* Kết quả: Hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha thang đo về Sự thuận tiện lần 2
Reliability Statistics
N of Items | |
.853 | 3 |
Có thể bạn quan tâm!
- Xin Vui Lòng Cho Biết Anh/chị Có Gửi Tiết Kiệm Tại Ngân Hàng Không?
- Sau Khi Hết Thời Hạn Gửi Anh/chị Có Tiếp Tục Gửi Tiền Tại Donga Bank
- Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng về dịch vụ tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng thương mại cổ phần Đông Á - 14
Xem toàn bộ 122 trang tài liệu này.
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DAB co mang luoi rong lon | 7.29 | 1.664 | .745 | .774 |
DAB co thoi gian GD phu hop | 7.32 | 1.741 | .668 | .847 |
DAB co ATM nhieu, on dinh | 7.27 | 1.672 | .761 | .760 |
5. Thang đo về Sản phẩm dịch vụ
N of Items | |
.825 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DAB co san pham da dang | 10.56 | 3.004 | .628 | .789 |
DAB co thu tuc GD don gian | 10.53 | 2.961 | .652 | .779 |
DAB co quy trinh nhanh | 10.58 | 2.628 | .698 | .756 |
DAB xu ly su co nhanh, thoa dang | 10.44 | 2.733 | .629 | .790 |
6. Thang đo về Đội ngũ nhân viên
Reliability Statistics
N of Items | |
.884 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Nhan vien DAB nhiet tinh, than thien | 15.10 | 7.849 | .723 | .859 |
Nhan vien DAB co tac phong chuyen nghiep | 15.21 | 7.568 | .734 | .857 |
Nhan vien DAB co kien thuc, ky nang tot | 15.07 | 7.994 | .718 | .860 |
Nhan vien DAB co trang phuc phu hop | 15.13 | 7.958 | .689 | .867 |
Nhan vien DAB co ngoai hinh dep | 15.01 | 7.771 | .745 | .854 |
7. Thang đo về Sự giới thiệu
Reliability Statistics
N of Items | |
.762 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Co nguoi than lam viec tai DAB | 5.84 | 2.202 | .642 | .624 |
Co ban be, nguoi quen gioi thieu DAB | 5.44 | 2.416 | .626 | .645 |
Chuong trinh quang cao ve DAB | 5.80 | 2.684 | .518 | .761 |
8. Thang đo về Sự hài lòng
Reliability Statistics
N of Items | |
.745 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DAB la lua chon dau tien | 6.86 | 1.956 | .587 | .647 |
Hoan toan an tam va tin tuong gui TK tai DAB | 6.88 | 2.013 | .515 | .723 |
Se gioi thieu cho nguoi than ve DAB | 7.02 | 1.598 | .623 | .600 |
PHỤ LỤC 10
KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ EFA
KMO and Bartlett's Test
.869 | |
Approx. Chi-Square | 2892.111 |
Bartlett's Test of Sphericity Df | 300 |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial | Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | ||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 8.442 | 33.767 | 33.767 | 8.442 | 33.767 | 33.767 | 3.622 | 14.488 | 14.488 |
2 | 2.534 | 10.137 | 43.903 | 2.534 | 10.137 | 43.903 | 2.853 | 11.411 | 25.900 |
3 | 1.979 | 7.915 | 51.819 | 1.979 | 7.915 | 51.819 | 2.716 | 10.864 | 36.764 |
4 | 1.450 | 5.798 | 57.617 | 1.450 | 5.798 | 57.617 | 2.477 | 9.909 | 46.673 |
5 | 1.341 | 5.363 | 62.979 | 1.341 | 5.363 | 62.979 | 2.152 | 8.608 | 55.281 |
6 | 1.241 | 4.966 | 67.945 | 1.241 | 4.966 | 67.945 | 2.139 | 8.558 | 63.839 |
7 | 1.069 | 4.275 | 72.221 | 1.069 | 4.275 | 72.221 | 2.095 | 8.382 | 72.221 |
8 | .733 | 2.931 | 75.151 | ||||||
9 | .627 | 2.510 | 77.661 | ||||||
10 | .583 | 2.332 | 79.993 | ||||||
11 | .556 | 2.225 | 82.218 | ||||||
12 | .527 | 2.109 | 84.327 | ||||||
13 | .477 | 1.907 | 86.234 | ||||||
14 | .462 | 1.847 | 88.081 | ||||||
15 | .400 | 1.600 | 89.681 | ||||||
16 | .368 | 1.473 | 91.153 | ||||||
17 | .346 | 1.383 | 92.536 | ||||||
18 | .307 | 1.228 | 93.764 | ||||||
19 | .275 | 1.102 | 94.866 | ||||||
20 | .254 | 1.015 | 95.880 | ||||||
21 | .239 | .955 | 96.835 | ||||||
22 | .225 | .902 | 97.737 | ||||||
23 | .205 | .821 | 98.558 | ||||||
24 | .190 | .759 | 99.316 | ||||||
25 | .171 | .684 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | |||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |
Nhan vien DAB co ngoai hinh dep | .778 | ||||||
Nhan vien DAB co tac phong chuyen nghiep | .769 | ||||||
Nhan vien DAB co trang phuc phu hop | .761 | ||||||
Nhan vien DAB nhiet tinh, than thien | .745 | ||||||
Nhan vien DAB co kien thuc va ky nang tot | .720 | ||||||
DAB chi nhanh be the, an ninh | .829 | ||||||
DAB tai chinh vung chac | .769 | ||||||
DAB bai dau xe thuan tien | .756 | ||||||
DAB bao mat tot | .634 | ||||||
DAB co san pham da dang | .808 | ||||||
DAB co thu tuc GD don gian | .758 | ||||||
DAB co quy trinh nhanh | .722 | ||||||
DAB xu ly su co nhanh va thoa dang | .717 | ||||||
DAB co lai suat cao | .863 | ||||||
DAB co nhieu CT khuyen mai | .861 | ||||||
DAB co chi phi DV thap | .822 | ||||||
DAB danh tieng, uy tin | .834 | ||||||
DAB nhieu HD vi cong dong | .764 | ||||||
DAB hoat dong lau nam | .666 | ||||||
Co nguoi than lam viec tai DAB | .867 | ||||||
Co ban be, nguoi quen gioi thieu DAB | .832 | ||||||
Chuong trinh quang cao ve DAB | .714 | ||||||
DAB co ATM nhieu, on dinh | .816 | ||||||
DAB co mang luoi rong lon | .815 | ||||||
DAB co thoi gian GD phu hop | .592 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 6 iterations.
PHỤ LỤC 11
CÁC NHÂN TỐ VÀ BIẾN QUAN SÁT SAU KHI PHÂN TÍCH NHÂN TỐ EFA
1 | Dong A Bank là Ngân hàng có danh tiếng | TH1 |
2 | Dong A Bank là Ngân hàng hoạt động lâu năm | TH2 |
3 | Dong A Bank có nhiều hoạt động xã hội, vì cộng đồng | TH3 |
Lợi ích tài chính | ||
4 | DongA Bank có lãi suất tiền gửi tiết kiệm cao | TC1 |
5 | DongA Bank có chi phí dịch vụ thấp | TC2 |
6 | DongA Bank có nhiều chương trình khuyến mãi cho khách hàng | TC3 |
Sự an toàn | ||
7 | Tình hình tài chính của DongA Bank ổn định | AT1 |
8 | DongA Bank bảo mật thông tin tài chính của khách hàng tốt | AT2 |
9 | DongA Bank có hệ thống chi nhánh bề thế, an ninh | AT3 |
10 | DongA Bank có bãi đậu xe thuận tiện, an toàn… | TT4 |
Sự thuận tiện | ||
11 | DongA Bank có mạng lưới giao dịch rộng lớn | TT1 |
12 | DongA Bank có thời gian giao dịch phù hợp | TT2 |
13 | DongA Bank có hệ thống ATM rộng khắp, hoạt động ổn định | TT3 |
Sản phẩm và dịch vụ | ||
14 | DongA Bank có các sản phẩm đa dạng, tiện ích | SPDV1 |
15 | Thủ tục và chứng từ giao dịch tại DongA Bank đơn giản, dễ hiểu | SPDV2 |
16 | Quy trình và thời gian giao dịch tại DongA Bank nhanh chóng, tiện lợi | SPDV3 |
17 | Mọi khiếu nại, sự cố tại DongA Bank được xử lý nhanh chóng và thỏa đáng | SPDV4 |
Đội ngũ nhân viên | ||
18 | Thái độ phục vụ của nhân viên DongA Bank nhiệt tình, thân thiện, niềm nở... | NV1 |
19 | Tác phong làm việc của nhân viên chuyên nghiệp | NV2 |
20 | Kiến thức và kỹ năng tư vấn của nhân viên rò ràng, dễ hiểu | NV3 |
21 | Trang phục của nhân viên DongA Bank gọn gàng, phù hợp. | NV4 |
22 | Nhân viên DongA Bank trẻ trung, ngoại hình dễ nhìn... | NV5 |
Sự giới thiệu | ||
23 | Anh/chị gửi tiền do có người thân làm việc tại DongA Bank | GT1 |
24 | Anh/chị gửi tiền tại DongA Bank do có người quen, bạn bè giới thiệu | GT2 |
25 | Anh/chị gửi tiền tại DongA Bank do xem các chương trình quảng cáo | GT3 |
MA TRẬN HỆ SỐ TƯƠNG QUAN
Correlations
THUONG HIEU | TAI CHINH | AN TOAN | THUAN TIEN | SPDV | NHAN VIEN | GIOI THIEU | QUYET DINH | |
Pearson THUONG Correlation | 1 | .400** | .316** | .400** | .345** | .408** | .323** | .573** |
HIEU Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |
N | 215 | 215 | 215 | 215 | 215 | 215 | 215 | 215 |
Pearson TAI Correlation | .400** | 1 | .272** | .390** | .206** | .404** | .192** | .502** |
CHINH Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .002 | .000 | .005 | .000 | |
N | 215 | 215 | 215 | 215 | 215 | 215 | 215 | 215 |
Pearson Correlation | .316** | .272** | 1 | .575** | .474** | .557** | .083 | .552** |
ANTOAN Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .224 | .000 | |
N | 215 | 215 | 215 | 215 | 215 | 215 | 215 | 215 |
Pearson THUAN Correlation | .400** | .390** | .575** | 1 | .482** | .543** | .143* | .600** |
TIEN Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .036 | .000 | |
N | 215 | 215 | 215 | 215 | 215 | 215 | 215 | 215 |
Pearson Correlation | .345** | .206** | .474** | .482** | 1 | .485** | .154* | .511** |
SPDV Sig. (2-tailed) | .000 | .002 | .000 | .000 | .000 | .024 | .000 | |
N | 215 | 215 | 215 | 215 | 215 | 215 | 215 | 215 |
Pearson NHAN Correlation | .408** | .404** | .557** | .543** | .485** | 1 | .063 | .605** |
VIEN Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .355 | .000 | |
N | 215 | 215 | 215 | 215 | 215 | 215 | 215 | 215 |
Pearson GIOI Correlation | .323** | .192** | .083 | .143* | .154* | .063 | 1 | .310** |
THIEU Sig. (2-tailed) | .000 | .005 | .224 | .036 | .024 | .355 | .000 | |
N | 215 | 215 | 215 | 215 | 215 | 215 | 215 | 215 |
Pearson SU Correlation | .573** | .502** | .552** | .600** | .511** | .605** | .310** | 1 |
HAI LONG Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |
N | 215 | 215 | 215 | 215 | 215 | 215 | 215 | 215 |
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).
KẾT QUẢ PHÂN TÍCH HỒI QUY
Model Summary
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | |
1 | .791a | .626 | .614 | .39865 |
a. Predictors: (Constant), GIOITHIEU, NHANVIEN, TAICHINH, SPDV, THUONGHIEU, ANTOAN, THUANTIEN
ANOVAa
Sum of Squares | Df | Mean Square | F | Sig. | ||
Regression | 55.156 | 7 | 7.879 | 49.580 | .000b | |
1 | Residual | 32.897 | 207 | .159 | ||
Total | 88.054 | 214 |
a. Dependent Variable: SUHAILONG
b. Predictors: (Constant), GIOITHIEU, NHANVIEN, TAICHINH, SPDV, THUONGHIEU, ANTOAN, THUANTIEN
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | T | Sig. | Collinearity | Statistics | |||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
(Constant) | -.555 | .225 | -2.470 | .014 | ||||
THUONGHIEU | .250 | .059 | .218 | 4.210 | .000 | .675 | 1.482 | |
TAICHINH | .147 | .041 | .175 | 3.537 | .001 | .735 | 1.361 | |
1 | ANTOAN THUANTIEN | .141 .168 | .050 .059 | .159 .165 | 2.805 2.836 | .006 .005 | .564 .534 | 1.774 1.872 |
SPDV | .152 | .062 | .129 | 2.452 | .015 | .653 | 1.530 | |
NHANVIEN | .183 | .054 | .197 | 3.368 | .001 | .530 | 1.886 | |
GIOITHIEU | .119 | .040 | .137 | 3.009 | .003 | .873 | 1.145 |
a. Dependent Variable: SUHAILONG