Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - 12

PHỤ LỤC 2

Thu nhập ngoài lãi,thu nhập hoạt động, chi phí hoạt động, lợi nhuận sau thuế của Vietinbank, GDP và lạm phát giai đoạn 2009-2014

Đơn vị tính: Triệu

đồng


Năm

Quý

Thu nhập lãi

Thu nhập hoạt động

Chi phí hoạt động

Lợi nhuận sau thuế

GDP

Lạm phát


2009

Quý 1

1,650,510

1,931,234

724,944

1,204,597

0.0312

1.32%

Quý 2

1,831,003

2,320,799

1,526,782

384,738

0.0442

1.35%

Quý 3

2,088,193

2,952,710

1,381,006

450,874

0.0518

1.39%

Quý 4

2,471,727

2,659,879

2,145,793

754,677

0.0742

2.31%


2010

Quý 1

2,249,395

2,746,192

1,293,616

987,733

0.0593

4.12%

Quý 2

3,077,408

3,550,258

2,119,227

664,626

0.0629

0.63%

Quý 3

3,009,681

3,533,502

1,678,264

1,219,745

0.0740

1.60%

Quý 4

3,745,214

4,969,561

2,149,687

570,035

0.0768

4.97%


2011

Quý 1

4,200,925

5,082,865

1,938,013

997,142

0.0544

6.12%

Quý 2

5,156,807

5,743,753

3,266,707

1,921,861

0.0571

6.75%

Quý 3

5,356,987

5,710,616

3,177,064

1,582,200

0.0612

2.95%

Quý 4

5,345,252

6,010,981

894,719

1,778,513

0.0610

1.29%


2012

Quý 1

4,359,025

5,039,937

2,178,359

1,540,306

0.0464

2.55%

Quý 2

4,684,959

5,478,980

3,213,921

575,533

0.0480

-0.03%

Quý 3

4,680,148

5,622,426

1,666,335

2,711,883

0.0505

2.55%

Quý 4

4,702,367

5,822,178

2,374,871

1,350,710

0.0544

1.60%


2013

Quý 1

4,645,819

5,283,647

2,567,419

1,042,456

0.0476

2.39%

Quý 2

4,667,311

5,366,121

2,084,691

2,074,844

0.0500

0.01%

Quý 3

4,629,810

5,905,753

2,198,744

2,190,072

0.0554

2.17%

Quý 4

4,333,322

5,226,570

3,055,692

502,393

0.0604

1.35%

2014

Quý 1

4,224,230

4,987,913

2,505,396

1,139,959

0.0496

0.80%


Quý 2

4495077

5084044

1976438

1884392

0.055

5.5%

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 98 trang tài liệu này.

Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - 12

PHỤ LỤC 3

Tỷ lệ dư nợ tín dụng trên tổng tài sản, tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản,chi phí dự phòng rủi ro tín dụng trên tổng dư nợ,tỷ lệ thu nhập ngoài lãi trên tổng tài sản,Tỷ lệ chi phí hoạt động trên tổng thu nhập hoạt động và ROA


Năm

Quý

X1

X2

X3

X4

X5

X6

X7

X8

ROA


2009

Quý 1

8.28619

0.64936

0.06918

0.00000

0.00145

0.37538

0.03120

0.01320

0.00623

Quý 2

8.33957

0.63893

0.06123

-0.00056

0.00224

0.65787

0.04420

0.01350

0.00176

Quý 3

8.35520

0.70270

0.07243

0.00460

0.00382

0.46771

0.05180

0.01390

0.00199

Quý 4

8.38990

0.67040

0.06923

-0.00050

0.00077

0.80673

0.07420

0.02310

0.00308


2010

Quý 1

8.42129

0.67711

0.06637

0.00158

0.00188

0.47106

0.05930

0.04120

0.00374

Quý 2

8.46984

0.64199

0.04508

0.00224

0.00160

0.59692

0.06290

0.00630

0.00225

Quý 3

8.50696

0.65567

0.05345

0.00176

0.00163

0.47496

0.07400

0.01600

0.00380

Quý 4

8.56577

0.64810

0.04746

0.00814

0.00333

0.43257

0.07680

0.04970

0.00155


2011

Quý 1

8.59752

0.64198

0.05713

0.00780

0.00223

0.38128

0.05440

0.06120

0.00252

Quý 2

8.59753

0.67224

0.05744

0.00096

0.00148

0.56874

0.05710

0.06750

0.00485

Quý 3

8.61803

0.66603

0.05859

0.00170

0.00085

0.55634

0.06120

0.02950

0.00381

Quý 4

8.66355

0.64434

0.06186

0.00912

0.00144

0.14885

0.06100

0.01290

0.00386


2012

Quý 1

8.60944

0.71318

0.07375

0.00291

0.00167

0.43222

0.04640

0.02550

0.00379

Quý 2

8.60731

0.70929

0.07555

0.00519

0.00196

0.58659

0.04800

-0.00030

0.00142

Quý 3

8.64641

0.72194

0.07447

0.00146

0.00213

0.29637

0.05051

0.02550

0.00612

Quý 4

8.70209

0.73428

0.06678

0.00419

0.00222

0.40790

0.05441

0.01600

0.00268


2013

Quý 1

8.69884

0.73022

0.06932

0.00369

0.00128

0.48592

0.04760

0.02390

0.00209

Quý 2

8.71785

0.72414

0.09178

0.00136

0.00134

0.38849

0.05000

0.00010

0.00397

Quý 3

8.72313

0.73833

0.09480

0.00204

0.00241

0.37231

0.05540

0.02170

0.00414

Quý 4

8.76071

0.67655

0.09382

0.00376

0.00155

0.58465

0.06040

0.01350

0.00087

2014

Quý 1

8.74724

0.64404

0.09877

0.00285

0.00137

0.50229

0.04960

0.00800

0.00204

Quý 2

8.77644

0.62437

0.08929

0.00186

0.00099

0.38875

0.0550

0.05500

0.00315

PHỤ LỤC 4: Bảng ma trận tương quan Pearson


Correlations


X1

X2

X3

X4

X5

X6

X7

X8

ROA

X1

Pearson Correlation


1


.285


.521*


.315


-.249


-.352


.058


.079


-.129


Sig. (2-tailed)


.199

.013

.154

.263

.108

.798

.728

.567


N

22

22

22

22

22

22

22

22

22

X2

Pearson Correlation


.285


1


.344


-.062


.197


-.124


-.238


-.288


.127


Sig. (2-tailed)

.199


.117

.785

.380

.583

.286

.194

.572


N

22

22

22

22

22

22

22

22

22

X3

Pearson Correlation


.521*


.344


1


-.198


-.172


-.112


-.377


-.289


-.021


Sig. (2-tailed)

.013

.117


.378

.445

.620

.084

.192

.926


N

22

22

22

22

22

22

22

22

22

X4

Pearson Correlation


.315


-.062


-.198


1


.420


-.488*


.229


.129


-.398


Sig. (2-tailed)

.154

.785

.378


.052

.021

.305

.566

.067


N

22

22

22

22

22

22

22

22

22

X5

Pearson Correlation


-.249


.197


-.172


.420


1


-.201


.018


.045


-.261


Sig. (2-tailed)

.263

.380

.445

.052


.369

.938

.843

.240


N

22

22

22

22

22

22

22

22

22

X6

Pearson Correlation


-.352


-.124


-.112


-.488*


-.201


1


.227


-.076


-.432*


Sig. (2-tailed)

.108

.583

.620

.021

.369


.310

.736

.045


N

22

22

22

22

22

22

22

22

22

X7

Pearson Correlation


.058


-.238


-.377


.229


.018


.227


1


.252


-.252


Sig. (2-tailed)

.798

.286

.084

.305

.938

.310


.259

.257


N

22

22

22

22

22

22

22

22

22

X8

Pearson Correlation


.079


-.288


-.289


.129


.045


-.076


.252


1


.157

Sig. (2-tailed)

.728

.194

.192

.566

.843

.736

.259

.484

N

22

22

22

22

22

22

22

22

22

ROA

Pearson Correlation


-.129


.127


-.021


-.398


-.261


-.432*


-.252


.157


1


Sig. (2-tailed)

.567

.572

.926

.067

.240

.045

.257

.484



N

22

22

22

22

22

22

22

22

22


*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).

Xem tất cả 98 trang.

Ngày đăng: 03/06/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí