Câu 32: Xin vui lòng cho biết giới tính của anh/chị :☐ Nam ☐ Nữ
Câu 33: Tình trạng hôn nhân của anh/chị :☐ Độc thân ☐ Đã kết hôn
Câu 34: Mức thu thu nhập của anh/chị :☐< 7 triệu ☐ 7 – 12 triệu ☐> 12triệu
Xin vui lòng cho biết tên của anh /chị……………………………………..…………. Địa chỉ mail : …………………………………………………………………………
XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN QUÝ ANH/CHỊ
PHỤ LỤC 4: KẾT QUẢ CHẠY ĐỊNH LƯỢNG SƠ BỘ
A. KẾT QUẢ ĐANH GIÁ ĐỘ TIN CẬY THANG ĐO (CRONBACH ALPHA)
Thang đo các thành phần chất lượng sống trong công việc:
Thang đo nhu cầu an toàn và sức khỏe (ATSK)
Reliability Statistics
N of Items | |
.859 | 4 |
Có thể bạn quan tâm!
- Chương 5. Kết Luận Và Hàm Ý Quản Trị.
- J. Paul Peter Gilbert A. Churchill, Jr. Tom J. Brown ,1993. Caution In The Use Of Difference Scores In Consumer Research. Journal Of Consumer Research, Volume 19, Issue 4, 1 March 1993, Pages 655
- Ảnh hưởng của chất lượng cuộc sống trong công việc đến sự hài lòng và kết quả công việc của các nhân viên ngân hàng tại Bình Dương - 13
- Ảnh hưởng của chất lượng cuộc sống trong công việc đến sự hài lòng và kết quả công việc của các nhân viên ngân hàng tại Bình Dương - 15
- Ảnh hưởng của chất lượng cuộc sống trong công việc đến sự hài lòng và kết quả công việc của các nhân viên ngân hàng tại Bình Dương - 16
Xem toàn bộ 137 trang tài liệu này.
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
ATSK1 | 10.385 | 8.516 | .706 | .820 |
ATSK2 | 9.865 | 9.491 | .600 | .861 |
ATSK3 | 9.788 | 9.307 | .763 | .802 |
ATSK4 | 10.231 | 8.103 | .767 | .793 |
Thang đo nhu cầu kinh tế và gia đình ( KTGD)
Reliability Statistics
N of Items | |
.767 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
KTGD1 | 7.212 | 4.954 | .599 | .690 |
KTGD2 | 7.192 | 3.570 | .722 | .539 |
KTGD3 | 7.212 | 3.739 | .601 | .691 |
Thang đo nhu cầu tôn trọng và tự thể hiện (TTTH)
Reliability Statistics
N of Items | |
.889 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TTTH1 | 16.481 | 15.431 | .596 | .887 |
TTTH2 | 16.750 | 14.662 | .643 | .880 |
TTTH3 | 16.712 | 14.445 | .776 | .860 |
TTTH4 | 16.635 | 13.491 | .825 | .850 |
16.692 | 13.982 | .736 | .865 | |
TTTH6 | 16.538 | 14.998 | .670 | .876 |
TTTH5
Thang đo nhu cầu xã hội và hoàn thiện bản thân (XHHT)
Reliability Statistics
N of Items | |
.874 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
XHHT1 | 18.135 | 10.982 | .528 | .879 |
XHHT2 | 18.519 | 10.882 | .673 | .854 |
XHHT3 | 18.500 | 10.529 | .669 | .854 |
XHHT4 | 18.423 | 10.484 | .645 | .858 |
XHHT5 | 18.558 | 9.977 | .756 | .838 |
XHHT6 | 18.538 | 10.136 | .815 | .830 |
Thang đo sự hài lòng trong công việc
Reliability Statistics
N of Items | |
,937 | 5 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HL1 | 12,885 | 10,418 | ,758 | ,935 |
HL2 | 13,269 | 9,965 | ,834 | ,921 |
HL3 | 13,135 | 9,962 | ,852 | ,918 |
HL4 | 13,058 | 10,330 | ,894 | ,912 |
HL5 | 13,115 | 10,065 | ,823 | ,923 |
Thang đo kết quả công việc:
Reliability Statistics
N of Items | |
,873 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
KQ1 | 9,923 | 6,386 | ,605 | ,884 |
KQ2 | 10,173 | 5,440 | ,878 | ,778 |
KQ3 | 10,154 | 5,505 | ,850 | ,789 |
KQ4 | 9,962 | 5,959 | ,611 | ,888 |
B. KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ (EFA)
KMO and Bartlett's Test
.719 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 636,819 |
df | 183 | |
Sig. | ,000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 12.145 | 43.374 | 43.374 | 12.145 | 43.374 | 43.374 | 5.205 | 18.590 | 18.590 |
2 | 3.659 | 13.068 | 56.442 | 3.659 | 13.068 | 56.442 | 5.072 | 18.114 | 36.704 |
3 | 2.521 | 9.005 | 65.447 | 2.521 | 9.005 | 65.447 | 4.263 | 15.226 | 51.929 |
4 | 1.603 | 5.724 | 71.171 | 1.603 | 5.724 | 71.171 | 4.057 | 14.489 | 66.418 |
5 | 1.133 | 4.047 | 75.218 | 1.133 | 4.047 | 75.218 | 2.390 | 8.537 | 74.955 |
6 | 1.001 | 3.576 | 76.794 | 1.001 | 3.576 | 78.794 | 1.075 | 3.839 | 78.794 |
7 | .936 | 3.344 | 77.138 | ||||||
8 | .899 | 2.497 | 79.635 | ||||||
9 | .845 | 2.302 | 80.937 | ||||||
10 | .813 | 2.062 | 81.999 | ||||||
11 | .780 | 1.714 | 82.713 | ||||||
12 | .746 | 1.649 | 83.362 | ||||||
13 | .638 | 1.353 | 84.715 | ||||||
14 | .580 | 1.278 | 85.994 | ||||||
15 | .564 | 1.113 | 86.937 | ||||||
16 | .524 | 1.106 | 87.790 | ||||||
17 | .420 | 1.072 | 88.520 | ||||||
18 | .418 | .961 | 89.165 | ||||||
19 | .409 | .912 | 90.668 |
.393 | .875 | 91.094 | |
21 | .375 | .827 | 93.364 |
22 | .372 | .726 | 94.621 |
23 | .358 | .621 | 95.829 |
24 | .350 | .512 | 96.954 |
25 | .313 | .405 | 97.172 |
26 | .301 | .319 | 98.093 |
27 | .297 | .276 | 99.911 |
28 | .291 | .193 | 100.000 |
20
PHỤ LỤC 5. KẾT QUẢ ĐỊNH LƯỢNG CHÍNH THỨC
A. KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ ĐỘ TIN CẬY CỦA THANG ĐO (CRONBCH ALPHA)
Thang đo các thành phần chất lượng sống trong công việc:
Thang đo nhu cầu an toàn và sức khỏe (ATSK)
Reliability Statistics
N of Items | |
.854 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
ATSK1 | 10.655 | 9.791 | .612 | .853 |
ATSK2 | 10.213 | 9.262 | .777 | .780 |
ATSK3 | 10.213 | 10.177 | .730 | .804 |
ATSK4 | 10.549 | 9.582 | .682 | .821 |
Thang đo nhu cầu kinh tế và gia đình (KTGD)
Reliability Statistics
N of Items | |
.746 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
KTGD1 | 7.000 | 4.573 | .521 | .719 |
KTGD2 | 6.970 | 4.132 | .618 | .607 |
KTGD3 | 6.983 | 4.094 | .580 | .653 |
Thang đo nhu cầu tôn trọng và tự thể hiện (TTTH) Lần 1
Reliability Statistics
N of Items | |
.722 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TTTH1 | 14.881 | 9.789 | .283 | .731 |
TTTH2 | 15.472 | 8.626 | .634 | .640 |
TTTH3 | 15.357 | 8.496 | .541 | .659 |
TTTH4 | 15.426 | 8.092 | .671 | .621 |
TTTH5 | 15.417 | 8.201 | .656 | .626 |
TTTH6 | 15.936 | 9.513 | .153 | .802 |
Lần 2 sau khi loại bỏ biến TTTH1 và TTTH6:
Cronbach's Alpha | N of Items | ||||
.851 | 4 | ||||
Item-Total Statistics | |||||
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | ||
TTTH2 | 9.294 | 4.704 | .675 | .819 | |
TTTH3 | 9.179 | 4.429 | .625 | .841 | |
TTTH4 | 9.247 | 4.229 | .737 | .791 | |
TTTH5 | 9.238 | 4.268 | .738 | .791 |
Thang đo nhu cầu xã hội và hoàn thiện bản thân (XHHT)
Reliability Statistics
N of Items | |
.857 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
XHHT1 | 17.868 | 11.551 | .630 | .837 |
XHHT2 | 18.209 | 11.414 | .648 | .833 |
XHHT3 | 18.298 | 11.800 | .610 | .840 |
XHHT4 | 18.285 | 12.119 | .589 | .844 |
XHHT5 | 18.238 | 11.011 | .708 | .822 |
XHHT6 | 18.209 | 11.268 | .692 | .825 |
Thang đo sự hài lòng trong công việc
Reliability Statistics
N of Items | |
,857 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HL1 | 12,966 | 8,101 | ,658 | ,830 |
HL2 | 13,302 | 7,844 | ,654 | ,833 |
HL3 | 13,247 | 8,161 | ,756 | ,808 |
HL4 | 13,387 | 8,247 | ,648 | ,833 |
HL5 | 13,379 | 8,040 | ,657 | ,831 |
Thang đo kết quả công việc:
Reliability Statistics
N of Items | |
,809 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
KQ1 | 9,860 | 5,061 | ,568 | ,787 |
KQ2 | 10,140 | 4,916 | ,732 | ,718 |
KQ3 | 10,272 | 4,695 | ,668 | ,740 |
KQ4 | 10,119 | 4,704 | ,562 | ,797 |
B. KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ (EFA)
KMO and Bartlett's Test
.879 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 2679.030 |
df | 231 | |
Sig. | .000 |