Các nhân tố ảnh hưởng đến giá trị thương hiệu Zuellig Pharma Việt Nam - 13


PHỤ LỤC 1

Bảng: Tiêu chuẩn Eligenvalue



Thành phần Component


Hệ số Eigenvalues

Extraction Sums of Squared

Loadings

Rotation Sums of Squared

Loadings


Tổng số Total

% of

Varianc e


Cumulat ive %


Total

% of Varian

ce


Cumulat ive %


Total

% of

Varianc e


Cumula tive %

1

6.731

35.427

35.427

6.731

35.427

35.427

3.22

16.948

16.948

2

1.816

9.558

44.985

1.816

9.558

44.985

3.029

15.94

32.888

3

1.507

7.931

52.916

1.507

7.931

52.916

2.403

12.649

45.536

4

1.223

6.439

59.355

1.223

6.439

59.355

1.916

10.086

55.622

5

1.007

5.302

64.657

1.007

5.302

64.657

1.717

9.035

64.657

6

0.844

4.44

69.097







7

0.729

3.838

72.935







8

0.629

3.312

76.247







9

0.616

3.244

79.492







10

0.565

2.975

82.467







11

0.536

2.823

85.29







12

0.507

2.669

87.959







13

0.46

2.42

90.378







14

0.382

2.009

92.387







15

0.332

1.745

94.132







16

0.322

2.765

89.624







17

0.313

1.647

95.779







18

0.299

1.575

97.354







19

0.264

1.388

98.742







20

0.239

1.258

100

Extraction Method: Principal Component

Analysis.







Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 116 trang tài liệu này.

Các nhân tố ảnh hưởng đến giá trị thương hiệu Zuellig Pharma Việt Nam - 13


Tổng phương sai trích: 64,65%.


BẢNG KẾT QUẢ CRONBACH’S ALPHA tất cả các biến quan sát



Độ tin cậy

(Cronbach's Alpha)

Số biến

(N of Items)


.952

20



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation


Cronbach's Alpha if Item Deleted

Nghĩ đên đầu tiên


74.51

150.140

.652

.950

Nhận ra so với thương hiệu khác

74.50

152.671

.582

.951

Nghĩ đến các đặc điểm


74.75

153.078

.575

.951

Thân thuộc với thương hiệu


74.50

147.918

.768

.949

Cung cấp dịch vụ rất tốt


74.66

152.400

.610

.951

Sản phẩm chất lượng cao


74.48

147.794

.779

.948

Nhân viên chuyên nghiệp


74.56

153.470

.617

.951

Dịch vụ hậu mãi


74.97

152.153

.581

.951

Tin tưởng chất lượng sản phẩm

74.61

147.634

.751

.949

Hình ảnh độc đáo


74.90

151.971

.637

.950

Thương hiệu phân phối cao cấp

74.46

148.250

.732

.949

Phân phối cho các hãng lớn


74.42

148.800

.725

.949

Yêu mến các hãng do ZPV phân phối

74.69

146.695

.756

.949

Sẽ sử dụng nếu hài lòng


74.47

150.201

.709

.949

Là sự lựa chọn đầu tiên


74.79

147.290

.764

.949

Sẽ chờ mua nếu không có sẵn


75.39

151.523

.560

.951

Trung thành với các sản phẩm


75.10

148.941

.740

.949

Sản phẩm giống nhau - thích làm việc với ZPV hơn


74.87


146.858


.766


.949

Chất lượng pp giống nhau - thích làm

việc với ZPV hơn


74.98


148.357


.728


.949

Không khác chút nào - làm việc với ZPV là khôn ngoan


75.11


146.099


.730


.949


BẢNG KẾT QUẢ CRONBACH’S ALPHA 4 biến quan sát về Nhân biết thương hiệu:

Reliability Statistics


Cronbach's

Alpha


N of Items

.830

4


Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

Nghi den dau tien

12.25

4.498

.666

.782

Nhan ra so voi thuong

hieu khac


12.25


4.865


.626


.799

Nghi den cac dac diem

12.49

4.869

.646

.791

Than thuoc voi thuong

hieu


12.25


4.458


.694


.768


BẢNG KẾT QUẢ CRONBACH’S ALPHA 5 biến quan sát về Chất lượng cảm nhận:

Reliability Statistics


Cronbach's

Alpha


N of Items

.842

5


Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

Cung cap dich vu rat tot

16.05

7.726

.590

.825

San pham chat luong cao

15.87

6.767

.763

.776

Nhan vien chuyen nghiep

15.96

7.893

.630

.816

Dich vu hau mai

16.36

7.516

.588

.827

Tin tuong chat luong san

pham


16.01


6.920


.677


.802


BẢNG KẾT QUẢ CRONBACH’S ALPHA 4 biến quan sát về Liên tưởng thương hiệu:

Reliability Statistics


Cronbach's

Alpha


N of Items

.868

4


Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

Hinh anh doc dao

12.44

6.037

.635

.863

Thuong hieu phan

phoi cao cap


12.00


5.210


.765


.812

Phan phoi cho cac

hang lon


11.96


5.276


.771


.810

Yeu men cac hang

do ZPV phan phoi


12.23


5.155


.713


.835


BẢNG KẾT QUẢ CRONBACH’S ALPHA 4 biến quan sát về Trung thành thương hiệu:

Reliability Statistics


Cronbach's

Alpha


N of Items

.845

4


Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted

Scale

Variance if Item Deleted

Corrected

Item-Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

Se su dung neu hai long

10.73

5.704

.583

.843

La su lua chon dau tien

11.06

4.732

.774

.762

Se cho mua neu khong co

san


11.65


5.118


.639


.824

Trung thanh voi cac san

pham


11.36


5.072


.740


.779


BẢNG KẾT QUẢ CRONBACH’S ALPHA 3 biến quan sát về Giá trị thương hiệu:

