PHỤ LỤC 3: CÁC KẾT QUẢ THỐNG KÊ
Thống kê mô tả
. tab covaykhong, sum(namhoatdong)
Summary Mean | of namhoatdong Std. Dev. | Freq. | |
0 | 7.1571429 | 2.8059756 | 70 |
1 | 10.905109 | 5.0597652 | 137 |
Total | 9.6376812 | 4.7642612 | 207 |
Có thể bạn quan tâm!
- Xây Dựng Chiến Lược Marketing Đối Với Các Dnnvv
- Đẩy Mạnh, Khai Thác Các Kênh Thông Tin Phục Vụ Sản Xuất Kinh Doanh
- Các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận vốn tín dụng ngân hàng của các doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh - 13
Xem toàn bộ 115 trang tài liệu này.
. tab covaykhong, sum(kinhnghiem)
Summary Mean | of kinhnghiem Std. Dev. | Freq. | |
0 | 6.9 | 3.4099173 | 70 |
1 | 6.5766423 | 3.6776804 | 137 |
Total | 6.6859903 | 3.5843439 | 207 |
. tab covaykhong, sum(thkhoan)
Summary of thkhoan Mean Std. Dev. | Freq. | ||
0 | .23716215 | .19513244 | 70 |
1 | .03455802 | .02515387 | 137 |
Total | .1030715 | .14967687 | 207 |
Freq. | Percent | Cum. | |
0 | 94 | 45.41 | 45.41 |
1 | 113 | 54.59 | 100.00 |
Total | 207 | 100.00 |
. tab mucdich
Freq. | Percent | Cum. | |
0 | 55 | 26.57 | 26.57 |
1 | 152 | 73.43 | 100.00 |
Total | 207 | 100.00 |
Obs | Mean | Std. Dev. | Min | Max | |
quymo | 207 | 4.823459 | .7297772 | 3.100371 | 6.552831 |
Obs | Mean | Std. Dev. | Min | Max | |
doanhthu | 207 | 4.759144 | .5336258 | 3.121888 | 5.598375 |
Obs | Mean | Std. Dev. | Min | Max | |
thkhoan | 207 | .1030715 | .1496769 | .0012582 | .8524416 |
Kết quả mô hình Probit
. dprobit covaykhong namhoatdong nganh kinhnghiem quymo doanhthu thkhoan mucdich
Iteration 0: log likelihood = -132.44074
Iteration 1: log likelihood = -68.157496
Iteration 2: log likelihood = -49.128821
Iteration 3: log likelihood = -37.599826
Iteration 4: log likelihood = -34.508679
Iteration 5: log likelihood = -34.046829
Iteration 6: log likelihood = -34.025881
Iteration 7: log likelihood = -34.025821
Probit regression, reporting marginal effects Number of obs = 207
LR chi2(7) = 196.83
Prob > chi2 = 0.0000
Log likelihood = -34.025821 Pseudo R2 = 0.7431
dF/dx | Std. Err. | z | P>|z| | x-bar | [ 95% | C.I. ] | |
namhoa~g | .0665679 | .0234375 | 2.81 | 0.005 | 9.63768 | .020631 | .112505 |
nganh | .2676872 | .1378453 | 1.87 | 0.062 | .545894 | -.002485 | .537859 |
kinhng~m | -.0741797 | .0304896 | -2.42 | 0.015 | 6.68599 | -.133938 | -.014421 |
quymo | .259299 | .1157564 | 2.24 | 0.025 | 4.82346 | .032421 | .486177 |
doanhthu | .3624341 | .1850911 | 1.96 | 0.050 | 4.75914 | -.000338 | .725206 |
thkhoan | -9.643855 | 1.820189 | -5.56 | 0.000 | .103071 | -13.2114 | -6.07635 |
mucdich | .2418068 | .1372135 | 1.69 | 0.091 | .7343 | -.027127 | .51074 |
obs. P | .6618357 | ||||||
pred. P | .5222795 | (at x-bar) |
( ) dF/dx is for discrete change of dummy variable from 0 to 1
z and P>|z| correspond to the test of the underlying coefficient being 0
. lfit
Probit model for covaykhong, goodness-of-fit test
207 | |
number of covariate patterns = | 207 |
Pearson chi2(199) = | 126.45 |
Prob > chi2 = | 1.0000 |
. lstat
Probit model for covaykhong
True
D | ~D | Total | |
+ - | 136 1 | 10 60 | 146 61 |
Total | 137 | 70 | 207 |
Classified + if predicted Pr(D) >= .5 True D defined as covaykhong != 0
Pr( +| D) | 99.27% | |
Specificity | Pr( -|~D) | 85.71% |
Positive predictive value | Pr( D| +) | 93.15% |
Negative predictive value | Pr(~D| -) | 98.36% |
False + rate for true ~D | Pr( +|~D) | 14.29% |
False - rate for true D | Pr( -| D) | 0.73% |
False + rate for classified + | Pr(~D| +) | 6.85% |
False - rate for classified - | Pr( D| -) | 1.64% |
Correctly classified | 94.69% |