Xây dựng Đảng bộ các trường sĩ quan Quân đội hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh - 24




ĐƠN VỊ


NĂM

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH CHẤT LƯỢNG CẤP UỶ


Tổng số chi uỷ, đảng uỷ

Hoàn thành xuất

sắc nhiệm vụ

Hoàn thành tốt

nhiệm vụ

Hoàn thành nhiệm vụ

Yếu kém

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

2017

148

10

6.75

136

91.89

02

1.35



2018

150

10

6.66

136

90.67

04

2.66



2019

150

10

6.66

136

90.67

04

2.66




Trường Sĩ quan Kỹ thuật Quân sự

2011

78

10

12.82

65

83.33

03

3.85



2012

78

15

19.23

67

89.89

05

6.41



2013

81

07

8.64

71

87.65

03

3.70



2014

81

08

9.87

70

86.41

03

3.70



2015

84

11

13.09

77

91.66

05

6.17



2016

84

12

14.28

78

92.85

04

4.16



2017

84

13

15.66

77

91.66

04

4.16



2018

87

05

5.74

80

91.95

02

2.29



2019

87

04

4.59

81

93.10

02

2.29



Trường Sĩ quan Thông tin

2011

65

07

10.76

55

84.61

03

4.61



2012

65

06

9.23

54

83.07

05

7.69



2013

68

08

11.76

57

83.82

03

4.41



2014

68

06

8.82

60

82.23

02

2.94



2015

72

07

9.72

63

87.50

02

2.77



2016

72

05

6.94

64

88,88

03

4.16



2017

72

04

5.55

65

90.27

03

4.16



Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 224 trang tài liệu này.

Xây dựng Đảng bộ các trường sĩ quan Quân đội hiện nay theo tư tưởng Hồ Chí Minh - 24


181




ĐƠN VỊ


NĂM

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH CHẤT LƯỢNG CẤP UỶ


Tổng số chi uỷ, đảng uỷ

Hoàn thành xuất

sắc nhiệm vụ

Hoàn thành tốt

nhiệm vụ

Hoàn thành nhiệm vụ

Yếu kém

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

2018

75

05

6.66

67

89.33

03

4.00



2019

75

05

6.66

65

86.66

05

6.66




Trường Sĩ quan Công binh

2011

59

10

16.94

39

66.10

10

16.94



2012

62

09

14.51

41

66.12

12

19.35



2013

62

10

16.12

40

64.51

10

16.12



2014

66

11

16.66

43

65.15

12

18.18



2015

66

13

19.69

43

65.15

10

15.15



2016

72

09

12.50

58

80.55

05

6.94



2017

72

10

13.88

57

79.16

05

6.94



2018

73

12

16.43

56

76.71

05

6.84



2019

73

10

13.69

58

79.45

06

8.21




Nguồn: Cơ quan chính trị các trường sĩ quan Quân đội, tháng 6/2020


182

KẾT QUẢ PHÂN TÍCH CHẤT LƯỢNG TỔ CHỨC ĐẢNG, ĐẢNG VIÊN CỦA ĐẢNG BỘ CÁC TRƯỜNG SĨ QUAN QUÂN ĐỘI


Phụ lục 5.1

Kết quả phân tích chất lượng tổ chức đảng, đảng viên của Đảng bộ Trường Sĩ quan Chính trị (từ năm 2011 - 2019)



