1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
2. Anh/chị sử dụng thẻ tín dụng của ngân hàng này vì thành viên gia đình, bạn bè, đồng nghiệp giới thiệu bạn sử dụng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
3. Anh/chị sử dụng thẻ tín dụng của ngân hàng này vì thành viên gia đình, bạn bè, đồng nghiệp đang sử dụng và bạn muốn sử dụng thử | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
4.Ngân hàng đạt nhiều thành tích trong ngành tài chính ngân hàng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
5.Ngân hàng có hệ thống chi nhánh rộng khắp trong và ngoài nước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6.Ngân hàng có uy tín trong việc giải quyết các vấn đề của khách hàng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
7.Thủ tục cấp thẻ của ngân hàng nhanh gọn, khoa học | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
8.Điều kiện cấp thẻ tín dụng dễ dàng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
9.Nhân viên ngân hàng cư xử với anh/chị như một quý khách | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
10.Ngân hàng có tiếng là hiện đại, uy tín và phong cách | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
11.Mức phí phát hành thẻ tín dụng là hợp lý | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
12. Mức phí thường niên thẻ tín dụng là hợp lý | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
13.Mức lãi phạt trả chậm thẻ tín dụng là hợp lý | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
14.Chủ thẻ được tư vấn kỹ về các loại chi phí khi sử dụng thẻ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
15.Chủ thẻ được thông báo khi có thay đổi về các loại chi phí sử dụng thẻ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
16.Ngân hàng có nhiều chương trình khuyến mại dành cho thẻ TD | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
17.Nhân viên ngân hàng đã làm tốt việc giới thiệu thẻ tín dụng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
18.Các hình thức khuyến mại rất hấp dẫn, đáng quan tâm | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Giải Pháp Phát Triển Hoạt Động Thẻ Tín Dụng Dành Cho Khách Hàng Cá Nhân Tại Tp.hcm
- Nhóm Giải Pháp Tận Dụng Ảnh Hưởng Của Người Xung Quanh
- Trần Minh Ngọc, Phan Thúy Nga, Thanh Toán Không Dùng Tiền Mặt Ở Việt Nam,
- Các nhân tố tác động đến quyết định lựa chọn ngân hàng khi sử dụng thẻ tín dụng của khách hàng cá nhân tại Tp. Hồ Chí Minh - 14
Xem toàn bộ 119 trang tài liệu này.
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
20.Hệ thống luôn xử lý chính xác các giao dịch | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
21.Chủ thẻ luôn có thể liên hệ được với ngân hàng khi xảy ra sự cố | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
22.Nếu hệ thống xảy ra lỗi, quyền lợi chủ thẻ luôn đươc bảo đảm | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
23.Tính thuận tiện, dễ sử dụng của thẻ (Thao tác dễ dàng) | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
24. Địa điểm đặt máy ATM và POS có thể sử dụng thẻ rất nhiều | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
25.Thẻ có nhiều tiện ích (giao dịch qua máy ATM, POS, internet banking, mobile banking, phone banking, home banking) | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
26.Thông tin về giao dịch được bảo mật | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
27.Hạ tầng công nghệ thông tin hoàn thiện, hiện đại | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
28.Anh/chị nghĩ rằng việc lựa chọn ngân hàng hiện tại để sử dụng thẻ TD là đúng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
29.Anh/chị sẽ giới thiệu người khác sử dụng thẻ tín dụng của ngân hàng này | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6. Xin vui lòng cung cấp một số thông tin cá nhân của anh/chị?
<25 | 25=>35 | 36=>55 | > 55 | |
Giới tính: | Nam | Nữ | ||
Lĩnh vực nghề nghiệp: | Sản xuất kinh doanh | Tài chính ngân hàng | Kỹ thuật | Khác |
Tình trạng hôn nhân: | Độc thân | Đã lập gia đình | Khác | |
Trình độ học vấn | Trung cấp | Cao đẳng | Đại học | Sau đại học |
7. Xin vui lòng cho biết thu nhập trung bình hàng tháng của anh/chị là thuộc khoảng...............đồng/tháng?
Dưới 10 triệu đồng Từ 20 triệu – 30 đồng
Từ 10 triệu – 20 triệu đồng Trên 30 triệu đồng
XIN CHÂN THÀNH CÁM ƠN SỰ HỢP TÁC NHIỆT TÌNH CỦA ANH/CHỊ!
PHỤ LỤC 3: THỐNG KÊ MÔ TẢ MẪU
GIOITINH
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | nam | 151 | 48.1 | 48.1 | 48.1 |
nữ | 163 | 51.9 | 51.9 | 100.0 | |
Total | 314 | 100.0 | 100.0 |
TUOI
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 20-30 | 163 | 51.9 | 51.9 | 51.9 |
31-40 | 138 | 43.9 | 43.9 | 95.9 | |
41-50 | 13 | 4.1 | 4.1 | 100.0 | |
Total | 314 | 100.0 | 100.0 |
HONNHAN
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Độc thân | 116 | 36.9 | 36.9 | 36.9 |
Đã lập gia đình | 178 | 56.7 | 56.7 | 93.6 | |
Khác | 20 | 6.4 | 6.4 | 100 | |
Total | 314 | 100 | 100 |
THUNHAP
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent |
<10 | 121 | 38.5 | 38.5 | 38.5 |
10-20 | 140 | 44.6 | 44.6 | 83.1 |
20-30 | 41 | 13.1 | 13.1 | 96.2 |
>30 | 12 | 3.8 | 3.8 | 100.0 |
Total | 314 | 100.0 | 100.0 |
HOCVAN
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | trung cấp | 19 | 6.1 | 6.1 | 6.1 |
Cao đẳng | 85 | 27.1 | 27.1 | 33.1 | |
Đại học | 177 | 56.4 | 56.4 | 89.5 | |
Sau đại học | 33 | 10.5 | 10.5 | 100.0 | |
Total | 314 | 100.0 | 100.0 |
NGHE
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Sản xuất kinh doanh | 100 | 31.8 | 31.8 | 31.8 |
Tài chính ngân hàng | 153 | 48.7 | 48.7 | 80.6 | |
Kỹ thuật | 29 | 9.2 | 9.2 | 89.8 | |
Khác | 32 | 10.2 | 10.2 | 100.0 | |
Total | 314 | 100.0 | 100.0 |
SỐ LẦN RÚT TIỀN
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | không lần | 270 | 86.0 | 86.0 | 86.0 |
1-2 Lần | 24 | 7.6 | 7.6 | 93.6 | |
3-5 lần | 13 | 4.1 | 4.1 | 97.8 | |
trên 5 lần | 7 | 2.2 | 2.2 | 100.0 | |
Total | 314 | 100.0 | 100.0 |
SỐ LẦN GIAO DỊCH QUA INTERNET
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | không lần | 59 | 18.8 | 18.8 | 18.8 |
1-2 Lần | 142 | 45.2 | 45.2 | 64.0 | |
3-5 lần | 56 | 17.8 | 17.8 | 81.8 | |
trên 5 lần | 57 | 18.2 | 18.2 | 100.0 | |
Total | 314 | 100.0 | 100.0 |
SỐ LẦN THANH TOÁN QUA POS
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | không lần | 38 | 12.1 | 12.1 | 12.1 |
1-2 Lần | 85 | 27.1 | 27.1 | 39.2 | |
3-5 lần | 72 | 22.9 | 22.9 | 62.1 | |
trên 5 lần | 119 | 37.9 | 37.9 | 100.0 | |
Total | 314 | 100.0 | 100.0 |
PHỤ LỤC 4: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH CRONBACH ALPHA
1. Thang đo ảnh hưởng người xung quanh
Reliability Statistics
N of Items | |
.854 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
AH1 | 7.17 | 3.738 | .730 | .799 |
AH2 | 7.05 | 3.707 | .781 | .743 |
AH3 | 7.02 | 4.894 | .700 | .835 |
2. Thang đo nhận biết thương hiệu
Reliability Statistics
N of Items | |
.901 | 7 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TH1 | 22.25 | 20.702 | .869 | .867 |
TH2 | 22.19 | 25.280 | .503 | .907 |
TH3 | 22.30 | 21.787 | .780 | .878 |
TH4 | 22.48 | 21.822 | .783 | .878 |
TH5 | 22.61 | 24.680 | .430 | .919 |
22.37 | 21.206 | .824 | .873 | |
TH7 | 22.35 | 22.490 | .805 | .877 |
3. Thang đo chi phí sử dụng
Reliability Statistics
N of Items | |
.789 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CP1 | 15.02 | 3.568 | .633 | .729 |
CP2 | 15.43 | 4.297 | .457 | .786 |
CP3 | 15.34 | 4.359 | .562 | .752 |
CP4 | 15.26 | 4.032 | .638 | .726 |
CP5 | 15.23 | 4.415 | .578 | .749 |
4.Thang đo thái độ đối với chiêu thị
Reliability Statistics
N of Items | |
.788 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CT1 | 9.94 | 4.159 | .799 | .625 |
CT2 | 10.04 | 5.580 | .403 | .825 |
CT3 | 10.05 | 4.317 | .607 | .736 |
10.33 | 5.214 | .624 | .730 |
5.Thang đo chất lượng dịch vụ
Reliability Statistics
N of Items | |
.804 | 8 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CL1 | 27.50 | 13.989 | .324 | .813 |
CL2 | 27.21 | 13.165 | .576 | .773 |
CL3 | 27.16 | 13.659 | .449 | .791 |
CL4 | 27.45 | 14.363 | .252 | .826 |
CL5 | 26.87 | 12.857 | .654 | .761 |
CL6 | 27.01 | 12.664 | .730 | .751 |
CL7 | 27.04 | 12.433 | .672 | .757 |
CL8 | 27.21 | 13.508 | .603 | .771 |