Phụ lục Z: Kết quả xử lý tốc độ tăng trưởng khối lượng cá giống 30 ngày tuổi.
Descriptives
TDTTKL30
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
1.00 | 3 | .1333 | .02517 | .01453 | .0708 | .1958 | .11 | .16 |
2.00 | 3 | .1000 | .01732 | .01000 | .0570 | .1430 | .09 | .12 |
3.00 | 3 | .0767 | .04041 | .02333 | -.0237 | .1771 | .04 | .12 |
Total | 9 | .1033 | .03536 | .01179 | .0762 | .1305 | .04 | .16 |
Có thể bạn quan tâm!
- Ảnh hưởng của mật độ lên trăng trưởng và tỉ lệ sống của thát lát còm giai đoạn bột lên giống ương trong bể ComPosite - 1
- Ảnh hưởng của mật độ lên trăng trưởng và tỉ lệ sống của thát lát còm giai đoạn bột lên giống ương trong bể ComPosite - 2
- Quản Lý Thức Ăn Và Nước Trong Bể 3.2.3.1Thời Gian Cho Cá Ăn
- Tăng Trưởng Về Khối Lượng Của Cá Từ 1 Ngày Tuổi Đến 30 Ngày Tuổi
- Ảnh hưởng của mật độ lên trăng trưởng và tỉ lệ sống của thát lát còm giai đoạn bột lên giống ương trong bể ComPosite - 5
- Ảnh hưởng của mật độ lên trăng trưởng và tỉ lệ sống của thát lát còm giai đoạn bột lên giống ương trong bể ComPosite - 6
Xem toàn bộ 58 trang tài liệu này.
TDTTKL30
Duncan
N | Subset for alpha = .05 | |
1 | ||
3.00 | 3 | .0767 |
2.00 | 3 | .1000 |
1.00 | 3 | .1333 |
Sig. | .062 |
Means for groups in homogeneous subsets are displayed. a Uses Harmonic Mean Sample Size = 3.000.
Phụ lục 1: Kết quả xử lý tốc độ tăng trưởng chiều dài cá giống 30 ngày tuổi.
Descriptives
TDTTCD30
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
1.00 | 3 | .2033 | .01528 | .00882 | .1654 | .2413 | .19 | .22 |
2.00 | 3 | .1867 | .00577 | .00333 | .1723 | .2010 | .18 | .19 |
3.00 | 3 | .1767 | .03215 | .01856 | .0968 | .2565 | .14 | .20 |
Total | 9 | .1889 | .02147 | .00716 | .1724 | .2054 | .14 | .22 |
TDTTCD30
Duncan
N | Subset for alpha = .05 | |
1 | ||
3.00 | 3 | .1767 |
2.00 | 3 | .1867 |
1.00 | 3 | .2033 |
Sig. | .180 |
Means for groups in homogeneous subsets are displayed. a Uses Harmonic Mean Sample Size = 3.000.
Phụ lục 2: Kết quả xử lý tốc độ tăng trưởng khối lượng cá 60 ngày tuổi
Descriptives
TDTTKL60
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
1.00 | 3 | .0733 | .00577 | .00333 | .0590 | .0877 | .07 | .08 |
2.00 | 3 | .0367 | .01155 | .00667 | .0080 | .0654 | .03 | .05 |
3.00 | 3 | .0100 | .00000 | .00000 | .0100 | .0100 | .01 | .01 |
Total | 9 | .0400 | .02828 | .00943 | .0183 | .0617 | .01 | .08 |
TDTTKL60
Duncan
N | Subset | for | alpha | = .05 | |
1 | 2 | 3 | |||
3.00 | 3 | .0100 | |||
2.00 | 3 | .0367 | |||
1.00 | 3 | .0733 | |||
Sig. | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
Means for groups in homogeneous subsets are displayed. a Uses Harmonic Mean Sample Size = 3.000.
Phụ lục 3: Kết quả xử lý tốc độ tăng trưởng chiều dài cá 60 ngày tuổi
Descriptives
TDTTCD60
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
1.00 | 3 | .0800 | .01000 | .00577 | .0552 | .1048 | .07 | .09 |
2.00 | 3 | .0600 | .01000 | .00577 | .0352 | .0848 | .05 | .07 |
3.00 | 3 | .0467 | .01528 | .00882 | .0087 | .0846 | .03 | .06 |
Total | 9 | .0622 | .01787 | .00596 | .0485 | .0760 | .03 | .09 |
TDTTCD60
Duncan
N | Subset for alpha = .05 | ||
1 | 2 | ||
3.00 | 3 | .0467 | |
2.00 | 3 | .0600 | .0600 |
1.00 | 3 | .0800 | |
Sig. | .223 | .088 |
Means for groups in homogeneous subsets are displayed. a Uses Harmonic Mean Sample Size = 3.000.
Phụ lục 4: Kết quả xử lí tỉ lệ sống giai đoạn 30 ngày tuổi
Descriptives
TLS30
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
1.00 | 3 | 94.0000 | 2.00000 | 1.15470 | 89.0317 | 98.9683 | 92.00 | 96.00 |
2.00 | 3 | 86.0000 | 3.60555 | 2.08167 | 77.0433 | 94.9567 | 83.00 | 90.00 |
3.00 | 3 | 94.4333 | 5.09542 | 2.94184 | 81.7756 | 107.0911 | 90.00 | 100.00 |
Total | 9 | 91.4778 | 5.25875 | 1.75292 | 87.4355 | 95.5200 | 83.00 | 100.00 |
TLS30
Duncan
N | Subset for alpha = .05 | ||
1 | 2 | ||
2.00 | 3 | 86.0000 | |
1.00 | 3 | 94.0000 | |
3.00 | 3 | 94.4333 | |
Sig. | 1.000 | .893 |
Means for groups in homogeneous subsets are displayed. a Uses Harmonic Mean Sample Size = 3.000.
Phụ lục 5: Kết quả xử lý tỉ lệ sống giai đoạn 60 ngày tuổi
Descriptives
TLS60
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
1.00 | 3 | 78.6667 | 3.05505 | 1.76383 | 71.0775 | 86.2558 | 76.00 | 82.00 |
2.00 | 3 | 61.6667 | 10.11599 | 5.84047 | 36.5371 | 86.7962 | 50.00 | 68.00 |
3.00 | 3 | 88.2000 | 10.65035 | 6.14898 | 61.7431 | 114.6569 | 79.30 | 100.00 |
Total | 9 | 76.1778 | 13.84781 | 4.61594 | 65.5334 | 86.8221 | 50.00 | 100.00 |
TLS60
Duncan
N | Subset for alpha = .05 | ||
1 | 2 | ||
2.00 | 3 | 61.6667 | |
1.00 | 3 | 78.6667 | 78.6667 |
3.00 | 3 | 88.2000 | |
Sig. | .053 | .226 |
Means for groups in homogeneous subsets are displayed. a Uses Harmonic Mean Sample Size = 3.000.