NĂM

TỔ CHỨC ĐẢNG

ĐẢNG VIÊN

Tổng số tổ chức đảng

Trong sạch vững mạnh

Hoàn thành tốt nhiệm vụ

Hoàn thành nhiệm vụ


Yếu kém

Tổng số đảng viên

Hoàn thành xuất sắc

nhiệm vụ

Hoàn thành tốt nhiệm vụ

Hoàn thành nhiệm vụ

Vi phạm tư cách

Tổng

số

%

Tổng

số

%

Tổng

số

%

Tổng

số

%

Tổng

số

%

Tổng

số

%

Tổng

số

%

Tổn

g số

%

2011

34

7

20.59

25

73.53

2

5.88

0

0

2185

202

9.25

1552

71.03

426

19.49

5

0.23

2012

34

5

15.01

27

79.41

2

5.88

0

0

2214

279

12.60

1533

69.24

395

17.84

7

0.31

2013

35

6

17.14

25

71.43

4

11.43

0

0

2276

217

9.54

1528

67.14

525

23.07

6

0.25

2014

35

8

22.86

25

71.43

2

5.71

0

0

2283

204

8.94

1638

71.75

438

19.18

3

0.13

2015

35

5

14.28

27

71.05

3

14.67

0

0

2235

231

10.34

1539

68.86

462

20.24

3

0.56

2016

36

9

25.00

25

69.44

2

5.56

0

0

2251

190

8.44

1621

72.02

437

19.41

3

0.13

2017

36

6

16.67

27

75.00

3

8.33

0

0

2238

241

10.77

1585

70.82

408

18.23

4

0.18

2018

36

7

19.44

26

72.22

3

8.34

0

0

2245

240

10.69

1590

70.83

412

18.35

3

0.13

2019

36

7

19.44

27

75.00

2

5,56

0

0

2256

252

11,17

1587

70.34

413

18.30

4

0.19

2020

38

6

15.78

29

76.31

3

7.89

0

0

3150

425

13.49

2323

73.74

397

12.60

5

0.15


183



NĂM

TỔ CHỨC ĐẢNG

ĐẢNG VIÊN

Tổng số tổ chức đảng

Trong sạch vững mạnh

Hoàn thành tốt nhiệm vụ

Hoàn thành nhiệm vụ


Yếu kém

Tổng số đảng viên

Hoàn thành

xuất sắc nhiệm vụ

Hoàn thành tốt nhiệm vụ

Hoàn thành nhiệm vụ

Vi phạm tư cách

Tổn

g số

%

Tổn

g số

%

Tổn

g số

%

Tổn

g số

%

Tổng

số

%

Tổng

số

%

Tổn

g số

%

Tổn

g số

%

2011

39

7

17.96

30

76.92

1

2.56

1

2.56

3779

484

12.81

3195

60.69

87

6.14

13

0.34

2012

39

7

17.96

31

80.45

1

2.56

0

0

3846

586

15.24

3216

62.82

36

1.73

8

0.21

2013

41

6

14.63

33

80.48

2

4.89

0

0

3816

562

14.72

3183

70.30

62

4.73

9

0.25

2014

41

8

19.51

30

73.17

3

7.32

0

0

3792

582

15.35

3195

65.80

08

8.67

7

0.18

2015

41

7

17.08

34

82.92

0

0

0

0

3626

584

16.11

2971

70.90

59

2.66

12

0.33

2016

42

7

16.66

32

76.19

2

7.15

0

0

3957

648

16.07

3215

66.09

85

7.31

9

0.53

2017

42

6

14.28

32

76.19

3

9.53

0

0

3864

632

16.35

3173

69.18

50

4.23

9

0.24

2018

42

7

16.66

33

78.57

2

4.77

0

0

3861

611

15.82

3194

72.36

50

1.65

6

0.17

2019

42

6

14.28

34

80.95

2

4.77

0

0

3882

689

15.17

3119

72.61

67

2.02

7

0.20

2020

41

4

9.75

35

85.36

4

9.75

0

0

4000

834

20.85

3077

76.92

77

1.92

12

0.30


(Nguồn Phòng Chính trị, Trường Sĩ Lục quân 1, tháng 6/2020)


184



NĂM

TỔ CHỨC ĐẢNG

ĐẢNG VIÊN


Tổng số tổ chức đảng


Trong sạch vững mạnh


Hoàn thành tốt nhiệm vụ


Hoàn thành nhiệm vụ


Yếu kém


Tổng số đảng viên

Hoàn thành xuất sắc nhiệm

vụ


Hoàn thành tốt nhiệm vụ


Hoàn thành nhiệm vụ


Vi phạm tư cách

Tổn

g số

%

Tổn

g số

%

Tổng

số

%

Tổn

g số

%

Tổn

g số

%

Tổng

số

%

Tổng

số

%

Tổn

g số

%

2011

26

5

19.23

18

69.23

3

11.54

0

0

894

23

2.57

677

75.72

191

12.38

3

0.33

2012

26

9

34.61

15

57.69

2

7.7

0

0

912

20

2.19

723

79.27

164

18.00

5

0.54

2013

26

4

15.38

19

73.08

3

11.54

0

0

879

16

1.82

702

79.86

159

18.08

2

0.24

2014

26

6

23.09

16

61.53

4

15.38

0

0

867

18

2.07

692

79.81

153

17.64

4

0.48

2015

26

7

26.93

15

57.69

4

15.38

0

0

906

21

2.31

741

81.78

139

15.34

5

0.57

2016

26

8

30.75

14

53.84

3

11.54

1

3.87

930

26

2.79

758

81.50

138

14.83

8

0.88

2017

26

3

11.54

19

73.08

4

15.38

0

0

886

18

2.03

672

75.84

196

22.13

0

0

2018

26

6

23.09

17

65.37

3

11.54

0

0

896

30

3.35

698

77.91

165

18.41

3

0.33

2019

26

6

26.93

16

61.53

3

11.54

0

0

893

30

3.36

749

83.88

108

12.09

6

0.67

2020

27

8

29.62

17

62.96

2

7.44

0

0

1000

43

4.3

799

79.9

150

15.00

8

0.8


(Nguồn Phòng Chính trị, Trường Sĩ quan Pháo Binh, tháng 6/2020)


185



NĂM

TỔ CHỨC ĐẢNG

ĐẢNG VIÊN


Tổng số TCĐ

Trong sạch

vững mạnh

Hoàn thành tốt

nhiệm vụ

Hoàn thành

nhiệm vụ

Yếu kém

Tổng số đảng viên

Hoàn thành xuất

sắc nhiệm vụ

Hoàn thành tốt

nhiệm vụ

Hoàn thành

nhiệm vụ

Vi phạm tư

cách

Tổng

số

%

Tổng

số

%

Tổng

số

%

Tổng

số

%

Tổng

số

%

Tổng

số

%

Tổng

số

%

Tổng

số

%

2011

44

16

36.35

27

61.37

1

2.28

0

0

3124

423

13.54

2573

82.36

124

3.96

4

0.14

2012

44

17

38.63

27

61.37

0

0

0

0

3159

452

14.30

2577

81.57

124

3.92

6

0.21

2013

44

18

40.90

26

59.10

0

0

0

0

3225

435

13.48

2598

80.55

189

5.86

3

0.11

2014

44

15

34.09

28

63.63

1

0

0

0

3217

446

13.86

2545

79.11

218

6.77

5

0.26

2015

44

17

38.63

27

61.37

0

0

0

0

3187

429

13.46

2564

80.45

186

5.83

8

0.26

2016

44

16

36.35

28

63.65

0

0

0

0

3166

441

13.92

2489

78.61

232

7.32

4

0.15

2017

45

19

42.22

27

57.78

0

0

0

0

3158

454

14.37

2591

82.04

107

3.38

6

0.21

2018

45

17

37.77

28

62.23

0

0

0

0

3146

443

14.08

2581

82.04

115

3.65

7

0.23

2019

45

20

44.44

25

55.56

0

0

0

0

3202

462

14,42

2623

81.91

114

3.56

3

0.11

2020

38

16

42.10

20

52.63

2

5.26

0

0

3000

430

14.33

2459

81.96

109

3.63

2

0.6


(Nguồn Phòng Chính trị, Trường Sĩ Lục quân 2, tháng 6/2020)


186



NĂM

TỔ CHỨC ĐẢNG

ĐẢNG VIÊN


Tổng số TCĐ

Trong sạch vững mạnh

Hoàn thành tốt nhiệm vụ

Hoàn thành nhiệm vụ


Yếu kém


Tổng số đảng viên

Hoàn thành xuất

sắc nhiệm vụ

Hoàn thành tốt nhiệm vụ

Hoàn thành nhiệm vụ

Vi phạm tư cách

Tổng

số

%

Tổng

số

%

Tổng

số

%

Tổng

số

%

Tổng

số

%

Tổng

số

%

Tổng

số

%

Tổng

số

%

2011

26

5

19.23

18

69.23

3

11.54

0

0

894

23

2.57

677

75.72

191

2.38

3

0.33

2012

26

9

34.61

15

57.69

2

7.7

0

0

912

20

2.19

723

79.27

164

8.00

5

0.54

2013

26

4

35.38

19

73.08

3

11.54

0

0

879

16

1.82

702

79.86

159

8.08

2

0.24

2014

26

6

33.09

16

61.53

4

15.38

0

0

867

18

2.07

692

79.81

153

7.64

4

0.48

2015

26

7

36.93

15

57.69

4

15.38

0

0

906

21

2.31

741

81.78

139

5.34

5

0.57

2016

26

8

30.75

14

53.84

3

11.54

1

3.87

930

26

2.79

758

81.50

138

4.83

8

0.88

2017

26

3

11.54

19

73.08

4

15.38

0

0

886

18

2.03

672

75.84

196

2.13

0

0

2018

26

6

23.07

17

75.37

3

11.54

0

0

896

0

3.35

698

77.91

165

8.41

3

0.33

2019

26

7

26.93

16

71.53

3

11.54

0

0

893

30

3.36

749

83.88

108

12.09

6

0.67

2020

27

6

22.22

18

66.66

3

11.11

0

0

890

43

4.83

758

85.16

85

9.55

4

0.44


(Nguồn Phòng Chính trị, Trường Sĩ quan Kỹ thuật, tháng 6/2020)


187



NĂM

TỔ CHỨC ĐẢNG

ĐẢNG VIÊN


Tổng số TCĐ


Trong sạch vững mạnh


Hoàn thành tốt nhiệm vụ


Hoàn thành nhiệm vụ


Yếu kém


Tổng số đảng viên


Hoàn thành xuất sắc

nhiệm vụ


Hoàn thành tốt nhiệm vụ


Hoàn thành nhiệm vụ


Vi phạm tư

cách

Tổng số

%

Tổng số

%

Tổng số

%

Tổn g số

%

Tổng số

%

Tổng số

%

Tổng số

%

Tổn g số

%

2011

33

7

21,21

26

78.79

0

0

0

0

2631

278

10.57

1845

70.13

507

19.27

1

0.03

2012

33

9

27.27

24

72.73

0

0

0

0

2789

281

10.08

2014

72.21

482

17.28

12

0.43

2013

34

12

35.29

21

61.76

1

2.95

0

0

2491

257

10.32

1848

74.19

381

15.29

5

0.2

2014

34

9

26.47

23

67.64

2

5.89

0

0

2274

265

11.65

1664

73.18

343

15.08

2

0.09

2015

36

19

52.77

13

36.11

4

11.12

0

0

1678

152

9.05

1339

79.79

184

10.96

3

0,20

2016

36

20

55.55

11

30.55

5

13.0

0

0

1879

160

8.51

1446

76.95

271

14.42

2

0,12

2017

36

19

52.77

12

33.33

5

13.90

0

0

1479

149

10.07

1187

80.25

141

9.53

2

0.15

2018

36

18

50.00

14

38.88

4

11.12

0

0

1473

154

10.45

1168

79.29

144

9.77

7

0.49

2019

36

12

33.33

18

50.00

6

16.67

0

0

2034

217

10.66

1613

79.30

195

9.58

9

0.6

2020

34

14

41.17

16

47.05

4

11.76

0

0

1958

210

10.72

1561

79.72

180

9.19

7

0.35


188

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 17/05/2022