PHỤ LỤC 1
Bảng: Tiêu chuẩn Eligenvalue
Hệ số Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Tổng số Total | % of Varianc e | Cumulat ive % | Total | % of Varian ce | Cumulat ive % | Total | % of Varianc e | Cumula tive % | |
1 | 6.731 | 35.427 | 35.427 | 6.731 | 35.427 | 35.427 | 3.22 | 16.948 | 16.948 |
2 | 1.816 | 9.558 | 44.985 | 1.816 | 9.558 | 44.985 | 3.029 | 15.94 | 32.888 |
3 | 1.507 | 7.931 | 52.916 | 1.507 | 7.931 | 52.916 | 2.403 | 12.649 | 45.536 |
4 | 1.223 | 6.439 | 59.355 | 1.223 | 6.439 | 59.355 | 1.916 | 10.086 | 55.622 |
5 | 1.007 | 5.302 | 64.657 | 1.007 | 5.302 | 64.657 | 1.717 | 9.035 | 64.657 |
6 | 0.844 | 4.44 | 69.097 | ||||||
7 | 0.729 | 3.838 | 72.935 | ||||||
8 | 0.629 | 3.312 | 76.247 | ||||||
9 | 0.616 | 3.244 | 79.492 | ||||||
10 | 0.565 | 2.975 | 82.467 | ||||||
11 | 0.536 | 2.823 | 85.29 | ||||||
12 | 0.507 | 2.669 | 87.959 | ||||||
13 | 0.46 | 2.42 | 90.378 | ||||||
14 | 0.382 | 2.009 | 92.387 | ||||||
15 | 0.332 | 1.745 | 94.132 | ||||||
16 | 0.322 | 2.765 | 89.624 | ||||||
17 | 0.313 | 1.647 | 95.779 | ||||||
18 | 0.299 | 1.575 | 97.354 | ||||||
19 | 0.264 | 1.388 | 98.742 | ||||||
20 | 0.239 | 1.258 | 100 | ||||||
Extraction Method: Principal Component Analysis. |
Có thể bạn quan tâm!
- Sự Khác Biệt Về Nhận Định Giá Trị Thương Hiệu Giữa Các Yếu Tố Giới Tính, Độ Tuổi, Trình Độ Và Đối Tượng Được Khảo Sát Ở Nhà Thuốc.
- Thảo Luận Kết Quả Nghiên Cứu Và Các Kiến Nghị Củng Cố Giá Trị Thương Hiệu Zuellig Pharma Việt Nam
- Các Kiến Nghị Liên Quan Đến Giới Tính Và Đối Tượng Được Khảo Sát:
- Các nhân tố ảnh hưởng đến giá trị thương hiệu Zuellig Pharma Việt Nam - 14
Xem toàn bộ 116 trang tài liệu này.
Tổng phương sai trích: 64,65%.
BẢNG KẾT QUẢ CRONBACH’S ALPHA tất cả các biến quan sát
Độ tin cậy (Cronbach's Alpha) | Số biến (N of Items) | ||||
.952 | 20 | ||||
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | ||
Nghĩ đên đầu tiên | 74.51 | 150.140 | .652 | .950 | |
Nhận ra so với thương hiệu khác | 74.50 | 152.671 | .582 | .951 | |
Nghĩ đến các đặc điểm | 74.75 | 153.078 | .575 | .951 | |
Thân thuộc với thương hiệu | 74.50 | 147.918 | .768 | .949 | |
Cung cấp dịch vụ rất tốt | 74.66 | 152.400 | .610 | .951 | |
Sản phẩm chất lượng cao | 74.48 | 147.794 | .779 | .948 | |
Nhân viên chuyên nghiệp | 74.56 | 153.470 | .617 | .951 | |
Dịch vụ hậu mãi | 74.97 | 152.153 | .581 | .951 | |
Tin tưởng chất lượng sản phẩm | 74.61 | 147.634 | .751 | .949 | |
Hình ảnh độc đáo | 74.90 | 151.971 | .637 | .950 | |
Thương hiệu phân phối cao cấp | 74.46 | 148.250 | .732 | .949 | |
Phân phối cho các hãng lớn | 74.42 | 148.800 | .725 | .949 | |
Yêu mến các hãng do ZPV phân phối | 74.69 | 146.695 | .756 | .949 | |
Sẽ sử dụng nếu hài lòng | 74.47 | 150.201 | .709 | .949 | |
Là sự lựa chọn đầu tiên | 74.79 | 147.290 | .764 | .949 | |
Sẽ chờ mua nếu không có sẵn | 75.39 | 151.523 | .560 | .951 | |
Trung thành với các sản phẩm | 75.10 | 148.941 | .740 | .949 | |
Sản phẩm giống nhau - thích làm việc với ZPV hơn | 74.87 | 146.858 | .766 | .949 | |
Chất lượng pp giống nhau - thích làm việc với ZPV hơn | 74.98 | 148.357 | .728 | .949 | |
Không khác chút nào - làm việc với ZPV là khôn ngoan | 75.11 | 146.099 | .730 | .949 |
BẢNG KẾT QUẢ CRONBACH’S ALPHA 4 biến quan sát về Nhân biết thương hiệu:
Reliability Statistics
N of Items | |
.830 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Nghi den dau tien | 12.25 | 4.498 | .666 | .782 |
Nhan ra so voi thuong hieu khac | 12.25 | 4.865 | .626 | .799 |
Nghi den cac dac diem | 12.49 | 4.869 | .646 | .791 |
Than thuoc voi thuong hieu | 12.25 | 4.458 | .694 | .768 |
BẢNG KẾT QUẢ CRONBACH’S ALPHA 5 biến quan sát về Chất lượng cảm nhận:
Reliability Statistics
N of Items | |
.842 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Cung cap dich vu rat tot | 16.05 | 7.726 | .590 | .825 |
San pham chat luong cao | 15.87 | 6.767 | .763 | .776 |
Nhan vien chuyen nghiep | 15.96 | 7.893 | .630 | .816 |
Dich vu hau mai | 16.36 | 7.516 | .588 | .827 |
Tin tuong chat luong san pham | 16.01 | 6.920 | .677 | .802 |
BẢNG KẾT QUẢ CRONBACH’S ALPHA 4 biến quan sát về Liên tưởng thương hiệu:
Reliability Statistics
N of Items | |
.868 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Hinh anh doc dao | 12.44 | 6.037 | .635 | .863 |
Thuong hieu phan phoi cao cap | 12.00 | 5.210 | .765 | .812 |
Phan phoi cho cac hang lon | 11.96 | 5.276 | .771 | .810 |
Yeu men cac hang do ZPV phan phoi | 12.23 | 5.155 | .713 | .835 |
BẢNG KẾT QUẢ CRONBACH’S ALPHA 4 biến quan sát về Trung thành thương hiệu:
Reliability Statistics
N of Items | |
.845 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Se su dung neu hai long | 10.73 | 5.704 | .583 | .843 |
La su lua chon dau tien | 11.06 | 4.732 | .774 | .762 |
Se cho mua neu khong co san | 11.65 | 5.118 | .639 | .824 |
Trung thanh voi cac san pham | 11.36 | 5.072 | .740 | .779 |
BẢNG KẾT QUẢ CRONBACH’S ALPHA 3 biến quan sát về Giá trị thương hiệu:
Reliability Statistics
N of Items | |
.897 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
San pham giong nhau - thich lam viec voi ZPV hon | 7.25 | 3.313 | .794 | .856 |
Chat luong pp giong nhau - thich lam viec voi ZPV hon | 7.36 | 3.405 | .808 | .847 |
Khong khac chut nao - lam viec voi ZPV la khon ngoan | 7.50 | 3.029 | .797 | .857 |
PHỤ LỤC 2
Bảng : Kiểm định nhân tố phóng đại VIF
Collinearity Diagnostics(a)
Dimension | Eigenvalu e | Condition Index | Variance Proportions | |||||
(Constant) | Nhận biết thương hiệu | Chất lượng cảm nhận | Liên tưởng thương hiệu | Trung thành thương hiệu | (Constant) | Nhận biết thương hiệu | ||
1 | 1 | 4.952 | 1.000 | .00 | .00 | .00 | .00 | .00 |
2 | .021 | 15.448 | .81 | .00 | .00 | .05 | .13 | |
3 | .011 | 21.073 | .11 | .17 | .06 | .12 | .84 | |
4 | .009 | 22.907 | .05 | .66 | .00 | .52 | .02 | |
5 | .007 | 27.242 | .03 | .17 | .93 | .31 | .00 |
a Dependent Variable: Gia tri thuong hieu
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Toleranc e | VIF | ||||
1 | (Constant) | -.457 | .273 | -1.674 | .096 | |||
Nhận biết thương hiệu | -.022 | .093 | -.018 | -.241 | .810 | .411 | 2.435 | |
Chất lượng cảm nhận | .366 | .110 | .277 | 3.329 | .001 | .328 | 3.046 | |
Liên tưởng thương hiệu | .144 | .094 | .124 | 1.532 | .128 | .346 | 2.893 | |
Trung thành thương hiệu | .585 | .088 | .491 | 6.624 | .000 | .414 | 2.416 |
Bảng : Tóm tắt mô hình-hệ số xác định R2
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Change Statistics | Durbin- Watson | |||||
R Square Change | F Change | df1 | df2 | Sig. F Change | ||||||
1 | .800(a) | .641 | .631 | .53361 | .641 | 70.397 | 4 | 158 | .000 | 1.765 |
a Predictors: (Constant), Trung thanh thuong hieu, Nhan biet thuong hieu, Lien tuong thuong hieu, Cam nhan chat luong
b Dependent Variable: Gia tri thuong hieu
Bảng : Kiểm định F
ANOVA(b)
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 80.179 | 4 | 20.045 | 70.397 | .000(a) |
Residual | 44.988 | 158 | .285 | |||
Total | 125.167 | 162 |
a Predictors: (Constant), Trung thanh thuong hieu, Nhan biet thuong hieu, Lien tuong thuong hieu, Cam nhan chat luong
b Dependent Variable: Gia tri thuong hieu
Bảng : Kiểm định ý nghĩa của các hệ số hồi quy
Coefficients(a)
Coefficients(a)
Unstandardized Coefficients | Standardize d Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Toleranc e | VIF | B | Std. Error | ||
1 | (Constant) | -.457 | .273 | -1.674 | .096 | |||
Nhan biet thuong hieu | -.022 | .093 | -.018 | -.241 | .810 | .411 | 2.435 | |
Cam nhan chat luong | .366 | .110 | .277 | 3.329 | .001 | .328 | 3.046 | |
Lien tuong thuong hieu | .144 | .094 | .124 | 1.532 | .128 | .346 | 2.893 | |
Trung thanh thuong hieu | .585 | .088 | .491 | 6.624 | .000 | .414 | 2.416 |
a Dependent Variable: Gia tri thuong hieu
Do tuoi
Gia tri thuong hieu
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimu m | Maximu m | ||
Lower Bound | Upper Bound | Lower Bound | Upper Bound | Lower Bound | Upper Bound | Lower Bound | Upper Bound | |
18- 24 | 21 | 3.3492 | .90355 | .19717 | 2.9379 | 3.7605 | 2.00 | 5.00 |
25- 34 | 45 | 3.8444 | .78689 | .11730 | 3.6080 | 4.0809 | 2.33 | 5.00 |
35- 44 | 50 | 3.5867 | .96787 | .13688 | 3.3116 | 3.8617 | 1.00 | 5.00 |
45- 54 | 34 | 3.7157 | .81704 | .14012 | 3.4306 | 4.0008 | 2.33 | 5.00 |
>55 | 13 | 3.9744 | .84395 | .23407 | 3.4644 | 4.4844 | 2.67 | 5.00 |
Total | 163 | 3.6851 | .87900 | .06885 | 3.5491 | 3.8210 | 1.00 | 5.00 |
Test of Homogeneity of Variances
Gia tri thuong hieu
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 18-24 | 21 | 12.9 | 12.9 | 12.9 |
25-34 | 45 | 27.6 | 27.6 | 40.5 | |
35-44 | 50 | 30.7 | 30.7 | 71.2 | |
45-54 | 34 | 20.9 | 20.9 | 92.0 | |
>55 | 13 | 8.0 | 8.0 | 100.0 | |
Total | 163 | 100.0 | 100.0 |
Gioi tinh
Descriptives
Gia tri thuong hieu
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | Lower Bound | Upper Bound | Lower Bound | Upper Bound | Lower Bound | Upper Bound | |
Nu | 130 | 3.8410 | .86288 | .07568 | 3.6913 | 3.9908 | 1.00 | 5.00 |
Nam | 33 | 3.0707 | .64956 | .11307 | 2.8404 | 3.3010 | 2.00 | 4.67 |
Total | 163 | 3.6851 | .87900 | .06885 | 3.5491 | 3.8210 | 1.00 | 5.00 |