Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định chọn homestay làm nơi lưu trú khi du lịch - 15



Communalities


Initial

Extraction

TD1

1.000

.669

TD3

1.000

.685

TD4

1.000

.703

TD5

1.000

.688

CQ2

1.000

.740

CQ3

1.000

.698

CQ4

1.000

.692

DL1

1.000

.562

DL2

1.000

.683

DL4

1.000

.519

DL5

1.000

.777

HH1

1.000

.633

HH2

1.000

.544

HH3

1.000

.634

HH4

1.000

.643

HH5

1.000

.723

KT1

1.000

.696

KT2

1.000

.572

KT4

1.000

.616

KT5

1.000

.621

QC1

1.000

.634

QC2

1.000

.819

QC3

1.000

.777

QC4

1.000

.698

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 129 trang tài liệu này.

Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định chọn homestay làm nơi lưu trú khi du lịch - 15

Extraction Method: Principal Component Analysis.



Total Variance Explained


Component


Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings


Rotation Sums of Squared Loadings


Total

% of

Variance

Cumulative

%


Total

% of

Variance

Cumulative

%


Total

% of

Variance

Cumulative

%

1

5.436

22.649

22.649

5.436

22.649

22.649

3.120

13.002

13.002

2

2.594

10.808

33.457

2.594

10.808

33.457

2.905

12.102

25.104

3

2.417

10.071

43.528

2.417

10.071

43.528

2.676

11.148

36.252

4

2.175

9.064

52.593

2.175

9.064

52.593

2.562

10.676

46.928

5

1.759

7.330

59.922

1.759

7.330

59.922

2.560

10.667

57.595

6

1.647

6.861

66.784

1.647

6.861

66.784

2.205

9.189

66.784

7

.825

3.438

70.222







8

.675

2.813

73.035







9

.658

2.744

75.778







10

.633

2.636

78.414







11

.579

2.413

80.827







12

.574

2.390

83.217







13

.473

1.969

85.186







14

.451

1.879

87.066







15

.427

1.778

88.844







16

.415

1.729

90.573







17

.399

1.664

92.237







18

.358

1.490

93.728







19

.314

1.309

95.036







20

.292

1.216

96.252







21

.285

1.186

97.437







22

.260

1.082

98.519







23

.204

.850

99.369







24

.152

.631

100.000







Extraction Method: Principal Component Analysis.



Rotated Component Matrixa


Component

1

2

3

4

5

6

HH5

.801






HH4

.780






HH1

.776






HH3

.757






HH2

.707






QC2


.879





QC3


.849





QC4


.811





QC1


.777





TD1



.807




TD5



.790




TD4



.771




TD3



.736




DL5




.866



DL2




.782



DL1




.740



DL4




.662



KT1





.820


KT5





.777


KT4





.754


KT2





.720


CQ4






.820

CQ2






.812

CQ3






.798

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 6 iterations.


Biến phụ thuộc


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.707

Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square

344.236

df

3

Sig.

.000



Communalities


Initial

Extraction

YD1

1.000

.737

YD2

1.000

.777

YD3

1.000

.687

Extraction Method: Principal Component Analysis.


Total Variance Explained


Component

Initial

Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative %

Total

% of Variance

Cumulative %

1

2.201

73.361

73.361

2.201

73.361

73.361

2

.464

15.453

88.814




3

.336

11.186

100.000




Extraction Method: Principal Component Analysis.


Component Matrixa


Component

1

YD2 YD1 YD3

.882

.859

.829

Extraction Method: Principal Component Analysis.

a. 1 components extracted.


TÍNH GIÁ TRỊ CÁC NHÂN TỐ

COMPUTE HH=MEAN(HH1,HH2,HH3,HH4,HH5). EXECUTE.

COMPUTE QC=MEAN(QC1,QC2,QC3,QC4). EXECUTE.

COMPUTE TD=MEAN(TD1,TD3,TD4,TD5). EXECUTE.

COMPUTE DL=MEAN(DL1,DL2,DL4,DL5). EXECUTE.

COMPUTE KT=MEAN(KT1,KT2,KT4,KT5). EXECUTE.

COMPUTE CQ=MEAN(CQ2,CQ3,CQ4). EXECUTE.

COMPUTE YD=MEAN(YD1,YD2,YD3). EXECUTE.


6.4 Phân tích hồi quy

6.4.1 Phân tích hệ số tương quan


Correlations


Phương tiện hữu hình


Quảng cáo


Thái độ


Động lực


Tính kinh tế


Chuẩn chủ quan

Ý định chọn homestay

Phương tiện Pearson Correlation

1

.211**

.291**

.173**

.176**

.239**

.393**

hữu hình

Sig. (2-tailed)


.000

.000

.002

.001

.000

.000

N

324

324

324

324

324

324

324

Quảng cáo Pearson Correlation

.211**

1

.230**

.093

.198**

.154**

.419**

Sig. (2-tailed)

.000


.000

.095

.000

.006

.000

N

324

324

324

324

324

324

324

Thái độ

Pearson Correlation

.291**

.230**

1

.303**

.202**

.287**

.534**

Sig. (2-tailed)

.000

.000


.000

.000

.000

.000

N

324

324

324

324

324

324

324

Động lực

Pearson Correlation

.173**

.093

.303**

1

.205**

.233**

.451**

Sig. (2-tailed)

.002

.095

.000


.000

.000

.000

N

324

324

324

324

324

324

324

Tính kinh tế Pearson Correlation

.176**

.198**

.202**

.205**

1

.061

.426**

Sig. (2-tailed)

.001

.000

.000

.000


.272

.000

N

324

324

324

324

324

324

324

Chuẩn chủ Pearson Correlation

.239**

.154**

.287**

.233**

.061

1

.406**

quan

Sig. (2-tailed)

.000

.006

.000

.000

.272


.000

N

324

324

324

324

324

324

324

Ý định chọn Pearson Correlation

.393**

.419**

.534**

.451**

.426**

.406**

1

homestay

Sig. (2-tailed)

.000

.000

.000

.000

.000

.000


N

324

324

324

324

324

324

324

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).

6.4.2 Phân tích hồi quy


Model Summaryb


Model


R


R Square


Adjusted R Square

Std. Error of the

Estimate

Change Statistics


Durbin-Watson

R Square Change

F

Change


df1


df2

Sig. F Change

1

.761a

.579

.571

.49236873

.579

72.619

6

317

.000

1.930

a. Predictors: (Constant), Chuẩn chủ quan, Tính kinh tế, Quảng cáo, Động lực, Phương tiện hữu hình, Thái độ

b. Dependent Variable: Ý định chọn homestay



ANOVAa

Model

Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

1

Regression

105.629

6

17.605

72.619

.000b


Residual

76.849

317

.242




Total

182.478

323




a. Dependent Variable: Ý định chọn homestay

b. Predictors: (Constant), Chuẩn chủ quan, Tính kinh tế, Quảng cáo, Động lực, Phương tiện hữu hình, Thái độ


Coefficientsa


Model

Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients


t


Sig.


Correlations

Collinearity Statistics


B


Std. Error


Beta

Zero-

order


Partial


Part


Tolerance


VIF

1

(Constant)

-.791

.213


-3.709

.000







Phương tiện hữu

hình


.160


.045


.138


3.519


.000


.393


.194


.128


.859


1.164


Quảng cáo

.165

.028

.229

5.959

.000

.419

.317

.217

.900

1.111


Thái độ

.214

.033

.267

6.516

.000

.534

.344

.238

.790

1.265


Động lực

.229

.039

.230

5.858

.000

.451

.313

.214

.861

1.161


Tính kinh tế

.284

.045

.244

6.350

.000

.426

.336

.231

.903

1.107


Chuẩn chủ quan

.199

.041

.192

4.911

.000

.406

.266

.179

.866

1.155

a. Dependent Variable: Ý định chọn homestay


6.5 Kiểm định sự khác biệt

6.5.1 Kiểm định ANOVA

TUẦN SUẤT


Test of Homogeneity of Variances


Levene Statistic

df1

df2

Sig.

Phương tiện hữu hình

1.811

3

320

.145

Quảng cáo

.176

3

320

.912

Thái độ

.595

3

320

.619

Động lực

.758

3

320

.518

Tính kinh tế

.877

3

320

.453

Chuẩn chủ quan

.863

3

320

.460

Ý định chọn homestay

2.877

3

320

.036

Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Phương tiện Between Groups

1.155

3

.385

.906

.439

hữu hình

Within Groups

136.005

320

.425



Total

137.160

323




Quảng cáo Between Groups

1.065

3

.355

.323

.809

Within Groups

351.449

320

1.098



Total

352.514

323




Thái độ

Between Groups

1.928

3

.643

.730

.535

Within Groups

281.768

320

.881



Total

283.696

323




Động lực

Between Groups

1.362

3

.454

.795

.498

Within Groups

182.904

320

.572



Total

184.266

323




Tính kinh tế Between Groups

.170

3

.057

.135

.939

Within Groups

133.904

320

.418



Total

134.073

323




Chuẩn chủ Between Groups

1.934

3

.645

1.224

.301

quan

Within Groups

168.547

320

.527



Total

170.481

323




Ý định chọn Between Groups

.879

3

.293

.516

.671

homestay

Within Groups

181.599

320

.567



Total

182.478

323





ĐỘ TUỔI


Test of Homogeneity of Variances


Levene Statistic

df1

df2

Sig.

Phương tiện hữu hình

.126

2

321

.881

Quảng cáo

1.869

2

321

.156

Thái độ

.041

2

321

.960

Động lực

.029

2

321

.971

Tính kinh tế

.582

2

321

.559

Chuẩn chủ quan

.599

2

321

.550

Ý định chọn homestay

.635

2

321

.531

Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Phương tiện

Between Groups

.075

2

.037

.088

.916

hữu hình

Within Groups

137.085

321

.427




Total

137.160

323




Quảng cáo

Between Groups

12.635

2

6.318

5.967

.003


Within Groups

339.879

321

1.059




Total

352.514

323




Thái độ

Between Groups

.725

2

.363

.411

.663


Within Groups

282.971

321

.882




Total

283.696

323




Động lực

Between Groups

.201

2

.101

.175

.839


Within Groups

184.065

321

.573




Total

184.266

323




Tính kinh tế

Between Groups

1.858

2

.929

2.255

.107


Within Groups

132.216

321

.412




Total

134.073

323




Chuẩn chủ

Between Groups

.656

2

.328

.620

.538

quan

Within Groups

169.825

321

.529




Total

170.481

323




Ý định chọn

Between Groups

2.635

2

1.318

2.352

.097

homestay

Within Groups

179.843

321

.560




Total

182.478

323






NGHỀ NGHIỆP


Test of Homogeneity of Variances


Levene Statistic

df1

df2

Sig.

Phương tiện hữu hình

3.861

3

320

.010

Quảng cáo

2.019

3

320

.111

Thái độ

.770

3

320

.511

Động lực

1.173

3

320

.320

Tính kinh tế

.925

3

320

.429

Chuẩn chủ quan

.497

3

320

.685

Ý định chọn homestay

4.261

3

320

.006

Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Phương tiện hữu Between Groups

2.253

3

.751

1.782

.150

hình

Within Groups

134.906

320

.422



Total

137.160

323




Quảng cáo

Between Groups

2.457

3

.819

.749

.524

Within Groups

350.056

320

1.094



Total

352.514

323




Thái độ

Between Groups

4.274

3

1.425

1.632

.182

Within Groups

279.422

320

.873



Total

283.696

323




Động lực

Between Groups

.663

3

.221

.385

.764

Within Groups

183.603

320

.574



Total

184.266

323




Tính kinh tế

Between Groups

2.311

3

.770

1.871

.134

Within Groups

131.762

320

.412



Total

134.073

323




Chuẩn chủ quan Between Groups

1.876

3

.625

1.187

.315

Within Groups

168.605

320

.527



Total

170.481

323




Ý định chọn

Between Groups

3.206

3

1.069

1.907

.128

homestay

Within Groups

179.273

320

.560



Total

182.478

323




Xem tất cả 129 trang.

Ngày đăng: 14/12/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí