 0.374319 | 0.625681 | độ tin cậy tổng hợp | 0.909231 | Tổng phương sai trích | 0.62664817 |
TN2 | 0.805 | 0.351975 | 0.648025 | ||||
TN1 | 0.697 | 0.514191 | 0.485809 | ||||
NS 9 | 0.736 | 0.458304 | 0.541696 | tổng lămđai | 4.533 | tổng lămđai 2 | 3.431003 |
NS8 | 0.724 | 0.475824 | 0.524176 | bình phương tổng lămđai | 20.54809 | tổng (1- lămđai 2) | 2.568997 |
NS6 | 0.724 | 0.475824 | 0.524176 | ||||
NS5 | 0.813 | 0.339031 | 0.660969 | độ tin cậy tổng hợp | 0.88887 | Tổng phương sai trích | 0.57183383 |
NS4 | 0.755 | 0.429975 | 0.570025 | ||||
NS2 | 0.781 | 0.390039 | 0.609961 |
4.13. Bảng các trọng số đã chuẩn hóa
Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model)
Estimate | ||
camket <--- | XHH | .259 |
camket <--- | TN | .268 |
camket <--- | NS | .266 |
camket <--- | DHQH | .266 |
hanhdong <--- | DHQH | .298 |
hanhdong <--- | XHH | .248 |
hanhdong <--- | TN | .288 |
hanhdong <--- | nhucaudapung | .257 |
hanhdong <--- | camket | .346 |
var4.9 <--- | nhucaudapung | .706 |
var4.8 <--- | nhucaudapung | .691 |
var4.6 <--- | nhucaudapung | .727 |
var4.5 <--- | nhucaudapung | .821 |
var4.4 <--- | nhucaudapung | .763 |
var4.2 <--- | nhucaudapung | .786 |
var1.1 <--- | camket | .706 |
var1.2 <--- | camket | .727 |
var1.3 <--- | camket | .687 |
var1.4 <--- | camket | .686 |
var1.5 <--- | camket | .777 |
var1.6 <--- | camket | .771 |
var3.6 <--- | tiepnhan | .768 |
var3.5 <--- | tiepnhan | .809 |
var3.4 <--- | tiepnhan | .749 |
var3.3 <--- | tiepnhan | .790 |
var3.2 <--- | tiepnhan | .812 |
var3.1 <--- | tiepnhan | .729 |
var2.15 <--- | XHH | .810 |
var2.14 <--- | XHH | .798 |
var2.13 <--- | XHH | .808 |
var2.12 <--- | XHH | .830 |
var2.11 <--- | XHH | .742 |
var2.9 <--- | XHH | .826 |
var1.7 <--- | hanhdong | .688 |
var1.8 <--- | hanhdong | .799 |
var1.9 <--- | hanhdong | .768 |
var1.10 <--- | hanhdong | .714 |
var1.11 <--- | hanhdong | .781 |
var1.12 <--- | hanhdong | .797 |
Estimate | |||
var1.13 | <--- | hanhdong | .691 |
var2.5 | <--- | DHQH | .759 |
var2.4 | <--- | DHQH | .832 |
var2.3 | <--- | DHQH | .837 |
var2.2 | <--- | DHQH | .675 |
var2.1 | <--- | DHQH | .734 |
4.14 So sánh hai mô hình bất biến và khả biến
BỘ PHẬN (trực tiếp - gián tiếp) | ||
Chi-square | df | |
mô hình khả biến | 3980,730 | 1,150 |
mô hình bất biến | 3985,605 | 1,159 |
sai biệt | 4,875 | 9 |
Chidist(2.894,9) = | 0,845 | |
NHÓM NGÂN HÀNG (được xếp hạng - chưa được xếp hạng) | ||
Chi-square | df | |
mô hình khả biến | 3,812.654 | 1,150 |
mô hình bất biến | 3,834.623 | 1,159 |
sai biệt | 21.969 | 9 |
Chidist(21.969,9) = | 0.09 |
4.15 Trọng số hồi quy của hai nhóm ngân hàng được xếp hạng và chưa xếp hạng ở mô hình khả biến
Regression Weights: (nhom duoc xep hang - Default model)
Estimate | S.E. | C.R. | P | Label | |
camket <--- XHH | .225 | .097 | 2.310 | .021 | |
camket <--- tiepnhan | .357 | .101 | 3.548 | *** | |
camket <--- nhucaudapung | .337 | .101 | 3.341 | *** | |
camket <--- DHQH | .282 | .110 | .742 | .008 | |
hanhdong <--- DHQH | .254 | .090 | 2.824 | .005 | |
hanhdong <--- XHH | .174 | .079 | .936 | .009 | |
hanhdong <--- tiepnhan | .378 | .089 | 4.246 | *** | |
hanhdong <--- nhucaudapung | .385 | .091 | 4.250 | *** | |
hanhdong <--- camket | .366 | .086 | 1.925 | .004 |
Standardized Regression Weights: (nhom duoc xep hang - Default model)
Estimate | ||
camket <--- | XHH | .253 |
camket <--- | tiepnhan | .339 |
camket <--- | nhucaudapung | .292 |
camket <--- | DHQH | .274 |
hanhdong <--- | DHQH | .207 |
hanhdong <--- | XHH | .175 |
hanhdong <--- | tiepnhan | .323 |
hanhdong <--- | nhucaudapung | .300 |
hanhdong <--- | camket | .350 |
Regression Weights: (nhom chua duoc xep hang - Default model)
Estimate | S.E. | C.R. | P | Label | |
camket <--- XHH | .210 | .129 | 1.626 | .104 | |
camket <--- tiepnhan | .123 | .106 | 1.155 | .248 | |
camket <--- nhucaudapung | .203 | .135 | 1.503 | .033 | |
camket <--- DHQH | .344 | .175 | 1.972 | .009 | |
hanhdong <--- DHQH | .175 | .122 | 1.437 | .001 | |
hanhdong <--- XHH | .224 | .089 | 2.521 | .012 | |
hanhdong <--- tiepnhan | .162 | .074 | 2.190 | .029 | |
hanhdong <--- nhucaudapung | .189 | .093 | 2.032 | .002 | |
hanhdong <--- camket | .179 | .085 | .923 | .006 |
Standardized Regression Weights: (nhom chua duoc xep hang - Default model)
Estimate | ||
camket <--- | XHH | .231 |
camket <--- | tiepnhan | .135 |
camket <--- | nhucaudapung | .209 |
camket <--- | DHQH | .369 |
hanhdong <--- | DHQH | .217 |
hanhdong <--- | XHH | .285 |
hanhdong <--- | tiepnhan | .205 |
hanhdong <--- | nhucaudapung | .225 |
hanhdong <--- | camket | .191 |
4.16 Trọng số hồi quy của hai nhóm ngân hàng được xếp hạng và chưa xếp hạng ở mô hình bất biến
Regression Weights: (nhom duoc xep hang - Default model)
Estimate | S.E. | C.R. | P | Label | |
Camket <--- XHH | .264 | .075 | 3.525 | *** | Beta2 |
Camket <--- tiepnhan | .249 | .071 | 3.491 | *** | Beta3 |
Camket <--- nhucaudapung | .275 | .077 | 3.561 | *** | Beta4 |
Camket <--- DHQH | .248 | .090 | 1.636 | .002 | Beta1 |
hanhdong <--- DHQH | .298 | .067 | 2.945 | .003 | Beta6 |
hanhdong <--- XHH | .266 | .058 | 2.884 | .004 | Beta7 |
hanhdong <--- tiepnhan | .248 | .056 | 4.407 | *** | Beta8 |
hanhdong <--- nhucaudapung | .277 | .061 | 4.546 | *** | Beta9 |
hanhdong <--- camket | .339 | .060 | 2.304 | .021 | Beta10 |
4.17 Phiếu điều tra khảo sát