Reliability Statistics


Cronbach's

Alpha


N of Items

.897

3


Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

San pham giong nhau -

thich lam viec voi ZPV hon

7.25

3.313

.794

.856

Chat luong pp giong nhau -

thich lam viec voi ZPV hon


7.36


3.405


.808


.847

Khong khac chut nao - lam viec voi ZPV la khon ngoan


7.50


3.029


.797


.857


PHỤ LỤC 2

Bảng : Kiểm định nhân tố phóng đại VIF

Collinearity Diagnostics(a)



Mode

l


Dimension

Eigenvalu

e

Condition

Index


Variance Proportions



(Constant)


Nhận biết thương hiệu


Chất lượng

cảm nhận


Liên tưởng thương hiệu

Trung thành thương

hiệu


(Constant)


Nhận biết thương hiệu

1

1

4.952

1.000

.00

.00

.00

.00

.00


2

.021

15.448

.81

.00

.00

.05

.13


3

.011

21.073

.11

.17

.06

.12

.84


4

.009

22.907

.05

.66

.00

.52

.02


5

.007

27.242

.03

.17

.93

.31

.00

a Dependent Variable: Gia tri thuong hieu



Model

Unstandardized

Coefficients

Standardized

Coefficients


t


Sig.

Collinearity

Statistics



B

Std.

Error


Beta



Toleranc

e


VIF

1

(Constant)

-.457

.273


-1.674

.096




Nhận biết thương hiệu

-.022

.093

-.018

-.241

.810

.411

2.435


Chất lượng cảm nhận

.366

.110

.277

3.329

.001

.328

3.046


Liên tưởng thương hiệu

.144

.094

.124

1.532

.128

.346

2.893


Trung thành thương hiệu

.585

.088

.491

6.624

.000

.414

2.416


Bảng : Tóm tắt mô hình-hệ số xác định R2



Model


R


R

Square


Adjusted R Square

Std. Error of the

Estimate


Change Statistics


Durbin- Watson






R Square

Change


F Change


df1


df2

Sig. F

Change


1

.800(a)

.641

.631

.53361

.641

70.397

4

158

.000

1.765

a Predictors: (Constant), Trung thanh thuong hieu, Nhan biet thuong hieu, Lien tuong thuong hieu, Cam nhan chat luong

b Dependent Variable: Gia tri thuong hieu


Bảng : Kiểm định F

ANOVA(b)



Model

Sum of

Squares


df


Mean Square


F


Sig.

1

Regression

80.179

4

20.045

70.397

.000(a)


Residual

44.988

158

.285


Total

125.167

162


a Predictors: (Constant), Trung thanh thuong hieu, Nhan biet thuong hieu, Lien tuong thuong hieu, Cam nhan chat luong

b Dependent Variable: Gia tri thuong hieu


Bảng : Kiểm định ý nghĩa của các hệ số hồi quy

Coefficients(a)

Coefficients(a)



Mode l


Unstandardized Coefficients

Standardize d

Coefficients


t


Sig.


Collinearity Statistics



B

Std.

Error


Beta

Toleranc

e


VIF


B

Std.

Error

1

(Constant)

-.457

.273


-1.674

.096




Nhan biet thuong hieu

-.022

.093

-.018

-.241

.810

.411

2.435


Cam nhan chat luong

.366

.110

.277

3.329

.001

.328

3.046


Lien tuong thuong hieu

.144

.094

.124

1.532

.128

.346

2.893


Trung thanh thuong

hieu


.585


.088


.491


6.624


.000


.414


2.416


a Dependent Variable: Gia tri thuong hieu


Do tuoi


Gia tri thuong hieu




N


Mean

Std.

Deviation

Std.

Error

95% Confidence Interval

for Mean

Minimu

m

Maximu

m


Lower

Bound

Upper

Bound

Lower

Bound

Upper

Bound

Lower

Bound

Upper

Bound

Lower

Bound

Upper

Bound

18-

24

21

3.3492

.90355

.19717

2.9379

3.7605

2.00

5.00

25-

34


45


3.8444


.78689


.11730


3.6080


4.0809


2.33


5.00

35-

44


50


3.5867


.96787


.13688


3.3116


3.8617


1.00


5.00

45-

54


34


3.7157


.81704


.14012


3.4306


4.0008


2.33


5.00

>55

13

3.9744

.84395

.23407

3.4644

4.4844

2.67

5.00

Total

163

3.6851

.87900

.06885

3.5491

3.8210

1.00

5.00

Test of Homogeneity of Variances

Gia tri thuong hieu




Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

18-24

21

12.9

12.9

12.9


25-34

45

27.6

27.6

40.5


35-44

50

30.7

30.7

71.2


45-54

34

20.9

20.9

92.0


>55

13

8.0

8.0

100.0


Total

163

100.0

100.0



Gioi tinh

Descriptives

Gia tri thuong hieu




N


Mean

Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for

Mean


Minimum


Maximum


Lower

Bound

Upper

Bound

Lower

Bound

Upper

Bound


Lower Bound

Upper

Bound

Lower

Bound

Upper

Bound

Nu

130

3.8410

.86288

.07568

3.6913

3.9908

1.00

5.00

Nam

33

3.0707

.64956

.11307

2.8404

3.3010

2.00

4.67

Total

163

3.6851

.87900

.06885

3.5491

3.8210

1.00

5.00

Xem tất cả 116 trang.

Ngày đăng: 23/10/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí