2. Kết quả hồi quy
Variables Entered/Removedb
Variables Entered | Variables Removed | Method | |
1 | TN, DK, HN, QL, CH, LT, NL, CBa | . | Enter |
Có thể bạn quan tâm!
- Ảnh hưởng của chất lượng cuộc sống công việc đến sự thỏa mãn của nhân viên: nghiên cứu trường hợp các ngân hàng thương mại cổ phần trên địa bàn TP. HCM - 10
- Thang Đo Điều Kiện Làm Việc An Toàn Và Đảm Bảo Sức Khỏe
- Ảnh hưởng của chất lượng cuộc sống công việc đến sự thỏa mãn của nhân viên: nghiên cứu trường hợp các ngân hàng thương mại cổ phần trên địa bàn TP. HCM - 12
Xem toàn bộ 110 trang tài liệu này.
a. All requested variables entered.
b. Dependent Variable: STM
Model Summary
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | |
1 | .861 a | .742 | .732 | .39309 |
a. Predictors: (Constant), TN, DK, HN, QL, CH, LT, NL, CB
ANOVAb
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regres sion | 89.338 | 8 | 11.167 | 72.2 70 | .000a |
Residu al | 31.059 | 201 | .155 | |||
Total | 120.397 | 209 |
a. Predictors: (Constant), TN, DK, HN, QL, CH, LT, NL, CB
b. Dependent Variable: STM
Coefficientsa
Unstandardized | Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | |||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
1 | (Constant) | -1.346 | .248 | -5.439 | .000 | |||
LT | .166 | .050 | .141 | 3.303 | .001 | .701 | 1.426 | |
DK | .345 | .049 | .316 | 6.975 | .000 | .626 | 1.597 | |
NL | .115 | .044 | .118 | 2.618 | .010 | .636 | 1.571 | |
CH | .116 | .044 | .120 | 2.600 | .010 | .606 | 1.651 | |
HN | .152 | .049 | .140 | 3.132 | .002 | .646 | 1.549 | |
QL | .104 | .038 | .116 | 2.738 | .007 | .720 | 1.389 | |
CB | .225 | .046 | .235 | 4.840 | .000 | .542 | 1.844 | |
TN | .122 | .047 | .097 | 2.589 | .010 | .907 | 1.102 |
a. Dependent Variable: STM
PHỤ LỤC 7
KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH T-TEST ĐỐI VỚI GIỚI TÍNH
Group Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
STM 1 2 | 92 118 | 3.7804 3.6186 | .77150 .74466 | .08043 .06855 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | ||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | ||||||||
STM Equal variances assumed Equal variances not assumed | .111 | .740 | 1.538 1.531 | 208 192.298 | .126 .127 | .16179 .16179 | .10522 .10568 | -.04564 -.04666 | .36922 .37024 |
PHỤ LỤC 8
KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH ANOVA CỦA ĐỘ TUỔI ĐỐI VỚI SỰ THỎA MÃN CÔNG VIỆC
Descriptives
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
1 2 3 Total | 90 63 57 210 | 3.6711 3.7397 3.6632 3.6895 | .79170 .78505 .68364 .75899 | .08345 .09891 .09055 .05238 | 3.5053 3.5420 3.4818 3.5863 | 3.8369 3.9374 3.8446 3.7928 | 1.80 1.80 2.40 1.80 | 5.00 5.00 5.00 5.00 |
Test of Homogeneity of Variances
STM
df1 | df2 | Sig. | |
.936 | 2 | 207 | .394 |
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | .229 | 2 | .114 | .197 | .821 |
Within Groups | 120.168 | 207 | .581 | ||
Total | 120.397 | 209 |
PHỤ LỤC 9
KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH ANOVA CỦA THÂM NIÊN ĐỐI VỚI SỰ THỎA MÃN CÔNG VIỆC
Descriptives
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
1 | 37 | 3.4108 | .79014 | .12990 | 3.1474 | 3.6743 | 1.80 | 5.00 |
2 | 137 | 3.7285 | .73113 | .06246 | 3.6049 | 3.8520 | 1.80 | 5.00 |
3 | 36 | 3.8278 | .78289 | .13048 | 3.5629 | 4.0927 | 2.40 | 5.00 |
Total | 210 | 3.6895 | .75899 | .05238 | 3.5863 | 3.7928 | 1.80 | 5.00 |
Test of Homogeneity of Variances
STM
df1 | df2 | Sig. | |
.468 | 2 | 207 | .627 |
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 3.770 | 2 | 1.885 | 3.346 | .037 |
Within Groups | 116.627 | 207 | .563 | ||
Total | 120.397 | 209 |
Multiple Comparisons
STM
Dunnett t (2-sided)
Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |||
Lower Bound | Upper Bound | |||||
1 3 | -.41697* | .17572 | .033 | -.8049 | -.0290 | |
2 3 | -.09931 | .14058 | .681 | -.4097 | .2111 | |
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
PHỤ LỤC 10
KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH ANOVA CỦA CHỨC DANH ĐỐI VỚI SỰ THỎA MÃN CÔNG VIỆC
Descriptives
STM
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimum | Maximum | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
1 2 3 Total | 39 66 105 210 | 3.4410 3.6485 3.8076 3.6895 | .83751 .78058 .69444 .75899 | .13411 .09608 .06777 .05238 | 3.1695 3.4566 3.6732 3.5863 | 3.7125 3.8404 3.9420 3.7928 | 2.20 1.80 1.80 1.80 | 5.00 5.00 5.00 5.00 |
Test of Homogeneity of Variances
STM
df1 | df2 | Sig. | |
2.015 | 2 | 207 | .136 |
ANOVA
STM
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 3.984 | 2 | 1.992 | 3.542 | .031 |
Within Groups | 116.413 | 207 | .562 | ||
Total | 120.397 | 209 |
Multiple Comparisons
STM
Dunnett t (2-sided)
Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |||
Lower Bound | Upper Bound | |||||
1 3 | -.36659* | .14063 | .019 | -.6820 | -.0512 | |
2 3 | -.15913 | .11780 | .314 | -.4233 | .1051 | |
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.