TÀI LIỆU THAM KHẢO
1/Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2008), Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS tập 1,2, Trường đại học kinh tế TPHCM, nhà xuất bản Hồng Đức
2/ Lê Thị Thu Hằng (2012), luận án tiến sỹ: “Nghiên cứu về hành vi gửi tiền của khách hàng cá nhân vào ngân hàng”, Viện Khoa học xã hội Việt Nam
3/ Nguyễn Thị Lẹ (2009), “Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền tiết kiệm và lượng tiền gửi vào ngân hàng: trường hợp NHTMCP Sài Gòn chi nhánh Cần Thơ”, luận văn tốt nghiệp đại học
4/ Nguyễn Quốc Nghi (2009), “ Nghiên cứu nhân tố ảnh hưởng đến mức độ hài lòng của doanh nghiệp đối với các ngân hàng thương mại trên địa bàn thành phố Cần Thơ”, Tạp chí Khoa học & Đào tạo Ngân hàng, Học viện Ngân hàng.
5/Nguyễn Quốc Nghi (2011), “ Nhân tố ảnh hưởng đến quyết định chọn ngân hàng để gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân”, Tạp chí Thị trường tài chính tiền tệ
6/ Phạm Thị Tâm và Phạm Ngọc Thúy( 2006), “Yếu tố ảnh hưởng đến xu hướng lựa chọn ngân hàng của khách hàng cá nhân”, Đại học bách khoa thành phố Hồ Chí Minh
7/ Trần Huỳnh Phong (2010), “Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền của cá nhân ở Ngân hàng Thương mại khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long”, luận văn thạc sĩ, Khoa Kinh tế-QTKD Đại Học Cần Thơ.
8/ Trần Hoàng Mai, Nguyễn Văn Sáu, Trịnh Quốc Trung (2008). Marketing ngân hàng, NXB Thống kê.
9/ Trần Thị Thu Thanh (2013), “ Giải pháp đẩy mạnh huy động tiền gửi tiết kiệm tại Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam – Chi nhánh Đà Nẵng”
10/ Trịnh Thanh Bình (2013), luận án tiến sỹ “Quan hệ tương quan giữa hành vi khách hàng gửi tiền và việc lựa chọn giao dịch ngân hàng trong khu vực các quận nội thành Hà Nội”, Southern Luzon State University - Philippine
11/Cleopas Chigamba, Olawale Fatoki (Corresponding author) Department of Business Management, University of Fort Hare(2011). Factors Influencing the Choice of Commercial Banks by University Students in South Africa
12/ Hawkins, I., Best, R.J., & Coney, K.A (1998). Consumer behavior: Bulding marketing strategy,. New York: Irwin/McGraw-Hill
13/Philip Kotler ( 1995), Marketing căn bản – Nguyên lý tiếp thị, NXB Thành phố Hồ Chí Minh
14/ Safiek Mokhlis, Nik Hazimah Nik Mat and Hayatul Safrah Salleh, All authors belong to Department of Management and Marketing, Faculty of Management and Economics, Universiti Malaysia Terengganu, Malaysia(2008). Commercial Bank Selection: The Case of Undergraduate Students in Malaysia
15/Schmukler S., Peria M.S., and Levy E. (2009). Journal of Money, Credit, and Banking, Vol.42, No4 (June 2010), The Ohio State University
16/ Website www.saigonbank.com.vn
17/ Website www.cafef.vn/20111013041515184ca34/nguoi-gui-tien-nen-lua-chon- nh-dua-tren-chat-luong-phuc-vu-va-khoang-cach-dia-ly.chn (29/05/2012)
PHỤ LỤC
I. MÔ TẢ THỐNG KÊ
1.1 Giới tính
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nam | 103 | 55.7 | 55.7 | 55.7 |
Nữ | 82 | 44.3 | 44.3 | 100.0 | |
Total | 185 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Định Hướng Hoạt Động Huy Động Vốn Tại Saigonbank Đến Năm 2025
- Giải Pháp Thu Hút Khách Hàng Gửi Tiền Tiết Kiệm Tại Ngân Hàng Tmcp Sài Gòn Công Thương Chi Nhánh Tân Bình
- Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiết kiệm của khách hàng tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn Công Thương - Chi nhánh Tân Bình - 12
- Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiết kiệm của khách hàng tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn Công Thương - Chi nhánh Tân Bình - 14
Xem toàn bộ 116 trang tài liệu này.
1.2 Nghề
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Chủ DN | 27 | 14.6 | 14.6 | 14.6 |
CBCNV | 51 | 27.6 | 27.6 | 42.2 | |
Tiểu Thương | 68 | 36.8 | 36.8 | 78.9 | |
Hưu trí | 23 | 12.4 | 12.4 | 91.4 | |
Khác | 16 | 8.6 | 8.6 | 100.0 | |
Total | 185 | 100.0 | 100.0 |
1.3 Thu nhập
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulati ve Percent | ||
Valid | Dưới 10 triệu | 39 | 21.1 | 21.1 | 21.1 |
10 – 15 triệu | 46 | 24.9 | 24.9 | 45.9 | |
15 – 20 triệu | 65 | 35.1 | 35.1 | 81.1 | |
Trên 20 triệu | 35 | 18.9 | 18.9 | 100.0 | |
Total | 185 | 100.0 | 100.0 |
1.4 Thơì gian gửi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Dưới 6 tháng | 30 | 16.2 | 16.2 | 16.2 |
6 tháng – 1 năm | 52 | 28.1 | 28.1 | 44.3 | |
1 năm – 2 năm | 60 | 32.4 | 32.4 | 76.8 | |
Trên 2 năm | 43 | 23.2 | 23.2 | 100.0 | |
Total | 185 | 100.0 | 100.0 |
1.5 Lý do
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Tránh rủi ro để tiền ở nhà | 24 | 13.0 | 13.0 | 13.0 |
Hưởng lãi suất cao | 99 | 53.5 | 53.5 | 66.5 | |
Người khác gửi nên gửi theo | 29 | 15.7 | 15.7 | 82.2 | |
An toàn hơn kênh khác | 23 | 12.4 | 12.4 | 94.6 | |
Khác | 10 | 5.4 | 5.4 | 100.0 | |
Total | 185 | 100.0 | 100.0 |
1.6 Lý do chọn TB
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | NH uy tín | 21 | 11.4 | 11.4 | 11.4 |
Lãi suất ổn định | 74 | 40.0 | 40.0 | 51.4 | |
Phục vụ tốt | 15 | 8.1 | 8.1 | 59.5 | |
Người quen giới thiệu | 62 | 33.5 | 33.5 | 93.0 | |
Khác | 13 | 7.0 | 7.0 | 100.0 | |
Total | 185 | 100.0 | 100.0 |
1.7 Thông tin
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Tivi | 51 | 27.6 | 27.6 | 27.6 |
Báo chí | 48 | 25.9 | 25.9 | 53.5 | |
Tờ rơi | 27 | 14.6 | 14.6 | 68.1 | |
Internet | 12 | 6.5 | 6.5 | 74.6 | |
Người quen giới thiệu | 32 | 17.3 | 17.3 | 91.9 | |
NV đến nhà tiếp thị | 15 | 8.1 | 8.1 | 100.0 | |
Total | 185 | 100.0 | 100.0 |
1.8 Tuổi
Statistics | ||
Tuổi | ||
N | Valid | 185 |
Missing | 0 | |
Mean | 44.58 | |
Median | 42.00 | |
Mode | 38 | |
Std. Deviation | 11.436 | |
Range | 49 | |
Minimum | 25 | |
Maximum | 74 |
II. CRONBACH ALPHA 2.1.
Reliability Statistics
N of Items | |
.815 | 3 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
LS1 | 6.99 | 1.462 | .605 | .806 |
LS2 | 7.08 | 1.190 | .750 | .656 |
Ls3 | 7.37 | 1.223 | .655 | .761 |
2.2
Reliability Statistics
N of Items | |
.805 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NQ1 | 7.31 | 1.019 | .713 | .697 |
NQ2 | 7.85 | 1.553 | .626 | .766 |
NQ3 | 7.72 | 1.497 | .672 | .724 |
2.3
Reliability Statistics
N of Items | |
.854 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TH1 | 7.28 | 1.777 | .736 | .791 |
TH2 | 7.92 | 1.434 | .712 | .831 |
TH3 | 7.43 | 1.779 | .761 | .773 |
2.4
Reliability Statistics
N of Items | |
.656 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NV1 | 10.78 | 2.065 | .544 | .522 |
NV2 | 10.86 | 2.107 | .626 | .490 |
NV3 | 11.31 | 2.149 | .490 | .557 |
NV4 | 11.40 | 2.013 | .235 | .792 |
CHẠY LẠI SAU KHI LOẠI NV4
Reliability Statistics
N of Items | |
.792 | 3 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NV1 | 7.39 | .914 | .676 | .669 |
NV2 | 7.48 | 1.034 | .670 | .684 |
NV3 | 7.92 | 1.016 | .563 | .793 |
2.5
Reliability Statistics
N of Items | |
.715 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CL1 | 10.75 | 2.560 | .230 | .824 |
CL2 | 10.26 | 1.891 | .631 | .565 |
CL3 | 10.58 | 2.386 | .544 | .636 |
CL4 | 10.54 | 2.076 | .700 | .539 |
CHẠY LẠI SAU KHI LOẠI CL1
Reliability Statistics
N of Items | |
.824 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CL2 | 6.97 | 1.010 | .740 | .705 |
CL3 | 7.28 | 1.431 | .624 | .814 |
CL4 | 7.24 | 1.272 | .704 | .736 |
2.6
Reliability Statistics
N of Items | |
.668 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
QC1 | 7.27 | .807 | .439 | .632 |
QC2 | 7.46 | .859 | .539 | .505 |
QC3 | 7.76 | .824 | .470 | .584 |
2.7
Reliability Statistics
N of Items | |
.822 | 3 |
Reliability Statistics
N of Items | |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
ML1 | 6.74 | 1.294 | .703 | .734 |
ML2 | 6.93 | 1.066 | .762 | .663 |
ML3 | 7.21 | 1.330 | .580 | .849 |
III. PHÂN TÍCH NHÂN TỐ
3.1
KMO and Bartlett's Test
.724 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 2016.523 |
df | 210 | |
Sig. | .000 |
3.2 Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 6.112 | 29.102 | 29.102 | 6.112 | 29.102 | 29.102 | 2.442 | 11.627 | 11.627 |
2 | 2.350 | 11.190 | 40.292 | 2.350 | 11.190 | 40.292 | 2.405 | 11.454 | 23.080 |
3 | 1.771 | 8.431 | 48.724 | 1.771 | 8.431 | 48.724 | 2.315 | 11.025 | 34.105 |
4 | 1.705 | 8.119 | 56.843 | 1.705 | 8.119 | 56.843 | 2.251 | 10.719 | 44.824 |
5 | 1.492 | 7.104 | 63.947 | 1.492 | 7.104 | 63.947 | 2.251 | 10.718 | 55.542 |
6 | 1.277 | 6.082 | 70.029 | 1.277 | 6.082 | 70.029 | 2.241 | 10.671 | 66.213 |
7 | 1.053 | 5.012 | 75.042 | 1.053 | 5.012 | 75.042 | 1.854 | 8.829 | 75.042 |
8 | .748 | 3.561 | 78.603 | ||||||
9 | .658 | 3.135 | 81.738 | ||||||
10 | .609 | 2.900 | 84.638 | ||||||
11 | .489 | 2.328 | 86.966 | ||||||
12 | .485 | 2.310 | 89.276 | ||||||
13 | .451 | 2.148 | 91.424 | ||||||
14 | .375 | 1.786 | 93.210 | ||||||
15 | .305 | 1.451 | 94.661 | ||||||
16 | .256 | 1.217 | 95.878 | ||||||
17 | .248 | 1.181 | 97.059 | ||||||
18 | .200 | .950 | 98.010 | ||||||
19 | .156 | .743 | 98.753 | ||||||
20 | .144 | .686 | 99.439 | ||||||
21 | .118 | .561 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
3.3
Rotated Component Matrixa
Component | |||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |
TH1 | .877 | ||||||
TH3 | .876 | ||||||
TH2 | .772 | ||||||
ML1 | .855 | ||||||
ML2 | .847 | ||||||
ML3 | .737 | ||||||
LS2 | .800 | ||||||
Ls3 | .756 | ||||||
LS1 | .734 | ||||||
CL2 | .827 | ||||||
CL4 | .817 | ||||||
CL3 | .795 | ||||||
NV2 | .830 | ||||||
NV1 | .818 | ||||||
NV3 | .740 | ||||||
NQ2 | .862 | ||||||
NQ1 | .815 | ||||||
NQ3 | .776 | ||||||
QC2 | .788 | ||||||
QC1 | .710 | ||||||
QC3 | .648 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 7 iterations.
IV. TUONG QUAN VÀ HỒI QUY 4.1.
Correlations
LS | NQ | TH | NV | CL | QC | ML | GUITK | ||
LS | Pearson Correlation | 1 | .423** | .370** | .411** | .316** | .390** | .380** | .601** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | |
NQ | Pearson Correlation | .423** | 1 | .289** | .162* | .215** | .273** | .244** | .473** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .027 | .003 | .000 | .001 | .000 | ||
N | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | |
TH | Pearson Correlation | .370** | .289** | 1 | .272** | .289** | .330** | .300** | .576** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | |
NV | Pearson Correlation | .411** | .162* | .272** | 1 | -.003 | .268** | .218** | .377** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .027 | .000 | .969 | .000 | .003 | .000 | ||
N | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | |
CL | Pearson Correlation | .316** | .215** | .289** | -.003 | 1 | .321** | .368** | .482** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .003 | .000 | .969 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | |
QC | Pearson Correlation | .390** | .273** | .330** | .268** | .321** | 1 | .353** | .435** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | |
ML | Pearson Correlation | .380** | .244** | .300** | .218** | .368** | .353** | 1 | .502** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .001 | .000 | .003 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 |
Pearson Correlation | .601** | .473** | .576** | .377** | .482** | .435** | .502** | 1 |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |
N | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 | 185 |