Các nhân tố tác động đến sự hài lòng của khách hàng khi sử dụng dịch vụ chuyển tiền bằng điện T-T thanh toán hàng hoá nhập khẩu tại Ngân hàng thương mại cổ phần Sài gòn Thương tín Sacombank - 18


Variables Entered/Removedb

Model

Variables Entered

Variables Removed

Method

1

CP, CLa

.

Enter

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 145 trang tài liệu này.

b. Dependent Variable: HL



Model Summary


Model


R


R Square


Adjusted R Square


Std. Error of the Estimate

Change Statistics

R Square Change


F Change


df1


df2

Sig. F Change

1

.716a

.513

.508

.54940

.513

119.380

2

227

.000

a. Predictors: (Constant), CP, CL



ANOVAb


Model


Sum of Squares


df


Mean Square


F


Sig.

Durbin- Watson

1

Regression

72.069

2

36.034

119.380

.000a

1.869


Residual

68.519

227

.302


Total

140.587

229


a. Predictors: (Constant), CP, CL

b. Dependent Variable: HL


Coefficientsa


Model


Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients


t


Sig.


Collinearity Statistics

B

Std. Error

Beta

Tolerance

VIF

1

(Constant)

1.396

.151


9.269

.000




CL

.295

.046

.358

6.379

.000

.683

1.463


CP

.404

.050

.451

8.046

.000

.683

1.463

a. Dependent Variable: HL

PHỤ LỤC 10: KẾT QUA KIỂM ĐỊNH GIẢ THUYẾT HỒI QUY

Kết quả kiểm định giả thuyết hồi qui với mô hình chất lượng dịch vụ TTQT

Giả định liên hệ tuyến tính

Giả định phân phối chuẩn của phần dư Giả định phương sai của sai số 1


Giả định phân phối chuẩn của phần dư


Giả định phương sai của sai số không đổi Correlations ABScuare HH TC DU DB DC 2

Giả định phương sai của sai số không đổi

Correlations


ABScuare

HH

TC

DU

DB

DC

Spearman's rho

ABScuare

Correlation Coefficient

1.000

.262

.123

.239

.207

.150


Sig. (2-tailed)

.

.000

.063

.000

.002

.023


N

230

230

230

230

230

230

HH

Correlation Coefficient

.262

1.000

.164

.357

.416

.276


Sig. (2-tailed)

.000

.

.013

.000

.000

.000


N

230

230

230

230

230

230

TC

Correlation Coefficient

.123

.164

1.000

.446

.352

.377


Sig. (2-tailed)

.063

.013

.

.000

.000

.000


N

230

230

230

230

230

230

DU

Correlation Coefficient

.239

.357

.446

1.000

.534

.434


Sig. (2-tailed)

.000

.000

.000

.

.000

.000


N

230

230

230

230

230

230

DB

Correlation Coefficient

.207

.416

.352

.534

1.000

.502


Sig. (2-tailed)

.002

.000

.000

.000

.

.000


N

230

230

230

230

230

230

DC

Correlation Coefficient

.150

.276

.377

.434

.502

1.000


Sig. (2-tailed)

.023

.000

.000

.000

.000

.


N

230

230

230

230

230

230

Kết quả kiểm định giả thuyết hồi qui với mô hình sự hài lòng khi sử dụng dịch vụ TTQT

Giả định liên hệ tuyến tính

Giả định phân phối chuẩn của phần dư Giả định phương sai của sai số 3

Giả định phân phối chuẩn của phần dư

Giả định phương sai của sai số không đổi Correlations ABScuare1 CL CP Spearman 39 s 4

Giả định phương sai của sai số không đổi

Correlations


ABScuare1

CL

CP

Spearman's rho

ABScuare1

Correlation Coefficient

1.000

.082

.083


Sig. (2-tailed)

.

.527

.515


N

230

230

230

CL

Correlation Coefficient

.082

1.000

.499


Sig. (2-tailed)

.527

.

.000


N

230

230

230

CP

Correlation Coefficient

.083

.499

1.000


Sig. (2-tailed)

.515

.000

.


N

230

230

230

Xem toàn bộ nội dung bài viết ᛨ
Ngày đăng: 08/10/2024