BẢNG 05: BẢNG LOẠI TRỪ CÔNG NỢ NỘI BỘ Năm 2010
Phải thu khách hàng | Phải thu nội bộ | Phải thu khác | Phải trả dài hạn khác | Phải trả nội bộ | Đầu tư vào công ty con | Ghi chú | |
1. Công ty LD Khách sạn Thăng Long - Oscar | |||||||
Vay mượn nội bộ | |||||||
TCT | 22,693,007,911 | ||||||
Oscar | 22,693,007,911 | ||||||
2. Công ty LD Hội chợ Triển lãm Sài Gòn (SECC) | |||||||
- Khoản tạm ứng vốn | |||||||
TCT | 96,099,957,928 | ||||||
SECC | 96,099,957,928 | ||||||
- Vay mượn nội bộ | |||||||
TCT | 9,466,000,000 | ||||||
SECC | 9,466,000,000 | ||||||
- Cổ tức chưa thanh toán | |||||||
TCT | 21,550,029,773 | ||||||
SECC | 21,666,429,773 | ||||||
Chênh lệch | 116,400,000 | Do chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||
- Phải trả Công ty LD Phú Mỹ Hưng | 78,368,125,134 | Cần phân loại lại sang phải trả khác |
Có thể bạn quan tâm!
- Bảng Tổng Hợp Các Bút Toán Đi Ều Chỉnh Khi Lập Bclctt Hợp Nhất
- Đối Với Vấn Đề Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin
- Sổ Theo Dõi Phân Bổ Các Khoản Chênh Lệch Phát Sinh Khi Mua Khoản Đầu Tư
- Báo Cáo Tài Chính Hợp Nhất Của Tổng Công Ty Du Lịch Sài Gòn Năm 2010
- Công Ty Tnhh Một Thành Viên Dịch Vụ Du Lịch Phú Thọ
- Cơ Sở Lập Báo Cáo Tài Chính Hợp Nhất Và Năm Tài Chính
Xem toàn bộ 178 trang tài liệu này.
BẢNG 06: BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHOẢN ĐẦU TƯ VÀO CÔNG TY LIÊN KẾT, LIÊN DOANH TRÊN BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
Năm 2010
Đơn vị | Giá trị khoản đầu tư theo phương pháp giá gốc vào cuối kỳ | Lợi ích của TCT trong lãi, lỗ của công ty LK, LD và các khoản điều chỉnh khác lũy kế đến cuối kỳ trước | Các khoản được điều chỉnh tăng (giảm) giá trị ghi sổ của khoản đầu tư trong kỳ | Giá trị khoản đầu tư theo phương pháp VCS H vào cuối kỳ | |||||||
Lợi ích của TCT trong cổ phiếu quỹ | Lợi ích của TCT trong CL đánh giá lại tài sản | Lợi ích của TCT trong CL tỷ giá | Lợi ích của TCT trong lãi, lỗ của công ty LK, LD | Cổ tức, lợi nhuận được chia | Phân bổ LTTM | Tổng cộng | |||||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9=3+4+5+6+7+8 | 10=1+2+9 |
I | Công ty liên doanh | 495,769,519,047 | 139,220,698,703 | 796,528 | 235,206,581,144 | (111,360,982,000) | - | 123,846,395,672 | 758,836,613,423 | ||
1 | Công ty LD Khách sạn Saigon Inn | 56,246,776,500 | 44,133,521,438 | 49,805,231,209 | (57,825,000,000) | (8,019,768,791) | 92,360,529,147 | ||||
2 | Công ty LD Hữu hạn Khách sạn Chains Caravelle | 145,218,466,874 | 57,358,896,795 | 66,087,188,917 | (39,396,000,000) | 26,691,188,917 | 229,268,552,586 | ||||
3 | Công ty TNHH Liên doanh Hoa Việt | 181,923,000,000 | 12,390,908,939 | 8,277,034,445 | 8,277,034,445 | 202,590,943,384 | |||||
4 | Công ty LD Yasaka Saigon Nha Trang | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
5 | Công ty TNHH Phát triển Nhà Đại An – Saigontourist | 34,096,500,000 | (7,886,730,577) | (2,480,840,711) | (2,480,840,711) | 23,728,928,712 | |||||
6 | Công ty LD Sông Thanh Đa | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
7 | Công ty TNHH Khách sạn Sài Gòn | 3,399,508,456 | 1,671,507,043 | 871,490,959 | (339,982,000) | 531,508,959 | 5,602,524,458 | ||||
8 | Công ty TNHH Saigon M orin Huế | 34,607,500,000 | 2,215,658,276 | 796,528 | 3,373,550,948 | (1,500,000,000) | 1,874,347,476 | 38,697,505,752 | |||
9 | Công ty TNHH Du lịch Thương mại Sài Gòn Cần Thơ | 5,262,788,108 | 919,486,330 | 678,121,866 | (300,000,000) | 378,121,866 | 6,560,396,304 | ||||
10 | Công ty Truyền hình Cáp Sài Gòn Tourist TP HCM | 35,014,979,109 | 28,417,450,460 | 108,594,803,511 | (12,000,000,000) | 96,594,803,511 | 160,027,233,080 |
Công ty liên kết | 901,195,965,552 | 49,243,221,611 | (9,855,635,180) | (5,436,510,372) | 75,466,225,584 | (34,235,123,862) | (2,750,292,500) | 23,188,663,669 | 973,627,850,833 | ||
11 | Công ty Cổ phần Du Lịch Saigon Bình Châu | 51,659,880,000 | (491,438,413) | 604,326 | 2,329,268,654 | (1,824,849,649) | 287,340,000 | 792,363,331 | 51,960,804,918 | ||
12 | Công ty Cổ phần Saigon Phú Quốc | 13,014,400,000 | 6,261,478,870 | 5,893,935,125 | (2,407,664,000) | - | 3,486,271,125 | 22,762,149,995 | |||
13 | Công ty Cổ phần Khách sạn Saigon Tourane | 13,000,000,000 | (270,535,870) | 842,733,131 | (350,000,000) | 492,733,131 | 13,222,197,261 | ||||
14 | Công ty Cổ phần Sài Gòn Kim Liên | 36,160,510,000 | 1,033,672,237 | 1,810,539,736 | - | - | 1,810,539,736 | 39,004,721,973 | |||
15 | Công ty Cổ phần Du Lịch Khách sạn Saigon M ũi Né | 5,000,000,000 | 3,306,089,318 | 2,627,168,986 | (1,375,379,856) | 1,251,789,130 | 9,557,878,448 | ||||
16 | Công ty Cổ phần TM &DV Sai Gòn Bông Sen | 3,500,000,000 | 1,805,295,874 | 5,188,355,213 | (2,681,000,000) | 2,507,355,213 | 7,812,651,087 | ||||
17 | Công ty Cổ phần Du lịch Saigon Qui Nhơn | 16,700,000,000 | (868,661,311) | 312,140 | 487,605,998 | 487,918,138 | 16,319,256,827 | ||||
18 | Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Phú Yên | - | - | (112,017,478) | (112,017,478) | (112,017,478) | |||||
19 | Công ty Cổ phần Sài Gòn - Đà Lạt | 76,569,475,000 | (10,411,413,261) | (5,160,171,603) | (5,160,171,603) | 60,997,890,136 | |||||
20 | Công ty Cổ phần Du lịch Đak Lak | - | 16,942,500 | 399,459,871 | (16,942,500) | 382,517,371 | 399,459,871 | ||||
21 | Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Vĩnh Long | 3,000,000,000 | - | - | 3,000,000,000 | ||||||
22 | Công ty Cổ phần Du lịch Saigon Quảng Bình | 23,400,000,000 | (1,044,139,879) | - | 22,355,860,121 | ||||||
23 | Công ty TNHH Sài Gòn Bến Thành | 500,000,000 | - | - | 500,000,000 | ||||||
24 | Công ty Cổ phần Khách sạn Sài Gòn | 6,862,969,959 | 4,800,710,780 | 3,233,301,892 | (1,372,600,000) | 1,860,701,892 | 13,524,382,631 | ||||
25 | Công ty Cổ phần Dịch vụ - Du lịch M eKong | 8,627,130,000 | 644,986,439 | 2,908,441,004 | (1,121,526,900) | 1,786,914,104 | 11,059,030,543 | ||||
26 | Công ty Cổ phần Bông Sen | 71,718,750,000 | 16,455,270,169 | (99,577,500) | 25,642,340,955 | (9,200,000,000) | (2,843,750,000) | 13,499,013,455 | 101,673,033,624 | ||
27 | Công ty Cổ phần Vận chuyển Saigontourist | 23,284,940,000 | 5,869,970,088 | 2,899,734,149 | (747,622,920) | 2,152,111,229 | 31,307,021,317 | ||||
28 | Công ty Cổ phần Saigon Gôn | 100,000,000,000 | 290,612,893 | 81,382,960 | 81,382,960 | 100,371,995,853 |
Công ty Cổ phần Địa ốc Saigon M &C | 156,912,930,000 | (3,599,173,728) | (3,421,858,571) | 24,902,397 | (3,396,956,174) | 149,916,800,098 | |||||
30 | Công ty Cổ phần Phát triển A&B | 5,843,750,000 | (1,497,746,980) | (2,015,568,268) | (1,150,294,006) | (3,165,862,274) | 1,180,140,746 | ||||
31 | Công ty Cổ phần Rượu vang Việt Pháp Saigontourist | - | - | - | - | ||||||
32 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu SGT | 6,240,000,000 | 1,866,898,741 | 966,375,187 | (748,800,000) | 217,575,187 | 8,324,473,928 | ||||
33 | Công ty Cổ phần Dịch vụ Du lịch Chợ Lớn | 43,200,000,000 | 4,494,591,988 | 4,035,947,225 | (1,188,000,000) | 2,847,947,225 | 50,542,539,213 | ||||
34 | Công ty Cổ phần Khách sạn Chợ Lớn | 2,520,000,000 | (2,046,173,908) | 6,414,815 | 6,414,815 | 480,240,907 | |||||
35 | Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Đông Hà | 36,155,960,000 | 69,743,242 | (1,728,663,313) | (1,728,663,313) | 34,497,039,929 | |||||
36 | Công ty Cổ phần Du lịch Sài Gòn Sovico | - | - | - | - | ||||||
37 | Công ty Cổ phần Sài Gòn Sa Pa | 3,556,058,100 | - | - | 3,556,058,100 | ||||||
38 | Công ty CP Đầu tư Sài Gòn - An Phát | 55,000,000,000 | 789,793,949 | 4,904,272,368 | 4,904,272,368 | 60,694,066,317 | |||||
39 | Công ty CP Sài Gòn Sovico - Phú Quốc | 62,500,000,000 | (522,001,626) | (493,898,684) | (493,898,684) | 61,484,099,690 | |||||
40 | Công ty CP DL DV TM Phú Thọ | 2,631,950,000 | - | (39,213,995) | (39,213,995) | 2,592,736,005 | |||||
41 | Công ty CP Yasaka Sài Gòn Nha Trang | 22,482,922,329 | 5,075,254,727 | (9,756,057,680) | 7,313,546,648 | (4,416,390,137) | (6,858,901,169) | 20,699,275,887 | |||
42 | Công ty CP Công viên Nước Đầm Sen | 29,223,410,000 | 17,212,417,403 | 12,554,758,349 | (6,801,290,400) | (176,940,000) | 5,576,527,949 | 52,012,355,352 | |||
43 | Công ty TNHH Đầu tư và Kinh doanh nhà Đồng Hiệp | 20,000,000,000 | 777,370 | - | 20,000,777,370 | ||||||
44 | Công ty TNHH Bia M et tại Sài Gòn Hạ Long | 1,746,380,164 | - | - | 1,746,380,164 | ||||||
45 | Công ty CP Khách sạn Tây Nguyên | 184,550,000 | - | - | 184,550,000 | ||||||
Tổng cộng | 1,396,965,484,599 | 188,463,920,314 | (9,855,635,180) | - | (5,435,713,844) | 310,672,806,728 | (145,596,105,862) | (2,750,292,500) | 147,035,059,341 | 1,732,464,464,255 |
Diễn giải | Số tiền | |||
Tổng cộng | Đã nhận | Còn lại | ||
1 | Công ty CP Khách sạn Sài Gòn - Hạ Long | 4,075,920,000 | 4,075,920,000 | |
2 | Công ty CP Du lịch Đak Lak | 463,712,800 | 463,712,800 | |
3 | Công ty LD Hội chợ Triển lãm Sài Gòn | 21,550,029,773 | 21,550,029,773 | |
Tổng cộng | 26,089,662,573 | 4,539,632,800 | 21,550,029,773 |
BẢNG 08: BẢNG TỔNG HỢP CÁC BÚT TOÁN ĐIỀU CHỈNH Năm 2010
Diễn giải | Tài khoản | Số tiền | |||
Nợ | Có | Nợ | Có | ||
1 | Phân loại lại khoản đầu tư vào Công ty CP Sài Gòn Sông Cầu thành khoản đầu tư vào công ty con | ||||
Nợ Đầu tư vào công ty con | 221 | 1,400,000,000 | |||
Có Đầu tư vào công ty liên kết | 223 | 1,100,000,000 | |||
Có Đầu tư dài hạn khác | 228 | 300,000,000 | |||
2 | Loại trừ khoản đầu tư vào công ty con và vốn của công ty mẹ trong công ty con | ||||
Nợ Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 4111 | 411,010,330,000 | |||
Công ty CP Khách sạn Sài Gòn - Hạ Long | 50,949,000,000 | ||||
Công ty CP Khách sạn Sài Gòn - Ninh Chữ | 45,820,600,000 | ||||
Công ty LD Hội chợ triển lãm Sài Gòn | 190,544,720,000 | ||||
Công ty LD Khách sạn Thăng Long | 28,398,000,000 | ||||
Công ty CP Du lịch Đak Lak | 47,294,010,000 | ||||
Công ty CP DL Sài Gòn Phú Yên | 46,604,000,000 | ||||
Công ty CP Sài Gòn Sông Cầu | 1,400,000,000 | ||||
Nợ Phải trả nội bộ ngắn hạn | 336C | 96,099,957,928 | |||
Nợ Lợi thế thương mại | 269 | 338,850,000 | |||
Có Đầu tư vào công ty con | 221 | 495,596,137,928 | |||
Công ty CP Khách sạn Sài Gòn - Hạ Long | 50,949,000,000 | ||||
Công ty CP Khách sạn Sài Gòn - Ninh Chữ | 45,820,600,000 | ||||
Công ty LD Hội chợ triển lãm Sài Gòn | 286,644,677,928 | ||||
Công ty LD Khách sạn Thăng Long | 16,545,000,000 | ||||
Công ty CP Du lịch Đak Lak | 47,632,860,000 | ||||
Công ty CP DL Sài Gòn Phú Yên | 46,604,000,000 | ||||
Công ty CP Sài Gòn Sông Cầu | 1,400,000,000 | ||||
Có Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 413 | 11,853,000,000 | |||
3 | Phân bổ LTTM | ||||
Nợ Chi phí quản lý doanh nghiệp | 642 | 50,827,500 | |||
Có Lợi thế thương mại | 269 | 50,827,500 | |||
4 | Tách lợi ích của CĐTS trên BCĐKT hợp nhất | ||||
Nợ Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 4111 | 357,569,592,742 | |||
Công ty CP Khách sạn Sài Gòn - Hạ Long | 49,051,000,000 | ||||
Công ty CP Khách sạn Sài Gòn - Ninh Chữ | 41,693,915,922 | ||||
Công ty LD Hội chợ triển lãm Sài Gòn | 126,882,536,820 |
Công ty LD Khách sạn Thăng Long | 66,262,000,000 | ||||
Công ty CP Du lịch Đak Lak | 45,780,140,000 | ||||
Công ty CP DL Sài Gòn Phú Yên | 27,300,000,000 | ||||
Công ty CP Sài Gòn Sông Cầu | 600,000,000 | ||||
Nợ Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 413 | 26,160,881 | |||
Công ty LD Khách sạn Thăng Long | 26,160,881 | ||||
Nợ Quỹ đầu tư phát triển | 414 | 312,479,797 | |||
Công ty CP Khách sạn Sài Gòn - Hạ Long | 175,014,717 | ||||
Công ty CP Khách sạn Sài Gòn - Ninh Chữ | 65,461,410 | ||||
Công ty CP Du lịch Đak Lak | 72,003,670 | ||||
Nợ Quỹ dự phòng tài chính | 415 | 2,482,180,418 | |||
Công ty CP Khách sạn Sài Gòn - Hạ Long | 1,193,499,315 | ||||
Công ty LD Khách sạn Thăng Long | 1,021,213,644 | ||||
Công ty CP Du lịch Đak Lak | 267,467,459 | ||||
Nợ Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 421 | 7,528,224,588 | |||
Công ty CP Khách sạn Sài Gòn - Hạ Long | 5,743,874,128 | ||||
Công ty CP Khách sạn Sài Gòn - Ninh Chữ | (7,679,713,872) | ||||
Công ty LD Hội chợ triển lãm Sài Gòn | 12,802,212,982 | ||||
Công ty LD Khách sạn Thăng Long | (4,541,068,967) | ||||
Công ty CP Du lịch Đak Lak | 1,316,096,611 | ||||
Công ty CP DL Sài Gòn Phú Yên | (613,098,876) | ||||
Công ty CP Sài Gòn Sông Cầu | 499,922,582 | ||||
