Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng về dịch vụ tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng thương mại cổ phần Đông Á - 15

* Kết quả: Hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha thang đo về Sự thuận tiện lần 2

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.853

3

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 122 trang tài liệu này.

Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng về dịch vụ tiền gửi tiết kiệm tại ngân hàng thương mại cổ phần Đông Á - 15

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

DAB co mang luoi rong lon

7.29

1.664

.745

.774

DAB co thoi gian GD phu hop

7.32

1.741

.668

.847

DAB co ATM nhieu, on dinh

7.27

1.672

.761

.760


5. Thang đo về Sản phẩm dịch vụ

Cronbach's Alpha

N of Items

.825

4

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

DAB co san pham da dang

10.56

3.004

.628

.789

DAB co thu tuc GD don gian

10.53

2.961

.652

.779

DAB co quy trinh nhanh

10.58

2.628

.698

.756

DAB xu ly su co nhanh, thoa dang

10.44

2.733

.629

.790


6. Thang đo về Đội ngũ nhân viên

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.884

5

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

Nhan vien DAB nhiet tinh, than thien

15.10

7.849

.723

.859

Nhan vien DAB co tac phong chuyen nghiep

15.21

7.568

.734

.857

Nhan vien DAB co kien thuc, ky nang tot

15.07

7.994

.718

.860

Nhan vien DAB co trang phuc phu hop

15.13

7.958

.689

.867

Nhan vien DAB co ngoai hinh dep

15.01

7.771

.745

.854

7. Thang đo về Sự giới thiệu

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.762

3

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

Co nguoi than lam viec tai DAB


5.84


2.202


.642


.624

Co ban be, nguoi quen gioi

thieu DAB


5.44


2.416


.626


.645

Chuong trinh quang cao ve

DAB


5.80


2.684


.518


.761


8. Thang đo về Sự hài lòng

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.745

3


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

DAB la lua chon dau tien

6.86

1.956

.587

.647

Hoan toan an tam va tin

tuong gui TK tai DAB


6.88


2.013


.515


.723

Se gioi thieu cho nguoi than

ve DAB


7.02


1.598


.623


.600

PHỤ LỤC 10

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ EFA


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.869

Approx. Chi-Square

2892.111

Bartlett's Test of Sphericity Df

300

Sig.

.000


Total Variance Explained

Comp onent

Initial

Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative

%

Total

% of Variance

Cumulative %

Total

% of Variance

Cumulative

%

1

8.442

33.767

33.767

8.442

33.767

33.767

3.622

14.488

14.488

2

2.534

10.137

43.903

2.534

10.137

43.903

2.853

11.411

25.900

3

1.979

7.915

51.819

1.979

7.915

51.819

2.716

10.864

36.764

4

1.450

5.798

57.617

1.450

5.798

57.617

2.477

9.909

46.673

5

1.341

5.363

62.979

1.341

5.363

62.979

2.152

8.608

55.281

6

1.241

4.966

67.945

1.241

4.966

67.945

2.139

8.558

63.839

7

1.069

4.275

72.221

1.069

4.275

72.221

2.095

8.382

72.221

8

.733

2.931

75.151







9

.627

2.510

77.661







10

.583

2.332

79.993







11

.556

2.225

82.218







12

.527

2.109

84.327







13

.477

1.907

86.234







14

.462

1.847

88.081







15

.400

1.600

89.681







16

.368

1.473

91.153







17

.346

1.383

92.536







18

.307

1.228

93.764







19

.275

1.102

94.866







20

.254

1.015

95.880







21

.239

.955

96.835







22

.225

.902

97.737







23

.205

.821

98.558







24

.190

.759

99.316







25

.171

.684

100.000







Extraction Method: Principal Component Analysis.

Rotated Component Matrixa


Component

1

2

3

4

5

6

7

Nhan vien DAB co ngoai hinh dep


.778







Nhan vien DAB co tac phong

chuyen nghiep


.769







Nhan vien DAB co trang phuc

phu hop


.761







Nhan vien DAB nhiet tinh, than

thien


.745







Nhan vien DAB co kien thuc va

ky nang tot


.720







DAB chi nhanh be the, an ninh


.829






DAB tai chinh vung chac


.769






DAB bai dau xe thuan tien


.756






DAB bao mat tot


.634






DAB co san pham da dang



.808





DAB co thu tuc GD don gian



.758





DAB co quy trinh nhanh



.722





DAB xu ly su co nhanh va thoa

dang




.717





DAB co lai suat cao




.863




DAB co nhieu CT khuyen mai




.861




DAB co chi phi DV thap




.822




DAB danh tieng, uy tin





.834



DAB nhieu HD vi cong dong





.764



DAB hoat dong lau nam





.666



Co nguoi than lam viec tai DAB






.867


Co ban be, nguoi quen gioi

thieu DAB







.832


Chuong trinh quang cao ve

DAB







.714


DAB co ATM nhieu, on dinh







.816

DAB co mang luoi rong lon







.815

DAB co thoi gian GD phu hop







.592

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 6 iterations.


PHỤ LỤC 11

CÁC NHÂN TỐ VÀ BIẾN QUAN SÁT SAU KHI PHÂN TÍCH NHÂN TỐ EFA

Thương hiệu Ngân hàng

1

Dong A Bank là Ngân hàng có danh tiếng

TH1

2

Dong A Bank là Ngân hàng hoạt động lâu năm

TH2

3

Dong A Bank có nhiều hoạt động xã hội, vì cộng đồng

TH3

Lợi ích tài chính

4

DongA Bank có lãi suất tiền gửi tiết kiệm cao

TC1

5

DongA Bank có chi phí dịch vụ thấp

TC2

6

DongA Bank có nhiều chương trình khuyến mãi cho khách hàng

TC3

Sự an toàn

7

Tình hình tài chính của DongA Bank ổn định

AT1

8

DongA Bank bảo mật thông tin tài chính của khách hàng tốt

AT2

9

DongA Bank có hệ thống chi nhánh bề thế, an ninh

AT3

10

DongA Bank có bãi đậu xe thuận tiện, an toàn…

TT4

Sự thuận tiện

11

DongA Bank có mạng lưới giao dịch rộng lớn

TT1

12

DongA Bank có thời gian giao dịch phù hợp

TT2

13

DongA Bank có hệ thống ATM rộng khắp, hoạt động ổn định

TT3

Sản phẩm và dịch vụ

14

DongA Bank có các sản phẩm đa dạng, tiện ích

SPDV1

15

Thủ tục và chứng từ giao dịch tại DongA Bank đơn giản, dễ hiểu

SPDV2

16

Quy trình và thời gian giao dịch tại DongA Bank nhanh chóng,

tiện lợi

SPDV3

17

Mọi khiếu nại, sự cố tại DongA Bank được xử lý nhanh chóng và

thỏa đáng

SPDV4

Đội ngũ nhân viên

18

Thái độ phục vụ của nhân viên DongA Bank nhiệt tình, thân

thiện, niềm nở...

NV1

19

Tác phong làm việc của nhân viên chuyên nghiệp

NV2

20

Kiến thức và kỹ năng tư vấn của nhân viên rò ràng, dễ hiểu

NV3

21

Trang phục của nhân viên DongA Bank gọn gàng, phù hợp.

NV4

22

Nhân viên DongA Bank trẻ trung, ngoại hình dễ nhìn...

NV5

Sự giới thiệu

23

Anh/chị gửi tiền do có người thân làm việc tại DongA Bank

GT1

24

Anh/chị gửi tiền tại DongA Bank do có người quen, bạn bè giới

thiệu

GT2

25

Anh/chị gửi tiền tại DongA Bank do xem các chương trình quảng

cáo

GT3

MA TRẬN HỆ SỐ TƯƠNG QUAN

Correlations


THUONG HIEU

TAI CHINH

AN TOAN

THUAN TIEN

SPDV

NHAN VIEN

GIOI THIEU

QUYET DINH

Pearson THUONG Correlation


1


.400**


.316**


.400**


.345**


.408**


.323**


.573**

HIEU Sig. (2-tailed)


.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

N

215

215

215

215

215

215

215

215

Pearson

TAI Correlation


.400**


1


.272**


.390**


.206**


.404**


.192**


.502**

CHINH Sig. (2-tailed)

.000


.000

.000

.002

.000

.005

.000

N

215

215

215

215

215

215

215

215

Pearson

Correlation


.316**


.272**


1


.575**


.474**


.557**


.083


.552**

ANTOAN

Sig. (2-tailed)

.000

.000


.000

.000

.000

.224

.000

N

215

215

215

215

215

215

215

215

Pearson

THUAN Correlation


.400**


.390**


.575**


1


.482**


.543**


.143*


.600**

TIEN Sig. (2-tailed)

.000

.000

.000


.000

.000

.036

.000

N

215

215

215

215

215

215

215

215

Pearson

Correlation


.345**


.206**


.474**


.482**


1


.485**


.154*


.511**

SPDV

Sig. (2-tailed)

.000

.002

.000

.000


.000

.024

.000

N

215

215

215

215

215

215

215

215

Pearson

NHAN Correlation


.408**


.404**


.557**


.543**


.485**


1


.063


.605**

VIEN Sig. (2-tailed)

.000

.000

.000

.000

.000


.355

.000

N

215

215

215

215

215

215

215

215

Pearson

GIOI Correlation


.323**


.192**


.083


.143*


.154*


.063


1


.310**

THIEU Sig. (2-tailed)

.000

.005

.224

.036

.024

.355


.000

N

215

215

215

215

215

215

215

215

Pearson

SU Correlation


.573**


.502**


.552**


.600**


.511**


.605**


.310**


1

HAI LONG Sig. (2-tailed)

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000


N

215

215

215

215

215

215

215

215

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).

*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH HỒI QUY


Model Summary

Model

R

R Square

Adjusted R Square

Std. Error of the Estimate

1

.791a

.626

.614

.39865

a. Predictors: (Constant), GIOITHIEU, NHANVIEN, TAICHINH, SPDV, THUONGHIEU, ANTOAN, THUANTIEN


ANOVAa

Model

Sum of Squares

Df

Mean Square

F

Sig.


Regression

55.156

7

7.879

49.580

.000b

1

Residual

32.897

207

.159




Total

88.054

214




a. Dependent Variable: SUHAILONG

b. Predictors: (Constant), GIOITHIEU, NHANVIEN, TAICHINH, SPDV, THUONGHIEU, ANTOAN, THUANTIEN


Coefficientsa

Model

Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients

T

Sig.

Collinearity

Statistics

B

Std. Error

Beta

Tolerance

VIF


(Constant)

-.555

.225


-2.470

.014




THUONGHIEU

.250

.059

.218

4.210

.000

.675

1.482


TAICHINH

.147

.041

.175

3.537

.001

.735

1.361


1

ANTOAN

THUANTIEN

.141

.168

.050

.059

.159

.165

2.805

2.836

.006

.005

.564

.534

1.774

1.872


SPDV

.152

.062

.129

2.452

.015

.653

1.530


NHANVIEN

.183

.054

.197

3.368

.001

.530

1.886


GIOITHIEU

.119

.040

.137

3.009

.003

.873

1.145

a. Dependent Variable: SUHAILONG

Xem tất cả 122 trang.

Ngày đăng: 06/06/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí