Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiết kiệm của khách hàng tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn Công Thương - Chi nhánh Tân Bình - 13


TÀI LIỆU THAM KHẢO

1/Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2008), Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS tập 1,2, Trường đại học kinh tế TPHCM, nhà xuất bản Hồng Đức

2/ Lê Thị Thu Hằng (2012), luận án tiến sỹ: “Nghiên cứu về hành vi gửi tiền của khách hàng cá nhân vào ngân hàng”, Viện Khoa học xã hội Việt Nam

3/ Nguyễn Thị Lẹ (2009), “Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền tiết kiệm và lượng tiền gửi vào ngân hàng: trường hợp NHTMCP Sài Gòn chi nhánh Cần Thơ”, luận văn tốt nghiệp đại học

4/ Nguyễn Quốc Nghi (2009), “ Nghiên cứu nhân tố ảnh hưởng đến mức độ hài lòng của doanh nghiệp đối với các ngân hàng thương mại trên địa bàn thành phố Cần Thơ”, Tạp chí Khoa học & Đào tạo Ngân hàng, Học viện Ngân hàng.

5/Nguyễn Quốc Nghi (2011), “ Nhân tố ảnh hưởng đến quyết định chọn ngân hàng để gửi tiết kiệm của khách hàng cá nhân”, Tạp chí Thị trường tài chính tiền tệ

6/ Phạm Thị Tâm và Phạm Ngọc Thúy( 2006), “Yếu tố ảnh hưởng đến xu hướng lựa chọn ngân hàng của khách hàng cá nhân”, Đại học bách khoa thành phố Hồ Chí Minh

7/ Trần Huỳnh Phong (2010), “Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định gửi tiền của cá nhân ở Ngân hàng Thương mại khu vực Đồng bằng Sông Cửu Long”, luận văn thạc sĩ, Khoa Kinh tế-QTKD Đại Học Cần Thơ.

8/ Trần Hoàng Mai, Nguyễn Văn Sáu, Trịnh Quốc Trung (2008). Marketing ngân hàng, NXB Thống kê.

9/ Trần Thị Thu Thanh (2013), “ Giải pháp đẩy mạnh huy động tiền gửi tiết kiệm tại Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam – Chi nhánh Đà Nẵng”

10/ Trịnh Thanh Bình (2013), luận án tiến sỹ “Quan hệ tương quan giữa hành vi khách hàng gửi tiền và việc lựa chọn giao dịch ngân hàng trong khu vực các quận nội thành Hà Nội”, Southern Luzon State University - Philippine


11/Cleopas Chigamba, Olawale Fatoki (Corresponding author) Department of Business Management, University of Fort Hare(2011). Factors Influencing the Choice of Commercial Banks by University Students in South Africa

12/ Hawkins, I., Best, R.J., & Coney, K.A (1998). Consumer behavior: Bulding marketing strategy,. New York: Irwin/McGraw-Hill

13/Philip Kotler ( 1995), Marketing căn bản – Nguyên lý tiếp thị, NXB Thành phố Hồ Chí Minh

14/ Safiek Mokhlis, Nik Hazimah Nik Mat and Hayatul Safrah Salleh, All authors belong to Department of Management and Marketing, Faculty of Management and Economics, Universiti Malaysia Terengganu, Malaysia(2008). Commercial Bank Selection: The Case of Undergraduate Students in Malaysia

15/Schmukler S., Peria M.S., and Levy E. (2009). Journal of Money, Credit, and Banking, Vol.42, No4 (June 2010), The Ohio State University

16/ Website www.saigonbank.com.vn

17/ Website www.cafef.vn/20111013041515184ca34/nguoi-gui-tien-nen-lua-chon- nh-dua-tren-chat-luong-phuc-vu-va-khoang-cach-dia-ly.chn (29/05/2012)

PHỤ LỤC

I. MÔ TẢ THỐNG KÊ

1.1 Giới tính



Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Nam

103

55.7

55.7

55.7

Nữ

82

44.3

44.3

100.0

Total

185

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 116 trang tài liệu này.


1.2 Nghề



Frequency


Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent

Valid

Chủ DN

27

14.6

14.6

14.6

CBCNV

51

27.6

27.6

42.2

Tiểu Thương

68

36.8

36.8

78.9

Hưu trí

23

12.4

12.4

91.4

Khác

16

8.6

8.6

100.0

Total

185

100.0

100.0



1.3 Thu nhập



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulati ve

Percent

Valid

Dưới 10 triệu

39

21.1

21.1

21.1

10 – 15 triệu

46

24.9

24.9

45.9

15 – 20 triệu

65

35.1

35.1

81.1

Trên 20 triệu

35

18.9

18.9

100.0

Total

185

100.0

100.0



1.4 Thơì gian gửi



Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Dưới 6 tháng

30

16.2

16.2

16.2

6 tháng – 1 năm

52

28.1

28.1

44.3

1 năm – 2 năm

60

32.4

32.4

76.8

Trên 2 năm

43

23.2

23.2

100.0

Total

185

100.0

100.0



1.5 Lý do



Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Tránh rủi ro để tiền ở nhà

24

13.0

13.0

13.0

Hưởng lãi suất cao

99

53.5

53.5

66.5

Người khác gửi nên gửi theo

29

15.7

15.7

82.2

An toàn hơn kênh khác

23

12.4

12.4

94.6

Khác

10

5.4

5.4

100.0

Total

185

100.0

100.0



1.6 Lý do chọn TB




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

NH uy tín

21

11.4

11.4

11.4

Lãi suất ổn định

74

40.0

40.0

51.4

Phục vụ tốt

15

8.1

8.1

59.5

Người quen giới thiệu

62

33.5

33.5

93.0

Khác

13

7.0

7.0

100.0

Total

185

100.0

100.0


1.7 Thông tin




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Tivi

51

27.6

27.6

27.6

Báo chí

48

25.9

25.9

53.5

Tờ rơi

27

14.6

14.6

68.1

Internet

12

6.5

6.5

74.6

Người quen giới thiệu

32

17.3

17.3

91.9

NV đến nhà tiếp thị

15

8.1

8.1

100.0

Total

185

100.0

100.0



1.8 Tuổi


Statistics


Tuổi



N

Valid

185

Missing

0

Mean

44.58

Median

42.00

Mode

38

Std. Deviation

11.436

Range

49

Minimum

25

Maximum

74



II CRONBACH ALPHA 2 1 Reliability Statistics Cronbach s Alpha N of Items 815 3 Scale Mean if 1

II. CRONBACH ALPHA 2.1.

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.815

3

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

LS1

6.99

1.462

.605

.806

LS2

7.08

1.190

.750

.656

Ls3

7.37

1.223

.655

.761




2.2

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.805

3


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

NQ1

7.31

1.019

.713

.697

NQ2

7.85

1.553

.626

.766

NQ3

7.72

1.497

.672

.724


2.3

Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha

N of

Items

.854

3


Item-Total Statistics


Scale Mean

if Item Deleted

Scale

Variance if Item Deleted

Corrected

Item-Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

TH1

7.28

1.777

.736

.791

TH2

7.92

1.434

.712

.831

TH3

7.43

1.779

.761

.773


2.4

Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha

N of

Items

.656

4


Item-Total Statistics


Scale Mean

if Item Deleted

Scale

Variance if Item Deleted

Corrected

Item-Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

NV1

10.78

2.065

.544

.522

NV2

10.86

2.107

.626

.490

NV3

11.31

2.149

.490

.557

NV4

11.40

2.013

.235

.792


CHẠY LẠI SAU KHI LOẠI NV4

Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha

N of

Items

.792

3

Scale Mean

if Item Deleted

Scale

Variance if Item Deleted

Corrected

Item-Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

NV1

7.39

.914

.676

.669

NV2

7.48

1.034

.670

.684

NV3

7.92

1.016

.563

.793




2.5

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.715

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

CL1

10.75

2.560

.230

.824

CL2

10.26

1.891

.631

.565

CL3

10.58

2.386

.544

.636

CL4

10.54

2.076

.700

.539


CHẠY LẠI SAU KHI LOẠI CL1

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.824

3


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

CL2

6.97

1.010

.740

.705

CL3

7.28

1.431

.624

.814

CL4

7.24

1.272

.704

.736


2.6

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.668

3


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

QC1

7.27

.807

.439

.632

QC2

7.46

.859

.539

.505

QC3

7.76

.824

.470

.584


2.7

Reliability Statistics

Cronbach's

Alpha

N of

Items

.822

3

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items




Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

ML1

6.74

1.294

.703

.734

ML2

6.93

1.066

.762

.663

ML3

7.21

1.330

.580

.849


III. PHÂN TÍCH NHÂN TỐ

3.1

KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling

Adequacy.

.724

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

2016.523

df

210

Sig.

.000


3.2 Total Variance Explained


Compone nt


Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings


Rotation Sums of Squared Loadings


Total

% of

Variance

Cumulative

%


Total

% of

Variance

Cumulative

%


Total

% of

Variance

Cumulative

%

1

6.112

29.102

29.102

6.112

29.102

29.102

2.442

11.627

11.627

2

2.350

11.190

40.292

2.350

11.190

40.292

2.405

11.454

23.080

3

1.771

8.431

48.724

1.771

8.431

48.724

2.315

11.025

34.105

4

1.705

8.119

56.843

1.705

8.119

56.843

2.251

10.719

44.824

5

1.492

7.104

63.947

1.492

7.104

63.947

2.251

10.718

55.542

6

1.277

6.082

70.029

1.277

6.082

70.029

2.241

10.671

66.213

7

1.053

5.012

75.042

1.053

5.012

75.042

1.854

8.829

75.042

8

.748

3.561

78.603







9

.658

3.135

81.738







10

.609

2.900

84.638







11

.489

2.328

86.966







12

.485

2.310

89.276







13

.451

2.148

91.424







14

.375

1.786

93.210







15

.305

1.451

94.661







16

.256

1.217

95.878







17

.248

1.181

97.059







18

.200

.950

98.010







19

.156

.743

98.753







20

.144

.686

99.439







21

.118

.561

100.000







Extraction Method: Principal Component Analysis.


3.3

Rotated Component Matrixa


Component

1

2

3

4

5

6

7

TH1

.877







TH3

.876







TH2

.772







ML1


.855






ML2


.847






ML3


.737






LS2



.800





Ls3



.756





LS1



.734





CL2




.827




CL4




.817




CL3




.795




NV2





.830



NV1





.818



NV3





.740



NQ2






.862


NQ1






.815


NQ3






.776


QC2







.788

QC1







.710

QC3







.648

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 7 iterations.


IV. TUONG QUAN VÀ HỒI QUY 4.1.

Correlations


LS

NQ

TH

NV

CL

QC

ML

GUITK

LS

Pearson

Correlation

1

.423**

.370**

.411**

.316**

.390**

.380**

.601**

Sig. (2-tailed)


.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000

N

185

185

185

185

185

185

185

185

NQ

Pearson

Correlation

.423**

1

.289**

.162*

.215**

.273**

.244**

.473**

Sig. (2-tailed)

.000


.000

.027

.003

.000

.001

.000

N

185

185

185

185

185

185

185

185

TH

Pearson Correlation

.370**

.289**

1

.272**

.289**

.330**

.300**

.576**

Sig. (2-tailed)

.000

.000


.000

.000

.000

.000

.000

N

185

185

185

185

185

185

185

185

NV

Pearson Correlation

.411**

.162*

.272**

1

-.003

.268**

.218**

.377**

Sig. (2-tailed)

.000

.027

.000


.969

.000

.003

.000

N

185

185

185

185

185

185

185

185

CL

Pearson

Correlation

.316**

.215**

.289**

-.003

1

.321**

.368**

.482**

Sig. (2-tailed)

.000

.003

.000

.969


.000

.000

.000

N

185

185

185

185

185

185

185

185

QC

Pearson Correlation

.390**

.273**

.330**

.268**

.321**

1

.353**

.435**

Sig. (2-tailed)

.000

.000

.000

.000

.000


.000

.000

N

185

185

185

185

185

185

185

185

ML

Pearson Correlation

.380**

.244**

.300**

.218**

.368**

.353**

1

.502**

Sig. (2-tailed)

.000

.001

.000

.003

.000

.000


.000

N

185

185

185

185

185

185

185

185

Pearson

Correlation

.601**

.473**

.576**

.377**

.482**

.435**

.502**

1

Sig. (2-tailed)

.000

.000

.000

.000

.000

.000

.000


N

185

185

185

185

185

185

185

185

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 03/06/2022