Có Lợi ích của CĐTS | 439 | 367,918,638,426 | |||
5 | Tách lợi ích của CĐTS trên BCKQHĐKD hợp nhất | ||||
Nợ Lợi nhuận sau thuế của CĐTS | 61 | 21,045,545,800 | |||
Công ty CP Khách sạn Sài Gòn - Hạ Long | 6,834,741,972 | ||||
Công ty CP Khách sạn Sài Gòn - Ninh Chữ | (1,168,676,373) | ||||
Công ty LD Hội chợ triển lãm Sài Gòn | 13,916,085,186 | ||||
Công ty LD Khách sạn Thăng Long | 711,758,978 | ||||
Công ty CP Du lịch Đak Lak | 875,267,909 | ||||
Công ty CP DL Sài Gòn Phú Yên | (303,186,566) | ||||
Công ty CP Sài Gòn Sông Cầu | 179,554,694 | ||||
6 | Phân loại lại khoản công nợ Công ty LD Hội chợ Triển lãm Sài Gòn phải trả cho Công ty LD Phú Mỹ Hưng | ||||
Nợ Phải trả nội bộ ngắn hạn | 336C | 78,368,125,134 | |||
Có Phải trả, phải nộp ngắn hạn khác | 3388C | 78,368,125,134 | |||
7 | Loại trừ công nợ nội bộ về các khoản vay mượn tạm thời không tính lãi |
Nợ Phải trả dài hạn khác | 338D | 32,159,007,911 | |||
Có Phải thu nội bộ ngắn hạn | 136N | 9,466,000,000 | |||
Có Phải thu ngắn hạn khác | 138N | 22,693,007,911 | |||
8 | Loại trừ công nợ về số cổ tức mà công ty con chưa thanh toán cho Tổng Công ty | ||||
Nợ Phải trả nội bộ ngắn hạn | 336C | 21,666,429,773 | |||
Có Phải thu ngắn hạn khác | 138N | 21,550,029,773 | |||
Có Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 413 | 116,400,000 | |||
9 | Loại trừ cổ tức được chia từ lợi nhuận sau ngày mua | ||||
Nợ Doanh thu hoạt động tài chính | 515 | 26,089,662,573 | |||
Có Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 421 | 26,089,662,573 | |||
10 | Bút toán kết chuyển | ||||
Nợ Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 421 | 26,140,490,073 | |||
Có Lợi nhuận sau thuế TNDN | 911 | 26,140,490,073 | |||
11 | Ghi nhận lợi ích của Tổng Công ty trong công ty LK, LD từ sau ngày mua đến cuối kỳ trước liền kề | ||||
Nợ Góp vốn liên doanh | 222 | 139,220,698,703 | |||
Nợ Đầu tư vào công ty liên kết | 223 | 49,243,221,611 | |||
Có Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 421 | 188,463,920,314 | |||
12 | Ghi nhận lợi ích của Tổng Công ty trong cổ phiếu quỹ của công ty LK, LD | ||||
Nợ Đầu tư vào công ty liên kết | 223 | (9,855,635,180) | |||
Có Cổ phiếu quỹ | 419 | (9,855,635,180) | |||
13 | Ghi nhận lợi ích của Tổng Công ty trong chênh lệch tỷ giá hối đoái của công ty LK, LD | ||||
Nợ Góp vốn liên doanh | 222 | 796,528 | |||
Nợ Đầu tư vào công ty liên kết | 223 | (5,436,510,372) | |||
Có Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 413 | (5,435,713,844) | |||
14 | Ghi nhận lợi ích của Tổng Công ty trong Lợi nhuận sau thuế TNDN của công ty LK, LD | ||||
Nợ Góp vốn liên doanh | 222 | 235,206,581,144 | |||
Nợ Đầu tư vào công ty liên kết | 223 | 75,466,225,584 | |||
Có Phần lãi/lỗ trong công ty LK, LD | 45 | 310,672,806,728 | |||
15 | Kết chuyển sang LN sau thuế chưa phân phối trên BCĐKT hợp nhất | ||||
Nợ Lợi nhuận sau thuế TNDN | 911 | 310,672,806,728 | |||
Có Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 421 | 310,672,806,728 | |||
16 | Loại trừ lãi năm 2010 được tạm chia trong năm 2010 từ các công ty LK, LD |