PHỤ LỤC 8: CÁC VĂN BẢN VỀ THẺ NGÂN HÀNG
NGÀY BAN HÀNH | KÍ HIỆU | LOẠI VĂN BẢN | CƠ QUAN BAN HÀNH | NỘI DUNG | ||||
NGHỊ ĐỊNH | NGHỊ QUYẾT | QUYẾT ĐỊNH | CHỈ THỊ | |||||
1 | 21/2/1994 | 35/2007/NĐ- CP | Nghị định | Thống đốc ngân hàng nhà nước | Thể lệ thanh toán không dùng tiền mặt | |||
2 | 19/10/1999 | 371/1999/Q Đ-NHNN1 | Quyết định | Thống đốc NHNN | Về việc ban hành Quy chế phát hành, sử dụng và thanh toán thẻ ngân hàng ngày | |||
3 | 17/10/2000 | 58-CT/TW | Bộ chính trị | Về đẩy mạnh ứng dụng và phát triển công nghệ thông tin phục vụ sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa | ||||
4 | 8/3/2007 | 35/2007/NĐ- CP về ngày | nghị định | Chính phủ | Giao dịch điện tử trong lĩnh vực ngân hàng | |||
5 | 15/5/2007 | Quyết định | Thống đóc ngân hàng nhà nước | Ban hành quy chế phát hành, thanh toán, sử dụng và cung cấp dịch vụ hỗ trợ hoạt động thẻ ngân hàng | ||||
6 | Ngày 24/08/2007 | số 20/2007/CT- TTg | Chỉ thị | Thủ tướng Chính phủ | Về việc trả lương qua tài khoản cho các đối tượng hưởng lương từ ngân sách nhà nước |
Có thể bạn quan tâm!
- Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định và quyết định sử dụng thẻ ngân hàng - Nghiên cứu thực tiễn tại Việt Nam - 21
- Bảng Thống Kê Các Khái Niệm Trong Mô Hình Tam
- Các Lĩnh Vực Nghiên Cứu Của Tam
- Kết Quả Phân Tích Nhân Tố Khẳng Định – Cfa
- Kết Quả Phân Tích Mô Hình Cấu Trúc Tuyến Tính – Sem
- Kiểm Định Sự Khác Biệt Của Đặc Điểm Nhân Khẩu Học Đối Với Ý Định Và Quyết Định Sử Dụng Thẻ Ngân Hàng
Xem toàn bộ 235 trang tài liệu này.
11/10/2007 | chỉ thị Số: 05/2007/CT- NHNN | Thủ tướng chính phủ | Về việc trả lương qua tài khoản cho đối tượng hưởng lương từ ngân sách nhà nước | |||||
8 | 11/5/2014 của | 689/QĐ-TTg | Quyết định | Thủtướng Chính phủ | phê duyệt Chương trình Phát triển thương mại điện tửquốc gia giai đoạn 2014-2020, | |||
9 | 1/7/2014 | 36-NQ/TW thay thế chỉ thị 58-ct/tw Nghị quyết số ngày 01/7/2014 của | Nghị quyết | Bộ Chính trị | Về đẩy mạnh ứng dụng và phát triển công nghệ thông tin phục vụ công nghiệp hóa, hiện đại hóa. | |||
10 | 12/03/2015 | số 19/NQ-CP Nghị quyết về | Nghị quyết | Những nhiệm vụ, giải pháp chủ yếu tiếp tục cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia hai năm 2015-2016 | ||||
11 | 14/10/2015 | 36a/NQ-CP | Nghị quyết | Chính phủ | Về Chính phủ điện tử | |||
12 | 30/12/2016 | 2545/QĐ- TTg | Quyết định | Phê duyệt đề án không dùng tiền mặt tại Việt Nam giai đoạn 2016-2020 |
PHỤ LỤC 9: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH KHÁM PHÁ – EFA KẾT QUẢ EFA CÁC NHÂN TỐ ĐỘC LẬP
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .861 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 9186.11 1 |
df | 630 | |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | ||||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | ||
dime nsio n0 | 1 | 7.729 | 21.469 | 21.469 | 7.729 | 21.469 | 21.469 | 4.029 | 11.192 | 11.192 |
2 | 4.050 | 11.250 | 32.719 | 4.050 | 11.250 | 32.719 | 3.849 | 10.692 | 21.885 | |
3 | 3.110 | 8.638 | 41.357 | 3.110 | 8.638 | 41.357 | 3.497 | 9.713 | 31.598 | |
4 | 2.664 | 7.400 | 48.757 | 2.664 | 7.400 | 48.757 | 3.127 | 8.685 | 40.283 | |
