38
Cty TNHH Việt Thành | Võ Kim Khánh | Nhân viên XNK | |
78 | Cty TNHH Thái Lợi | Giang Thiện Phát | Nhân viên XNK |
79 | Cty TNHH Phong Luân | Nguyễn Hữu Hào | Nhân viên XNK |
80 | Cty CP Thép Việt Thành | Minh Triết | Nhân viên XNK |
81 | Cty TNHH Bảo Quân | Minh Toàn | Nhân viên XNK |
82 | Cty TNHH Cường Vinh | Tú Linh | Nhân viên XNK |
83 | Cty TNHH Tân Kiên | Gia Mẫn | Nhân viên XNK |
84 | Cty TNHH Tín Hán | Nguyễn Văn Long | Nhân viên XNK |
85 | Công ty thép Đại Toàn Thắng | Nguyễn Châu Việt Trung | Nhân viên XNK |
86 | Công ty thép Đại Toàn Thắng | Trần Hồ Minh Thùy | Nhân viên XNK |
87 | Công ty thép Toàn Thắng | Trần Thị Mỹ Trang | Nhân viên XNK |
88 | Công ty thép Toàn Thắng | Lê Thanh Thảo | Nhân viên XNK |
89 | Công ty thép Nam Việt | Huỳnh Võ Thị Ngọc Tuyền | Nhân viên XNK |
90 | Công ty thép Nam Việt | Đỗ Thị Kim Thùy | Nhân viên XNK |
91 | Công ty Vạn Đạt Thành | Nguyễn Thùy Linh | Nhân viên XNK |
92 | Công ty Vạn Đạt Thành | Nguyễn Đức Hòa | Nhân viên XNK |
93 | Công ty Kim khí Tuấn Đạt | Phạm Đông Hải | Nhân viên XNK |
94 | Công ty Kim khí Tuấn Đạt | Nguyễn Minh Quang | Nhân viên XNK |
95 | Công ty Kim khí Tuấn Đạt | Trúc An | Nhân viên XNK |
96 | Công ty Kim khí Tuấn Đạt | Vũ Hoàng Luân | Nhân viên XNK |
97 | Công ty cổ phần Toàn Lực | Trần Ngọc Phương Nhi | Nhân viên XNK |
98 | Công ty thép Vạn Thành | Trần Ngọc Quỳnh | Nhân viên XNK |
99 | Công ty thép Hữu Liên Á Châu | Phạm Khắc Thành | Nhân viên XNK |
100 | Công ty TNHH MTV Hữu Liên | Tăng Siêu Phát | Nhân viên XNK |
101 | Công ty Samex | Ms Thuy | Nhân viên XNK |
102 | Công ty TNHH Qui Phúc | Nguyễn Thế Nhật Trường | Nhân viên XNK |
103 | Công ty Pháo Thủ | Vân Anh | Nhân viên XNK |
104 | Công ty cổ phần thép Tây Nguyên | Phan Trọng Hiếu | Nhân viên XNK |
105 | Công ty thép Tiến Lên | Nguyễn Thế Hùng | Nhân viên XNK |
106 | Côn ty TNHH Minh Hiếu-Hưng Yên | Nguyễn Quốc Nam | Nhân viên XNK |
107 | Công ty TNHH Minh Hiếu-Long Biên | Trần Hữu Trung | Nhân viên XNK |
108 | Công ty Bắc Thành Sơn | Trần Thị Thu Hương | Nhân viên XNK |
109 | Công ty TNHH Tấn Phát | Nguyễn Minh Hoàng | Nhân viên XNK |
110 | Công ty cổ phần nhựa EPPC | Ngô Thị Trang | Nhân viên XNK |
111 | Công ty Toàn Đại Hưng | Mr. Sơn | Nhân viên XNK |
112 | CÔng ty Tân Phú Cường | Lê Minh Nguyệt | Nhân viên XNK |
113 | CÔng ty Bích Anh | Ms. Loan | Nhân viên XNK |
114 | CÔng ty cổ phần Lữ Gia | Phan Phú Sỹ | Nhân viên XNK |
115 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Toàn Lực | Nguyễn Ngọc Kiều | Nhân viên XNK |
Có thể bạn quan tâm!
- Hạn Chế Của Nghiên Cứu Và Kiến Nghị Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo
- Dàn Bài Thảo Luận Tay Đôi Với Các Chuyên Gia Trong Nghiên Cứu Định Tính (Sơ Bộ)
- Hoàn Toàn Không Đồng Ý; 2: Không Đồng Ý; 3: Trung Hòa; 4: Đồng Ý; 5: Hoàn Toàn Đồng Ý
- Các nhân tố tác động đến sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng dịch vụ chuyển tiền bằng điện T-T thanh toán hàng hoá nhập khẩu tại Ngân hàng thương mại cổ phần Sài gòn Thương tín Sacombank - 17
- Các nhân tố tác động đến sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng dịch vụ chuyển tiền bằng điện T-T thanh toán hàng hoá nhập khẩu tại Ngân hàng thương mại cổ phần Sài gòn Thương tín Sacombank - 18
Xem toàn bộ 145 trang tài liệu này.
77
Doanh Nghiệp Tư Nhân Nguyễn Bảo Toàn | Nguyễn Thành Trung | Nhân viên XNK | |
117 | Công Ty TNHH MTV May Phú Minh Tâm | Nguyễn Kim Tuyền | Nhân viên XNK |
118 | Công ty Dược Tân Hải | Phạm Như Bạch | Nhân viên XNK |
119 | Công ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Vũ An | Dương Văn Định | Nhân viên XNK |
120 | Công ty cổ phần Dược Đại Nam | Huỳnh Anh Kiệt | Nhân viên XNK |
121 | Công ty VN Pharma | Thái Thị Kim Loan | Nhân viên XNK |
122 | CÔng ty TNHH AN Thịnh | Diễm Hằng | Nhân viên XNK |
123 | Công ty TNHH Tín Kim | Trần Mai Phương | Nhân viên XNK |
124 | Công ty TNHH Thiên Thành Lộc | Lê Tấn Đạt | Nhân viên XNK |
125 | Công ty Nhất Lục Phát | Nguyễn Minh Phát | Nhân viên XNK |
126 | DNTN Nguyễn Phi Hùng | Nguyễn Thị Thành Đạt | Nhân viên XNK |
127 | Công ty CP Mai Đô | Trương Quang Sơn | Nhân viên XNK |
128 | Công ty TNHH Minh Phương | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Nhân viên XNK |
129 | Công ty CP Phương Đông | Thanh Tuyền | Nhân viên XNK |
130 | Công ty Đại Lợi | Kim Xuyến | Nhân viên XNK |
131 | Công ty CP Thiên Phú | Lê Thị Hà | Nhân viên XNK |
132 | Công ty TNHH Gia Hoàng | Nguyễn Thị Ngọc Loan | Nhân viên XNK |
133 | Công ty Nafatsco | Phạm Thị Bích Vân | Nhân viên XNK |
134 | Công ty cổ phần MK | Phạm Xuân Thành | Nhân viên XNK |
135 | Công ty Tân Việt Quang | Phạm Thái Bình | Nhân viên XNK |
136 | Công ty thép Nguyễn Minh 2 | Lê Thị Minh Thủy | Nhân viên XNK |
137 | Công ty CP thép Trường Sơn | Nguyễn Thương | Nhân viên XNK |
138 | Công ty cổ phần thép SISCO | Đinh Ngọc Hiếu | Nhân viên XNK |
139 | Công ty Bách Tùng | Chu Hồng Nhu | Nhân viên XNK |
140 | Công ty thép Bắc Á | Võ Thị Mười | Nhân viên XNK |
141 | Công ty Phương Nga | Nguyễn Thị Ngọc Mỹ | Nhân viên XNK |
142 | Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư Minh Hoà | Nguyễn Hoàng Dũng | Nhân viên XNK |
143 | Công ty CP Minh Quang | Ms. Nhung | Nhân viên XNK |
144 | Công ty Thảm Minh Quang | Nguyễn Thị Hiền | Nhân viên XNK |
145 | P.P trading and manufacturing jsc | Nguyễn Phương Quang | Nhân viên XNK |
146 | Công ty TNHH SX và TM Tân Đông Dương | Nguyễn Tiết Trí | Nhân viên XNK |
147 | Công Ty TNHH SX-TM-DV Đức Thịnh | Phạm Thị Thu An | Nhân viên XNK |
148 | Công ty Huynh Đệ | Đinh Hoàng Hải | Nhân viên XNK |
149 | Công ty Xuân Lộc Thọ | Trần Thị Thúy | Nhân viên XNK |
150 | Công ty gỗ Trường Thanh | Trương Văn Tài | Nhân viên XNK |
Công ty Petrolimex | Nguyễn Hữu Luân | Nhân viên XNK | |
152 | Công ty Petrolimex | Nguyễn Đức Minh | Nhân viên XNK |
153 | Hop tác xa co khi 2/9 | Lê Thị Kiều Trang | Nhân viên XNK |
154 | Hop tác xa co khi 2/10 | Nguyễn Thị Giao Duyên | Nhân viên XNK |
155 | Hop tác xa co khi 2/11 | Đỗ Thanh Thuỷ | Nhân viên XNK |
156 | Công ty cổ phần lương thực trà vinh | Lê Phương Thảo | Nhân viên XNK |
157 | Công ty cổ phần lương thực trà vinh | Lâm Ngọc Như Ý | Nhân viên XNK |
158 | CÔNG TY VIMEDIMEX BINH DUONG | Nguyễn Thị Hải Yến | Nhân viên XNK |
159 | CÔNG TY VIMEDIMEX BINH DUONG | Lê Thị Anh Thư | Nhân viên XNK |
160 | GARMENT 10 CORPORATION - JOINT STOCK COMPANY | Hoàng Thị Hồng Nhung | Nhân viên XNK |
161 | GARMENT 10 CORPORATION - JOINT STOCK COMPANY | Hồ Thị Lan Anh | Nhân viên XNK |
162 | CTY CP Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Sài Gòn | Nguyễn Khắc Tiến | Nhân viên XNK |
163 | CTY CP Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Sài Gòn | Nguyễn Ngọc Minh Hiếu | Nhân viên XNK |
164 | CTY CP Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Sài Gòn | Nguyễn Phương Thuỳ | Nhân viên XNK |
165 | SAIGON FORESTRY IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED | Dương Đức Hòa | Nhân viên XNK |
166 | SAIGON FORESTRY IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED | Nguyễn Mạnh Tuấn | Nhân viên XNK |
167 | Codupha | LÊ NGỌC TUYỀN | Nhân viên XNK |
168 | Codupha | NGUYEN NGOC MAI | Nhân viên XNK |
169 | Sabeco | Tran Nhat Quang | Nhân viên XNK |
170 | Sabeco | HÀ THỊ PHƯƠNG THẢO | Nhân viên XNK |
171 | Sabeco | Nguyen Thi Phuong Thao | Nhân viên XNK |
172 | CHUTEX INTERNATIONAL CO.LTD., | Cao Thị Ngọc Hương | Nhân viên XNK |
173 | CÔNG TY TNHH MTV HONG HYUN YUMA | MS. THUY HANG | Nhân viên XNK |
174 | CÔNG TY TNHH SOUL GEAR VINA | MS. T LINH | Nhân viên XNK |
175 | DS INTERNATIONAL COMPANY LIMITED | MS. HIEU | Nhân viên XNK |
176 | EASTWOOD FURNITURE INDUSTRIES (VN) CO.,LTD | MS. THANH | Nhân viên XNK |
177 | FAR EASTERN HANDICRAFT JCS | MS. T VAN | Nhân viên XNK |
178 | GENERAL SHOES CO., LTD | MS. YEN | Nhân viên XNK |
179 | GREEN VINA CO.,LTD | MS. LE YEN | Nhân viên XNK |
151
HAPPY FURNITURE CO., LTD | MS. T VAN | Nhân viên XNK | |
181 | HATAY CHEMICAL-WEAVE CO., LTD | MS. TUYEN | Nhân viên XNK |
182 | KING STAR GARMENT CO.,LTD | Nguyễn Huỳnh Tuyên | Nhân viên XNK |
183 | LOTUS TEXTILE& GARMENT CO.,LTD | Trần Nhân Ái | Nhân viên XNK |
184 | PRECIOUS GARMENTS (VIETNAM) CO.,LTD | Trần Thị Kim Thy | Nhân viên XNK |
185 | POSCO VN CO., LTD | Đỗ Thị Kim Hạ | Nhân viên XNK |
186 | Công ty TNHH KDK Electric Wire (Việt Nam) | Phạm Thị Phương Thảo | Nhân viên XNK |
187 | Công ty TNHH Vina Showa | Lê Văn Chí | Nhân viên XNK |
188 | Công ty Nagai Giken Vietnam | Trần Thị Kim Thy | Nhân viên XNK |
189 | Công ty TNHH Thực Phẩm Asuzac Đà Lạt | Trương Thị Lưu | Nhân viên XNK |
190 | Công ty TNHH Meinan (Việt Nam) | ms Nhung | Nhân viên XNK |
191 | Công ty Asia Dragon | Võ Thị Thanh Trang | Nhân viên XNK |
192 | Công ty TM & DV Tân Hải An | Quỳnh Nga | Nhân viên XNK |
193 | Công ty CHUNG WOO ROPE VINA | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | Nhân viên XNK |
194 | Công ty TNHH Hóa Chất LG VINA | Lê Văn Chí | Nhân viên XNK |
195 | Công Ty TNHH Tango Candy | Bùi Thị Phương Thảo | Nhân viên XNK |
196 | Cty TNHH TMSX Trại Việt | Nguyễn Thị Minh Thư | Trưởng/Phó phòng XNK |
197 | HTX TM Tấn Thành | Phan Văn Hùng | Trưởng/Phó phòng XNK |
198 | Cty TNHH Trường Thịnh | Vũ Văn Thiều | Trưởng/Phó phòng XNK |
199 | DNTN Vạn Phước Thành | Nguyễn quốc Huệ | Trưởng/Phó phòng XNK |
200 | Cty CP Nhựa Tân Tiến | Lâm Thanh Xuân | Trưởng/Phó phòng XNK |
201 | Cty TNHH Huy Nguyên | Nguyễn Văn Khải | Trưởng/Phó phòng XNK |
202 | Cty CP Đông Tâm | Nguyễn T. Thanh Trang | Trưởng/Phó phòng XNK |
203 | Công ty TNHH Việt Delta | Nguyễn Thị Trang | Trưởng/Phó phòng XNK |
204 | Cty TNHH Quang Doanh | Nguyễn Mai Trang | Trưởng/Phó phòng XNK |
205 | Cty TNHH KT Việt Phát | Nguyễn Hoàng Ngân | Trưởng/Phó phòng XNK |
206 | Cty TNHH Thiên Tín | Minh Hạnh | Trưởng/Phó phòng XNK |
207 | Cty TNHH Minh Hưng | Ngọc Phi | Trưởng/Phó phòng XNK |
209 | Cty TNHH Phương Thi | Trương Khải Hồng | Trưởng/Phó phòng XNK |
210 | Cty TNHH Vĩnh Cường | Nguyễn Ngọc Phượng | Trưởng/Phó phòng XNK |
211 | Cty TNHH Nhật Long | Trần Thị Phượng | Trưởng/Phó phòng XNK |
212 | Cty TNHH Tân Nguyên Vũ | Nguyễn Thị Nết | Trưởng/Phó phòng XNK |
213 | Cty TNHH Tân Liên Minh | Phan Thị Hồng | Trưởng/Phó phòng XNK |
214 | Cty CP Ngọc Tùng | Trần Thanh Bình | Trưởng/Phó phòng XNK |
180
Cty TNHH Kim Nguyên | Nguyễn Ngọc Linh | Trưởng/Phó phòng XNK | |
216 | Cty TNHH Tân Mỹ Long | Mỹ Linh | Trưởng/Phó phòng XNK |
217 | Cty TNHH Phú Vinh | Bùi Thị Thanh | Trưởng/Phó phòng XNK |
218 | Cty CP Đại Đồng Tiến | Lưu Ngọc Loan | Trưởng/Phó phòng XNK |
219 | Cty TNHH Tân Nhật Việt | Trần Thanh Nguyên | Trưởng/Phó phòng XNK |
220 | Cty TNHH Thiện Thành | Hùng Minh | Trưởng/Phó phòng XNK |
221 | Cty TNHH Tân Việt Hoa | Nguyễn Thị Dung | Trưởng/Phó phòng XNK |
222 | Cty CP Minh Phú | Đỗ Minh Phú | Trưởng/Phó phòng XNK |
223 | Cty CP thép Nguyễn Minh | Nguyễn Ngọc Vân | Trưởng/Phó phòng XNK |
224 | Cơ sở Hưng Thái | Trần văn Nghĩa | Trưởng/Phó phòng XNK |
225 | Cty TNHH Kim Huy Hoàng | Nguyễn Hữu Hiếu | Trưởng/Phó phòng XNK |
226 | Cty TNHH Nam Phương | Nguyễn Văn Tâm | Trưởng/Phó phòng XNK |
227 | Cty TNHH Long Thành | Nguyễn Thị Bạch | Trưởng/Phó phòng XNK |
228 | Cty TNHH Phước Nhật | Nguyễn Minh Phương | Trưởng/Phó phòng XNK |
229 | Cty CP TBĐ Tuấn Ân | Lê T. Tuyết Trinh | Trưởng/Phó phòng XNK |
230 | Cty TNHH Hải Lan | Ngọc Yến | Trưởng/Phó phòng XNK |
215
PHỤ LỤC 7: KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH CRONBACH’S ALPHA CỦA CÁC NHÂN TỐ
Thang đo nhân tố phương tiện hữu hình
Reliability Statistics
N of Items | |
.795 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HH1 | 12.2478 | 8.886 | .693 | .718 |
HH2 | 11.8000 | 7.165 | .771 | .684 |
HH3 | 12.0130 | 8.912 | .637 | .736 |
HH4 | 12.1043 | 8.557 | .783 | .688 |
HH5 | 13.3652 | 13.901 | -.033 | .874 |
Thang đo nhân tố tin cậy
Reliability Statistics
N of Items | |
.773 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TC1 | 8.9652 | 8.680 | .439 | .787 |
TC2 | 8.7913 | 7.458 | .601 | .705 |
TC3 | 8.6522 | 7.302 | .663 | .669 |
TC4 | 9.1739 | 8.345 | .617 | .702 |
Thang đo nhân tố đáp ứng
Reliability Statistics
N of Items | |
.787 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DU1 | 12.8304 | 10.665 | .430 | .797 |
DU2 | 12.7696 | 9.846 | .621 | .728 |
DU3 | 12.6391 | 10.005 | .694 | .706 |
DU4 | 12.8565 | 10.717 | .603 | .737 |
DU5 | 12.7652 | 11.097 | .508 | .765 |
Thang đo nhân tố đảm bảo
Reliability Statistics
N of Items | |
.820 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DB1 | 12.4652 | 11.149 | .568 | .801 |
DB2 | 12.2957 | 10.497 | .660 | .771 |
DB3 | 12.2000 | 10.362 | .672 | .767 |
DB4 | 12.6870 | 11.535 | .687 | .766 |
DB5 | 12.0217 | 13.489 | .523 | .813 |