Ứng dụng thực tiễn PLC máy bôi kem thiếc - 4

Rãnh vít: rãnh vít được truyền động bằng 1 động cơ servo, với mục đích điều khiển locate đến vị trí chính xác.


Trục Z:

Đồng hồ điều áp

ống keo

Xilanh up/down Z axis



Xilanh up/down dispensor



Ống keo: Chứa kem thiếc.

Xilanh table

Đồng hồ điều áp: chỉnh áp suất khí ổn định vào ống keo. Khi đưa khí vào ống keo thì bôi kem thiếc cho sản phẩm, máy có 4 ống keo nên cần 4 van điều áp.

Để nâng hạ ống keo có 2 cấp nâng hạ dùng 2 xilanh. Phải dùng 2 xilanh vì trong thực tế làm việc cần phải tiến hành so kim. Nếu dùng 1 xilanh thì quá trình chỉnh máy rất khó khăn.

Xilanh table: đưa ống keo vào trong/ra ngoài. Để bôi kem thiếc vào 2 vị trí của sản phẩm.

Nguyên lý hoạt động:

Ban đầu locate ở vị trí chờ P0, khay liệu được đưa vào bộ locate nhờ băng tải. Khi khay liệu đi vào bộ locate thì xilanh locate di chuyển lên (up) để cố định khay liệu.

Sau khi cố định khay liệu, locate di chuyển đến điểm bôi kem thiếc P1. Tại điểm bôi kem thiếc P1 trục Z đi xuống, van khí bật bôi hàng thứ nhất. Sau khi hoàn thành bôi hàng 1 thì trục Z đi lên.

Lúc này xilanh table di chuyển ra ngoài và trục Z đi xuống bật van khí bôi hàng thứ 2.

Kết thúc bôi hàng thứ 2 trên khay liệu. Xilanh locate đi xuống (down), khay liệu được đặt xuống băng tải, đưa khay liệu ra ngoài. Lúc này đồng thời trục Z đi lên, locate di chuyển về vị trí ban đầu để chuẩn bị cho một chu trình mới.

Trong quá trình hoạt động nếu công đoạn tiếp theo hoạt động chậm hơn thì máy cần phải điều chỉnh đầu ra để chờ.

2. Các thiết bị điện

Sau đây là danh sách các thiết bị điện sử dụng trong máy bôi kem thiếc:



STT


Vị trí


Tên


Quy cách

Số lượng


Nhà SX

1


Trục Z

Xilanh up/down

CDQ2B40-40D-A93-XCB

1

SMC


2

Xilanh dispensor up/down


CDQ2B20-25DM-A73-XCB


1


SMC

3

Xilanh table

MXQ8-20A-A93

2

SMC

4

Bộ tiết lưu khí

IR1010-01BG

4

SMC

5


Trục X

Servo motor

HG-KR13

1

Misubishi

6

Sensor gốc

BS5_2TM

1

Autonics

7

Xilanh stoper 1 &2

CDQ2B12-10DM-A93

2

SMC

8

Xilanh locate

CDQ2B20-15DM-A93

1

SMC


9

Động cơ & hộp số băng tải


S8125GA-V12, S8DA7.5B


1


SMC


10

Bộ điều khiển động cơ băng tải


SUA25IA-V12


1


SMC

11

Màn hình HMI

XP10BKB/DC

1

LS


12


Nút dừng khẩn cấp


AB6Y-A


1

ELECAPIT AL

13

Công tắc nguồn

AS6Q-2Y2C

1

Idec Izumi

14

Sensor JIG 1&2&3

BF4R

3

Autonics

14


Hộp điện

Aptomat

GCP32 10A

1

Honeywell

15

Bộ lọc nhiễu

WYFS06T1M

2

Woonyung

16

Nguồn 24V

S8JX-G05024CD (50W, 2.1A)

1

Honeywell

17

PLC

XBM-DN32S

1

LS

18

Module vị trí

XBF-PD02A

1

LS

19

Module mở rộng

XBE-DR16A

1

LS

20

Servo driver

MR-J4-10A

1

Misubishi

21

Cable PLC IN

L20HH-10 SL-2

1

IOlink

22

Cable PLC OUT

L20HH-10 SL-3A

1

IOlink

23

Cable PLC-drive

C50M0-20S

1

IOlink

24

Bộ chia khí

SS5Y5-20-10

1

SMC

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 78 trang tài liệu này.

Ứng dụng thực tiễn PLC máy bôi kem thiếc - 4


Giảm thanh

AN203-02

2

SMC

26

Van khí nén

SY5120-5LZ-01

10

SMC

27

Rơ le

AHN22324

1

Panasonic

28

Chân đế rơ le

AHNA21

1

Panasonic

29

Teminal block

DSTB-15A

25

Market


30

Tấm ngăn teminal block


DSTB-15A


4


Market

31

Khối chặn

DSS-35-1

4

Market

32

Tower lamp

STS 040-3-M-RYG

1

Hanyung

33

Đồng hồ tổng

Van khí tổng

AW20-01-BE1

1

SMC

34

Đồng hồ áp suất

GAUGE

1

SMC


35

Khối Clean


Xilanh Clean


MGPM12-75


1


SMC

25

3. Các đầu vào/ra

3.1. Đầu vào

Các địa chỉ đầu vào:

STT

Địa chỉ

Tên

Ghi chú

1

P0000

Sensor up cylinder


2

P0001

Sensor down cylinder


3

P0002

Sensor forward clean


4

P0003

Sensor backward clean


5

P0004

Sensor JIG 1


6

P0005

Sensor JIG 2


7

P0006

Sensor JIG 3


8

P0008

Emegency switch


9

P0009

Sensor up stoper 1


10

P000A

Sensor up stoper 2


11

P000B

Sensor locate


12

P000C

Sensor up Z axis dispensor


13

P000D

Sensor down Z axis dispensor


14

P0080

Sensor forward table cylinder


15

P0081

Sensor backward table cylinder


16

A18

Sensor gốc


Vị trí các đầu vào trên máy như sau:


P0000

P0001



P000C

P000D


P0004


P0081


P0080

P0005


P0009


P0006

P0002


P000A P0003


P0008


P000B


Sensor gốc

3.2 Đầu ra

Các địa chỉ đầu ra:

STT

Địa chỉ

Tên

Ghi chú

1

P0027

Conveyor


2

P0028

Stoper 1 solenoid valve


3

P0029

Stoper 2 solenoid valve


4

P002A

Locate solenoid valve


5

P002B

Z axis dispensor up/down solenoid valve


6

P002C

Dispensor solenoid valve


7

P002D

Clean solenoid valve


8

P002E

Z axis up/down solenoid valve


9

P002F

Table solenoid valve


10

P0100

Red lamp


11

P0101

Yellow lamp


12

P0102

Green lamp


Vị trí các đầu ra trên máy như sau:


P002E

P002C


P002B


P002F

P0027


P0102 P0101 P0100


P0028



P0029


P002D



P002A

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 19/01/2024