5 | 2.501 | 6.948 | 55.705 | 2.501 | 6.948 | 55.705 | 2.848 | 7.911 | 48.194 | |
6 | 2.092 | 5.810 | 61.515 | 2.092 | 5.810 | 61.515 | 2.635 | 7.319 | 55.513 | |
7 | 1.848 | 5.135 | 66.650 | 1.848 | 5.135 | 66.650 | 2.533 | 7.037 | 62.550 |
1.629 | 4.524 | 71.174 | 1.629 | 4.524 | 71.174 | 2.367 | 6.576 | 69.126 |
1.275 | 3.543 | 74.716 | 1.275 | 3.543 | 74.716 | 2.012 | 5.590 | 74.716 |
.638 | 1.774 | 76.490 | ||||||
.557 | 1.549 | 78.038 | ||||||
.542 | 1.506 | 79.544 | ||||||
.507 | 1.407 | 80.951 | ||||||
.498 | 1.382 | 82.334 | ||||||
.487 | 1.352 | 83.686 | ||||||
.446 | 1.239 | 84.925 | ||||||
.431 | 1.198 | 86.123 | ||||||
.401 | 1.113 | 87.236 | ||||||
.373 | 1.035 | 88.271 | ||||||
.364 | 1.011 | 89.282 | ||||||
.362 | 1.004 | 90.286 | ||||||
.338 | .940 | 91.226 | ||||||
.326 | .905 | 92.131 | ||||||
.302 | .840 | 92.970 | ||||||
.290 | .805 | 93.776 | ||||||
.271 | .753 | 94.528 | ||||||
.262 | .727 | 95.256 | ||||||
.246 | .684 | 95.940 | ||||||
.232 | .644 | 96.583 | ||||||
.217 | .601 | 97.185 | ||||||
.197 | .548 | 97.733 |
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
.191 | .531 | 98.264 | |
33 | .177 | .491 | 98.754 |
34 | .170 | .472 | 99.226 |
35 | .158 | .438 | 99.664 |
36 | .121 | .336 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | |||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
DESD3 | .886 | ||||||||
DESD2 | .886 | ||||||||
DESD1 | .885 | ||||||||
DESD4 | .871 | ||||||||
DESD5 | .841 | ||||||||
RURO2 | .879 | ||||||||
RURO4 | .866 | ||||||||
RURO3 | .850 | ||||||||
RURO5 | .801 | ||||||||
RURO1 | .768 | ||||||||
MARK4 | .847 | ||||||||
MARK5 | .840 | ||||||||
MARK1 | .800 | ||||||||
MARK2 | .793 | ||||||||
MARK3 | .776 |
.856 | ||||||
PALU2 | .851 | |||||
PALU3 | .808 | |||||
PALU4 | .788 | |||||
KHCN2 | .821 | |||||
KHCN1 | .808 | |||||
KHCN3 | .802 | |||||
KHCN4 | .792 | |||||
KSHV2 | .820 | |||||
KSHV4 | .796 | |||||
KSHV3 | .793 | |||||
KSHV1 | .785 | |||||
XAHO2 | .909 | |||||
XAHO3 | .899 | |||||
XAHO1 | .885 | |||||
CLDV1 | .867 | |||||
CLDV2 | .825 | |||||
CLDV3 | .812 | |||||
HUIC3 | .832 | |||||
HUIC1 | .830 | |||||
HUIC4 | .739 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 7 iterations.
KẾT QUẢ EFA CÁC NHÂN TỐ PHỤ THUỘC
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .810 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 1397.05 9 |
df | 21 | |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | ||||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | ||
1 | 3.507 | 50.094 | 50.094 | 3.507 | 50.094 | 50.094 | 2.840 | 40.573 | 40.573 | |
2 | 1.670 | 23.861 | 73.955 | 1.670 | 23.861 | 73.955 | 2.337 | 33.382 | 73.955 | |
dim ens ion 0 | 3 | .510 | 7.281 | 81.236 | ||||||
4 | .421 | 6.012 | 87.248 | |||||||
5 | .354 | 5.058 | 92.306 | |||||||
6 | .294 | 4.198 | 96.504 | |||||||
7 | .245 | 3.496 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | ||
1 | 2 | |
YDSD2 | .880 | |
YDSD3 | .854 | |
YDSD4 | .798 | |
YDSD1 | .792 | |
QDSD3 | .891 | |
QDSD2 | .885 | |
QDSD1 | .815 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 3 iterations.