Variables Entered/Removedb
Variables Entered | Variables Removed | Method | |
1 | CP, CLa | . | Enter |
Có thể bạn quan tâm!
- Hoàn Toàn Không Đồng Ý; 2: Không Đồng Ý; 3: Trung Hòa; 4: Đồng Ý; 5: Hoàn Toàn Đồng Ý
- Kết Quả Kiểm Định Cronbach’S Alpha Của Các Nhân Tố
- Các nhân tố tác động đến sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng dịch vụ chuyển tiền bằng điện T-T thanh toán hàng hoá nhập khẩu tại Ngân hàng thương mại cổ phần Sài gòn Thương tín Sacombank - 17
Xem toàn bộ 145 trang tài liệu này.
b. Dependent Variable: HL
Model Summary
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Change Statistics | |||||
R Square Change | F Change | df1 | df2 | Sig. F Change | |||||
1 | .716a | .513 | .508 | .54940 | .513 | 119.380 | 2 | 227 | .000 |
a. Predictors: (Constant), CP, CL
ANOVAb
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | Durbin- Watson | ||
1 | Regression | 72.069 | 2 | 36.034 | 119.380 | .000a | 1.869 |
Residual | 68.519 | 227 | .302 | ||||
Total | 140.587 | 229 |
a. Predictors: (Constant), CP, CL
b. Dependent Variable: HL
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
1 | (Constant) | 1.396 | .151 | 9.269 | .000 | |||
CL | .295 | .046 | .358 | 6.379 | .000 | .683 | 1.463 | |
CP | .404 | .050 | .451 | 8.046 | .000 | .683 | 1.463 |
a. Dependent Variable: HL
PHỤ LỤC 10: KẾT QUA KIỂM ĐỊNH GIẢ THUYẾT HỒI QUY
Kết quả kiểm định giả thuyết hồi qui với mô hình chất lượng dịch vụ TTQT
Giả định liên hệ tuyến tính
Giả định phân phối chuẩn của phần dư
Giả định phương sai của sai số không đổi
Correlations
ABScuare | HH | TC | DU | DB | DC | |||
Spearman's rho | ABScuare | Correlation Coefficient | 1.000 | .262 | .123 | .239 | .207 | .150 |
Sig. (2-tailed) | . | .000 | .063 | .000 | .002 | .023 | ||
N | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | ||
HH | Correlation Coefficient | .262 | 1.000 | .164 | .357 | .416 | .276 | |
Sig. (2-tailed) | .000 | . | .013 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | ||
TC | Correlation Coefficient | .123 | .164 | 1.000 | .446 | .352 | .377 | |
Sig. (2-tailed) | .063 | .013 | . | .000 | .000 | .000 | ||
N | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | ||
DU | Correlation Coefficient | .239 | .357 | .446 | 1.000 | .534 | .434 | |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | . | .000 | .000 | ||
N | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | ||
DB | Correlation Coefficient | .207 | .416 | .352 | .534 | 1.000 | .502 | |
Sig. (2-tailed) | .002 | .000 | .000 | .000 | . | .000 | ||
N | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | ||
DC | Correlation Coefficient | .150 | .276 | .377 | .434 | .502 | 1.000 | |
Sig. (2-tailed) | .023 | .000 | .000 | .000 | .000 | . | ||
N | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 |
Kết quả kiểm định giả thuyết hồi qui với mô hình sự hài lòng khi sử dụng dịch vụ TTQT
Giả định liên hệ tuyến tính
Giả định phân phối chuẩn của phần dư
Giả định phương sai của sai số không đổi
Correlations
ABScuare1 | CL | CP | |||
Spearman's rho | ABScuare1 | Correlation Coefficient | 1.000 | .082 | .083 |
Sig. (2-tailed) | . | .527 | .515 | ||
N | 230 | 230 | 230 | ||
CL | Correlation Coefficient | .082 | 1.000 | .499 | |
Sig. (2-tailed) | .527 | . | .000 | ||
N | 230 | 230 | 230 | ||
CP | Correlation Coefficient | .083 | .499 | 1.000 | |
Sig. (2-tailed) | .515 | .000 | . | ||
N | 230 | 230 | 230 |