Kết Quả Chạy Định Lượng Sơ Bộ

Câu 32: Xin vui lòng cho biết giới tính của anh/chị :Nam Nữ

Câu 33: Tình trạng hôn nhân của anh/chị :Độc thân Đã kết hôn

Câu 34: Mức thu thu nhập của anh/chị :< 7 triệu 7 – 12 triệu > 12triệu


Xin vui lòng cho biết tên của anh /chị……………………………………..…………. Địa chỉ mail : …………………………………………………………………………


XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN QUÝ ANH/CHỊ

PHỤ LỤC 4: KẾT QUẢ CHẠY ĐỊNH LƯỢNG SƠ BỘ

A. KẾT QUẢ ĐANH GIÁ ĐỘ TIN CẬY THANG ĐO (CRONBACH ALPHA)

Thang đo các thành phần chất lượng sống trong công việc:

Thang đo nhu cầu an toàn và sức khỏe (ATSK)

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items

.859

4

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 137 trang tài liệu này.

Ảnh hưởng của chất lượng cuộc sống trong công việc đến sự hài lòng và kết quả công việc của các nhân viên ngân hàng tại Bình Dương - 14

Item-Total Statistics



Scale Mean if Item

Deleted


Scale Variance if

Item Deleted


Corrected Item-Total

Correlation


Cronbach's Alpha if Item Deleted

ATSK1

10.385

8.516

.706

.820

ATSK2

9.865

9.491

.600

.861

ATSK3

9.788

9.307

.763

.802

ATSK4

10.231

8.103

.767

.793


Thang đo nhu cầu kinh tế và gia đình ( KTGD)

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items

.767

3

Item-Total Statistics



Scale Mean if Item

Deleted


Scale Variance if

Item Deleted


Corrected Item-Total

Correlation


Cronbach's Alpha if Item Deleted

KTGD1

7.212

4.954

.599

.690

KTGD2

7.192

3.570

.722

.539

KTGD3

7.212

3.739

.601

.691


Thang đo nhu cầu tôn trọng và tự thể hiện (TTTH)

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items

.889

6

Item-Total Statistics



Scale Mean

if Item Deleted


Scale

Variance if Item Deleted


Corrected

Item-Total Correlation


Cronbach's Alpha if Item Deleted

TTTH1

16.481

15.431

.596

.887

TTTH2

16.750

14.662

.643

.880

TTTH3

16.712

14.445

.776

.860

TTTH4

16.635

13.491

.825

.850

16.692

13.982

.736

.865

TTTH6

16.538

14.998

.670

.876

TTTH5


Thang đo nhu cầu xã hội và hoàn thiện bản thân (XHHT)

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items

.874

6

Item-Total Statistics



Scale Mean if Item

Deleted


Scale Variance if

Item Deleted


Corrected Item-Total

Correlation


Cronbach's Alpha if Item

Deleted

XHHT1

18.135

10.982

.528

.879

XHHT2

18.519

10.882

.673

.854

XHHT3

18.500

10.529

.669

.854

XHHT4

18.423

10.484

.645

.858

XHHT5

18.558

9.977

.756

.838

XHHT6

18.538

10.136

.815

.830


Thang đo sự hài lòng trong công việc

Reliability Statistics



Cronbach's Alpha


N of Items

,937

5





Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation


Cronbach's Alpha if Item Deleted

HL1

12,885

10,418

,758

,935

HL2

13,269

9,965

,834

,921

HL3

13,135

9,962

,852

,918

HL4

13,058

10,330

,894

,912

HL5

13,115

10,065

,823

,923

Thang đo kết quả công việc:

Reliability Statistics



Cronbach's Alpha


N of Items

,873

4

Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation


Cronbach's Alpha if Item Deleted

KQ1

9,923

6,386

,605

,884

KQ2

10,173

5,440

,878

,778

KQ3

10,154

5,505

,850

,789

KQ4

9,962

5,959

,611

,888


B. KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ (EFA)

KMO and Bartlett's Test


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of

Sampling Adequacy.

.719

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

636,819

df

183

Sig.

,000


Total Variance Explained


Component


Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared

Loadings

Rotation Sums of Squared

Loadings


Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance

Cumulative

%

1

12.145

43.374

43.374

12.145

43.374

43.374

5.205

18.590

18.590

2

3.659

13.068

56.442

3.659

13.068

56.442

5.072

18.114

36.704

3

2.521

9.005

65.447

2.521

9.005

65.447

4.263

15.226

51.929

4

1.603

5.724

71.171

1.603

5.724

71.171

4.057

14.489

66.418

5

1.133

4.047

75.218

1.133

4.047

75.218

2.390

8.537

74.955

6

1.001

3.576

76.794

1.001

3.576

78.794

1.075

3.839

78.794

7

.936

3.344

77.138







8

.899

2.497

79.635







9

.845

2.302

80.937







10

.813

2.062

81.999







11

.780

1.714

82.713







12

.746

1.649

83.362







13

.638

1.353

84.715







14

.580

1.278

85.994







15

.564

1.113

86.937







16

.524

1.106

87.790







17

.420

1.072

88.520







18

.418

.961

89.165







19

.409

.912

90.668







.393

.875

91.094







21

.375

.827

93.364

22

.372

.726

94.621

23

.358

.621

95.829

24

.350

.512

96.954

25

.313

.405

97.172

26

.301

.319

98.093

27

.297

.276

99.911

28

.291

.193

100.000

20

PHỤ LỤC 5. KẾT QUẢ ĐỊNH LƯỢNG CHÍNH THỨC

A. KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ ĐỘ TIN CẬY CỦA THANG ĐO (CRONBCH ALPHA)

Thang đo các thành phần chất lượng sống trong công việc:

Thang đo nhu cầu an toàn và sức khỏe (ATSK)

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items

.854

4

Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation


Cronbach's Alpha if Item Deleted

ATSK1

10.655

9.791

.612

.853

ATSK2

10.213

9.262

.777

.780

ATSK3

10.213

10.177

.730

.804

ATSK4

10.549

9.582

.682

.821


Thang đo nhu cầu kinh tế và gia đình (KTGD)

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items

.746

3

Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation


Cronbach's Alpha if Item Deleted

KTGD1

7.000

4.573

.521

.719

KTGD2

6.970

4.132

.618

.607

KTGD3

6.983

4.094

.580

.653


Thang đo nhu cầu tôn trọng và tự thể hiện (TTTH) Lần 1


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items

.722

6

Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation


Cronbach's Alpha if Item

Deleted

TTTH1

14.881

9.789

.283

.731

TTTH2

15.472

8.626

.634

.640

TTTH3

15.357

8.496

.541

.659

TTTH4

15.426

8.092

.671

.621

TTTH5

15.417

8.201

.656

.626

TTTH6

15.936

9.513

.153

.802


Lần 2 sau khi loại bỏ biến TTTH1 và TTTH6:


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items

.851

4

Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

TTTH2

9.294


4.704

.675

.819

TTTH3

9.179


4.429

.625

.841

TTTH4

9.247


4.229

.737

.791

TTTH5

9.238


4.268

.738

.791


Thang đo nhu cầu xã hội và hoàn thiện bản thân (XHHT)

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items

.857

6


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation


Cronbach's

Alpha if Item Deleted

XHHT1

17.868

11.551

.630

.837

XHHT2

18.209

11.414

.648

.833

XHHT3

18.298

11.800

.610

.840

XHHT4

18.285

12.119

.589

.844

XHHT5

18.238

11.011

.708

.822

XHHT6

18.209

11.268

.692

.825


Thang đo sự hài lòng trong công việc

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of

Items

,857

5



Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation


Cronbach's Alpha if Item Deleted

HL1

12,966

8,101

,658

,830

HL2

13,302

7,844

,654

,833

HL3

13,247

8,161

,756

,808

HL4

13,387

8,247

,648

,833

HL5

13,379

8,040

,657

,831


Thang đo kết quả công việc:

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

,809

4


Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation


Cronbach's Alpha if Item Deleted

KQ1

9,860

5,061

,568

,787

KQ2

10,140

4,916

,732

,718

KQ3

10,272

4,695

,668

,740

KQ4

10,119

4,704

,562

,797


B. KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ (EFA)

KMO and Bartlett's Test


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.879

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

2679.030

df

231

Sig.

.000

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 02/06/2022